Mã ZIP Nam Định – Bảng mã bưu điện/bưu chính Nam Định 2023
Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Nam Định cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Nam Định năm 2023.
INVERT cập nhật mới năm 2023 về Mã ZIP Nam Định/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) theo các Thành phố, huyện và xã của tỉnh Nam Định.
I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code/Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính
Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
II. Mã ZIP tỉnh Nam Định năm 2022: 07000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Nam Định là 07000. Và Bưu cục cấp 1 Nam Định có địa chỉ tại Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, TP Nam Định.
Quận / Huyện Zipcode Huyện Giao Thủy 07800 Huyện Hải Hậu 07900 Huyện Mỹ Lộc 07200 Huyện Nam Trực 07500 Huyện Nghĩa Hưng 07400 Huyện Trực Ninh 07600 Huyện Vụ Bản 07250 Huyện Xuân Trường 07700 Huyện Ý Yên 07300 Thành phố Nam Định 07100
STT
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
1
BC. Trung tâm tỉnh Nam Định
07000
2
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
07001
3
Ban Tổ chức tỉnh ủy
07002
4
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
07003
5
Ban Dân vận tỉnh ủy
07004
6
Ban Nội chính tỉnh ủy
07005
7
Đảng ủy khối cơ quan
07009
8
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
07010
9
Đảng ủy khối doanh nghiệp
07011
10
Báo Nam Định
07016
11
Hội đồng nhân dân
07021
12
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
07030
13
Tòa án nhân dân tỉnh
07035
14
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
07036
15
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
07040
16
Sở Công Thương
07041
17
Sở Kế hoạch và Đầu tư
07042
18
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
07043
19
Sở Tài chính
07045
20
Sở Thông tin và Truyền thông
07046
21
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
07047
22
Công an tỉnh
07049
23
Sở Nội vụ
07051
24
Sở Tư pháp
07052
25
Sở Giáo dục và Đào tạo
07053
26
Sở Giao thông vận tải
07054
27
Sở Khoa học và Công nghệ
07055
28
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
07056
29
Sở Tài nguyên và Môi trường
07057
30
Sở Xây dựng
07058
31
Sở Y tế
07060
32
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh
07061
33
Ban Dân tộc
07062
34
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
07063
35
Thanh tra tỉnh
07064
36
Trường chính trị tỉnh
07065
37
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
07066
38
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
07067
39
Bảo hiểm xã hội tỉnh
07070
40
Cục Thuế
07078
41
Cục Hải quan
07079
42
Cục Thống kê
07080
43
Kho bạc Nhà nước tỉnh
07081
44
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
07085
45
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
07086
46
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
07087
47
Liên đoàn Lao động tỉnh
07088
48
Hội Nông dân tỉnh
07089
49
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
07090
50
Tỉnh Đoàn
07091
51
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
07092
52
Hội Cựu chiến binh tỉnh
07093
1. Mã ZIP Thành phố Nam Định
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
420000
Bưu cục cấp 1 Nam Định
Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, Nam Định
421650
Bưu cục cấp 3 KHL Nam Định
Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, Nam Định
423301
Điểm BĐVHX Lộc Hòa
Thôn Phú Ốc, Xã Lộc Hoà, Nam Định
423220
Điểm BĐVHX Mỹ Xá
Thôn Vị Dương, Xã Mỹ Xá, Nam Định
421130
Bưu cục cấp 3 Bà Triệu
Số 2, Phố Bà Triệu, Phường Bà Triệu, Nam Định
422570
Bưu cục cấp 3 Đường Trường Chinh
Số 521, Đường Trường Chinh, Phường Thống Nhất, Nam Định
423050
Bưu cục cấp 3 Lộc Hạ
Số 183, Đường Phù Nghĩa A, Phường Hạ Long, Nam Định
422690
Bưu cục cấp 3 Khu 8
Số 425, Đường Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Nam Định
421770
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du
Số 49, Đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Nam Định
423140
Điểm BĐVHX Lộc Vượng
Tổ 22, Phường Lộc Vượng, Nam Định
423150
Bưu cục cấp 3 Đò Quan
Số 2, Đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Nam Định
423160
Điểm BĐVHX Nam Phong
Thôn Vạn Diệp, Xã Nam Phong, Nam Định
423171
Điểm BĐVHX Nam Vân
Thôn Vân Cát, Xã Nam Vân, Nam Định
423180
Bưu cục cấp 3 Nam Vân
Thôn Vân Cát, Xã Nam Vân, Nam Định
421360
Bưu cục cấp 3 Nam Định Ga
Phố Phan Bội Châu, Phường Trần Đăng Ninh, Nam Định
423300
Bưu cục cấp 3 Giải Phóng
Đường Giải Phóng, Xã Lộc Hoà, Nam Định
420900
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nam Định
Số 57, Đường Vị Hoàng, Phường Vị Hoàng, Nam Định
423210
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng
Thôn Thị Kiều Mới, Xã Lộc An, Nam Định
423280
Bưu cục cấp 3 KCN Hòa Xá
Số xóm 4, Ngõ 4, Đường Trục Xã, Xã Mỹ Xá, Nam Định
422390
Bưu cục cấp 3 Bưu cục cấp 3 Trường Thi
Số 568, Đường Giải Phóng, Phường Trường Thi, Nam Định
2. Mã ZIP Huyện Giao Thủy
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
427840
Điểm BĐVHX Giao Hà
Thôn Sơn Hà, Xã Giao Hà, Huyện Giao Thủy
427830
Điểm BĐVHX Hoành Sơn
Thôn Hoành Tam, Xã Hoành Sơn, Huyện Giao Thủy
427820
Điểm BĐVHX Bình Hòa
Thôn Diêm Điền, Xã Bình Hoà, Huyện Giao Thủy
427980
Điểm BĐVHX Giao Long
Thôn Long Hành, Xã Giao Long, Huyện Giao Thủy
427990
Điểm BĐVHX Giao Hải
Thôn Tân Hùng, Xã Giao Hải, Huyện Giao Thủy
427860
Điểm BĐVHX Giao Nhân
Thôn Ngưỡng Nhân, Xã Giao Nhân, Huyện Giao Thủy
427870
Điểm BĐVHX Giao Châu
Thôn Sa Châu, Xã Giao Châu, Huyện Giao Thủy
428090
Bưu cục cấp 3 Đại Đồng
Thôn Giáo Phòng, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy
428091
Điểm BĐVHX Hồng Thuận
Thôn Giáo Phòng, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy
428050
Điểm BĐVHX Giao An
Thôn Thủy Nhai, Xã Giao An, Huyện Giao Thủy
428020
Điểm BĐVHX Giao Lạc
Thôn Giáo Phòng, Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thủy
428000
Điểm BĐVHX Giao Xuân
Thôn Thị Tứ, Xã Giao Xuân, Huyện Giao Thủy
428030
Bưu cục cấp 3 Giao Thanh
Thôn Thanh Tân, Xã Giao Thanh, Huyện Giao Thủy
428060
Điểm BĐVHX Giao Thiện
Thôn Lạc Nghiệp, Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thủy
428080
Điểm BĐVHX Giao Hương
Thôn Hà Nam, Xã Giao Hương, Huyện Giao Thủy
427850
Bưu cục cấp 3 Hoành Nha
Thôn Quyết Tiến, Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy
427851
Điểm BĐVHX Giao Tiến
Thôn Quyết Tiến, Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy
427880
Bưu cục cấp 3 Giao Yến
Thôn Đan Phượng, Xã Giao Yến, Huyện Giao Thủy
427890
Điểm BĐVHX Giao Tân
Thôn Địch Giáo, Xã Giao Tân, Huyện Giao Thủy
427900
Điểm BĐVHX Giao Thịnh
Thôn Thức Hóa, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy
427960
Điểm BĐVHX Bạch Long
Thôn Thành Tiến, Xã Bạch Long, Huyện Giao Thủy
427910
Bưu cục cấp 3 Giao Lâm
Xóm Lâm Khang, Thị Trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thủy
427911
Điểm BĐVHX TT Quất Lâm
Xóm Lâm Khang, Thị Trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thủy
427800
Bưu cục cấp 2 Giao Thủy
Khu 3, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy
427950
Bưu cục cấp 3 Giao Phong
Xóm Lâm Hoan, Xã Giao Phong, Huyện Giao Thủy
427952
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng độc lập
Xóm Lâm Hoan, Xã Giao Phong, Huyện Giao Thủy
3. Mã ZIP Huyện Hải Hậu
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
428200
Bưu cục cấp 2 Hải Hậu
Khu 3, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu
428240
Bưu cục cấp 3 Hải Hà
Xóm 3, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu
428420
Bưu cục cấp 3 Hải Hùng
Xóm 13, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu
428670
Bưu cục cấp 3 Hải Thịnh
Khu 9, Thị Trấn Thịnh Long, Huyện Hải Hậu
428570
Bưu cục cấp 3 Thượng Trại
Thôn Phúc Hải, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu
428970
Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn
Khu 4a, Thị Trấn Cồn, Huyện Hải Hậu
428600
Điểm BĐVHX Hải An
Thôn An Đạo, Xã Hải An, Huyện Hải Hậu
428850
Điểm BĐVHX Hải Tây
Đội 12, Xã Hải Tây, Huyện Hải Hậu
428650
Điểm BĐVHX Hải Châu
Thôn Phú Văn Nam, Xã Hải Châu, Huyện Hải Hậu
429000
Điểm BĐVHX Hải Quang
Xóm 12, Xã Hải Quang, Huyện Hải Hậu
428820
Điểm BĐVHX Hải Đông
Đội 4, Xã Hải Đông, Huyện Hải Hậu
428540
Điểm BĐVHX Hải Long
Đội 10, Xã Hải Long, Huyện Hải Hậu
428930
Điểm BĐVHX Hải Cường
Thôn Trung Trại, Xã Hải Cường , Huyện Hải Hậu
428610
Điểm BĐVHX Hải Giang
Thôn Ninh Mỹ, Xã Hải Giang, Huyện Hải Hậu
428421
Điểm BĐVHX Hải Anh
Xóm 3, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu
428700
Điểm BĐVHX Hải Hòa
Xóm 5, Xã Hải Hoà, Huyện Hải Hậu
428390
Điểm BĐVHX Hải Trung
Đội Số 14, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu
428370
Điểm BĐVHX Hải Bắc
Đội Số 9, Xã Hải Bắc, Huyện Hải Hậu
428910
Điểm BĐVHX Hải Sơn
Xóm 5, Xã Hải Sơn, Huyện Hải Hậu
428580
Điểm BĐVHX Hải Toàn
Xóm 7, Xã Hải Toàn, Huyện Hải Hậu
429030
Điểm BĐVHX Hải Phương
Đội Số 6, Xã Hải Phương, Huyện Hải Hậu
428460
Điểm BĐVHX Hải Minh
Xóm 9, Xã Hải Minh, Huyện Hải Hậu
428310
Điểm BĐVHX Hải Nam
Thôn Hội Khê, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu
428280
Điểm BĐVHX Hải Phúc
Xóm 14, Xã Hải Phúc, Huyện Hải Hậu
428500
Điểm BĐVHX Hải Đường
Xóm 8a, Xã Hải Đường, Huyện Hải Hậu
428940
Điểm BĐVHX Hải Phú
Đội 16, Xã Hải Phú, Huyện Hải Hậu
428620
Điểm BĐVHX Hải Ninh
Đội 6, Xã Hải Ninh, Huyện Hải Hậu
428220
Điểm BĐVHX Hải Thanh
Đội Số 6, Xã Hải Thanh, Huyện Hải Hậu
428720
Điểm BĐVHX Hải Triều
Xóm 5, Xã Hải Triều, Huyện Hải Hậu
428260
Điểm BĐVHX Hải Lộc
Xóm 7, Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu
428770
Điểm BĐVHX Hải Chính
Xóm Tây Sơn, Xã Hải Chính, Huyện Hải Hậu
428880
Điểm BĐVHX Hải Tân
Đội 3, Xã Hải Tân, Huyện Hải Hậu
428790
Điểm BĐVHX Hải Lý
Xóm Văn Lý, Xã Hải Lý, Huyện Hải Hậu
428571
Điểm BĐVHX Hải Phong
Thôn An Phú, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu
428340
Điểm BĐVHX Hải Hưng
Đội Số 6, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu
428740
Điểm BĐVHX Hải Xuân
Đội 3, Xã Hải Xuân, Huyện Hải Hậu
428320
Điểm BĐVHX Hải Vân
Đội Số 5, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu
428241
Điểm BĐVHX Hải Hà
Xóm 6, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu
4. Mã ZIP Huyện Mỹ Lộc
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
424070
Bưu cục cấp 3 Cầu Họ
Thôn Đại Thắng, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc
423990
Bưu cục cấp 3 Chợ Viềng
Thôn Văn Hưng, Xã Mỹ Phúc, Huyện Mỹ Lộc
423920
Bưu cục cấp 3 Đặng Xá
Thôn Phố Bái, Xã Mỹ Hưng, Huyện Mỹ Lộc
424020
Bưu cục cấp 3 Mỹ Thắng
Thôn Sắc, Xã Mỹ Thắng, Huyện Mỹ Lộc
423921
Điểm BĐVHX Mỹ Hưng
Thôn Chợ Đặng, Xã Mỹ Hưng, Huyện Mỹ Lộc
424021
Điểm BĐVHX Mỹ Thắng
Thôn Sắc, Xã Mỹ Thắng, Huyện Mỹ Lộc
424040
Điểm BĐVHX Mỹ Hà
Thôn Quang Sán, Xã Mỹ Hà, Huyện Mỹ Lộc
423950
Điểm BĐVHX Mỹ Tân
Xóm Hồng Phong 1, Xã Mỹ Tân, Huyện Mỹ Lộc
423980
Điểm BĐVHX Mỹ Trung
Thôn Đệ Nhì, Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc
424050
Điểm BĐVHX Mỹ Thịnh
Thôn Khả Lực, Xã Mỹ Thịnh, Huyện Mỹ Lộc
423940
Điểm BĐVHX Mỹ Tiến
Thôn La Chợ, Xã Mỹ Tiến, Huyện Mỹ Lộc
424071
Điểm BĐVHX Mỹ Thuận
Thôn Nhân Nhuế, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc
423900
Bưu cục cấp 2 Mỹ Lộc
Thôn Tuộc, Thị trấn Mỹ Lộc, Huyện Mỹ Lộc
424060
Điểm BĐVHX Mỹ Thành
Thôn Cao Đài, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Lộc
423991
Điểm BĐVHX Mỹ Phúc
Thôn Hậu Bồi Tây, Xã Mỹ Phúc, Huyện Mỹ Lộc
5. Mã ZIP Huyện Nam Trực
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
424960
Bưu cục cấp 3 Nam Xá
Thôn Thượng, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực
424700
Bưu cục cấp 3 Chợ Yên
Thôn Thứ Nhất, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực
424780
Bưu cục cấp 3 Cổ Giả
Thôn An Nông, Xã Nam Tiến , Huyện Nam Trực
424860
Bưu cục cấp 3 Cầu Vòi
Khu Cầu Vòi, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực
424630
Điểm BĐVHX Nam Dương
Thôn Kim Phượng, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực
424650
Điểm BĐVHX Bình Minh
Thôn Nho Lâm, Xã Bình Minh, Huyện Nam Trực
424670
Điểm BĐVHX Đồng Sơn
Thôn Giao Cù Trung, Xã Đồng Sơn, Huyện Nam Trực
424740
Điểm BĐVHX Nam Thái
Thôn Vinh Thọ, Xã Nam Thái, Huyện Nam Trực
424781
Điểm BĐVHX Nam Tiến
Thôn Đồng Quỹ, Xã Nam Tiến , Huyện Nam Trực
424900
Điểm BĐVHX Nam Hải
Thôn Thượng, Xã Nam Hải, Huyện Nam Trực
424800
Điểm BĐVHX Nam Lợi
Thôn Đô Quan, Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực
424830
Điểm BĐVHX Nam Thanh
Thôn Xối Trì, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Trực
424701
Điểm BĐVHX Nam Hồng
Thôn Bách Tính, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực
424690
Điểm BĐVHX Nam Hoa
Thôn Trí An, Xã Nam Hoa, Huyện Nam Trực
424710
Điểm BĐVHX Nam Hùng
Thôn Cổ Ra, Xã Nam Hùng, Huyện Nam Trực
424930
Điểm BĐVHX Tân Thịnh
Thôn Từ Quán, Xã Tân Thịnh, Huyện Nam Trực
424950
Điểm BĐVHX Nam Thắng
Thôn Dương A, Xã Nam Thắng, Huyện Nam Trực
424961
Điểm BĐVHX Điền Xá
Thôn Vị Khê, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực
424861
Điểm BĐVHX Hồng Quang
Thôn Lạc Đạo, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực
424880
Điểm BĐVHX Nam Toàn
Thôn Giang Tả, Xã Nam Toàn, Huyện Nam Trực
424890
Điểm BĐVHX Nam Mỹ
Thôn Đồng Phù, Xã Nam Mỹ, Huyện Nam Trực
424730
Điểm BĐVHX Nghĩa An
Thôn Bái Thượng, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực
424720
Điểm BĐVHX Nam Cường
Thôn Cường Thịnh, Xã Nam Cường, Huyện Nam Trực
424611
Điểm BĐVHX Nam Giang
Thôn Ba, Xã Nam Giang, Huyện Nam Trực
424600
Bưu cục cấp 2 Nam Trực
Đường Km9+500, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực
6. Mã ZIP Huyện Nghĩa Hưng
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
426500
Bưu cục cấp 2 Nghĩa Hưng
Khu 1, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng
426750
Bưu cục cấp 3 Giáo Lạc
Xóm 7, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Hưng
426680
Bưu cục cấp 3 Giáo Phòng
Đội 1, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Hưng
426880
Bưu cục cấp 3 Rạng Đông
Thôn Tân Bình, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Hưng
426840
Bưu cục cấp 3 Quỹ Nhất
Thôn Phú Lâm, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Hưng
426820
Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa
Xóm 6, Xã Nghĩa Hoà, Huyện Nghĩa Hưng
426850
Điểm BĐVHX Nghĩa Hùng
Thôn Sỹ Lâm Nam, Xã Nghĩa Hùng, Huyện Nghĩa Hưng
426620
Điểm BĐVHX Nghĩa Châu
Khu Trung Tâm, Xã Nghĩa Châu, Huyện Nghĩa Hưng
426600
Điểm BĐVHX Nghĩa Đồng
Đội 5, Xã Nghĩa Đồng, Huyện Nghĩa Hưng
426560
Điểm BĐVHX Nghĩa Thái
Đội 7, Xã Nghĩa Thái, Huyện Nghĩa Hưng
426650
Điểm BĐVHX Hoàng Nam
Thôn Hưng Thịnh, Xã Hoàng Nam, Huyện Nghĩa Hưng
426710
Điểm BĐVHX Nghĩa Phong
Thôn 10, Xã Nghĩa Phong, Huyện Nghĩa Hưng
426950
Điểm BĐVHX Nam Điền
Xóm 3, Xã Nam Điền, Huyện Nghĩa Hưng
426930
Điểm BĐVHX TT Rạng Đông
Khu 4, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng
426681
Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng
Đội 10, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Hưng
426590
Bưu cục cấp 3 Hải Lạng
Hợp tác xã Đại Thắng, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Hưng
426501
Điểm BĐVHX TT Liễu Đề
Xóm Nam, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng
426640
Điểm BĐVHX Nghĩa Minh
Thôn Đắc Thắng Thượng, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Hưng
426770
Điểm BĐVHX Nghĩa Phú
Xóm 9, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng
426881
Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi
Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Hưng
426910
Điểm BĐVHX Nghĩa Phúc
Xóm 3, Xã Nghĩa Phúc, Huyện Nghĩa Hưng
426970
Điểm BĐVHX Nghĩa Hải
Thôn Ân Nhân, Xã Nghĩa Hải, Huyện Nghĩa Hưng
426520
Điểm BĐVHX Nghĩa Trung
Xóm 8, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Hưng
426800
Điểm BĐVHX Nghĩa Thành
Xóm Tây Thành, Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Hưng
426591
Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh
Hợp tác xã Đại Hưng, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Hưng
426540
Điểm BĐVHX Nghĩa Sơn
Thôn Quần Liêu, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng
426841
Điểm BĐVHX Nghĩa Lâm
Thôn Phú Lâm, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Hưng
426670
Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc
Thôn Lạc Đạo, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Hưng
426740
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình
Thôn Quần Phương, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Hưng
426751
Điểm BĐVHX Nghĩa Tân
Xóm 3, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Hưng
426860
Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng
Đội 1, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Nghĩa Hưng
7. Mã ZIP Huyện Trực Ninh
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
425100
Bưu cục cấp 2 Trực Ninh
Đường Điện Biên, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh
425430
Bưu cục cấp 3 Chợ Đền
Khu Đường 53, Xã Trực Hưng, Huyện Trực Ninh
425170
Bưu cục cấp 3 Liêm Hải
Thôn Phúc Hưng, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh
425390
Bưu cục cấp 3 Ninh Cường
Thôn Lác Môn, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh
425510
Bưu cục cấp 3 Trực Cát
Xóm Bắc Bình, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh
425300
Bưu cục cấp 3 Trực Thái
Xóm 5, Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh
425391
Điểm BĐVHX Trực Hùng
Thôn Lác Phường, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh
425400
Điểm BĐVHX Trực Thuận
Thôn Đông Thành, Xã Trực Thuận, Huyện Trực Ninh
425450
Điểm BĐVHX Trực Mỹ
Thôn Nam Ngoại, Xã Trực Mỹ, Huyện Trực Ninh
425490
Điểm BĐVHX Trực Thanh
Thôn Duyên Lãng, Xã Trực Thanh, Huyện Trực Ninh
425550
Điểm BĐVHX Trực Tuấn
Thôn Văn Lãng, Xã Trực Tuấn, Huyện Trực Ninh
425500
Điểm BĐVHX Trực Đạo
Thôn Ngọc Giả, Xã Trực Đạo, Huyện Trực Ninh
425360
Điểm BĐVHX Trực Phú
Xóm Tây Đường, Xã Trực Phú, Huyện Trực Ninh
425260
Điểm BĐVHX Trực Đại
Xóm 6, Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh
425171
Điểm BĐVHX Liêm Hải
Thôn Thần Lộ, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh
425191
Điểm BĐVHX Việt Hùng
Xóm Nam Tiến Trực Bình, Xã Việt Hùng, Huyện Trực Ninh
425420
Điểm BĐVHX Trực Khang
Thôn Lạc Chính, Xã Trực Khang, Huyện Trực Ninh
425130
Điểm BĐVHX Phương Định
Thôn Cổ Chất, Xã Phương Định, Huyện Trực Ninh
425120
Điểm BĐVHX Trực Chính
Thôn An Lãng, Xã Trực Chính, Huyện Trực Ninh
425560
Điểm BĐVHX Trung Đông
Thôn Đông Hạ, Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh
425470
Điểm BĐVHX Trực Nội
Thôn Dương Thiện, Xã Trực Nội, Huyện Trực Ninh
425330
Điểm BĐVHX Trực Cường
Xóm Thái Học, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh
425301
Điểm BĐVHX Trực Thái
Xóm 7, Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh
425431
Điểm BĐVHX Trực Hưng
Thôn Qũy Thượng, Xã Trực Hưng, Huyện Trực Ninh
425511
Điểm BĐVHX Cát Thành
Xóm Việt Hưng, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh
425230
Điểm BĐVHX Trực Thắng
Xóm 3, Xã Trực Thắng, Huyện Trực Ninh
8. Mã ZIP Huyện Vụ Bản
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
424240
Điểm BĐVHX Liên Minh
Thôn Tâm, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản
424200
Bưu cục cấp 2 Vụ Bản
Số 80A, Đường Non Côi, Thị Trấn Gôi, Huyện Vụ Bản
424220
Điểm BĐVHX Tam Thanh
Thôn Dư Duệ, Xã Tam Thanh, Huyện Vụ Bản
424260
Điểm BĐVHX Vĩnh Hào
Thôn Vĩnh Lại, Xã Vĩnh Hào, Huyện Vụ Bản
424490
Điểm BĐVHX Kim Thái
Thôn Tiên Hương, Xã Kim Thái, Huyện Vụ Bản
424350
Điểm BĐVHX Trung Thành
Thôn Nhì, Xã Trung Thành, Huyện Vụ Bản
424470
Điểm BĐVHX Cộng Hòa
Thôn Ngọc Sài, Xã Cộng Hoà, Huyện Vụ Bản
424450
Điểm BĐVHX Minh Tân
Thôn Hạ, Xã Minh Tân, Huyện Vụ Bản
424340
Bưu cục cấp 3 Chợ Dần
Thôn Bất Di, Xã Quang Trung, Huyện Vụ Bản
424341
Điểm BĐVHX Quang Trung
Thôn Giáp Ba, Xã Quang Trung, Huyện Vụ Bản
424330
Điểm BĐVHX Đại An
Thôn Đại Đê, Xã Đại An, Huyện Vụ Bản
424390
Bưu cục cấp 3 Chợ Lời
Thôn Lời, Xã Hiển Khánh, Huyện Vụ Bản
424391
Điểm BĐVHX Hiển Khánh
Thôn Thượng Đồng, Xã Hiển Khánh, Huyện Vụ Bản
424430
Điểm BĐVHX Tân Khánh
Thôn Phú Thôn, Xã Tân Khánh, Huyện Vụ Bản
424370
Điểm BĐVHX Hợp Hưng
Thôn Thị Thôn, Xã Hợp Hưng, Huyện Vụ Bản
424410
Điểm BĐVHX Minh Thuận
Thôn Trại Kho, Xã Minh Thuận, Huyện Vụ Bản
424310
Bưu cục cấp 3 Trình Xuyên
Thôn Trình Xuyên, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản
424311
Điểm BĐVHX Liên Bảo
Thôn Đắc Lực, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản
424290
Điểm BĐVHX Thành Lợi
Thôn Quả Linh, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản
424300
Điểm BĐVHX Tân Thành
Thôn Tân Cốc, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản
424270
Điểm BĐVHX Đại Thắng
Thôn Nguyệt Mại, Xã Đại Thắng, Huyện Vụ Bản
9. Mã ZIP Huyện Xuân Trường
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
427100
Bưu cục cấp 2 Xuân Trường
Tổ 18, Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường
427570
Bưu cục cấp 3 Hành Thiện
Xóm 22, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường
427150
Bưu cục cấp 3 Lạc Quần
Xóm 1, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường
427280
Bưu cục cấp 3 Xuân Bắc
Xóm 4, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường
427180
Bưu cục cấp 3 Xuân Tiến
Xóm 7, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường
427390
Bưu cục cấp 3 Xuân Đài
Xóm 3, Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường
427101
Điểm BĐVHX TT Xuân Trường
Tổ 8, Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường
427130
Điểm BĐVHX Xuân Kiên
Xóm 12a, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường
427151
Điểm BĐVHX Xuân Ninh
Xóm Hưng Nhân 1, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường
427181
Điểm BĐVHX Xuân Tiến
Xóm 6, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường
427200
Điểm BĐVHX Xuân Hòa
Xóm 9, Xã Xuân Hoà, Huyện Xuân Trường
427260
Điểm BĐVHX Xuân Trung
Xóm 8b, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường
427281
Điểm BĐVHX Xuân Bắc
Xóm 2, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường
427300
Điểm BĐVHX Xuân Phương
Xóm Nam, Xã Xuân Phương, Huyện Xuân Trường
427320
Điểm BĐVHX Thọ Nghiệp
Xóm 20, Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường
427360
Điểm BĐVHX Xuân Phú
Xóm 9, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường
427391
Điểm BĐVHX Xuân Đài
Xóm 9, Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường
427410
Điểm BĐVHX Xuân Thành
Xóm 1, Xã Xuân Thành, Huyện Xuân Trường
427460
Điểm BĐVHX Xuân Phong
Xóm 16, Xã Xuân Phong, Huyện Xuân Trường
427490
Điểm BĐVHX Xuân Châu
Xóm 5, Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường
427510
Điểm BĐVHX Xuân Thượng
Xóm 6, Xã Xuân Thượng, Huyện Xuân Trường
427571
Điểm BĐVHX Xuân Hồng
Xóm 21, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường
427630
Điểm BĐVHX Xuân Ngọc
Thôn Bùi Chu, Xã Xuân Ngọc, Huyện Xuân Trường
10. Mã ZIP Huyện Ý Yên
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
425700
Bưu cục cấp 2 Ý Yên
Đường 57, Khu công nghiệp Công nghiệp, Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên
425890
Bưu cục cấp 3 Chợ Bo
Thôn Mỹ Lộc, Xã Yên Phương, Huyện Ý Yên
426180
Bưu cục cấp 3 Đống Cao
Thôn Phạm Xá, Xã Yên Nhân, Huyện Ý Yên
426110
Bưu cục cấp 3 Cát Đằng
Thôn Cát Đằng, Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên
426250
Bưu cục cấp 3 Yên Cường
Thôn Tống Xá, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên
426280
Bưu cục cấp 3 Yên Thắng
Thôn Thị Tứ, Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên
426060
Bưu cục cấp 3 Yên Bằng
Thôn Dinh Tần, Xã Yên Bằng, Huyện Ý Yên
425840
Điểm BĐVHX Yên Nghĩa
Thôn Ngọc Chuế, Xã Yên Nghĩa, Huyện Ý Yên
426140
Điểm BĐVHX Yên Đồng
Thôn Cốc Dương, Xã Yên Đồng, Huyện Ý Yên
425800
Điểm BĐVHX Yên Tân
Thôn Nguyệt Trung, Xã Yên Tân, Huyện Ý Yên
426210
Điểm BĐVHX Yên Lộc
Thôn Vụ Ngoại, Xã Yên Lộc, Huyện Ý Yên
425820
Điểm BĐVHX Yên Trung
Thôn Tiêu Bảng, Xã Yên Trung, Huyện Ý Yên
425930
Điểm BĐVHX Yên Phú
Thôn Trại Giáo, Xã Yên Phú, Huyện Ý Yên
425730
Điểm BĐVHX Yên Dương
Thôn Vũ Xuyên, Xã Yên Dương, Huyện Ý Yên
425740
Điểm BĐVHX Yên Mỹ
Thôn Thiện Mỹ, Xã Yên Mỹ, Huyện Ý Yên
426130
Điểm BĐVHX Yên Ninh
Thôn Ninh Xá Thượng, Xã Yên Ninh, Huyện Ý Yên
426040
Điểm BĐVHX Yên Quang
Trại Ba, Xã Yên Quang, Huyện Ý Yên
425780
Điểm BĐVHX Yên Lợi
Thôn Thanh Thủy Thanh Nê, Xã Yên Lợi, Huyện Ý Yên
425950
Điểm BĐVHX Yên Hưng
Thôn Hoàng Đan, Xã Yên Hưng, Huyện Ý Yên
426230
Điểm BĐVHX Yên Phúc
Thôn Vĩnh Ninh, Xã Yên Phúc, Huyện Ý Yên
426000
Điểm BĐVHX Yên Phong
Thôn Ninh Thôn, Xã Yên Phong, Huyện Ý Yên
426160
Điểm BĐVHX Yên Trị
Thôn Giữa, Xã Yên Trị, Huyện Ý Yên
425960
Điểm BĐVHX Yên Bình
Thôn An Tố, Xã Yên Bình, Huyện Ý Yên
425760
Điểm BĐVHX Yên Minh
Thôn Giáp Nhất, Xã Yên Minh, Huyện Ý Yên
425860
Điểm BĐVHX Yên Thành
Thôn An Hộ, Xã Yên Thành, Huyện Ý Yên
425891
Điểm BĐVHX Yên Phương
Thôn Trầm Phương, Xã Yên Phương, Huyện Ý Yên
425720
Điểm BĐVHX Yên Xá
Thôn Tống Xá, Xã Yên Xá, Huyện Ý Yên
426300
Điểm BĐVHX Yên Lương
Thôn Lương Đống, Xã Yên Lương, Huyện Ý Yên
426020
Điểm BĐVHX Yên Hồng
Thôn An Lộc Hạ, Xã Yên Hồng, Huyện Ý Yên
425880
Điểm BĐVHX Yên Thọ
Thôn Thọ Cách, Xã Yên Thọ, Huyện Ý Yên
426181
Điểm BĐVHX Yên Nhân
Thôn An Lại Hạ, Xã Yên Nhân, Huyện Ý Yên
426090
Điểm BĐVHX Yên Khang
Thôn Am Bình, Xã Yên Khang, Huyện Ý Yên
426061
Điểm BĐVHX Yên Bằng
Thôn Tam, Xã Yên Bằng, Huyện Ý Yên
425980
Điểm BĐVHX Yên Khánh
Thôn Xuất Cốc Tiền, Xã Yên Khánh, Huyện Ý Yên
425910
Điểm BĐVHX Yên Chính
Thôn Hùng Sơn, Xã Yên Chính, Huyện Ý Yên
426281
Điểm BĐVHX Yên Thắng
Thôn Đồng Quang, Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên
426251
Điểm BĐVHX Yên Cường
Thôn Trung Cường, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên
426111
Điểm BĐVHX Yên Tiến
Thôn Thượng Đồng, Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên
III. Sơ lược tỉnh Nam Định
Nam Định là một tỉnh nằm ở phía Nam đồng bằng Bắc Bộ (còn gọi là đồng bằng Sông Hồng).
Tỉnh Nam Định trải dài từ 19°54′B đến 20°40′B và từ 105°55′Đ đến 106°45′Đ.
Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Nam Định, cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 90 km về phía đông nam, cách trung tâm thành phố Hải Phòng khoảng 90 km về phía tây nam, có vị trí địa lý:
- Phía bắc giáp tỉnh Thái Bình và tỉnh Hà Nam
- Phía tây giáp tỉnh Ninh Bình
- Phía đông và phía nam giáp biển Đông (vịnh Bắc Bộ).
ỉnh Nam Định có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 226 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 188 xã, 22 phường và 16 thị trấn. Tỉnh lỵ là thành phố Nam Định. Trong đó, huyện Mỹ Lộc có diện tích nhỏ nhất và dân số thấp nhất tỉnh.
Bên trên là bài viết về “Mã ZIP Nam Định – Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Nam Định năm 2022” do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!