Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2023 Chính Thức
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2022 Chính Thức
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2022
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng năm nay đã chính thức được công bố. Sau đây là chi tiết thông tin về điểm chuẩn của trường ĐH Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng tương ứng với từng ngành học.
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Điểm chuẩn: 22.75
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao – ngoại ngữ Nhật)
Mã ngành: 7480201
Điểm chuẩn: 26.10
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: 7480201
Điểm chuẩn: 26.50
Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: 7480201
Điểm chuẩn: 26.65
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã ngành: 7510105
Điểm chuẩn: 15.00
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Điểm chuẩn: 22.50
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Điểm chuẩn: 21.50
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Mã ngành: 7510701
Điểm chuẩn: 20.80
Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí động lực
Mã ngành: 7520103
Điểm chuẩn: 24.75
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Điểm chuẩn: 24.45
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
Mã ngành: 7520115
Điểm chuẩn: 23.50
Kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7520115
Điểm chuẩn: 16.45
Kỹ thuật tàu thủy
Mã ngành: 7520122
Điểm chuẩn: 15.00
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Điểm chuẩn: 21.50
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
Mã ngành: 7520207
Điểm chuẩn: 23.50
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Điểm chuẩn: 25.20
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7520301
Điểm chuẩn: 20.05
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Điểm chuẩn: 15.00
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Điểm chuẩn: 19.25
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Điểm chuẩn: 19.15
Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Mã ngành: 7580201
Điểm chuẩn: 18.10
Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Tin học xây dựng
Mã ngành: 7580201
Điểm chuẩn: 16.00
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Điểm chuẩn: 15.00
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Điểm chuẩn: 15.00
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Điểm chuẩn: 19.00
Quản lý tài nguyên & môi trường
Mã ngành: 7850101
Điểm chuẩn: 15.00
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Điểm chuẩn: 15.00
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
Mã ngành: 7580210
Điểm chuẩn: 15.00
Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ ngành Điện tử viễn thông
Mã ngành: 7905206
Điểm chuẩn: 15.86
Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
Mã ngành: 7905216
Điểm chuẩn: 16.16
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV)
Mã ngành: PFIEV
Điểm chuẩn: 22.25
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Điểm chuẩn: 26.00
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
Mã ngành: 7420201A
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.63
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Điểm trúng tuyển học bạ: 28.75
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã ngành: 7510105
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510105
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.2
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Mã ngành: 7510601
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
Mã ngành: 7520103A
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
Mã ngành: 7520103B
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56
Kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7520115
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.24
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.18
Kỹ thuật Tàu thủy
Mã ngành: 7520122
Điểm trúng tuyển học bạ: 18.25
Kỹ thuật Điện
Mã ngành: 7520201
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.73
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
Mã ngành: 7520207
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Điểm trúng tuyển học bạ: 28.57
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7520301
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.05
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Điểm trúng tuyển học bạ: 18.29
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.45
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành: 7580201
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.89
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng
Mã ngành: 7580201A
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.37
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
Mã ngành: 7580201B
Điểm trúng tuyển học bạ: 22.21
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
Mã ngành: 7580201C
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.05
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Điểm trúng tuyển học bạ: 17.48
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Điểm trúng tuyển học bạ: 19.75
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mã ngành: 7580210
Điểm trúng tuyển học bạ: 22.78
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.29
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.32
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
Mã ngành: 7905206
Điểm trúng tuyển học bạ: 22.63
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
Mã ngành: 7905216
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.08
Kết luận: Trên là thông tin chi tiết và đầy đủ về điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng mới nhất hiện nay.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Mới Nhất
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!