Mã ZIP Nghệ An – Bảng mã bưu điện/bưu chính Nghệ An 2023
Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Nghệ An cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Nghệ An năm 2023.
INVERT cập nhật mới năm 2023 về Mã ZIP Nghệ An/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) theo các Thành phố, huyện và xã của tỉnh Nghệ An.
I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính
Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
II. Mã ZIP tỉnh Nghệ An năm 2022: 43000 – 44000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Nghệ An là 43000 – 44000. Và Bưu cục cấp 1 Nghệ An có địa chỉ tại Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, TP Vinh.
Quận / Huyện Zipcode Huyện Anh Sơn 44200 Huyện Con Cuông 44300 Huyện Diễn Châu 43400 Huyện Đô Lương 44100 Huyện Hưng Nguyên 44500 Huyện Kỳ Sơn 44400 Huyện Nam Đàn 44600 Huyện Nghi Lộc 43300 Huyện Nghĩa Đàn 43700 Huyện Quế Phong 44050 Huyện Quỳ Châu 44000 Huyện Quỳ Hợp 43900 Huyện Quỳnh Lưu 43500 Huyện Tân Kỳ 43800 Huyện Thanh Chương 44700 Huyện Tương Dương 44350 Huyện Yên Thành 43600 Thành phố Vinh 43100 Thị xã Cửa Lò 43200 Thị xã Hoàng Mai 44900 Thị xã Thái Hoà 44800
STT
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
1
BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An
43000
2
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
43001
3
Ban Tổ chức tỉnh ủy
43002
4
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
43003
5
Ban Dân vận tỉnh ủy
43004
6
Ban Nội chính tỉnh ủy
43005
7
Đảng ủy khối cơ quan
43009
8
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
43010
9
Đảng ủy khối doanh nghiệp
43011
10
Báo Nghệ An
43016
11
Hội đồng nhân dân
43021
12
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
43030
13
Tòa án nhân dân tỉnh
43035
14
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
43036
15
Kiểm toán nhà nước khu vực II
43037
16
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
43040
17
Sở Công Thương
43041
18
Sở Kế hoạch và Đầu tư
43042
19
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
43043
20
Sở Ngoại vụ
43044
21
Sở Tài chính
43045
22
Sở Thông tin và Truyền thông
43046
23
Sở Văn hoá và Thể thao
43047
24
Sở Du lịch
43048
25
Công an tỉnh
43049
26
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
43050
27
Sở Nội vụ
43051
28
Sở Tư pháp
43052
29
Sở Giáo dục và Đào tạo
43053
30
Sở Giao thông vận tải
43054
31
Sở Khoa học và Công nghệ
43055
32
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
43056
33
Sở Tài nguyên và Môi trường
43057
34
Sở Xây dựng
43058
35
Sở Y tế
43060
36
Bộ chỉ huy Quân sự
43061
37
Ban Dân tộc
43062
38
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
43063
39
Thanh tra tỉnh
43064
40
Trường chính trị tỉnh
43065
41
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
43066
42
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
43067
43
Bảo hiểm xã hội tỉnh
43070
44
Cục Thuế
43078
45
Cục Hải quan
43079
46
Cục Thống kê
43080
47
Kho bạc Nhà nước tỉnh
43081
48
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
43085
49
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
43086
50
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
43087
51
Liên đoàn Lao động tỉnh
43088
52
Hội Nông dân tỉnh
43089
53
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
43090
54
Tỉnh đoàn
43091
55
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
43092
56
Hội Cựu chiến binh tỉnh
43093
1. Mã ZIP Thành phố Vinh
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
463300
Bưu cục cấp 3 Nghi Liên
Xóm 18a, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh
463360
Điểm BĐVHX Nghi Ân
Xóm Trung Tâm, Xã Nghi Ân, Thành Phố Vinh
463390
Điểm BĐVHX Nghi Đức
Xóm Xuân Hương, Xã Nghi Đức, Thành Phố Vinh
463301
Điểm BĐVHX Nghi Liên
Xóm 6, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh
463330
Điểm BĐVHX Nghi Kim
Xóm 5, Xã Nghi Kim, Thành Phố Vinh
462030
Bưu cục cấp 3 Phượng Hoàng
Số 181, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô, Thành Phố Vinh
461090
Bưu cục cấp 3 Bến Thủy
Số 168, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành Phố Vinh
460000
Bưu cục cấp 1 Vinh
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
461091
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Nam
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
461004
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Đông
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
461230
Điểm BĐVHX Hưng Hòa
Xóm Phong Hảo, Xã Hưng Hoà, Thành Phố Vinh
461773
Kiốt bưu điện Sở Địa Chí́nh
Số 31, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh
461590
Bưu cục cấp 3 Cửa Bắc
Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh
461301
Kiốt bưu điện Khai Khoáng
Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
461600
Bưu cục cấp 3 Quán Bàu
Số 51, Ngõ 68-k7, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh
461610
Bưu cục cấp 3 Chợ Ga
Số 02, Đường Pham Bội Châu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh
461304
Kiốt bưu điện Thực Phẩm Kênh Bắc
Số 51, Khối 13, Phường Hưng Phúc, Thành Phố Vinh
461540
Bưu cục cấp 3 Quán Bánh
Số 414, Đường Nguyễn Trãi, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh
461150
Bưu cục cấp 3 Hưng Dũng
Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh
461144
Kiốt bưu điện Chợ Bệnh Viện
Ngõ 2, Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh
461140
Bưu cục cấp 3 Đường 3-2
Đường 3/2, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh
461252
Bưu cục cấp 3 Chợ Cọi
Xóm 13, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh
461250
Bưu cục cấp 3 Hưng Lộc
Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh
461660
Điểm BĐVHX Hưng Đông
Xóm Trung Thuận, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh
461541
Điểm BĐVHX Nghi Phú
Đường Trương Văn Lĩnh, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh
461880
Bưu cục cấp 3 Đông Vĩnh
Số 52, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh
461910
Bưu cục cấp 3 Cửa Nam
Số 55, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành Phố Vinh
461961
Kiốt bưu điện Pccc
Đường Ngô Đức Kế, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh
461850
Bưu cục cấp 3 Đội Cung
Số 160, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đội Cung, Thành Phố Vinh
474700
Điểm BĐVHX Hưng Chính
Xóm 4, Xã Hưng Chính, Thành Phố Vinh
461881
Điểm BĐVHX Đông Vịnh
Khối Đại Lợi, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh
460900
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nghệ An
Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
460930
Bưu cục DataPost Nghệ An
Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
461680
Bưu cục cấp 3 KCN Bắc Vinh
Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh
478042
Hòm thư Công cộng Phường Hà Huy Tập
Số 70- UBND, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hà Huy Tập, Thành Phố Vinh
478842
Hòm thư Công cộng Phường Vinh Tân
Số UBND- số 1, Đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành Phố Vinh
478537
Hòm thư Công cộng Phường Lê Mao
Số UBND Số 45, Đường Đinh Công Tráng, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh
470990
Hòm thư Công cộng Nhà in báo Nghệ An
Số 58, Đường Đào Tấn, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh
478168
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Bắc
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
478169
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Tây
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
2. Mã ZIP Thị xã Cửa Lò
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
462400
Bưu cục cấp 2 Cửa Lò
Số 01, Khối 3, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò
462440
Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn
Khối Nam Phượng, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò
462420
Bưu cục cấp 3 Cảng
Khối 2, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò
462540
Bưu cục cấp 3 Hải Hòa
Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò
462430
Bưu cục cấp 3 Bình Minh
Khối 9, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò
462490
Điểm BĐVHX Nghi Hương
Khối 12, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò
462401
Điểm BĐVHX Nghi Thủy
Khối 10, Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò
462541
Điểm BĐVHX Nghi Hải
Khối Hải Triều, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò
462520
Điểm BĐVHX Nghi Hò̀a
Khối Tân Diện, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò
462441
Điểm BĐVHX Nghi Thu
Khối Cát Liễu, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò
462470
Điểm BĐVHX Thu Thủy
Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò
462410
Bưu cục cấp 3 Lan Châu
Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò
3. Mã ZIP Thị xã Hoàng Mai
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
479200
Bưu cục cấp 2 TX Hoàng Mai
Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai
479230
Bưu cục cấp 3 BC KHL TX Hoàng Mai
Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai
4. Mã ZIP Thị xã Thái Hòa
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
467400
Bưu cục cấp 2 Thái Hoà – Nghĩa Đàn
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà
468160
Bưu cục cấp 3 Chợ Mới
Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà
467800
Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 1
Khối Thí Nghiệm, Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà
468130
Điểm BĐVHX Nghĩa Mỹ
Xóm Xuân Thọ, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà
467900
Điểm BĐVHX Nghĩa Tiến
Xóm 4, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà
467940
Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa
Xóm Long châu, Xã Nghĩa Hoà, Thị xã Thái Hoà
467401
Điểm BĐVHX Thái Hòa
Khối Đồng Tâm 2, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà
467880
Điểm BĐVHX Tây Hiếu
Xóm Phú An, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà
467801
Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 2
Khối Nghĩa sơn, Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà
468162
Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận
Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà
477250
Hòm thư Công cộng Phường Long Sơn
Số Tại UBND, Khối 9, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà
468040
Điểm BĐVHX Đông Hiếu
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà
477400
Bưu cục cấp 2 TX Thái Hòa
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà
477245
Bưu cục cấp 3 KHL TX Thái Hòa
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà
5. Mã ZIP Huyện Anh Sơn
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
472400
Bưu cục cấp 2 Anh Sơn
Khối 5, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn
472720
Bưu cục cấp 3 Chợ Dừa
Xóm 11, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn
472490
Bưu cục cấp 3 Lĩnh Sơn
Xóm 3, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn
472770
Bưu cục cấp 3 Cây Chanh
Xóm 3, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn
472520
Điểm BĐVHX Khai Sơn
Xóm 4, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn
472401
Điểm BĐVHX Hội Sơn
Xóm 8, Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn
472750
Điểm BĐVHX Cẩm Sơn
Xóm 5, Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn
472600
Điểm BĐVHX Đức Sơn
Xóm 18, Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn
472560
Điểm BĐVHX Tào Sơn
Xóm 2, Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn
472540
Điểm BĐVHX Lãng Sơn
Xóm 6, Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn
472580
Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn
Xóm 5, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn
472470
Điểm BĐVHX Cao Sơn
Xóm 4, Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn
472800
Điểm BĐVHX Tam Sơn
Xóm 5, Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn
472680
Điểm BĐVHX Hùng Sơn
Xóm 3, Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn
472491
Điểm BĐVHX Lĩnh Sơn
Xóm 8, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn
472721
Điểm BĐVHX Tường Sơn
Xóm 12, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn
472700
Điểm BĐVHX Thành Sơn
Xóm 4, Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn
472660
Điểm BĐVHX Thọ Sơn
Xóm 6, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn
472630
Điểm BĐVHX Bình Sơn
Xóm 11, Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn
472771
Điểm BĐVHX Đỉnh Sơn
Xóm 32 Bại Phủ, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn
472850
Điểm BĐVHX Phúc Sơn
Xóm 1, Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn
472420
Điểm BĐVHX Thạch Sơn
Xóm 3, Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn
472820
Điểm BĐVHX Hoa Sơn
Xóm 3, Xã Hoa Sơn, Huyện Anh Sơn
472414
Điểm BĐVHX Thị Trấn
Khối 6a, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn
472440
Điểm BĐVHX Long Sơn
Xóm 3, Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn
6. Mã ZIP Huyện Con Cuông
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
473000
Bưu cục cấp 2 Con Cuông
Khối 5, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông
473180
Điểm BĐVHX Khe Choăng
Bản Khe Choăng, Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông
473140
Điểm BĐVHX Chi Khê
Ấp Thủy Khê, Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông
473120
Điểm BĐVHX Lạng Khê
Bản Phiềng Khử, Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông
473220
Điểm BĐVHX Môn Sơn
Bản Thái Sơn, Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông
473080
Điểm BĐVHX Bồng Khê
Thôn Vĩnh Hoàn, Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông
473160
Điểm BĐVHX Yên Khê
Bản Tờ, Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông
473020
Điểm BĐVHX Mậu Đức
Bản Thống Nhất, Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông
473200
Điểm BĐVHX Lục Dạ
Bản Kim Sơn, Xã Lục Giạ, Huyện Con Cuông
473040
Điểm BĐVHX Thạch Ngàn
Bản Thạch Hoà, Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông
473110
Điểm BĐVHX Cam Lâm
Bản Cống, Xã Căm Lâm, Huyện Con Cuông
473100
Điểm BĐVHX Đôn Phục
Ấp Phục, Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông
473068
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số UBND xã,, Bản Xốp Mét, Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông
7. Mã ZIP Huyện Diễn Châu
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
463800
Bưu cục cấp 2 Diễn Châu
Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu
464140
Bưu cục cấp 3 Cầu Bùng
Thôn 7, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu
463990
Bưu cục cấp 3 Yên Lý
Xóm 16, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu
464080
Bưu cục cấp 3 Chợ Tảo
Xóm 1 Bắc Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu
464400
Bưu cục cấp 3 Bình Thắng
Xóm 7, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu
464540
Bưu cục cấp 3 Diễn Lộc
Xóm 1, Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu
464570
Bưu cục cấp 3 Diễn An
Xóm 14, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu
464380
Bưu cục cấp 3 Diễn Cát
Xóm 8, Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu
464160
Bưu cục cấp 3 Chợ Dàn
Khối Nam, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu
464200
Bưu cục cấp 3 Diễn Xuân
Xóm 1, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu
463940
Điểm BĐVHX Diễn Phong
Xóm 5, Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu
463960
Điểm BĐVHX Diễn Mỹ
Xóm 11, Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu
463820
Điểm BĐVHX Diễn Hải
Xóm 3, Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu
463810
Điểm BĐVHX Diễn Kim
Xóm Xuân Châu, Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu
464050
Điểm BĐVHX Diễn Đoài
Xóm 6, Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu
463860
Điểm BĐVHX Diễn Hoàng
Xóm 11, Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu
463840
Điểm BĐVHX Diễn Hùng
Xóm 5, Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu
463920
Điểm BĐVHX Diễn Vạn
Xóm Yên Đồng, Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu
464300
Điểm BĐVHX Diễn Nguyên
Xóm 7, Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu
464290
Điểm BĐVHX Diễn Quảng
Xóm 1, Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu
464270
Điểm BĐVHX Diễn Thái
Xóm 6, Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu
464240
Điểm BĐVHX Diễn Liên
Xóm 3, Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu
464271
Điểm BĐVHX Diễn Đồng
Xóm 2, Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu
464320
Điểm BĐVHX Diễn Bình
Xóm 5, Xã Diễn Bình, Huyện Diễn Châu
464340
Điểm BĐVHX Diễn Minh
Xóm 4, Xã Diễn Minh, Huyện Diễn Châu
464420
Điểm BĐVHX Diễn Tân
Xóm 5, Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu
464500
Điểm BĐVHX Diễn Phú
Xóm 9, Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu
464180
Điểm BĐVHX Diễn Hạnh
Xóm 3, Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu
464571
Điểm BĐVHX Đền Công
Đội 12, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu
464480
Điểm BĐVHX Diễn Lợi
Xóm 5, Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu
464600
Điểm BĐVHX Diễn Thành
Xóm 6, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu
464120
Điểm BĐVHX Diễn Hoa
Xóm 5, Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu
464220
Điểm BĐVHX Diễn Tháp
Xóm 8, Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu
464660
Điểm BĐVHX Diễn Trung
Xóm 7, Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu
464081
Điểm BĐVHX Diễn Lâm
Xóm 7 Nam Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu
464020
Điểm BĐVHX Diễn Trường
Xóm 12, Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu
464360
Điểm BĐVHX Diễn Phúc
Xóm 4, Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu
463890
Điểm BĐVHX Diễn Ngọc
Xóm 11 Tây Lộc, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu
464620
Điểm BĐVHX Diễn Thịnh
Xóm 8, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu
464161
Điểm BĐVHX Diễn Hồng
Xóm 3, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu
463991
Điểm BĐVHX Diễn Yên
Xóm 13, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu
464201
Điểm BĐVHX Diễn Xuân
Xóm 6, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu
464440
Điểm BĐVHX Diễn Thọ
Xóm 5 Đông Thọ, Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu
464408
Điểm BĐVHX Diễn thắng
Xóm 1, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu
463918
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm Hải Đông, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu
463950
Bưu cục cấp 3 KHL Diễn Châu
Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu
8. Mã ZIP Huyện Đô Lương
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
471400
Bưu cục cấp 2 Đô Lương
Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương
471610
Bưu cục cấp 3 Giang Sơn
Xóm Phố, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương
471730
Bưu cục cấp 3 Chợ Trung
Xóm 2, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương
471560
Bưu cục cấp 3 Tràng Thành
Xóm 4, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương
471500
Bưu cục cấp 3 Cầu Khuôn
Xóm 7, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương
472140
Bưu cục cấp 3 Quang Sơn
Xóm 11, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương
472030
Bưu cục cấp 3 Trù Sơn
Xóm 1, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương
471780
Bưu cục cấp 3 Nam Sơn
Xóm 5, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương
471820
Bưu cục cấp 3 Đà Sơn
Xóm 2, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương
471870
Bưu cục cấp 3 Thuận Sơn
Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương
471910
Bưu cục cấp 3 Xuân Bài
Xóm 1, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương
471401
Điểm BĐVHX Liên Sơn
Khối 8, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương
471781
Điểm BĐVHX Nam Sơn
Xóm 4, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương
471680
Điểm BĐVHX Bắc Sơn
Xóm 5, Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương
471660
Điểm BĐVHX Đặng Sơn
Xóm 3, Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương
471800
Điểm BĐVHX Lưu Sơn
Xóm 1, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương
471760
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn
Xóm 2, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương
471731
Điểm BĐVHX Lam Sơn
Xóm 8 Lam Sơn̉, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương
471700
Điểm BĐVHX Bồi Sơn
Xóm 2, Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương
471611
Điểm BĐVHX Giang Sơn
Xóm 1, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương
471590
Điểm BĐVHX Hồng Sơn
Xóm 4, Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương
471540
Điểm BĐVHX Bài Sơn
Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương
471520
Điểm BĐVHX Đông Sơn
Xóm 2, Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương
471561
Điểm BĐVHX Tràng Sơn
Xóm 8, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương
471430
Điểm BĐVHX Yên Sơn
Xóm 1, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương
471450
Điểm BĐVHX Văn Sơn
Xóm 4, Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương
471470
Điểm BĐVHX Thịnh Sơn
Xóm 8, Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương
471501
Điểm BĐVHX Hoà Sơn
Xóm 1, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương
471930
Điểm BĐVHX Tân Sơn
Xóm 8, Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương
472110
Điểm BĐVHX Thái Sơn
Xóm 7, Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương
472150
Điểm BĐVHX Quang Sơn
Xóm 8, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương
472060
Điểm BĐVHX Hiến Sơn
Xóm Văn đồng, Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương
472031
Điểm BĐVHX Trù Sơn
Xóm 6, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương
472090
Điểm BĐVHX Đại Sơn
Xóm 6, Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương
471821
Điểm BĐVHX Đà Sơn
Xóm 11, Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương
471850
Điểm BĐVHX Trung Sơn
Xóm 3, Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương
471871
Điểm BĐVHX Thuận Sơn
Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương
471890
Điểm BĐVHX Lạc Sơn
Xóm 5, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương
471911
Điểm BĐVHX Xuân Sơn
Xóm 5, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương
471960
Điểm BĐVHX Mính Sơn
Xóm 9, Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương
471990
Điểm BĐVHX Nhân Sơn
Xóm 9, Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương
472010
Điểm BĐVHX Mỹ Sơn
Xóm 7, Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương
472160
Điểm BĐVHX Thượng Sơn
Xóm 9, Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương
472202
Hòm thư Công cộng Độc lậpl
Xóm Đồng Minh, Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương
471415
Bưu cục cấp 3 BC KHL Đô Lương
Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương
9. Mã ZIP Huyện Hưng Nguyên
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
474300
Bưu cục cấp 2 Hưng Nguyên
Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên
474450
Bưu cục cấp 3 Hưng Xá
Xóm 3, Xã Hưng Xá, Huyện Hưng Nguyên
474440
Điểm BĐVHX Hưng Thông
Xóm 6, Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên
474460
Điểm BĐVHX Hưng Long
Xóm 9a, Xã Hưng Long, Huyện Hưng Nguyên
474610
Điểm BĐVHX Hưng Khánh
Xóm 5, Xã Hưng Khánh, Huyện Hưng Nguyên
474530
Điểm BĐVHX Hưng Xuân
Xóm 1, Xã Hưng Xuân, Huyện Hưng Nguyên
474620
Điểm BĐVHX Hưng Nhân
Xóm Tân Lập, Xã Hưng Nhân, Huyện Hưng Nguyên
474660
Điểm BĐVHX Hưng Lợi
Thôn 4, Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên
474570
Điểm BĐVHX Hưng Phú
Xóm 3, Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên
474640
Bưu cục cấp 3 Hưng Châu
Xóm Trung Mỹ, Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên
474550
Điểm BĐVHX Hưng Lam
Xóm 3, Xã Hưng Lam, Huyện Hưng Nguyên
474480
Điểm BĐVHX Hưng Lĩnh
Xóm 9A, Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên
474330
Điểm BĐVHX Hưng Tây
Xóm Khoa Đà 1, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên
474500
Điểm BĐVHX Hưng Tân
Xóm 3, Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên
474630
Điểm BĐVHX Hưng Mỹ
Thôn 5, Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên
474670
Điểm BĐVHX Hưng Thịnh
Xóm 4, Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên
474590
Điểm BĐVHX Hưng Thắng
Xóm 17 Làng Bụt, Xã Hưng Thắng, Huyện Hưng Nguyên
474520
Điểm BĐVHX Hưng Tiến
Xóm 3, Xã Hưng Tiến, Huyện Hưng Nguyên
474600
Điểm BĐVHX Hưng Châu
Xóm 3, Xã Hưng Châu, Huyện Hưng Nguyên
474360
Điểm BĐVHX Hưng Yên Bắc
Xóm 5, Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên
474380
Điểm BĐVHX Hưng Trung
Thôn 5, Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên
474301
Điểm BĐVHX Hưng Thái
Khối 7, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên
474390
Điểm BĐVHX Hưng Đạo
Xóm Kẻ Cài, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên
474375
Hòm thư Công cộng Hưng Yên Nam
Xóm 3, Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên
474325
Bưu cục cấp 3 BC KHL Hưng Nguyên
Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên
10. Mã ZIP Huyện Kỳ Sơn
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
473800
Bưu cục cấp 2 Kỳ Sơn
Khối 4, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn
473840
Bưu cục cấp 3 Khe Nằn
Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn
473820
Điểm BĐVHX Hữu Kiệm
Bản Na Lượng, Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn
474060
Điểm BĐVHX Tà Cạ
Bản cánh, Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn
473801
Điểm BĐVHX Mường Xén
Khối 1, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn
473860
Điểm BĐVHX Hữu Lập
Buôn Na, Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn
473930
Điểm BĐVHX Phà Đánh
Bản Keo Lực 3, Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn
474050
Điểm BĐVHX Nậm Cắn
Bản Trường Sơn, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn
473870
Điểm BĐVHX Bảo Nam
Bản Nam Tiến, Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn
473841
Điểm BĐVHX Chưu Lưu
Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn
474057
Bưu cục cấp 3 Cửa khẩu Nậm Cắn
Bản Tiền Tiêu, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn
473914
Điểm BĐVHX Mường Lống
Bản Trung Tâm, Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn
474099
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Văng Pao, Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn
474116
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Xúp Lâu, Xã Mường Ải, Huyện Kỳ Sơn
474155
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Nậm Càn, Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn
473996
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Na Noi, Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn
474086
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Huồi Giảng 3, Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn
473895
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Cha Ca 1, Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn
474138
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Ca Dưới, Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn
474013
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Huồi Cáng 1, Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn
474026
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Phà Lếch Phay, Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn
474040
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Huồi Phuôn 1, Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn
473982
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Xiềng Tắm, Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn
473961
Điểm BĐVHX Xã Huồi Tụ
Bản Huồi Đun, Xã Huổi Tụ, Huyện Kỳ Sơn
11. Mã ZIP Huyện Nam Đàn
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
474900
Bưu cục cấp 2 Nam Đàn
Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn
475470
Bưu cục cấp 3 Kim Liên
Xóm Mậu 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn
474970
Bưu cục cấp 3 Nam Giang
Xóm 12, Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn
475270
Bưu cục cấp 3 Chín Nam
Xóm 4, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn
474920
Bưu cục cấp 3 Xuân Hòa
Xóm 1, Xã Xuân Hoà, Huyện Nam Đàn
474990
Bưu cục cấp 3 Nam Anh
Xóm 5, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn
474940
Bưu cục cấp 3 Chợ Vạc
Xóm 1, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn
475111
Bưu cục cấp 3 Nam Nghĩa
Xóm 5, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn
474941
Điểm BĐVHX Nam Lĩnh
Xóm 5, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn
475360
Điểm BĐVHX Hùng Tiến
Xóm tiểu tiến, Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn
475410
Điểm BĐVHX Xuân Lâm
Xóm 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn
475450
Điểm BĐVHX Nam Cát
Xóm Đồng Chăm, Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn
475471
Điểm BĐVHX Kim Liên
Xóm Hồng Sơn 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn
475390
Điểm BĐVHX Hồng Long
Xóm Nam Ngọc, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn
475010
Điểm BĐVHX Nam Xuân
Xóm 7, Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn
475110
Điểm BĐVHX Nam Nghĩa
Xóm 4, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn
475090
Điểm BĐVHX Nam Thái
Xóm 1, Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn
475130
Điểm BĐVHX Nam Hưng
Xóm 3, Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn
475150
Điểm BĐVHX Nam Tân
Xóm 5, Xã Nam Tân, Huyện Nam Đàn
475180
Điểm BĐVHX Nam Lộc
Xóm 6, Xã Nam Lộc, Huyện Nam Đàn
475271
Điểm BĐVHX Nam Trung
Xóm 6, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn
475200
Điểm BĐVHX Khánh Sơn
Xóm 9a, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn
475300
Điểm BĐVHX Nam Kim
Xóm Hạ Trung, Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn
475340
Điểm BĐVHX Nam Cường
Xóm 1, Xã Nam Cường, Huyện Nam Đàn
475170
Điểm BĐVHX Nam Thượng
Xóm 2, Xã Nam Thượng, Huyện Nam Đàn
475060
Điểm BĐVHX Nam Thanh
Xóm 7a, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn
475250
Điểm BĐVHX Nam Phúc
Xóm 2, Xã Nam Phúc, Huyện Nam Đàn
474991
Điểm BĐVHX Nam Anh
Xóm 1, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn
475049
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm Hà Long, Xã Vân Diên, Huyện Nam Đàn
474912
Bưu cục cấp 3 BC KHL Nam Đàn
Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn
12. Mã ZIP Huyện Nghi Lộc
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
462600
Bưu cục cấp 2 Nghi Lộc
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc
463120
Bưu cục cấp 3 Nghi Mỹ
Xóm 10, Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc
463500
Bưu cục cấp 3 Cửa Hội
Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc
462680
Bưu cục cấp 3 Nghi Thạch
Xóm 1, Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc
463450
Bưu cục cấp 3 Nghi Thái
Xóm Thái Thịnh, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc
463240
Điểm BĐVHX Nghi Diên
Xóm 7, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc
463090
Điểm BĐVHX Nghi Hoa
Xóm 10 Hoa Tây, Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc
463020
Điểm BĐVHX Nghi Phương
Xóm 6, Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc
463000
Điểm BĐVHX Nghi Đồng
Xóm 7, Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc
463140
Điểm BĐVHX Nghi Lâm
Xóm 10 Nam Sơn, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc
463220
Điểm BĐVHX Nghi Công Nam
Xóm 8, Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc
463170
Điểm BĐVHX Nghi Kiều
Xóm 10 A, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc
463050
Điểm BĐVHX Nghi Văn
Xóm 6, Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc
462810
Điểm BĐVHX Nghi Long
Xóm 8, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc
462770
Điểm BĐVHX Nghi Xá
Xóm 2, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc
462840
Điểm BĐVHX Nghi Quang
Xóm Thành Vinh 2, Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc
463270
Điểm BĐVHX Nghi Vạn
Xóm 3, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc
462860
Điểm BĐVHX Nghi Thiết
Xóm Đông, Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc
463410
Điểm BĐVHX Nghi Phong
Xóm 18, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc
463451
Điểm BĐVHX Nghi Thái
Xóm Thái Sơn, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc
463470
Điểm BĐVHX Phúc Thọ
Xóm 7, Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc
462740
Điểm BĐVHX Nghi Khánh
Xóm Khánh Tiến, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc
462790
Điểm BĐVHX Nghi Hợp
Xóm 5, Xã Nghi Hợp, Huyện Nghi Lộc
462970
Điểm BĐVHX Nghi Hưng
Xóm 13, Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc
462710
Điểm BĐVHX Nghi Thịnh
Xóm 14, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc
462880
Điểm BĐVHX Nghi Tiến
Xóm 7, Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc
462940
Điểm BĐVHX Nghi Thuận
Xóm 10, Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc
462610
Điểm BĐVHX Nghi Trung
Xóm 9, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc
462681
Điểm BĐVHX Nghi Thạch
Xóm 6(Xuân Hoà), Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc
462650
Điểm BĐVHX Nghi Trường
Xóm 6, Xã Nghi Trường , Huyện Nghi Lộc
462910
Điểm BĐVHX Nghi Yên
Xóm 7 Trung Sơn, Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc
462911
Bưu cục cấp 3 Nam Cấm
Xóm 1, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc
463217
Điểm BĐVHX Nghi Công Bắc
Xóm 4, Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc
463310
Bưu cục cấp 3 BC KHL Nghi Lộc
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc
13. Mã ZIP Huyện Nghĩa Đàn
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
467540
Bưu cục cấp 3 Bưu Cục 1/5
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn
467580
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Minh
Xóm 9, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn
467970
Bưu cục cấp 3 Nghĩa An
Xóm 8, Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn
468090
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộc
Xóm Thọ Lộc, Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn
467541
Điểm BĐVHX Nghĩa Đàn
Khối Tân Mai, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn
467420
Điểm BĐVHX Nghĩa Trung
Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn
467850
Điểm BĐVHX Nghĩa Tân
Xóm Quán Mít, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Đàn
467860
Điểm BĐVHX Nghĩa Liên
Xóm Hiệp 2, Xã Nghĩa Liên, Huyện Nghĩa Đàn
467830
Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng
Xóm 4, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Nghĩa Đàn
467720
Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng
Xóm Hồng Tiến, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn
467600
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Lâm
Xóm 6 Làng Da, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn
467750
Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh
Xóm 9, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn
467770
Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng
Xóm 6 Lam Hồng, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn
467920
Điểm BĐVHX Nghĩa Hiếu
Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn
468010
Điểm BĐVHX Nghĩa Khánh
Xóm Hồng Khánh, Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn
467990
Điểm BĐVHX Nghĩa Đức
Xóm 3, Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn
468070
Điểm BĐVHX Nghĩa Long
Xóm 6 Nam Long, Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn
467680
Điểm BĐVHX Nghĩa Mai
Xóm 3a, Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn
467520
Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi
Xóm Ngọc Hưng, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn
467460
Điểm BĐVHX Nghĩa Hội
Xóm Khe Bai, Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn
467490
Điểm BĐVHX Nghĩa Thọ
Xóm Trống, Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn
467650
Điểm BĐVHX Nghĩa Yên
Làng Chong, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn
467570
Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc
Xóm Mẻn, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn
467500
Điểm BĐVHX Nghĩa Phú
Xóm Phú Lộc, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn
467930
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Hiếu
Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn
467641
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm Sơn Liên, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn
467421
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn
467550
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình
Xóm Bình Lâm, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn
468200
Bưu cục cấp 2 NGHĨA ĐÀN
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn
467416
Bưu cục cấp 3 BC KHL Nghĩa Đàn
Khối Tân Hiếu, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn
14. Mã ZIP Huyện Quế Phong
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
471100
Bưu cục cấp 2 Quế Phong
Khối 8, Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong
471120
Điểm BĐVHX Tiền Phong
Bản Phạm, Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong
471190
Điểm BĐVHX Châu Kim
Bản Kim Khê, Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong
471210
Điểm BĐVHX Châu Thôn
Bản Mờ, Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong
471300
Điểm BĐVHX Mường Nọc
Bản Na Phày, Xã Mường Noọc, Huyện Quế Phong
471246
Điểm BĐVHX Tri Lễ
Bản Tà Pàn, Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong
471176
Điểm BĐVHX Hạnh Dịch
Bản Chiềng, Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong
471293
Điểm BĐVHX Quang Phong
Bản Hủa Khố, Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong
471332
Điểm BĐVHX Thông Thụ
Bản Lốc, Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong
471342
Điểm BĐVHX Cắm muộn
Bản Mòng 1, Xã Căm Muộn, Huyện Quế Phong
471148
Điểm BĐVHX Đồng Văn
Bản Đồng Mới, Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong
471360
Điểm BĐVHX Quế Sơn
Xóm phong quang xã quế sơn, Xã Quế Sơn, Huyện Quế Phong
471320
Bưu cục cấp 3 Phú Phương
Xóm Lâm Trường 1+2+3, Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong
471266
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Na, Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong
471186
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Pục, Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong
15. Mã ZIP Huyện Quỳ Châu
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
469700
Bưu cục cấp 2 Quỳ Châu
Khối 2, Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu
469820
Bưu cục cấp 3 Tạ Chum
Bản Minh Tiến, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu
469710
Bưu cục cấp 3 Đò Ham
Bản Lâm Hội, Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu
469930
Bưu cục cấp 3 Châu Bình
Xóm 3/4, Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu
469931
Điểm BĐVHX Châu Bình
Xóm 3/2, Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu
469711
Điểm BĐVHX Châu Hôị
Bản Hội 1, Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu
469821
Điểm BĐVHX Châu Tiến
Bản Hạnh Tiến, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu
469780
Điểm BĐVHX Châu Thuận
Bản Piu, Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu
469840
Điểm BĐVHX Châu Thắng
Bản Xóm Mới, Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu
469800
Điểm BĐVHX Châu Bính
Bản Hạt, Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu
469750
Điểm BĐVHX Châu Hạnh
Bản Tân Hương, Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu
469860
Điểm BĐVHX Châu Phong
Bản Xóm Mới, Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu
469910
Điểm BĐVHX Diên Lãm
Bản Chao, Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu
469730
Điểm BĐVHX Châu Nga
Bản Thanh Sơn, Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu
469890
Điểm BĐVHX Châu Hoàn
Bản Nật Trên, Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu
16. Mã ZIP Huyện Quỳ Hợp
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
469000
Bưu cục cấp 2 Quỳ Hợp
Khối Đông Hồ, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469470
Bưu cục cấp 3 Quán Dinh
Xóm Dinh, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp
469170
Bưu cục cấp 3 Đồng Nại
Xóm Đồng Nại, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp
469090
Điểm BĐVHX Đồng Hợp
Xóm Hợp Thuận, Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469430
Điểm BĐVHX Minh Hợp
Xóm Minh Trung, Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469060
Điểm BĐVHX Tam Hợp
Xóm Tân Mùng, Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469040
Điểm BĐVHX Thọ Hợp
Xóm Thọ Sơn, Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469370
Điểm BĐVHX Châu Đình
Bản Hầm, Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp
469280
Điểm BĐVHX Châu Cường
Xóm Bản Thắm, Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp
469300
Điểm BĐVHX Châu Thái
Xóm Bản Tiệng, Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp
469330
Điểm BĐVHX Châu Lý
Xóm Bản Cồn, Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp
469171
Điểm BĐVHX Châu Quang
Xóm Quang Minh, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp
469471
Điểm BĐVHX Nghĩa Xuân
Xóm Liên Xuân, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp
469120
Điểm BĐVHX Châu Lộc
Xóm Cầu Đá, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp
469140
Điểm BĐVHX Yên Hợp
Xóm Thái Lão, Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469250
Điểm BĐVHX Châu Hồng
Xóm Na Hiêng, Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp
469400
Điểm BĐVHX Văn Lợi A
Xóm Xuân Lợi, Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp
469521
Điểm BĐVHX Hạ Sơn
Xóm Xiểm, Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp
469367
Điểm BĐVHX Bắc Sơn
Bản Mánh, Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp
469327
Điểm BĐVHX Nam Sơn
Xóm Bản Tăng, Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp
469239
Điểm BĐVHX Châu Tiến
Xóm Bản Mới, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp
469268
Điểm BĐVHX Châu Thành
Xóm Trung Thành, Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp
469226
Điểm BĐVHX Liên Hợp
Xóm 2, Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp
469411
Điểm BĐVHX Văn Lợi B
Xóm Văn Giai, Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp
17. Mã ZIP Huyện Quỳnh Lưu
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
464900
Bưu cục cấp 2 Quỳnh Lưu
Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu
464920
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Đôi
Xóm 4, Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu
465100
Bưu cục cấp 3 Thạch Văn
Xóm 9, Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu
465160
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Xuân
Xóm 16, Xã Quỳnh Xuân, Huyện Quỳnh Lưu
465240
Bưu cục cấp 3 Hoàng Mai
Khối 1, Thị Trấn Hoàng Mai, Huyện Quỳnh Lưu
465250
Bưu cục cấp 3 Kcn Hoàng Mai
Khối 6, Thị Trấn Hoàng Mai, Huyện Quỳnh Lưu
465020
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Phương
Xóm 5 Thân Ái, Xã Quỳnh Phương, Huyện Quỳnh Lưu
465860
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Lương
Xóm 2, Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu
465670
Bưu cục cấp 3 Chợ Ngò
Xóm 13, Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu
465760
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Thuận
Xóm 5, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu
465420
Bưu cục cấp 3 Chợ Tuần
Xóm 17 Hưng Tân, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu
465080
Điểm BĐVHX Quỳnh Hậu
Xóm 8 Thượng Hùng, Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu
465380
Điểm BĐVHX Qùynh Hoa
Xóm 4, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu
465101
Điểm BĐVHX Quỳnh Thạch
Xóm 13, Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu
465130
Điểm BĐVHX Quỳnh Văn
Xóm 14, Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu
465190
Điểm BĐVHX Mai Hùng
Xóm 8, Xã Mai Hùng, Huyện Quỳnh Lưu
465040
Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc
Xóm 6, Xã Quỳnh Lộc, Huyện Quỳnh Lưu
465041
Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc 2
Xóm 2, Xã Quỳnh Lộc, Huyện Quỳnh Lưu
465060
Điểm BĐVHX Quỳnh Lập
Xóm 3 Hợp Tiến, Xã Quỳnh Lập, Huyện Quỳnh Lưu
465260
Điểm BĐVHX Quỳnh Vinh
Xóm 23 Tân Hoa, Xã Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu
465300
Điểm BĐVHX Quỳnh Trang
Xóm 7 Làng Mít, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Lưu
465220
Điểm BĐVHX Quỳnh Dị
Xóm 10 Sỹ Tâm, Xã Quỳnh Dị, Huyện Quỳnh Lưu
465000
Điểm BĐVHX Quỳnh Liên
Xóm 4 Liên Hải, Xã Quỳnh Liên , Huyện Quỳnh Lưu
464970
Điểm BĐVHX Quỳnh Bảng
Xóm 1 Chí Thành, Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu
465840
Điểm BĐVHX Quỳnh Minh
Xóm 6, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu
465820
Điểm BĐVHX Quỳnh Nghĩa
Xóm 4, Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu
465780
Điểm BĐVHX Tiến Thủy
Xóm 2 Phong Tiến, Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu
465710
Điểm BĐVHX An Hòa
Xóm 8 Quyết Thắng, Xã An Hoà, Huyện Quỳnh Lưu
465800
Điểm BĐVHX Qùynh Yên
Xóm 10 Yên Đông, Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu
465671
Điểm BĐVHX Sơn Hải
Xóm 7, Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu
465740
Điểm BĐVHX Quỳnh Thuận
Xóm Phú Thịnh, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu
465700
Điểm BĐVHX Quỳnh Thọ
Xóm Thọ Tiến, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu
465650
Điểm BĐVHX Quỳnh Ngọc
Xóm 5, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu
465590
Điểm BĐVHX Quỳnh Hưng
Xóm 6, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu
465630
Điểm BĐVHX Quỳnh Bá
Xóm Liên Minh, Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu
464940
Điểm BĐVHX Quỳnh Thanh
Xóm 8, Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu
465530
Điểm BĐVHX Quỳnh Giang
Xóm Đồng Tâm, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu
465610
Điểm BĐVHX Quỳnh Diện
Xóm Đồng Văn, Xã Quỳnh Diên, Huyện Quỳnh Lưu
465531
Điểm BĐVHX Quỳnh Lâm
Xóm Vinh Hoa, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu
465450
Điểm BĐVHX Quỳnh Mỹ
Xóm Thọ Ninh, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu
465470
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu
465490
Điểm BĐVHX Quỳnh Tam
Xóm 3a, Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu
465400
Điểm BĐVHX Quỳnh Tân
Xóm 5, Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu
465510
Điểm BĐVHX Tân Sơn
Xóm 4, Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu
465330
Điểm BĐVHX Quỳnh Thắng
Xóm 9 Tiến Thành, Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu
465880
Điểm BĐVHX Tân Thắng
Xóm 26/3 Bến Nghé, Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu
465725
Điểm BĐVHX Quỳnh Xuân
Xóm 3, Xã Quỳnh Xuân, Huyện Quỳnh Lưu
465763
Điểm BĐVHX Quỳnh Long
Xóm Phú Liên, Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu
465370
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm 6 Hồng Long, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu
464915
Bưu cục cấp 3 BC KHL Quỳnh Lưu
Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu
18. Mã ZIP Huyện Tân Kỳ
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
468400
Bưu cục cấp 2 Tân Kỳ
Khối 7, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ
468460
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Hợp
Xóm 2, Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ
468540
Bưu cục cấp 3 Tân Phú
Xóm Vật Tư, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ
468480
Điểm BĐVHX Nghĩa Đồng
Xóm 12, Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ
468580
Điểm BĐVHX Nghĩa Hoàn
Xóm Việt Thắng, Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ
468830
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn
Xóm Động, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ
468401
Điểm BĐVHX Tân Kỳ
Khối 2, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ
468680
Điểm BĐVHX Nghiã Phúc
Xóm Trung Tâm, Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ
468730
Điểm BĐVHX Hương Sơn
Xóm Trung Mỹ, Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ
468440
Điểm BĐVHX Nghĩa Dũng
Xóm 6 Cột Cờ, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ
468600
Điểm BĐVHX Tân Xuân
Xóm Xuân Phú, Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ
468620
Điểm BĐVHX Giai Xuân
Xóm Xuân Tiến, Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ
468560
Điểm BĐVHX Tân Long
Xóm Tân Thắng, Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ
468420
Điểm BĐVHX Kỳ Tân
Xóm 5 Tân Sơn, Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ
468500
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình
Xóm 6, Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ
468790
Điểm BĐVHX Nghĩa Hành
Xóm Nghĩa Trung 3, Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ
468520
Điểm BĐVHX Nghĩa Thái
Xóm Vĩnh Lộc, Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ
468461
Điểm BĐVHX Nghĩa Hợp
Xóm 4, Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ
468541
Điểm BĐVHX Tân Phú
Xóm Thống Nhất, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ
468650
Điểm BĐVHX Tân An
Xóm Tân Thành, Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ
468710
Điểm BĐVHX Đồng Văn
Xóm Vĩnh Đồng, Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ
468630
Điểm BĐVHX Tân Hợp
Xóm Yên Hoà, Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ
468750
Điểm BĐVHX Tiên Kỳ
Xóm Kẻ Giếng, Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ
468770
Điểm BĐVHX Phú Sơn
Xóm Bắc Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ
468831
Điểm BĐVHX Câù Trôi
Xóm Kỳ Nam 12, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ
468820
Bưu cục cấp 3 Tân An
Xóm Tân Thành, Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ
468454
Điểm BĐVHX Đồng Thờ
Xóm Đồng Thờ, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ
468910
Kiốt bưu điện Đồng Lau
Xóm Tân Lập, Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ
468889
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm 6, Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ
19. Mã ZIP Huyện Tương Dương
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
473640
Bưu cục cấp 3 Khe Bố
Bản Khe Bố, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương
473641
Điểm BĐVHX Tam Quang
Bản Bãi Xa, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương
473300
Bưu cục cấp 2 Tương Dương
Khối Hòa Bắc, Thị Trấn Hoà Bình, Huyện Tương Dương
473590
Bưu cục cấp 3 Cánh Tráp
Bản Cánh Tráp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương
473560
Điểm BĐVHX Xá Lượng
Bản Cửa Rào 2, Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương
473620
Điểm BĐVHX Tam Đình
Bản Quang Yên, Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương
473591
Điểm BĐVHX Tam Thái
Bản Tân Hợp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương
473310
Điểm BĐVHX Thạch Giám
Bản Cây Me, Xã Thạch Giám, Huyện Tương Dương
473419
Kiốt bưu điện Bản Vẽ
Bản Vẽ, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương
473420
Điểm BĐVHX Yên Na
Bản Xiềng Nứa, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương
473585
Điểm BĐVHX Lưu Kiền
Bản Khe Kiền, Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương
473548
Điểm BĐVHX Lượng Minh
Bản Minh Phượng, Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương
473384
Điểm BĐVHX Nga My
Bản Bay, Xã Nga My, Huyện Tương Dương
473616
Điểm BĐVHX Tam Hợp
Bản Xốp Nặm, Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương
473362
Điểm BĐVHX Yên Hoà
Bản Coọc, Xã Yên Hoà, Huyện Tương Dương
473666
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Phẩy, Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương
473449
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Con Phen, Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương
473492
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Nhôn Mai, Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương
473509
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Huồi Xá, Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương
473398
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Cặp Chạng, Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương
473338
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Trung Thắng, Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương
20. Mã ZIP Huyện Yên Thành
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
466200
Bưu cục cấp 2 Yên Thành
Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành
466850
Bưu cục cấp 3 Vân Tụ
Xóm Mẫu Long- Cầu Thông, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành
466320
Bưu cục cấp 3 Đô Thành
Xóm Kim Chi, Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành
466990
Bưu cục cấp 3 Bảo Nham
Xóm Trạm, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành
466470
Bưu cục cấp 3 Hậu Thành
Xóm Chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành
466610
Bưu cục cấp 3 Tây Thành
Xóm Trung Tâm, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành
466900
Bưu cục cấp 3 Công Thành
Xóm Ngã Tư, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành
466250
Điểm BĐVHX Phú Thành
Xóm Nam Hồng, Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành
466280
Điểm BĐVHX Hồng Thành
Xóm Nam Xuân, Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành
466300
Điểm BĐVHX Thọ Thành
Xóm Tam Hợp, Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành
466430
Điểm BĐVHX Phúc Thành
Xóm Xuân Sơn, Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành
466940
Điểm BĐVHX Long Thành
Xóm Giáp Bổn, Xã Long Thành, Huyện Yên Thành
466410
Điểm BĐVHX Văn Thành
Xóm Xuân Châu, Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành
466851
Điểm BĐVHX Liên Thành
Xóm Chại, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành
466680
Điểm BĐVHX Đồng Thành
Xóm Đồng Phú, Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành
466870
Điểm BĐVHX Mỹ Thành
Xóm Trung Lô, Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành
467020
Điểm BĐVHX Sơn Thành
Xóm Trường Sơn 1, Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành
466350
Điểm BĐVHX Đức Thành
Xóm Lĩnh Sơn, Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành
466380
Điểm BĐVHX Tân Thành
Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành
467070
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành
Xóm cao sơn, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành
466510
Điểm BĐVHX Mã Thành
Xóm Đồng Bàu, Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành
466210
Điểm BĐVHX Hoa Thành
Xóm Lùm Hoa, Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành
466730
Điểm BĐVHX Bắc Thành
Xóm bắc sơn 1, Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành
466640
Điểm BĐVHX Lăng Thành
Xóm 3, Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành
466770
Điểm BĐVHX Minh Thành
Xóm Thanh Lâm, Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành
466810
Điểm BĐVHX Lý Thành
Xóm Hữu Lệ, Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành
467050
Điểm BĐVHX Viên Thành
Xóm Hậu Sơn, Xã Viễn Thành, Huyện Yên Thành
467100
Điểm BĐVHX Nhân Thành
Xóm Nhân Cao, Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành
466750
Điểm BĐVHX Trung Thành
Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành
466641
Điểm BĐVHX Tăng Thành
Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành
466230
Điểm BĐVHX Hợp Thành
Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành
466970
Điểm BĐVHX Khánh Thành
Xóm Đông Phú, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành
466590
Điểm BĐVHX Quang Thành
Xóm Sơn Thành, Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành
466201
Điểm BĐVHX Thị Trấn
Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành
466700
Điểm BĐVHX Thịnh Thành
Xóm Mỹ Thịnh, Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành
466830
Điểm BĐVHX Đại Thành
Thôn 2 Tiên Cảnh, Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành
466570
Điểm BĐVHX Kim Thành
Xóm Ngọc Liên, Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành
466660
Điểm BĐVHX Xuân Thành
Xóm Thượng Xuân, Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành
466471
Điểm BĐVHX Hùng Thành
Đội Kim thành, Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành
466611
Điểm BĐVHX Tây Thành
Xóm Đồng Kén, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành
466901
Điểm BĐVHX Công Thành
Xóm Ngọc Hạ, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành
466991
Điểm BĐVHX Bảo Thành
Xóm Đồng Mỹ, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành
466751
Bưu cục cấp 3 Trung Thành
Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành
466231
Bưu cục cấp 3 Hợp Thành
Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành
466790
Điểm BĐVHX Nam Thành
Xóm Trần Phú, Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành
467161
Hòm thư Công cộng Độc lập
Xóm Tân Yên 1, Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành
466204
Bưu cục cấp 3 BC KHL Yên Thành
Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành
21. Mã ZIP Huyện Thanh Chương
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
475700
Bưu cục cấp 2 Thanh Chương
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương
475890
Bưu cục cấp 3 Chợ Chùa
Thôn Liên Chung, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương
475860
Bưu cục cấp 3 Chợ Giăng
Thôn 12, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương
476100
Bưu cục cấp 3 Ba Bến
Thôn 9, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương
476270
Bưu cục cấp 3 Chợ Rộ
Xóm Kim Tiến, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương
476410
Bưu cục cấp 3 Phuống
Xóm 1 Tiên cầu, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương
476520
Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn
Xóm 12, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương
476580
Bưu cục cấp 3 Rào Gang
Thôn 1, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương
476470
Bưu cục cấp 3 Nguyệt Bổng
Xóm 9, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương
475800
Bưu cục cấp 3 Đại Đồng
Xóm 5, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương
475820
Bưu cục cấp 3 Chợ Rạng
Xóm Trường Minh, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương
476040
Điểm BĐVHX Hạnh Lâm
Thôn 4, Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương
475960
Điểm BĐVHX Thanh Nho
Xóm Mới, Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương
475940
Điểm BĐVHX Thanh Hòa
Thôn 4, Xã Thanh Hoà, Huyện Thanh Chương
475891
Điểm BĐVHX Phong Thịnh
Thôn Trung Thành, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương
475920
Điểm BĐVHX Cát Văn
Xóm 1, Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương
475980
Điểm BĐVHX Thanh Liên
Xóm Liên Đức, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương
475861
Điểm BĐVHX Thanh Tiên
Thôn 13, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương
476060
Điểm BĐVHX Thanh Lĩnh
Thôn 4, Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương
476101
Điểm BĐVHX Thanh Thịnh
Thôn 7, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương
476080
Điểm BĐVHX Thanh Hương
Thôn 3, Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương
476120
Điểm BĐVHX Thanh An
Thôn 9, Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương
476240
Điểm BĐVHX Thanh Chi
Xóm Kỳ Chu, Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương
476170
Điểm BĐVHX Thanh Khê
Xóm 5 Yên Lạc, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương
476150
Điểm BĐVHX Thanh Thủy
Xóm 4, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương
476271
Điểm BĐVHX Võ Liệt
Xóm 7, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương
476350
Điểm BĐVHX Thanh Long
Thôn 3, Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương
476190
Điểm BĐVHX Thanh Hà
Xóm 5, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương
476300
Điểm BĐVHX Thanh Tùng
Xóm 9 (Phượng Lộc), Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương
476320
Điểm BĐVHX Thanh Mai
Xóm 3, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương
476380
Điểm BĐVHX Thanh Xuân
Xóm Xuân Nam, Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương
476430
Điểm BĐVHX Thanh Lâm
Xóm Minh Đức, Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương
476411
Điểm BĐVHX Thanh Giang
Xóm 2, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương
476540
Điểm BĐVHX Thanh Lương
Xóm 5, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương
476521
Điểm BĐVHX Thanh Dương
Xóm 7, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương
476560
Điểm BĐVHX Thanh Yên
Xóm Yên Sơn, Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương
476581
Điểm BĐVHX Thanh Khai
Xóm Hùng Thịnh, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương
476500
Điểm BĐVHX Xuân Tường
Xóm 5, Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương
476471
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương
475720
Điểm BĐVHX Thanh Ngọc
Xóm ngọc thượng, Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương
476220
Điểm BĐVHX Đồng Văn
Xóm luân phượng, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương
475750
Điểm BĐVHX Thanh Đồng
Xóm 3, Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương
475770
Điểm BĐVHX Thanh Phong
Xóm Chợ Nông, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương
475821
Điểm BĐVHX Thanh Hưng
Xóm thanh quang, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương
475840
Điểm BĐVHX Thanh Văn
Xóm 3, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Chương
475801
Điểm BĐVHX Thanh Tường
Xóm 2, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương
475701
Điểm BĐVHX Dùng
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương
476010
Điểm BĐVHX Thanh Mỹ
Thôn 2, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương
476600
Điểm BĐVHX Thanh Đức
Thôn 1 Đức Dương, Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương
476030
Bưu cục cấp 3 Hạnh Lâm
Thôn 1, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương
476655
Hòm thư Công cộng Độc lập
Bản Nà, Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương
476667
Hòm thư Công cộng độc lập
Xóm Tân Lập, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương
475713
Bưu cục cấp 3 BC KHL Thanh Chương
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương
III. Sơ lược tỉnh Nghệ An
Nghệ An là tỉnh có diện tích lớn nhất Việt Nam, thuộc vùng Bắc Trung Bộ.
Tỉnh Nghệ An thuộc vùng Bắc Trung Bộ, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp Biển Đông
- Phía tây giáp tỉnh Xiêng Khoảng, Lào
- Phía tây nam giáp tỉnh Borikhamxay, Lào
- Phía tây bắc giáp tỉnh Hủa Phăn, Lào
- Phía nam giáp tỉnh Hà Tĩnh
- Phía bắc giáp tỉnh Thanh Hóa.
Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.
Bên trên là bài viết về “Mã ZIP Nghệ An – Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Nghệ An năm 2022” do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!