Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 TPHCM chính xác nhất – Đọc Tài Liệu

Điểm chuẩn lớp 10 TPHCM năm học 2023- 2024 cũng như điểm chuẩn vào 10 các năm trước của các trường THPT trên địa bàn TP Hồ Chí Minh được Đọc tài liệu tổng hợp. Với mong muốn giúp các em và quý vị phụ huynh có thể tham khảo các nguyện vọng tuyển sinh để đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 TPHCM

New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 tại TP Hồ Chí Minh năm 2023 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT TP Hồ Chí Minh công bố chính thức.

➜ Tra cứu điểm thi vào lớp 10 tại TP Hồ Chí Minh

➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 TP Hồ Chí Minh

➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 TPHCM

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên, Tích hợp 2022

TrườngMônĐiểm chuẩn NV1Điểm chuẩn NV2THPT Bùi Thị XuânTích hợp3232,25THPT chuyên Trần Đại NghĩaAnh36,2537,25Lý29,529,75Sinh35,535,75Tin3232,25Toán34,2534,5Văn37,7538Hoá3636,75Tích hợp34,2534,5THPT Lương Thế VinhTích hợp29,529,75THPT Nguyễn Thị Minh KhaiTích hợp32,2533,25THPT chuyên Lê Hồng PhongAnh37,2538Địa33,7534Lý31,7532,5Nhật33,7534,5Pháp24,2524,75Sinh3838,5Sử30,531Tin3737,5Toán3636,5Trung27,528Văn38,2539Hoá38,539Tích hợp34,535THPT Mạc Đĩnh ChiAnh33,7534,25Lý2424,5Sinh2828,25Toán2727,5Văn3434,5Hoá31,753225THPT Gia ĐịnhAnh35,2535,75Lý28,2528,75Tin24,525Toán30,7531Văn35,535,5Hoá32,532,75Tích hợp31,2531,5THPT Phú NhuậnTích hợp29,530THPT Nguyễn Thượng HiềnAnh3535,5Lý25,525,5Toán3333,25Văn36,2537,25Hoá34,7535Tích hợp3131THPT Nguyễn Hữu HuânAnh3334Lý2424,5Toán27,528Văn33,2534,25Hoá2525,25Tích hợp26,526,75KHÔNG CHUYÊNĐiểm chuẩn NV3Điểm chuẩn NV4THPT chuyên Lê Hồng Phong26,527THPT chuyên Trần Đại Nghĩa2626,5

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TP HCM

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2021

Đọc thêm:  Vai trò của niềm tin trong cuộc sống cực hay (21 Mẫu) - Download.vn

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 chuyên HCM năm 2021

Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 trường PTNK TP.HCM năm 2021

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩnToán30.80Tin (thi Tin)27.10Tin (thi Toán)30.05Vật lý (thi Lý)31.85Vật lý (thi Toán)28.85Hóa học35.35Sinh học (thi Sinh)28.61Sinh học (thi Toán)28.10Tiếng anh35.30Ngữ văn30.50Không chuyên20.00

Cơ sở 2

LớpĐiểm chuẩnToán23.35Vật lý (thi Lý)26.35Vật lý (thi Toán)21.05Hóa29.25Sinh học (thi Sinh)22.80Sinh học (thi Toán)21,70Tiếng Anh29.60Ngữ văn26,15

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 TP Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2020

Chi tiết điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2020/2021 của 108 trường THPT Công lập của TP Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn lớp 10 Chuyên HCM 2020

STTTên trườngMã MônĐiểm NV1Điểm NV21THPT BÙI THỊ XUÂNTích hợp3131,252THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨATiếng Anh3737,5Hoá học3636.25Vật lí27.528Sinh học3333,75Toán34,7535Ngữ văn36,2536,5Tích hợp40,540,753THPT LƯƠNG THẾ VINHTích hợp2626,54THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAITích hợp33,533,755THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONGTiếng Anh37,7538Địa lý34,7535,75Hoá học38,539,25Vật lí30,7531Tiếng Nhật3434,75Tiếng Pháp28,529Sinh học36,7537,25Lịch Sử3131,5Tin học35,7536Toán3737,5Tiếng Trung34,2535,25Ngữ văn3737,5Tích hợp41,2542,256THPT MẠC ĐĨNH CHITiếng Anh32,7533,25Hoá học2626,5Vật lí2727,5Sinh học2424,25Toán26,7527Ngữ văn31,7532,57THPT VÕ THỊ SÁUTích hợp24258THPT GIA ĐỊNHTiếng Anh35,536Hoá học30,530,75Vật lí27,528Tin học24,525Toán31,7532Ngữ văn33,2533,75Tích hợp3535,59THPT TRẦN HƯNG ĐẠOTích hợp303010THPT PHÚ NHUẬNTích hợp222311THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀNTiếng Anh35,7536Hoá học32,7533,5Vật lí2828,25Toán33,534Ngữ văn3535,5Tích hợp282912THPT NGUYỄN HỮU HUÂNTiếng Anh32,7533Hoá học25,2525,5Vật lí2727,5Toán2223Ngữ văn3031,25Tích hợp242513THPT NGUYỄN HỮU CẦUTích hợp28,2529,25LỚP KHÔNG CHUYÊNNguyện vọng 3Nguyện vọng 41THPT chuyên Lê Hồng Phong26.2526.752THPT chuyên Trần Đại Nghĩa25.526.5

Điểm chuẩn lớp 10 PTNK 2020

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩnToán33.00Tin (thi Tin)26.95Tin (thi Toán)30.65Vật lý (thi Lý)24.45Vật lý (thi Toán)29.40Hóa học30.05Sinh học (thi Sinh)30.41Sinh học (thi Toán)28.10Tiếng anh35.50Ngữ văn30.00Không chuyên19.20

Cơ sở 2

Đọc thêm:  Bài luyện tập trang 27 SGK Ngữ văn 10 tập 2 - Đọc Tài Liệu

LớpĐiểm chuẩnToán24,40Vật lý (thi Lý)20,60Vật lý (thi Toán)22,65Hóa25,10Sinh học (thi Sinh)24,01Sinh học (thi Toán)21,20Tiếng Anh30Ngữ văn26,10

Điểm chuẩn vào 10 TP Hồ Chí Minh năm 2019

Sau đây là thông báo chính thức của Sở GD&ĐT TP.HCM sáng 3/7/2019 về điểm chuẩn tuyển sinh vào 10 THPT năm 2019 trên địa bàn thành phố:

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2019

Tuy nhiên, theo thông báo tiếp theo của Sở thì bảng điểm trên sẽ có sự điều chỉnh lại do có sự nhầm lẫn trong khâu đánh máy. Cụ thể, điểm chuẩn của trường THPT Nguyễn Hiền thuộc quận 11 ở bảng điểm trên đã bị nhầm lẫn, điểm đúng phải là: 27,75 (NV1); 28,50 (NV2); 28,50 (NV3).

Dưới đây là bảng điểm chính xác được cập nhật chính thức từ thông báo của Sở:

STTTÊN TRƯỜNGĐIỂM NV1ĐIỂM NV2ĐIỂM NV31THPT Trưng Vương32.0032.7533.752THPT Bùi Thị Xuân34.2535.2536.003THPT Ten Lơ Man27.7528.2529.254THPT Năng Khiếu TDTT20.0020.75215THPT Lương Thế Vinh32.2533.2533.756THPT Giồng Ông Tố26.5027.0027.507THPT Thủ Thiêm22.2522.7523.258THPT Lê Quý Đôn34.5035.2536.009THPT Nguyễn Thị Minh Khai36.2537.2538.0010THPT Lê Thị Hồng Gấm22.2522.7523.2511THPT Marie Curie29.2530.2531.2512THPT Nguyễn Thị Diệu24.7524.7525.0013THPT Nguyễn Trãi22.5023.5023.5014THPT Nguyễn Hữu Thọ25.2525.7526.7515Trung học thực hành Sài Gòn33.0033.7534.0016THPT Hùng Vương28.2528.7529.2517Trung học Thực hành – ĐHSP36.7537.253818THPT Trần Khai Nguyên31.0032.0032.5019THPT Trần Hữu Trang22.5023.2524.0020THPT Mạc Đĩnh Chi33.7533.7533.7521THPT Bình Phú28.5028.5029.0022THPT Nguyễn Tất Thành26.0026.2527.0023THPT Phạm Phú Thứ23.2523.5024.5024THPT Lê Thánh Tôn27.0027.2527.5025THPT Tân Phong21.0021.7522.2526THPT Ngô Quyền30.0031.0032.0027THPT Nam Sài Gòn32.0032.0032.2528THPT Lương Văn Can20.5021.5022.5029THPT Ngô Gia Tự20.2520.5021.2530THPT Tạ Quang Bửu23.0024.0024.0031THPT Nguyễn Văn Linh19.7520.2521.2532THPT Võ Văn Kiệt25.7526.5027.0033THPT Chuyên Năng khiếu21.7521.7522.50TDTT Nguyễn Thị Định34THPT Nguyễn Huệ24.7525.0026.0035THPT Phước Long25.7525.7526.5036THPT Long Trường19.5020.0020.2537THPT Nguyễn Văn Tăng16.7517.0018.0038THPT Nguyễn Khuyến27.7528.7529.7539THPT Nguyễn Du31.5032.0033.0040THPT Nguyễn An Ninh24.2524.7525.5041THCS-THPT Diên Hồng22.7523.7524.2542THCS-THPT Sương Nguyệt Anh22.5023.0023.5043THPT Nguyễn Hiền27.7528.5028.5044THPT Trần Quang Khải25.0025.2526.2545THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa24.2525.0026.0046THPT Võ Trường Toản31.0031.0032.0047THPT Trường Chinh27.5028.0028.5048THPT Thạnh Lộc24.5025.5025.7549THPT Thanh Đa23.5024.2524.5050THPT Võ Thị Sáu29.7530.7531.0051THPT Gia Định35.7536.2537.0052THPT Phan Đăng Lưu24.5025.5026.0053THPT Trần Văn Giàu24.0024.2524.5054THPT Hoàng Hoa Thám28.2528.5029.0055THPT Gò Vấp27.0027.2528.0056THPT Nguyễn Công Trứ31.2532.2533.2557THPT Trần Hưng Đạo30.5031.5032.5058THPT Nguyễn Trung Trực25.7526.7527.2559THPT Phú Nhuận34.2534.5035.0060THPT Hàn Thuyên24.0024.7525.0061THPT Tân Bình30.2530.5031.5062THPT Nguyễn Chí Thanh31.0031.7532.0063THPT Trần Phú35.2536.2537.2564THPT Nguyễn Thượng Hiền37.5037.7538.0065THPT Nguyễn Thái Bình27.2528.2528.5066THPT Nguyễn Hữu Huân34.0034.5035.0067THPT Thủ Đức31.2531.7532.0068THPT Tam Phú36.5027.2528.0069THPT Hiệp Bình22.7523.2524.0070THPT Đào Sơn Tây9.7520.2520.5071THPT Linh Trung23.5023.7523.7572THPT Bình Chánh19.0019.5020.2573THPT Tân Túc19.7520.2521.0074THPT Vĩnh Lộc B21.5022.2523.2575THPT NK TDTT huyện Bình Chánh18.7519.2519.5076THPT Lê Minh Xuân21.7522.5023.0077THPT Đa Phước16.7517.0018.0078THPT Bình Khánh15.7516.7517.7579THPT Cần Thạnh15.5016.2517.0080THPT An Nghĩa15.0015.0015.0081THPT Củ Chi23.5024.0024.2582THPT Quang Trung19.7520.5021.0083THPT An Nhơn Tây18.7519.2519.7584THPT Trung Phú23.2524.2524.5085THPT Trung Lập18.0018.7519.2586THPT Phú Hòa20.5020.7521.0087THPT Tân Thông Hội21.7522.2522.2588THPT Nguyễn Hữu Cầu34.0034.2535.2589THPT Lý Thường Kiệt30.5030.7531.0090THPT Bà Điểm29.0030.0031.0091THPT Nguyễn Văn Cừ23.7524.7525.5092THPT Nguyễn Hữu Tiến27.5027.7528.5093THPT Phạm Văn Sáng26.7527.2528.0094THPT Long Thới19.7520.0020.2595THPT Phước Kiển19.7520.5020.5096THPT Dương Văn Dương23.2523.5024.0097THPT Tây Thạnh31.0031.0031.0098THPT Lê Trọng Tấn28.7529.2529.5099THPT Vĩnh Lộc25.2526.0026.50100THPT Nguyễn Hữu Cảnh26.0026.2526.25101THPT Bình Hưng Hòa26.5027.5028.25102THPT Bình Tân23.0023.5024.50103THPT An Lạc24.0024.7524.75

Đọc thêm:  Soạn bài Củng cố, mở rộng lớp 10 trang 68 Tập 2 | Kết nối tri thức

Điểm chuẩn vào 10 chuyên HCM 2019

Điểm chuẩn vào PTNK 2019

STTLớpCơ sở 1Cơ sở 21Toán33,927,452Tin (thi Tin)28,553Tin (thi Toán)32,74Vật lý (thi Lý)32,7527,255Vật lý (thi Toán)31,826,056Hóa học28,220,857Sinh học (thi Sinh)29,6124,48Sinh học (thi Toán)30,925,49Tiếng Anh34,627,110Ngữ văn31,528.011Không chuyên21,7

Các trường THPT trên địa bàn HCM sẽ được cập nhật sớm nhất khi sở GD&ĐT công bố!

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 TPHCMsẽ được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác nhất từ thông báo chính thức của Sở GD-ĐT TP Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button