CÁCH NÓI CỐ LÊN TIẾNG NHẬT CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
Cố lên tiếng Nhật là gì?
Cố lên trong tiếng Nhật nói một cách cơ bản nhất là: 頑張ってください.
► Có một số cách nói khác của câu này như:
頑張れ (ganbare): Cố lên
頑張ろう(ganbarou): Cùng cố gắng nhé.
頑張って (ganbatte): Hãy cố lên.
頑張ってよ (gambatteyo): Cố lên đó nhé.
頑張ってね (gambattene): Cố lên nhé.
► Cách đáp khi được người khác động viên ta có những từ như sau:
はい、頑張ります (hai, ganbarimasu): Vâng, tôi sẽ cố gắng.
うん、頑張るよ (um, ganbaruyo): ừm, mình sẽ cố hết sức.
オッケー!!!: OKE!!
うん、ありがとうね!(um, arigatou): tớ cảm ơn!!
*Chú ý: với 頑張る ý nghĩa sẽ khác tùy thuộc vào dạng của động từ đi với nó:
Thể
Ý nghĩa
て・ろう
Cố gắng lên
る・ます
Tôi sẽ cố gắng
た
Cậu đã cố gắng rồi, Tôi đã rất cố gắng,..
Nhìn chung thì các câu này đều mang nghĩa tương tự nhau, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, người nói thì sẽ sử dụng khác đi.
Những câu khích lệ bằng tiếng Nhật trong từng hoàn cảnh
Cổ vũ trong tiếng Nhật có rất nhiều cách nói khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng. Sách 100 sẽ đưa ra 7 trường hợp phổ biến cũng như các cách nói phù hợp với nó nhé!
*Chú ý: Ngoài trường hợp lịch sự ra thì 頑張って hầu hết vẫn được sử dụng trong các hoàn cảnh bên dưới nhé!
2.1. Câu khích lệ tinh thần trong hoàn cảnh lịch sự
Ở trong các hoàn cảnh trang trọng như viết thư cho doanh nghiệp hoặc khích lệ sếp, người lớn tuổi, chúng ta không nên dùng 頑張ってください. Do nó sẽ cho người nghe cảm giác như mình là bề trên, thay vào đó ta nên sử dụng câu mang nghĩa khiêm nhường như:
ご成功を心からお祈りしております: Từ tận đáy lòng tôi mong bạn sẽ thành công!
さらなるご活躍を楽しみにしております: Tôi mong bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa!
ご発展を祈念しております: Tôi mong bạn luôn phát triển.
心から応援しております: Tôi luôn ủng hộ bạn từ tận đáy lòng.
陰ながら応援しております:Tôi luôn âm thầm ủng hộ bạn.
陰ながら見守っております:Tôi luôn dõi theo ủng hộ bạn.
*Chú ý: ご活躍 được sử dụng cho cá nhân nhiều hơn, với doanh nghiệp đoàn thể thì dùng 健闘,…
VD:
新しい職場での一層のご活躍をおおり申し上げます。
新天地での健闘をおり申し上げます。
2.2. Câu khích lệ tinh thần với bạn bè
Giới trẻ khi cổ vũ tinh thần từ ngữ sẽ phóng khoáng, trẻ trung hơn:
元気出してね (genki dashite ne): Hãy vui lên!!
しっかり!: Hãy vững vàng!
グッドラック:Chúc may mắn nhé!
全力を出してね!: Hãy cố gắng hết sức nhé!
きっとできるよ:Chắn chắn bạn sẽ làm được thôi!
無理しないで (muri shinaide): Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé!
よくやったよ (yokuyattane): Bạn đã làm rất tốt.
よくやったね:Bạn đã làm rất tốt rồi!
大丈夫、何とかなるよ (daijōbu, nantoka naru yo): Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi.
次は頑張ればいいじゃない (tsugi wa ganbareba ī janai): Lần sau cố gắng là được mà.
成功してね!Chúc cậu thành công nhé!
最善を!: Hãy làm hết sức mình!
2.3. Cổ vũ tinh thần trong thể thao
ファイト (faito):Cố lên!!
諦めないで!Đừng bỏ cuộc
負けないで:Đừng thua nhé!
行け!:Tiến lên!
Trên đây là những cách nói phổ biến nhất khi ta muốn động viên ai đó. Sách 100 chúc các bạn có thể áp dụng được trong giao tiếp tiếng Nhật nhé! Hãy theo dõi chúng mình để nhận được nhiều bài viết bổ ích trong tương lai nha!!!
>>> Baka là gì? Những sự thật thú vị về baka
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!