Ca(OH)2 + H2SO4 → H2O + CaSO4 – VietJack.com

Phản ứng Ca(OH)2 + H2SO4 hay Ca(OH)2 ra CaSO4 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓

Điều kiện phản ứng

– Không có

Cách thực hiện phản ứng

– Cho dung dịch CaOH2 tác dụng với dung dịch axit H2SO4

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Canxi hidroxit tác dụng với axit sunfuic tạo thành muối canxi sunfat và nước.

Bạn có biết

Tương tự như Ca(OH)2, các bazơ khác cũng tác dụng với dung dịch axit sunfuric tạo thành muối và nước

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hợp chất nào của canxi được dùng để đúc tượng, bó bột khi gãy xương?

A. Thạch cao nung nóng (CaSO4.H2O)

B. Thạch cao sống (CaSO4.2H2O)

C. Đá vôi (CaCO3)

D. Vôi sống CaO

Đáp án A

Hướng dẫn giải:

Thạch cao nung (CaSO4.H2O) thường được đúc tượng, đúc các mẫu chi tiết tinh vi dùng trang trí nội thật, làm phấn viết bảng, bó bột khi gãy xương

Ví dụ 2: Khi cho kim loại Ca vào các chất dưới đây, trường hợp nào không có phản ứng của Ca với nước

A. dung dịch CuSO4 vừa đủ.

B. dung dịch H2SO4 vừa đủ.

Đọc thêm:  Bài tập về SO2, CO2 tác dụng với dung dịch kiềm NaOH, Ca(OH)2

C. dung dịch NaOH vừa đủ.

D. dung dịch Ca(OH)2 vừa đủ.

Đáp án B

Hướng dẫn giải:

– Khi cho Ca vào dung dịch H2SO4

Ca + H2SO4 → CaSO4 + H2 ↑

→ Ca không phản ứng với H2O

Ví dụ 3: Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, kim loại Ca thuộc nhóm

A. IA. B. IIIA. C. IVA. D. IIA.

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Canxi là một kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl
  • Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClO
  • CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS↓
  • CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2
  • CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4
  • Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
  • Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2
  • Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
  • Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2
  • Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O
  • Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O
  • 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
  • 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O
  • Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O
  • Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑
  • Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
  • Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2
  • Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
  • 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
  • 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2
  • Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3↓
  • Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2
  • 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O
  • Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O
  • Phản ứng nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O
  • Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓
  • Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O
  • Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2
  • Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
  • Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
  • Ca(OH)2 + Zn → H2↑ + CaZnO2
  • Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2
  • Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2
  • Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH
  • Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3
  • Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH
  • Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH
  • Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3
  • Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH
  • Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3↓ + 2LiOH
  • 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2
  • Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3↓
  • Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O
  • Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4↓
  • Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4
  • 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
  • Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH
  • Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH
  • Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4↓
  • 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3↓
  • Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2↓ + CaCl2
  • Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl
  • Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl ⇌ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O↑
  • Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2
  • Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3↑
  • 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3↑
  • Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3↑
  • Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2
  • 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3↓
  • Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca
  • Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3↓
  • Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH
  • Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH
  • Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2↓+ H2O + NH4OH
  • Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH
  • 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
  • Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3↓
  • (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑
Đọc thêm:  Hóa 9 bài 36: Metan - VnDoc.com

Săn SALE shopee tháng 5:

  • Mỹ phẩm SACE LADY giảm tới 200k
  • SRM Simple tặng tẩy trang 50k
  • Combo Dầu Gội, Dầu Xả TRESEMME 80k
Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button