100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Giao Tiếp 2022 – KISS English

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn 100 đoạn hội thoại tiếng Anh hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

Để học tiếng Anh giao tiếp nhanh và hiệu quả thì chúng ta có thể bắt đầu từ những đoan hội thoại tiếng Anh ngắn và đơn giản. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn 100 đoạn hội thoại tiếng Anh hay và bổ ích.

Cách Học Ngoại Ngữ Qua 100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh

Cách Học Ngoại Ngữ Qua 100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh
Cách Học Ngoại Ngữ Qua 100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh

Khi tiếp cận với hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, một điều dễ nhận thấy nhất đó là sự đơn giản trong cách sử dụng từ vựng cũng như ngữ pháp. Khi học tiếng Anh giao tiếp, các đoạn hội thoại mang những cấu trúc câu rõ ràng, từ vựng được nói rõ giúp người học học hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để tự học 100 đoạn hội thoại tiếng Anh hiệu quả nhất các bạn nên áp dụng cách học như sau:

– Học thông qua các cấu trúc câu được sử dụng trong đoạn hội thoại. Các đoạn hội thoại đều có những cấu trúc đơn giản và phù hợp với người mới bắt đầu học. Các bạn cần chú ý để nghe được hết và hiểu được.

– Học từ vựng qua những bài hội thoại này. Trong 100 đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản này có rất nhiều từ vựng mà các bạn có thể học. Khi học hãy chuẩn bị ngay cho mình sách, bút, từ điển để ghi lại những từ vựng mà bạn nghe được nhưng không hiểu. Áp dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã học thì bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được tiếng Anh giao tiếp của mình.

– Học nghe – nói kết hợp. Khi nghe đoạn hội thoại thì bạn nên nhẩm theo. Nếu chỉ có một mình thì bạn nên nói to lên. Học như vậy sẽ giúp tai của bạn nghe được điều bạn nói, đồng thời lưỡi của bạn cũng sẽ linh hoạt hơn, sau này khi bạn giao tiếp sẽ không còn ngại ngùng nữa.

Nếu bạn chỉ có 1 mình, bạn nên đóng vai trong đoạn hội thoại đó. Mở băng lên và chọn một vai trong đó, sau đó thực hành cùng với băng. Cách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và cũng là cách luyện nói cơ bản khi chỉ có một mình. Hãy lần lượt đóng vai để có được hiệu quả nhất khi học nói nhé.

Đọc thêm:  THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE) - CÔNG THỨC, CÁCH

Khi nghe và nói, các bạn cần ghi nhớ một chiều “học 100 lần 1 đoạn hôi thoại chứ không nên học 100 đoạn hội thoại 1 lần”. Nghĩa là yếu tố lặp đi lặp lại là điều cần thiết và chúng giúp các bạn học hiệu quả hơn.

100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Trong Giao Tiếp (Kèm PDF)

100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Trong Giao Tiếp (Kèm PDF)
100 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Trong Giao Tiếp (Kèm PDF)

1. Where are you from?( Bạn đến từ đâu)

A: Hello.

Xin chào.

B: Hi.

Chào bạn.

A: How are you?

Bạn khỏe chứ?

B: I’m good. How are you?

Tôi khỏe. Bạn cũng khỏe phải không?

A: Good. Do you speak English?

Tôi khỏe.Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?

B: A little. Are you American?

Một ít. Bạn là người Mỹ à?

A: Yes.

Vâng!

B: Where are you from?

Bạn đến từ đâu?

A: I’m from California.

Tôi đến từ California

B: Nice to meet you.

Hân hạnh được gặp bạn.

A: Nice to meet you too.

Tôi cũng vậy

2. Do you speak English? (Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?)

A: Excuse me, are you American?

Xin lỗi, bạn có phải người Mỹ không?

B: No.

Không.

A: Do you speak English?

Bạn có nói được Tiếng Anh không?

B: A little, but not very well.

Một ít, nhưng không giỏi lắm.

A: How long have you been here?

Bạn ở đây bao lâu?

B: 2 months.

2 tháng.

A: What do you do for work?

Bạn đang làm gì thế?

B: I’m a student. How about you?

Tôi là học sinh. Còn bạn thì sao?

A: I’m a student too.

Tôi cũng là học sinh.

3. What’s your name? (Bạn tên gì thế?)

A: Excuse me, what’s your name?

Xin lỗi, bạn tên gì thế?

B: My name is Jessica. What’s yours?

Mình tên Jessica. Còn bạn thì sao?

A: John.

John.

B: You speak English very well.

Bạn nói Tiếng Anh giỏi quá.

A: Thank you.

Cảm ơn nhé!

B: Do you know what time it is?

Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?

A: Sure. It’s 5:10PM.

Chắc chắn rồi, bây giờ là 5 giờ 10 phút chiều.

B: What did you say?

Bạn nói gì cơ?

A: I said it’s 5:10PM.

Tôi nói 5 giờ 10 phút chiều.

B: Thanks.

Cảm ơn bạn.

A: You’re welcome.

Không có gì.

4. Asking directions (Yêu cầu chỉ dẫn)

A: Hi Michael.

Chào Michael.

B: Hi Amy. What’s up?

Chào Amy. Có chuyện gì vậy?

A: I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there?

Mình cần đến sân bay. Bạn có thể chỉ cho mình đường đến đó?

B: No, sorry. I don’t know.

Rất tiếc, mình phải xin lỗi bạn rồi vì mình không rõ.

A: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?

Mình nghĩ mình có thể đi tàu điện đến sân bay. Bạn có biết tàu điện ở đâu không?

B: Sure, it’s over there.

Chắc rồi, nó ở kia.

A: Where? I don’t see it.

Ở đâu cơ? Mình chưa thấy nó.

B: Across the street.

Ở bên kia đường.

A: Oh, I see it now. Thanks.

Ồ, mình đã thấy rồi. Cảm ơn bạn.

B: No problem.

Không có gì nhé!

A: Do you know if there’s a restroom around here?

Bạn có biết nhà vệ sinh nào ở quanh đây không?

B: Yes, there’s one here. It’s in the store.

Đọc thêm:  Tình mẫu tử trong bài thơ Mây và sóng (5 mẫu) - Văn 9 - Download.vn

Biết chứ, nó ở đây. Trong cửa hàng này.

A: Thank you.

Cảm ơn bạn.

B: Bye.

Tạm biệt bạn.

A: Bye bye.

Tạm biệt.

5. I’m hungry (Tôi đói bụng)

A: Hi Sarah, how are you?

Chào Sarah, bạn khỏe chứ?

B: Fine, how are you doing?

Mình khỏe, bạn khỏe không?

A: OK.

Mình ổn.

B: What do you want to do?

Bạn có muốn làm gì không?

A: I’m hungry. I’d like to eat something.

Mình đói bụng. Mình muốn ăn một ít gì đó.

B: Where do you want to go?

Bạn muốn đi đâu?

A: I’d like to go to an Italian restaurant.

Mình muốn đi ăn ở nhà hàng Ý.

B: What kind of Italian food do you like?

Bạn thích ăn món Ý nào?

A: I like spaghetti. Do you like spaghetti?

Mình thích mì Ý. Bạn có thích mì Ý không?

B: No, I don’t, but I like pizza.

Ồ không, nhưng mình thích pizza nhé!

6. Do you want something to drink? (Bạn muốn uống gì không)

A: David, would you like something to eat?

David, bạn có muốn ăn chút gì không?

B: No, I’m full.

Không nhé, mình no rồi.

A: Do you want something to drink?

Vậy bạn có muốn uống chút gì không?

B: Yes, I’d like some coffee.

Ừ mình muốn uống một chút cà phê.

A: Sorry, I don’t have any coffee.

Thật tiếc, mình không có cà phê.

B: That’s OK. I’ll have a glass of water.

Không sao, cho mình một cốc nước.

A: A small glass, or a big one?

Cốc lớn hay cốc nhỏ?

B: Small please.

Cốc nhỏ nhé!

A: Here you go.

Của bạn đây.

B: Thanks.

Cảm ơn bạn.

A: You’re welcome.

Không có gì.

7. That’s too late! (Quá trễ)

A: Mary, would you like to get something to eat with me?

Mary, bạn có muốn ăn gì với mình không?

B: OK. When?

Được chứ, thế khi nào?

A: At 10 O’clock.

10 giờ nhé.

B: 10 in the morning?

10 giờ sáng?

A: No, at night.

Không, buổi tối.

B: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:00PM.

Xin lỗi, trễ quá đó. Mình thường đi ngủ khoảng 10 giờ.

A: OK, how about 1:30 PM?

Thế lúc 1 giờ 30 chiều thì sao?

B: No, that’s too early. I’ll still be at work then.

Không thể, vì nó quá sớm. Mình vẫn còn làm việc.

A: How about 5:00PM?

Thế 5 giờ chiều thì sao?

B: That’s fine.

Được đó.

A: OK, see you then.

Ok nha, gặp bạn sau.

B: Alright. Bye.

Đồng ý, tạm biệt.

8. Choosing a time to meet (Chọn thời gian gặp mặt.)

A: Jennifer, would you like to have dinner with me?

Jennifer, bạn có muốn ăn tối với tôi không?

B: Yes. That would be nice. When do you want to go?

Hay đó, khi nào bạn muốn đi?

A: Is today OK?

Hôm nay ổn không?

B: Sorry, I can’t go today.

Xin lỗi, tôi không thể đi hôm nay.

A: How about tomorrow night?

Thế tối mai thì sao?

B: Ok. What time?

Được đó, mấy giờ?

A: Is 9:00PM all right?

9 giờ tối, bạn thấy sao?

B: I think that’s too late.

Tôi nghĩ quá trễ đó.

A: Is 6:00 PM OK?

Vậy 6 giờ tối, ổn không?

B: Yes, that’s good. Where would you like to go?

Đọc thêm:  Bài tập viết lại câu so sánh có đáp án - VnDoc.com

Hay đó, bạn muốn đi đâu?

A: The Italian restaurant on 5th street.

Nhà hàng món Ý trên đường số 5.

B: Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.

Tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không muốn đến.

A: How about the Korean restaurant next to it?

Vậy nhà hàng Hàn Quốc kế bên thì sao?

B: OK, I like that place.

Được đó, tôi thích nơi đó.

9. When do you want to go? (Khi nào bạn muốn đi đâu đó?)

A: Hi Mark.

Chào Mark.

B: Hi.

Chào bạn.

A: What are you planning to do today?

Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay chưa?

B: I’m not sure yet.

Tôi chưa chắc chắn.

A: Would you like to have lunch with me?

Bạn có muốn ăn trưa với tôi.

B: Yes. When?

Được đó, khi nào đây?

A: Is 11:30AM OK?

11 giờ 30 trưa nay nhé?

B: Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?

Xin lỗi, mình không nghe rõ bạn nói. Bạn có thể nói lại lần nữa không?

A: I said, 11:30AM.

Tôi nói 11 giờ 30 phút trưa nay?

B: Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?

Ồ, lúc đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau muộn một chút không?

A: OK, how about 12:30 PM?

Được chứ, khoảng 12 giờ 30 nhé?

B: OK. Where?

Đồng ý, vậy gặp ở đâu đây?

A: How about Bill’s Seafood Restaurant?

Nhà hàng hải sản của Bill thì sao?

B: Oh, Where is that?

Oh, nó ở đâu?

A: It’s on 7th Street.

Trên đường số 7.

B: OK, I’ll meet you there.

Được rồi, tôi sẽ gặp bạn ở đó.

10. Ordering food (Đặt thức ăn)

A: Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many?

Chào quý khách, chào mừng quý khách đến với nhà hàng sân vườn kiểu Pháp? Quý khách đi mấy người ạ?

B: One.

Một người.

A: Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment.

Quý khách đi lối này ạ, mời quý khách ngồi. Nhân viên phục vụ sẽ đến ngay thôi ạ

B: Hello sir, would you like to order now?

Chào quý khách, quý khách muốn đặt món bây giờ không ạ?

A: Yes please.

Đặt bây giờ nhé!

B: What would you like to drink?

Quý khách muốn uống gì ạ?

A: What do you have?

Nhà hàng bạn có những gì?

B: We have bottled water, juice, and Coke.

Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây và Coke.

A: I’ll have a bottle of water please.

Vui lòng cho tôi một chai nước.

B: What would you like to eat?

Quý khách muốn ăn gì ạ?

A: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.

Tôi sẽ có một bánh sandwich cá ngừ và một bát súp rau.

Xem full 100 đoạn hội thoại tiếng Anh tại đây: https://drive.google.com/file/d/1D3RIZcQ-MiTLP6xL4ZsSph6S7pQbXhSH/view

Lời Kết

Trên đây là 100 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hay và bổ ích mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button