12 thì trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết
Các thì trong tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp căn bản nhất mà người học tiếng Anh cần phải trang bị từ những ngày đầu học ngôn ngữ này. Cấu trúc này là nền tảng quan trọng để hoàn thiện một câu tiếng Anh chuẩn xác về mặt ngữ nghĩa, trước khi tìm hiểu về các cấu trúc ngữ pháp khác chúng ta cần phải nắm vững các thì trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói đã hệ thống đầy đủ cho người học 12 thì cơ bản trong tiếng Anh.
Thì hiện tại đơn (Present simple)
Thì hiện tại đơn được dùng để:
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- Water freezes at 0°C. (Nước đóng băng ở 0°C.)
- The Earth revolves around the sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời.)
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ví dụ:
- She reads a book before going to bed. (Cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
- They always have coffee in the afternoon. (Họ luôn uống cà phê vào buổi chiều.)
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Ví dụ:
- The meeting starts at 9am. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- The concert ends at 11pm. (Buổi hòa nhạc kết thúc lúc 11 giờ tối.)
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Loại câu Động từ thường Động từ to be Khẳng định S + V(s/es) + O
Ví dụ:
She works at a hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện.)
They play soccer on Saturdays. (Họ chơi bóng đá vào các ngày thứ Bảy.)
S + be (am/is/are) + O
Ví dụ:
She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
Phủ định S + do not /does not + V_inf
Ví dụ:
She does not speak Spanish. (Cô ấy không nói tiếng Tây Ban Nha.)
They do not like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)
S + be (am/is/are) + not + O
Ví dụ:
She is not at home. (Cô ấy không ở nhà.)
They are not happy. (Họ không hạnh phúc.)
Nghi vấn Do/Does + S + V_inf?
Ví dụ:
Does he work here? (Anh ta có làm việc ở đây không?)
Do they live in the city? (Họ có sống ở thành phố không?)
Am/is/are + S + O?
Ví dụ:
Is she your sister? (Cô ấy có phải là em gái của bạn không?)
Are they coming to the party? (Họ có đến dự tiệc không?)
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ ở dạng danh từ số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Trong câu thường xuất hiện các trạng từ tần suất: constantly (liên tục), always (luôn luôn), frequently (thường xuyên), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng), everyday/night/week (Mỗi ngày/ tuần/ tháng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi).
Ví dụ:
- I always eat breakfast at 7am. (Tôi luôn ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
- They usually go to the gym after work. (Họ thường đi tập thể dục sau khi làm việc.)
- He rarely eats fast food. (Anh ta hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- We sometimes watch movies together on weekends. (Chúng tôi đôi khi xem phim cùng nhau vào cuối tuần.)
- She frequently listens to music while working. (Cô ấy thường xuyên nghe nhạc khi làm việc.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để:
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- I am currently writing an email to my boss. (Tôi đang viết một email tới sếp của mình.)
- He is watching a movie on Netflix right now. (Anh ta đang xem một bộ phim trên Netflix vào lúc này.)
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ví dụ:
- Don’t worry, I am taking care of the situation. (Đừng lo, tôi đang giải quyết tình huống này.)
- Please excuse my messy desk, I am currently working on a project. (Vui lòng tha lỗi cho bàn làm việc lộn xộn của tôi, tôi đang làm việc trên một dự án.)
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Ví dụ:
- She is always complaining about something. (Cô ấy luôn than phiền về một điều gì đó.)
- He is always forgetting his keys. (Anh ấy luôn quên chìa khóa.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Ví dụ:
- They are flying to New York next week for a business trip. (Họ sẽ bay đến New York vào tuần sau để đi công tác.)
- She is starting a new job on Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + am/is/are + V_ing
Ví dụ:
They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
She is typing an email on her computer. (Cô ấy đang gõ thư trên máy tính của mình.)
Phủ định S + am/is/are + not + V_ing
Ví dụ:
I am not watching TV at the moment. (Tôi không đang xem TV vào lúc này.)
They are not eating lunch right now. (Họ không đang ăn trưa vào lúc này.)
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V_ing?
Ví dụ:
Is he playing video games at the moment? (Anh ta đang chơi game vào lúc này?)
Are they listening to music in the car? (Họ đang nghe nhạc trong xe hơi?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn có chứa các từ, cụm từ như: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), Listen! (Nghe nào!), watch out! (cẩn thận!), at the moment, at present, look! (nhìn kìa!), be quiet! (im lặng!).
Ví dụ:
- Listen! I am singing in the shower. (Nghe nè! Tôi đang hát trong phòng tắm.)
- I am currently working on a project right now. (Tôi đang làm việc trên một dự án ngay bây giờ.)
- He is watching a movie at the moment, so he can’t talk. (Anh ấy đang xem phim, nên không thể nói chuyện.)
Lưu ý: Không chia thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), love (yêu), remember (nhớ), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), forget (quên),…
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành dùng để:
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.
Ví dụ:
- I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong 10 năm.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ví dụ:
- She has eaten breakfast already. (Cô ấy đã ăn sáng rồi.)
Diễn tả hành động vừa xảy ra.
Ví dụ:
- He has just finished his presentation. (Anh ấy vừa kết thúc bài thuyết trình của mình.)
Diễn tả về kinh nghiệm, trải nghiệm
Ví dụ:
- I have traveled to many countries. (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + have/has + V3/ed + O
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
We have visited Paris twice. (Chúng tôi đã đến thăm Paris hai lần.)
Phủ định S + have/has + not + V3/ed + O
Ví dụ:
She hasn’t eaten breakfast yet. (Cô ấy chưa ăn sáng.)
They haven’t lived in this city for very long. (Họ không sống ở thành phố này trong thời gian dài.)
Nghi vấn Have/has + S + V3/ed + O?
Ví dụ:
Have they ever been to Asia? (Họ đã từng đến châu Á chưa?)
Has she ever traveled to South America? (Cô ấy đã từng đi du lịch đến Nam Mỹ chưa?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:
Khi chia thì hiện tại hoàn thành, trong câu có chứa các từ, cụm từ như: since (từ), for (khoảng), jusst (vừa mới), ever (không bao giờ), never (không bao giờ), already (đã), not…yet (chưa), before (đã từng), recently (gần đây), So far = until now = up to now: cho đến bây giờ),…
Ví dụ:
- Have you seen the new movie yet? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
- She has known him since they were in college. (Cô ấy đã biết anh ta từ khi họ còn đang học đại học.)
- They have already seen that movie. (Họ đã xem bộ phim đó rồi.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để:
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ:
· I have been studying English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm qua và vẫn đang tiếp tục học)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ví dụ:
· She has been running every morning, so she has lost a lot of weight. (Cô ấy đã chạy bộ mỗi sáng, vì vậy cô ấy đã giảm được rất nhiều cân nặng)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Thể khẳng định S + have/has + been + V_ing
Ví dụ:
I have been studying for three hours. (Tôi đã học trong ba tiếng.)
Phủ định S + have/has + not + been + V_ing
Ví dụ:
She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay)
Nghi vấn Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ví dụ:
Have they been waiting for us long? (Họ đã đợi chúng ta lâu chưa?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Trong câu sẽ xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian: all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…
Ví dụ:
- He has been working on this project all week and he still has a lot to do. (Anh ta đã làm việc trên dự án này suốt cả tuần và anh ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)
- She has been traveling all month and has visited many countries. (Cô ấy đã đi du lịch suốt cả tháng và đã ghé thăm nhiều quốc gia.)
Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn dùng để:
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
Ví dụ:
- I graduated from university in 2010. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm 2010.)
- She didn’t attend the meeting yesterday. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp hôm qua)
Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
- I used to play basketball every weekend. (Tôi thường chơi bóng rổ vào mỗi cuối tuần.)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.
Ví dụ:
- He didn’t finish his work and left the office early. (Anh ấy đã không hoàn thành công việc của mình và rời văn phòng sớm.)
Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho mệnh đề if.
Ví dụ:
- If it didn’t rain, we wouldn’t have to cancel the picnic. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ không phải hủy buổi dã ngoại.)
Loại câu Động từ thường Động từ to be Khẳng định S + V2/ed + O
Ví dụ:
I studied English yesterday. (Tôi học tiếng Anh hôm qua.)
S + was/were + O
Ví dụ:
I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua.)
Phủ định S + didn’t + V_inf + O
Ví dụ:
She didn’t go to the party last night. (Cô ấy không đi đến bữa tiệc tối qua.)
S + was/were + not + O
Ví dụ:
We weren’t interested in the movie (Chúng tôi không hứng thú với bộ phim.)
Nghi vấn Did + S + V_inf + O?
Ví dụ:
Did you see the movie last night? (Bạn đã xem bộ phim tối qua chưa?)
Was/were + S + O?
Ví dụ:
Was he at the party last night? (Anh ấy có ở bữa tiệc tối qua không?)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).
Ví dụ:
- She didn’t go to the party last night. ( Cô ấy đã không đi đến bữa tiệc tối qua.)
- I finished my homework an hour ago. (Tôi đã hoàn thành bài tập cách đây một giờ.)
- They left the office two days ago. (Họ đã rời khỏi văn phòng cách đây hai ngày.)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để:
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ví dụ:
- I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi)
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ví dụ:
- While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + was/were + V_ing + O
Ví dụ:
I was watching TV when my sister came home. (Tôi đang xem TV khi em gái tôi về nhà)
Phủ định S + was/were + not + V_ing + O
Ví dụ:
They weren’t talking to each other during the whole party. (Họ không nói chuyện với nhau trong suốt buổi tiệc.)
Nghi vấn Was/were + S + V_ing + O?
Ví dụ:
What were you doing at 9 o’clock last night? (Bạn đang làm gì lúc 9 giờ tối qua?)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last (cuối cùng), at this time (tại thời điểm này), last night (đêm qua), when/ while/ as, from … to … (từ…đến…)
Ví dụ:
He wasn’t working when I saw him yesterday. (Anh ta không đang làm việc khi tôi gặp anh ta vào ngày hôm qua.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ví dụ:
- I had finished my work before the meeting started. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had written the report before she submitted it to her boss. (Cô ấy đã viết báo cáo trước khi nộp cho sếp của mình.)
Dùng trong câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:
- If he had saved more money, he would have been able to buy a new car. (Nếu anh ấy tiết kiệm nhiều hơn, anh ấy đã có thể mua một chiếc xe mới.)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + had + V3/ed + O
Ví dụ:
They had already left when I arrived. (Họ đã ra đi khi tôi đến.)
Phủ định S + had + not + V3/ed + O
Ví dụ:
I hadn’t seen that movie before last night. (Tôi chưa xem bộ phim đó trước tối qua.)
Nghi vấn Had + S + V3/ed + O?
Ví dụ:
Had they finished their lunch before they left the restaurant? (Họ đã ăn xong trưa trước khi rời khỏi nhà hàng chưa?)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:
Trong câu chứa các từ như: By the time (vào lúc), prior to that time (thời điểm trước đó, as soon as, when, before, after, Until then (cho đến lúc đó),…
Ví dụ:
- By the time I arrived at the party, everyone had already eaten. (Khi tôi đến tới buổi tiệc, mọi người đã ăn hết rồi.)
- Prior to that time, she had never been to Europe. (Trước thời điểm đó, cô ấy chưa bao giờ đến châu Âu.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để:
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- They had been dating for six months before they decided to get married. (Họ đã hẹn hò 6 tháng trước khi quyết định kết hôn.)
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
- When I called her, she had been reading a book for two hours. (Khi tôi gọi cô ấy, cô ấy đã đọc sách được 2 tiếng đồng hồ.)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + had been + V_ing + O
Ví dụ:
He had been studying English for 2 hours when he decided to take a break. (Anh ta đã học tiếng Anh trong 2 giờ trước khi quyết định nghỉ ngơi.)
Phủ định S + had + not + been + V_ing + O
Ví dụ:
They hadn’t been living in the city for very long before they decided to move back to the countryside. (Họ chưa sống trong thành phố lâu trước khi quyết định chuyển về lại nông thôn.)
Nghi vấn Had + S + been + V_ing + O?
Ví dụ:
Had you been studying for the test before you went out with your friends? (Bạn đã học bài kiểm tra trước khi đi chơi với bạn bè chưa?)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Trong câu thường chứa các từ như until then (cho đến lúc đó), by the time (vào lúc), prior to that time (thời điểm trước đó), before (trước đó), after (sau),…
Ví dụ:
- By the time I arrived at the party, he had been dancing for hours. (Vào lúc tôi đến buổi tiệc, anh ta đã nhảy múa suốt nhiều giờ đồng hồ.)
- Prior to his retirement, he had been working at the company for 30 years. (Trước khi nghỉ hưu, anh ta đã làm việc tại công ty trong 30 năm.)
Thì tương lai đơn (Simple future tense)
Thì tương lai đơn dùng để:
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ví dụ:
- The world will end in 2022. (Thế giới sẽ tận thế vào năm 2022.)
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ:
- I will call you back in five minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong 5 phút.)
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ví dụ:
- I will buy you a new phone if you get good grades. (Tôi sẽ mua cho bạn một chiếc điện thoại mới nếu bạn có điểm số tốt.)
- If you don’t finish your homework, I will punish you. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ trừng phạt bạn.)
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ví dụ:
- If you need help, I will be there for you. (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ luôn ở đây.)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + shall/will + V(infinitive) + O
Ví dụ:
I will go to the beach this weekend. (Tôi sẽ đi đến bãi biển vào cuối tuần này)
Phủ định S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ví dụ:
We will not see each other again. (Chúng ta sẽ không gặp lại nhau nữa)
Nghi vấn Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ví dụ:
Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn phải không?)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn thường được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” cùng với động từ nguyên mẫu.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Thì tương lai tiếp diễn dùng để:
Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ví dụ:
- By this time next week, we will be traveling to Japan. (Vào thời điểm này trong tuần tới, chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến Nhật Bản.)
Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ví dụ:
- At this time next month, I will be working on my final project while my classmates are presenting theirs. (Vào thời điểm này vào tháng tới, tôi sẽ thực hiện dự án cuối cùng của mình trong khi các bạn cùng lớp của tôi đang trình bày dự án của họ.)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + will/shall + be + V-ing
Ví dụ:
She will be practicing her guitar skills at 8 PM tomorrow. (Cô ấy sẽ đang tập luyện kỹ năng guitar của mình lúc 8 giờ tối ngày mai)
Phủ định S + will/shall + not + be + V-ing
Ví dụ:
I will not be studying at the library at this time tomorrow. (Tôi sẽ không đang học tại thư viện vào thời điểm này vào ngày mai)
Nghi vấn Will/shall + S + be + V-ing?
Ví dụ:
Will they be watching a movie at home tonight? (Họ sẽ đang xem phim tại nhà vào tối nay phải không?)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:
Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week (thời gian tới/năm tới/tuần tới), in the future (trong tương lai), soon (sớm),…
Ví dụ:
- We will be meeting with the new clients soon. (Chúng ta sẽ sớm gặp gỡ với khách hàng mới)
- In the future, we will be relying more on renewable energy sources. (Trong tương lai, chúng ta sẽ dựa nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo)
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
Thì tương lai hoàn thành dùng để:
Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- She will have saved enough money for her trip by the end of the month. (Cô ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi của mình vào cuối tháng)
Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
- He will have finished his work before he meets with the boss. (Anh ta sẽ đã hoàn thành công việc trước khi gặp ông chủ)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + shall/will + have + V3/ed
Ví dụ:
He will have traveled to 10 different countries by the time he turns 30. (Anh ta sẽ đã đi đến 10 quốc gia khác nhau trước khi anh ta bước sang tuổi 30)
Phủ định S + shall/will not + have + V3/ed
Ví dụ:
I will not have completed my thesis by the deadline. (Tôi sẽ không hoàn thành luận văn của mình trước thời hạn)
Nghi vấn Shall/Will + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
Will they have completed the construction of the new building by next year? (Họ có sẽ đã hoàn thành việc xây dựng tòa nhà mới đến năm sau không?)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:
Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Ví dụ:
- She will have saved enough money for her trip by the end of the month. (Cô ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi của mình vào cuối tháng)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để:
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ví dụ:
- By next year, I will have been living in this city for 10 years. (Đến năm tới, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được 10 năm.)
Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + shall/will + have been + V-ing + O
Ví dụ:
He will have been working at the company for ten years next month. (Tính tới tháng sau, anh ấy đã làm việc tại công ty được mười năm)
Phủ định S + shall/will not + have + been + V-ing
Ví dụ:
By the time they finish the project, I will not have been working with them for a week. (Vào thời điểm họ hoàn thành dự án, tôi sẽ không làm việc với họ trong một tuần.)
Nghi vấn Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ví dụ:
Will they have been practicing for the concert for two weeks by the time it starts? (Họ đã tập luyện cho buổi hòa nhạc được hai tuần trước khi nó bắt đầu không?)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…
Ví dụ:
- They will have been studying for 4 hours by the time the exam starts. (Họ đã học trong 4 giờ đến khi kỳ thi bắt đầu.)
- Will you have been living in this city for 5 years by the time your lease is up? (Bạn sẽ đã sống ở thành phố này trong 5 năm đến khi hợp đồng thuê nhà của bạn kết thúc chứ?)
Ngoài 12 thì cơ bản, trong tiếng Anh còn có Thì tương lai gần (Near future tense) dùng để:
Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai, một hành động đã được lên kế hoạch từ trước. Ví dụ:
- We are going to visit our teacher tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi thăm cô giáo)
Diễn đạt một dự đoán dựa trên những căn cứ, bằng chứng ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Look at those dark clouds. It’s going to rain. (Nhìn mấy đám mây đen đó đi. Trời sắp mưa rồi)
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Khẳng định S + to be (am/is/are) + going to + V-infinitive
Ví dụ:
She is going to start a new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới)
Phủ định S + to be (am/is/are) + not + going to + V-infinitive
Ví dụ:
I am not going to attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
Nghi vấn Is/am/are + S + going to + V(inf)?
Ví dụ:
Are you going to study abroad next year? (Bạn sẽ đi du học vào năm tới?)
Lưu ý: Thì tương lai gần thường được dùng khi kế hoạch hay sự kiện đã được quyết định trước, và bạn muốn diễn tả rằng nó sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ngoài ra, thì tương lai gần còn có thể được diễn tả bằng cách sử dụng “will + V-infinitive” trong một số trường hợp nhất định, ví dụ:
- I’ll be home in 30 minutes. (Tôi sẽ về nhà trong 30 phút nữa.)
- She’ll call you back later. (Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- They’ll arrive at the airport at 6 pm. (Họ sẽ đến sân bay lúc 6 giờ chiều.)
Tuy nhiên, sử dụng “going to” sẽ thể hiện một kế hoạch cụ thể và chuẩn bị cho việc đó, trong khi “will” chỉ diễn tả một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói chuyện.
Trên đây là toàn bộ bài học về các thì trong Tiếng Anh chúng tôi đã tổng hợp và gửi đến các bạn. Bài viết đã hệ thống đầy đủ định nghĩa, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết của 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, hy vọng hữu ích bạn trong chặng đường học tiếng Anh của mình.
Tiếng Anh Nghe Nói sẽ là nơi biến nỗi sợ, áp lực khi học tiếng Anh thành niềm vui, khơi nguồn cảm hứng học tập và tận hưởng việc học tiếng Anh với các khóa học tập trung kỹ năng Nghe – Nói tăng phản xa tự nhiên với 100% Giáo viên bản xứ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, tìm hiểu thêm tại: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!