[Update Alphabet] 500+ tính từ bắt đầu bằng chữ a – z trong tiếng anh

200+ tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anh

Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp, một vốn từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh dễ dàng hơn trong giao tiếp cũng như trong quá trình học tập. Dưới đây là 200+ tính từ bắt đầu bằng chữ a mà Monkey đã tổng hợp.

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái

1. At: tại

2. As: như

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ cái

3. Add: thêm vào

4. Age: tuổi tác

5. And: và

6. Art: nghệ thuật, mỹ thuật

7. Aid: sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

8. Ask: hỏi

9. Any: bất kì

10. Ago: trước đây

11. Air: không khí, bầu không khí, không gian

12. Arm: cánh tay; vũ trang, trang bị

13. Act: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

14. Aim: mục tiêu, ý định

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ cái

15. Area: khu vực, địa điểm

16. Aunt: cô

17. Alow: ôi chao

18. Army: quân đội

19. Away: xa cách, rời xa

20. Acid: axit

21. Also: cũng, cũng vậy, cũng thế

22. Atom: nguyên tử

23. Auto: tự động

24. Ally: nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia

25. Able: có năng lực, có tài

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ cái

26. Apple: quả táo

27. Angel: thiên thần

28. Ankle: mắt cá chân

29. Alive: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

30. Actor: diễn viên

31. Agree: đồng ý, tán thành

32. About: khoảng

33. Apart: qua một bên

34. Admit: thừa nhận

35. Adapt: tra, lắp vào

36. Again: lại, nữa, lần nữa

37. After: sau đó

38. Along: dọc theo

39. Abuse: lộng hành, lạm dụng

40. Adult: trưởng thành

41. Angry: tức giận

42. Above: ở trên

43. Amuse: làm cho vui, thích

44. Alter: thay đổi, biến đổi, sửa đổi

45. Annoy: chọc tức, làm bực mình

46. Ahead: trước, về phía trước

47. Agent: đại lý, tác nhân

48. Awful: kinh khủng

49. Allow: cho phép, để cho

50. Alarm: báo động, báo nguy

51. Arise: xuất hiện, nảy ra

52. Among: ở giữa

53. Anger: sự tức giận

54. Argue: chứng tỏ, chỉ rõ

55. Angle: góc

56. Alone: một mình, cô đơn

57. Aloud: lớn tiếng

58. Arrow: tên, mũi tên

59. Aware: nhận thức

60. Adopt: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

61. Aspect: vẻ bề ngoài, diện mạo

62. Avoid: tránh xa

63. Awake: làm thức dậy

64. Award: phần thưởng

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái

65. Animal: động vật

66. Author: tác giả

67. Autumn: mùa thu

68. August: tháng tám

69. Admire: khâm phục, thán phục

70. Answer: sự trả lời, trả lời

71. Artist: nghệ sĩ

72. Amount: số tiền

73. Across: qua, ngang qua

74. Anyone: bất cứ ai

75. Arrest: bắt giữ, sự bắt giữ

76. Appear: xuất hiện

77. Afraid: sợ hãi, hoảng sợ

78. Appeal: sự kêu gọi, lời kêu gọi

Đọc thêm:  Bảng chữ cái tiếng việt có bao nhiêu chữ cái, ký tự

79. Actual: thực tế, có thật

80. Always: luôn luôn

81. Accuse: tố cáo, buộc tội, kết tội

82. Anyway: thế nào cũng được

83. Around: xung quanh

84. Agency: tác dụng, lực; môi giới, trung gian

85. Advice: lời khuyên

86. Acting: diễn xuất

87. Access: lối, cửa, đường vào

88. Absorb: thu hút, lôi cuốn

89. Afford: có thể, có đủ khả năng, điều kiện

90. Active: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

91. Absent: vắng mặt, nghỉ

92. Affair: công việc

93. Annual: hàng năm, từng năm

94. Affect: làm ảnh hưởng, tác động đến

95. Accent: trọng âm, dấu trọng âm

96. Arrive: đến, tới nơi

97. Action: hành động

98. Attack: tấn công, sự tấn công

99. Almost: hầu như, gần như

100. Adjust: sửa lại cho đúng, điều chỉnh

101. Accept: chấp nhận, chấp thuận

102. Abroad: ra nước ngoài, ngoài trời

103. Assist: giúp đỡ, tham dự, có mặt

104. Assure: đảm bảo, cam đoan

105. Attach: gắn, dán, trói, buộc

106. Attend: dự, có mặt

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái

107. Ability: có khả năng

108. Assumed: giả định

109. Achieve: đạt được

110. Another: khác

111. Appoint: bổ nhiệm, chỉ định

112. Account: tài khoản

113. Awkward: vụng về, lúng túng

114. Average: trung bình cộng

115. Address: địa chỉ, đề địa chỉ

116. Amazing: kinh ngạc, sửng sốt

117. Absence: sự vắng mặt

118. Alcohol: rượu cồn

119. Airport: sân bay, phi trường

120. Against: chống lại

121. Ancient: xưa, cổ

122. Attempt: cố gắng, nỗ lực

123. Anxiety: mối lo âu, sự lo lắng

124. Already: đã sẵn sàng

125. Abandon: bỏ, từ bỏ

126. Article: bài báo

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái

127. Actually: thực ra

128. Academic: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

129. Activity: hoạt động

130. Accepted: chấp thuận

131. Although: mặc dù

132. Analysis: sự phân tích

133. Anything: bất cứ điều gì

134. Absolute: tuyệt đối, hoàn toàn

135. Adequate: đầy, đầy đủ

136. Approach: tiếp cận

137. Anywhere: bất cứ nơi đâu

138. Anything: bất cứ việc gì, vật gì

139. Accurate: đúng đắn, chính xác

140. Addition: thêm vào

141. Ambition: hoài bão, khát vọng

142. Approval: sự tán thành, đồng ý

143. Acquired: mua

144. Alphabet: bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

145. Aircraft: máy bay, khí cầu

146. Accident: tai nạn, rủi ro

147. Achieved: đã đạt được

148. Attitude: thái độ, quan điểm

149. Attorney: người được ủy quyền

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái

150. Analytics: phân tích

151. Accompany: đồng hành

152. Available: có sẵn

153. Advantage: lợi thế

154. Assistant: phụ tá

155. Allowance: trợ cấp

156. Ambulance: xe cứu thương

157. Attention: sự chú ý

158. Afternoon: buổi chiều

159. Abandoned: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

160. Apartment: căn hộ, chung cư

161. Anonymous: vô danh

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái

162. Appearance: xuất hiện

163. Ammunition: đạn dược

164. Assessment: thẩm định, lượng định, đánh giá

165. Affordable: giá cả phải chăng

166. Attractive: hấp dẫn

167. Accounting: kế toán

168. Anticipate: thấy trước, chặn trước

169. Atmosphere: khí quyển

170. Aggressive: xâm lược, hung hăng

171. Appreciate: thấy rõ, nhận thức

172. Admiration: sự khâm phục

173. Acceptance: chấp thuận

174. Accidental: tình cờ, bất ngờ

175. Afterwards: sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

176. Absolutely: tuyệt đối, hoàn toàn

177. Assistance: hỗ trợ

178. Adaptation: sự thích nghi

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ cái

179. Anniversary: kỷ niệm

180. Advertising: quảng cáo

181. Achievement: thành tích, thành tựu

182. Attribution: sự biểu hiện, sự tượng trưng

183. Aquaculture: nuôi trồng thủy sản

184. Accommodate: cung cấp, chứa đựng

185. Advancement: thăng tiến

186. Acknowledge: công nhận, thừa nhận

187. Assemblyman: người trong hội đồng

188. Alternative: sự lựa chọn, lựa chọn

189. Aggravation: làm tăng thêm

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ cái

190. Articulation: sự khớp nối

191. Architecture: ngành kiến trúc

192. Accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên

193. Announcement: sự thông báo

194. Appendicular: hình thấu kính

195. Appreciative: đánh giá cao

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái

196. Authoritarian: độc tài

197. Administrator: người quản lý

198. Administrated: quản lý

199. Advertisement: quảng cáo

200. Appropriation: chiếm đoạt

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái

201. Accomplishment: thành quả

202. Afforestation: trồng rừng

203. Accommodations: chỗ ở

204. Administration: sự quản trị

205. Accountability: trách nhiệm

206. Apocalypticism: thuyết khải huyền

Tính từ bắt đầu bằng chữ a có 15 chữ cái

207. Acknowledgments: sự nhìn nhận

208. Atherosclerosis: xơ vữa động mạch

209. Associationists: những người theo chủ nghĩa

210. Apprenticeships: học việc

211. Anticompetitive: phản cạnh tranh

Tổng hợp tính từ bắt đầu bằng các chữ cái theo Alphabet

Ngoài tính từ bắt đầu bằng chữ a, các tính từ bắt đầu bằng chữ b, c, d, e,… theo Alphabet cũng rất thú vị. Cùng tìm hiểu ngay!

Đọc thêm:  So sánh - Ngữ văn lớp 6 - VietJack.com

Tính từ bắt đầu bằng chữ b

212. Bankrupt: Phá sản

213. Bedfast: Bữa sáng

214. Bromidic: Bromidic

215. Burly: Vạm vỡ

216. Busy: Bận

Tính từ bắt đầu bằng chữ c

217. Calm: Trấn tĩnh

218. Charming: Quyến rũ

219. Clean: Lau dọn

220. Crazy: Khùng

221. Cute: Dễ thương

Tính từ bắt đầu bằng chữ d

222. Damaged: Bị hư hại

223. Dapper: Đoan trang

224. Dutiful: Đẹp

225. Dramatic: Kịch

226. Dandified: Pha loãng

Tính từ bắt đầu bằng chữ e

227. Easy-going: Dễ dãi

228. Enraged: Phẫn nộ

229. Equable: Tương đương

230. Exemplary: Gương mẫu

231. Efficacious: Hiệu quả

232. Exhibit: Vật trưng bày, triển lãm

234. Explain: Giải thích

235. Eastern: Phía Đông

236. Expense: Chi phí

237. Excited: Bị kích thích

238. Example: Ví dụ

239. Element: Thành phần

240. Embassy: Đại sứ quán

242. Edition: Sự xuất bản, phiên bản

243. Endless: Mãi mãi

244. Exactly: Chính xác

245. Evident: Hiển nhiên

246. Especially: Đặc biệt

247. Employment: Nơi làm việc, công việc

248. Everywhere: Khắp nơi

249. Everything: Mọi thứ

250. Enterprise: Doanh nghiệp

251. Excellence: Xuất sắc

252. Exhibition: Buổi triển lãm

253. Expression: Biểu hiện, cách biểu lộ

254. Enrollment: Ghi danh

255. Experiment: Thí nghiệm

256. Enthusiasm: Hăng hái

257. Excitement: Sự phấn khích

258. Eventually: Cuối cùng, sau cùng

259. Engagement: Hôn ước, lễ đính hôn

260. Engineering: Kỹ thuật

261. Educational: Phương pháp giáo dục

262. Experienced: Kinh nghiệm

263. Encouraging: Khích lệ, khuyến khích

264. Effectively: Hiệu quả

265. Environment: Môi trường

266. Exploration: Sự khám phá, thăm dò

267. Exclamatory: Cảm thán, thán từ

268. Examination: Kiểm tra

269. Endorsement: Chứng thực

270. Explanatory: Giải thích

271. Egalitarian: Bình đẳng

272. Emotionless: Vô cảm

273. Expectation: Sự mong đợi

274. Emplacement: Sự thay thế

275. Excrescence: Sự xuất hiện

276. Exponential: Số mũ

Tính từ bắt đầu bằng chữ f

278. Fabulous: Tuyệt vời

279. Fidgety: Bồn chồn

280. Florid: Tươi như hoa

281. Forgiving: Khoan dung

282. Fussy: Kiểu cách

283. Frugal: Thanh đạm

Tính từ bắt đầu bằng chữ g

284. Gainful: Có lợi

285. Ghostly: Ma quái

286. Glad: Vui vẻ

287. Goofy: Ngốc nghếch

288. Growing: Phát triển

Tính từ bắt đầu bằng chữ h

289. Hairless: Không có tóc

290. Headstrong: Cứng đầu

291. Hilarious: Vui vẻ

292. Hungry: Đói bụng

293. Humane: Nhân đạo

294. Humorless: Không hài hước

Tính từ bắt đầu bằng chữ i

295. Iconical: Kinh điển

296. Idle: Nhàn rỗi

297. Improbable: Không thể cải thiện

298. Inclined: Nghiêng

299. Introverted: Hướng nội

300. Intended: Dự định

301. Impervious: Không thấm nước

Tính từ bắt đầu bằng chữ j

302. Jarring: Chói tai

303. Jeering: Giễu cợt

304. Joyous: Vui vẻ

305. Judicious: Khôn ngoan

306. Juncture: thời cơ

307. Junction: giao lộ, chờ gặp nhau

308. Jalapeno: ớt

309. Jubilant: hân hoan, mừng rỡ

310. Joystick: cần điều khiển

311. Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo

312. Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức

313. Jellyfish: con sứa

314. Jewellery: đồ kim hoàn

315. Juridical: pháp lý

316. Judiciary: cơ quan tư pháp

317. Juxtapose: để cạnh nhau

318. Justified: chính đáng

319. Jailhouse: nhà tù

320. Journalism: báo chí

321. Journalist: nhà báo, ký giả

322. Judgements: bản án, sự xét xử

323. Jeopardize: hủy hoại, liều mạng

324. Journeyman: người hành trình

325. Judgmental: phán xét

Tính từ bắt đầu bằng chữ k

326. Knockout: Hạ gục

327. Kindly: Vui lòng

328. Keen: Sắc sảo

329. Keyless: Không có chìa khóa

330. Kind: Tốt bụng

331. Knowledgeable: Có kiến ​​thức

Tính từ bắt đầu bằng chữ l

332. Lesser: Ít hơn

333. Loud: Ồn ào

334. Lucky: May mắn

335. Lyrical: Trữ tình

336. Ladylike: Quý phái

337. Leaden: Chì

338. Local: địa phương, bản địa

339. Light: ánh sáng

340. Level: trình độ, cấp bậc

341. Learn: học tập

342. Lunch: bữa trưa

343. Laugh: cười, cười rộ lên

344. Large: lớn, rộng rãi

345. Lemon: quả chanh

346. Lobby: phòng chờ, sảnh đợi

347. Lover: người yêu

348. Loose: lòng

349. Limit: giới hạn

350. Lease: cho thuê

351. Lower: thấp hơn, giảm bớt

352. Layer: lớp

353. Loyal: trung thành

354. Least: ít nhất, nhỏ nhất

355. Lorry: xe tải

356. Later: sau đó

367. Leave: rời đi

358. Label: nhãn, mác

359. Links: liên kết

360. Liver: gan

361. Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật

362. Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy

363. Listen: nghe

364. Letter: chữ cái

365. League: liên đoàn, liên minh

366. Lawyer: luật sư

367. Lovely: đáng yêu

368. Length: chiều dài

369. Labour: nhân công, lao động

370. Linked: đã liên kết

371. Lonely: cô đơn

372. Lesson: bài học

373. Liquid: chất lỏng, êm ái

374. Losing: thua, thất lạc

375. Launch: ra mắt

376. Lively: sống động

Đọc thêm:  Câu trần thuật đơn có từ "là" - Ngữ văn lớp 6 - VietJack.com

377. Logic: hợp lý

378. Likely: có khả năng, có lẽ thật

379. Locate: định vị

380. Latest: muộn nhất

381. Living: cuộc sống

382. Loudly: ầm ĩ, inh ỏi

383. Latter: sau này, chỉ vật sau cùng

Tính từ bắt đầu bằng chữ m

384. Mean: Bần tiện

385. Milled: Xay xát

386. Moderate: Vừa phải

387. Magical: Huyền diệu

388. Mysterious: Huyền bí

389. Million: Triệu

390. Meeting: Cuộc họp, cuộc gặp gỡ

391. Meaning: Có ý tốt, ý nghĩa

392. Measure: Đo lường, đo kích thước

393. Machine: Máy móc

394. Manager: Người quản lý

395. Married: Cưới, kết hôn

396. Massive: To lớn, đồ sộ

397. Mention: Kể ra, nói đến, đề cập

398. Medical: Y khoa

399. Mineral: Công nhân, thợ mỏ; khoáng

400. Minimum: Tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

Tính từ bắt đầu bằng chữ n

401. Native: Tự nhiên

402. Needless: Không cần thiết

403. Nice: Tốt đẹp

404. Noble: Cao quý

405. Nubby: Mũm mĩm

406. Normative: Quy phạm

407. Nearly: Gần, giống lắm, giống hệt

408. Nation: Dân tộc, quốc gia

409. Notice: Chú ý

410. Newbie: Thành viên

411. Nobody: Không ai cả

412. Nearby: Lân cận

413. Notice: Thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

414. Normal: Bình thường

415. Needle: Cái kim, mũi nhọn

416. Neatly: Gọn gàng, ngăn nắp

417. Naughty: Nghịch ngợm

418. Neither: Cũng không

419. Nervous: Lo lắng

420. Northern: Phương bắc

421. Nowadays: Ngày nay

422. Notebook: Sổ ghi chép

423. Neckwear: Khăn choàng cổ

424. Neighbour: Người láng giềng, hàng xóm

425. Naturally: Một cách tự nhiên

426. Negotiate: Đàm phán

427. Northeast: Đông bắc

428. Nutrition: Dinh dưỡng

429. Narrative: Tường thuật

430. Nightmare: Ác mộng

431. Nightlife: Cuộc sống về đêm

432. Numerical: Thuộc về số

433. Newspaper: Báo

434. Nightfall: Đêm xuống, lúc mặt trời lặn

Tính từ bắt đầu bằng chữ o

435. Obedient: Nghe lời

436. Obscure: Ít người biết đến

437. Occidental: Ngẫu nhiên

438. Odd: Số lẻ

439. Odorous: Thơm

440. Oily: Dầu

441. Ominous: Đáng ngại

442. Opulent: Sang trọng

Tính từ bắt đầu bằng chữ p

443. Palatable: Ngon miệng

444. Peaceful: Bình yên

445. Phony: Rởm

446. Pierced: Xỏ lỗ

447. Pleasing: Làm hài lòng

448. Poetic: Thơ mộng

449. Popular: Nổi tiếng

450. Prankish: Chơi khăm

Tính từ bắt đầu bằng chữ q

451. Quack: Lang băm

452. Quality: Phẩm chất

453. Quelled: Bị dập tắt

454. Quick: Nhanh

455. Quirky: Kỳ quặc

456. Questioning: Đặt câu hỏi

457. Quaint: Cổ kính

Tính từ bắt đầu bằng chữ r

458. Realistic: Thực tế

459. Rhyming: Vần

460. Rife: Đầy rẫy

460. Roast: Thịt nướng

462. Rush: Cây bấc

463. Rustic: Mộc mạc

464. Radiant: Bức xạ

465. Red: Màu đỏ

466. Rich: Giàu có

467. Rude: Thô lỗ

468. Ruthless: Tàn nhẫn

469. Regular: Thường xuyên

470. Roiled: Cuộn

Tính từ bắt đầu bằng chữ s

471. Scared: Sợ hãi

472. Secured: An toàn

473. Shaky: Lung lay

474. Sickly: Ốm yếu

475. Skewed: Xiên

476. Slow: Chậm

Tính từ bắt đầu bằng chữ t

477. Tactical: Chiến thuật

478. Tailored: Phù hợp

479. Tensed: Hàng chục

480. Thoughtful: Chu đáo

481. Tiresome: Mệt mỏi

482. Toadyish: Con cóc

483. Tranquil: Yên tĩnh

Tính từ bắt đầu bằng chữ u

484. Ubiquitous: Phổ cập

485. Ugly: Xấu xí

486. Ultra: Cực kỳ

487. Unadorned: Không trang trí

488. Urban: Đô thị

489. Usual: Bình thường

490. Useful: Hữu ích

Tính từ bắt đầu bằng chữ v

491. Verbal: Bằng lời nói

492. Virtual: Ảo

493. Void: Hư không

494. Validating: Xác thực

495. Vexing: Làm phật ý

Tính từ bắt đầu bằng chữ w

496. Wacky: Kỳ quặc

497. Weakened: Suy yếu

498. Whopping: Khổng lồ

499. Wild: Hoang dại

500. Worldly: Thế giới

501. Wrought: Rèn

502. Wizen: Nhăn nheo

Tính từ bắt đầu bằng chữ x

503. Xanthous: Vàng chỉ màu da hoặc tóc

504. Xerophilous: Chịu hạn

505. Xerophilous: Điều kiện khô hạn của thực vật

Tính từ bắt đầu bằng chữ y

506. Yawning: Ngáp

507. Yearlong: Kéo dài hàng năm

508. Yelled: La lên

509. Yielding: Năng suất

510. Yeasty: Khoa trương

511. Young: Trẻ tuổi

512. Youthful: Trẻ trung

Tính từ bắt đầu bằng chữ z

513. Zany: Khờ dại

514. Zealous: Ghen tị

515. Zap: Giết, phá hủy, tấn công

516. Zigzag: Ngoằn ngoèo

517. Zone: Khu vực, miền, vùng

518. Zenoism: (Triết) học thuyết của Zênon – chủ nghĩa khắc kỷ

519. Zaffre: Phẩm lục, thuốc nhuộm cô ban

520. Zeltgelst: Tinh thần thời đại được biểu hiện qua niềm tin, lý tưởng

Trên đây là 500+ tính từ bắt đầu bằng chữ a trong Tiếng Anhcùng các chữ cái khác mà Monkey tổng hợp được. Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn trau dồi vốn từ vựng của mình từ đó tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong học tập.

Chúc các bạn học tốt!

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button