Ba(OH)2 + H2SO4 → H2O + BaSO4 – VietJack.com

Phản ứng Ba(OH)2 + H2SO4 hay Ba(OH)2 ra BaSO4 hoặc H2SO4 ra BaSO4 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ba(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

Ba(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + BaSO4↓

Điều kiện phản ứng

– Không có

Cách thực hiện phản ứng

– Cho dung dịch Ba(OH)2 tác dụng với dung dịch axit H2SO4

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Bari hidroxit tác dụng với axit sunfuic tạo thành muối bari sunfat và nước.

Bạn có biết

Tương tự như Ba(OH)2, các bazơ khác cũng tác dụng với dung dịch axit sunfuric tạo thành muối và nước

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho dd Ba(HCO3)2 lần lượt vào các dd: CaCl2, KHSO4, Ca(NO3)2, H2SO4, HCl. Số trường hợp có tạo ra kết tủa là:

A. 4 B. 2

C. 5 D. 3

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → BaSO4↓ + K2SO4 + 2CO2 + 2H2O

Ba(HCO3)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2CO2 + 2H2O

Ví dụ 2: Dung dịch Ba(OH)2 có thể tác dụng với tất cả các chất trong dãy:

A. NO2, Al2O3, Zn, HCl, KHCO3, MgCl2.

B. CO, Br2, Al, ZnO, H2SO4, FeCl3.

C. HCl, CO2, CuCl2, FeCl3, Al, MgO.

D. SO2, Al, Fe2O3, NaHCO3, H2SO4

Đáp án: A

Ví dụ 3: Ứng dụng nào sau đây là của bari

A. sản xuất buji

Đọc thêm:  C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr - vietjack.me

B. sản xuất pháo hoa

C. sản xuất bóng đèn

D. tất cả phương án trên

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

Bari được sử dụng chủ yếu trong sản xuất buji, ống chân không, pháo hoa và bóng đèn huỳnh quang,…

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3↑
  • Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2
  • Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3↓
  • Ba(OH)2 + 2SO3 → Ba(HSO4)2
  • Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O
  • 2Ba(OH)2 + 4NO2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + Ba(NO2)2
  • Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
  • Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O
  • 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)2
  • 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + BaHPO4
  • Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2H2O
  • Ba(OH)2 + H2S → 2H2O + BaS
  • Ba(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ba(HS)2
  • Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2NaOH + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + K2CO3 → 2KOH + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2H2O + 2NH3 + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + 2KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2H2O + NH3 + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2
  • Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3↓ + 2H2O + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2BaCO3↓
  • 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3↓
  • Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2↓
  • 3Ba(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3↓
  • Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2↓
  • 3Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3↓ + 3BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + FeSO4 → Fe(OH)2↓ + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2↓ + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2↓
  • Ba(OH)2 + Cu(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Cu(OH)2↓
  • Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2↓ + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg(OH)2↓
  • Ba(OH)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Mg(OH)2↓
  • Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2↓
  • Ba(OH)2 + ZnCl2 → BaCl2 + Zn(OH)2↓
  • Ba(OH)2 + ZnSO4 → Zn(OH)2 + BaSO4↓
  • 3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3BaSO4↓
  • 3Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 2Al(OH)3↓ + 3BaCl2
  • 4Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
  • 3Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3↓ + 3Ba(NO3)2
  • 4Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → 4H2O + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → 3H2 + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + Al2O3 → H2O + Ba(AlO2)2
  • Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2↓ + BaSO4↓
  • 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2
  • Ba(OH)2 + Na2SO4 → 2NaOH + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + Cs2SO4 → 2CsOH + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4↓ + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + Ba(HSO4)2 → 2H2O + 2BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4↓ + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + Na2SO3 → 2NaOH + BaSO3↓
  • Ba(OH)2 + K2SO3 → 2KOH + BaSO3↓
  • Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3↓
  • Ba(OH)2 + 2KHSO3 → 2H2O + K2SO3 + BaSO3↓
  • Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 → H2O + 2NH3↑ + BaSO4↓
  • Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2H2O + 2NH3↑
  • Ba(OH)2 + 2NH4NO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3↑
  • Ba(OH)2 + (NH2)2CO → 2NH3↑ + BaCO3↓
  • Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3↑ + Ba(ClO3)2
  • Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2NH3↑ + 2H2O
  • Ba(OH)2 + NH4HSO4 → 2H2O + NH3↑ + BaSO4↓
  • 3Ba(OH)2 + 2Na3PO4 → 6NaOH + Ba3(PO4)2↑
  • 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 → 6KOH + Ba3(PO4)2↓
  • 3Ba(OH)2 + 2NaH2PO4 → 2NaOH + Ba3(PO4)2↓
  • 3Ba(OH)2 + 2KH2PO4 → 2KOH + Ba3(PO4)2↓
  • 3Ba(OH)2 + Ca(H2PO4)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2↓
  • 6Ba(OH)2 + 3Ca(H2PO4)2 → Ca3(PO4)2↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2↓
  • Ba(OH)2 + 2AgNO3 → Ag2O↓ + Ba(NO3)2 + H2O
  • 2Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4↓
  • Ba(OH)2 + K2CrO4 → 2KOH + BaCrO4↓
  • 3Ba(OH)2 + XeO3 → 3H2O + Ba3XeO6
  • Ba(OH)2 + 2CH3CH(NH3Cl)COOH → (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba + 2H2O
  • Ba(OH)2 + 2CH3COOH → 2H2O + (CH3COO)2Ba
  • Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba
  • Ba(OH)2 + H2O2 → 2H2O + BaO2
  • Ba(OH)2 + Ba(HS)2 → 2H2O + BaS
  • Ba(OH)2 + Fe(CO)5 → BaCO3↓ + H2Fe(CO)4
  • 6Ba(OH)2 + 6I2 → 6H2O + Ba(IO3)2 + 5BaI2
  • 2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 → Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4↓
  • Phản ứng nhiệt phân: Ba(OH)2 → BaO + H2O
Đọc thêm:  C6H12O6 → C2H5OH + CO2 - Lên men glucozo - VnDoc.com

Săn SALE shopee tháng 5:

  • Mỹ phẩm SACE LADY giảm tới 200k
  • SRM Simple tặng tẩy trang 50k
  • Combo Dầu Gội, Dầu Xả TRESEMME 80k
Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button