100+ TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI BẰNG TIẾNG

Trong giao tiếp bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những tình huống phải miêu tả về ai đó. Ngoài ngoại hình ra thì tính cách chính là một trong những phần tất yếu mà bạn cần miêu tả. Vậy cần sử dụng những tính cách miêu tả tính cách nào cho chính xác điều bạn muốn nói. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay các từ vựng miêu tả tính cách con người ở bài viết này nhé!

1. Từ vựng miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh giao tiếp

Từ vựng miêu tả tính cách con người nào được sử dụng nhiều nhất? Tham khảo ngay phần gợi ý từ vựng dưới đây nhé!

  • Calm /kɑːm/: Bình tĩnh
  • Courteous /ˈkɜːtiəs/: Lịch sự
  • Good-natured /ˌɡʊd ˈneɪtʃəd/: Tốt tính
  • Fair-minded /ˌfeə ˈmaɪndɪd/: công bằng
  • Humorous /ˈhjuːmərəs/: Hài hước
  • Honest /ˈɒnɪst/ – /ˈɑːnɪst/: Chân thành, trung thực
  • Loyal /ˈlɔɪəl/: Sự trung thành
  • Patient /ˈpeɪʃnt/: Sự kiên nhẫn
  • Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: Cởi mở
  • Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn.
  • Careful /ˈkeəfl/ – /ˈkerfl/: Chu đáo, cẩn thận
  • Cheerful /ˈtʃɪəfl/ – /ˈtʃɪrfl/: Vui tươi
  • Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.
  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị
  • Friendly /ˈfrendli/ : Thân thiện.
  • Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ
  • Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng
  • Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ – /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/: Chăm chỉ.
  • Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Sự lạc quan
Đọc thêm:  Buddy là gì? Buddy đồng nghĩa với những cụm từ nào? - ReviewAZ

100 TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI – Từ vựng tiếng Anh cơ bản: Tự học tiếng Anh online

  • Rational /ˈræʃnəl/: Có lý trí, chừng mực
  • Sincere /sɪnˈsɪə(r)/: Chân thành
  • Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: Có hiểu biết
  • Wise /waɪz/: Uyên bác, hiểu biết.
  • Clever /ˈklevə(r)/: Thông minh
  • Tactful /ˈtæktfl/ : Lịch thiệp
  • Faithful /ˈfeɪθfl/: Chung thành, chung thủy
  • Gentle /ˈdʒentl/: Nhẹ nhàng
  • Out-going /aʊt-/ˈɡəʊɪŋ/: Cởi mở, phóng khoáng.
  • Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự.
  • Quiet /kwaɪt/: Ít nói
  • Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng.
  • Soft /sɒft/ – /sɔːft/: Dịu dàng
  • Talented /ˈtæləntɪd/: Có tài năng
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có hoài bão
  • Cautious /ˈkɔːʃəs/: Thận trọng.
  • Competitive /kəmˈpetətɪv/: Tính cạnh tranh
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
  • Serious /ˈsɪəriəs/: Nghiêm túc.
  • Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
  • Dependable /dɪˈpendəbl/: Đáng tin
  • Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: Nhiệt tình
  • Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: Hướng ngoại
  • Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: Hướng nội

Xem thêm:

  • TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
  • TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

null

Từ vựng miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh giao tiếp

2. Một số thành ngữ miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh

Một số thành ngữ miêu tả tính cách con người có thể áp dụng trong giao tiếp dưới đây:

  • Dead loss: Làm việc vô ích, người vô tích sự
  • Ugly as sin: Một vật hay ai đó xấu xí, không có điểm thu hút
  • A mover and shaker: Người có tiếng nói trong một lĩnh vực nào đó hoặc là người có thể giải quyết các vấn đề.
  • A smart cookie: Người tài giỏi
  • Have/got a heart of gold: Người có trái tim nhân hậu
  • All brawn and no brain: Người có thân thể tốt nhưng đầu óc không được thông minh
  • All things to all people: Người có được lòng tất cả mọi người
  • Party animal: Người thích tiệc tùng, xã giao
  • Fat cat: Giám đốc có mức lương – thưởng rất cao
  • Couch potato: Những kẻ lười biếng
Đọc thêm:  Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Cách phát âm chuẩn quốc tế

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

null

Một số thành ngữ miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng các từ vựng miêu tả trong câu tiếng Anh

Tính từ miêu tả được sử dụng trong câu tiếng Anh có 3 cách như sau:

  • Công thức 1: S + V (tobe) + Adj/Noun Phrase

S + V (tobe) + Adj + …. (Người đó như thế nào)

S + V + Noun Phrase (….là người thế nào)

Ví dụ:

  • He is very gentle hoặc He is gentle woman. (Anh ấy rất dịu dàng)
  • The girl are stubborn hoặc the girl is a stubborn girl.. (Cô bé thật bướng bỉnh).
  • Công thức 2: S + seem + Adj (Người đó có vẻ như thế nào)

Nếu không hiểu rõ tính cách của người dự định nói thì bạn có thể sử dụng công thức chứa “seem”

Ví dụ: That girl seems lovely. (Cô bé đó có vẻ đáng yêu)

  • Công thức 3: S + look + adj/ S + look like + (adj) N (Người đó nhìn như thế nào)

Dựa trên ngoại hình để đoán tính cách của đối phương, bạn có thể dùng công thức này:

Ví dụ:

  • She looks rational hoặc She looks like a rational person. (Trông cô ấy có vẻ là người lý trí)

null

Cách sử dụng các từ vựngmiêu tả trong câu tiếng Anh

Lưu ý:

  • Nếu bạn muốn nhấn mạnh khi miêu tả tính cách, có thể sử dụng các trạng từ như: really/a bit/slightly/a little/very/so/quite/relatively
  • Để chính xác hơn khi miêu tả tính cách, bạn có thể miêu tả thêm một số hành động hay thái độ của người đó.
Đọc thêm:  Viết một đoạn văn nói về lũ lụt miền Trung. | Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm:

=> TÌM HIỂU VỀ CÁC TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI

=> 34 TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH

Langmaster – 120 từ vựng miêu tả mọi tính cách của chúng ta (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn đọc những từ vựng miêu tả tính cách con người thông dụng nhất. Bạn có thể áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong những bài viết của mình. Để nhận biết được năng lực tiếng Anh, bạn có thể trải nghiệm qua bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có nhiều kiến thức hơn nữa!

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button