Viết đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh (14 mẫu)
Miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề hay để rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh của các bạn học sinh.
Viết về đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh mang đến 14 đoạn văn mẫu siêu hay có dịch kèm theo gợi ý cách viết chi tiết. Thông qua tài liệu này giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố kiến thức rèn kỹ năng viết tiếng Anh ngày một tiến bộ hơn. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: đoạn văn tiếng Anh giới thiệu Thái Lan, viết đoạn văn tiếng Anh về một quốc gia nước ngoài mà bạn muốn đến thăm.
Cách miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh
1. Phần mở bài
Mở đầu bài viết, hãy giới thiệu sơ qua về đồ vật mà bạn yêu thích. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng cách mở bài trực tiếp hay gián tiếp đều được nhé.
Ví dụ: My favorite item is the laptop. (Mặt hàng yêu thích của tôi là máy tính xách tay.)
2. Phần thân bài
Đây là phần chính của bài viết miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh. Trong phần này, bạn có thể triển khai một số ý như sau:
- Tại sao bạn có nó? Vào thời gian nào?
- Tả bao quát về đồ vật: Màu sắc, hình dáng,…
- Tả chi tiết về các bộ phận của đồ vật yêu thích
- Tác dụng của nó là gì?
- Nói về kỷ niệm giữa bạn và món đồ
3. Phần kết bài
Nêu cảm nghĩ của bạn với đồ vật. (Hãy coi món đồ đó như là một người bạn của mình).
Từ vựng miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh
A. Thị giác
Shape(UK)(US)Hình dạnground/raʊnd/hình trònoval/ˈəʊ.vəl//ˈoʊvl/hình ô vansquare/skweər//skwer/hình vuôngspherical/ˈsfɪrɪkl/hình cầutriangular/traɪˈæŋɡjələ//traɪˈæŋɡjələr/hình tam giácrectangular/rekˈtæŋɡjələ//rekˈtæŋɡjələr/hình chữ nhậtSize(UK)(US)Kích cỡgiant/ˈdʒaɪənt/khổng lồhuge/hjuːdʒ/to lớnlarge/lɑːdʒ//lɑːrdʒ/rộng, lớnbig/bɪɡ/tosmall/smɔːl//smaːl/nhỏ, bétiny/ˈtaɪni/bé xíuwide/waɪd/rộngdeep/diːp/sâuhigh/haɪ/caolong/lɒŋ//lɑːŋ/dàishort/ʃɔːt//ʃɔːrt/ngắnColour(UK)(US)Màu sắcbronze/brɒnz//brɑnz/màu đồnggold/ɡəʊld//ɡoʊld/màu vàngsilver/ˈsɪl.vər//ˈsɪl.vɚ/màu bạcbeige/beɪʒ/màu beAge(UK)(US)Độ cũ mớiancient/ˈeɪnʃənt/cổ xưaold/əʊld//oʊld/cổnew/njuː//nuː/mớimodern/ˈmɒd.ən//ˈmɑːdərn/hiện đạiMaterial(UK)(US)Chất liệuwooden/ˈwʊdn/gỗplastic/ˈplæstɪk/nhựaceramic/səˈræmɪk/đồ gốm
B. Xúc giác
Texture(UK)(US)Kết cấu bề mặtsmooth/smuːð/nhẵn, trơnbumpy/ˈbʌmpi/gồ ghềfurry/ˈfɜːri/nhiều lôngrough/rʌf/thô, rápflat/flæt/bằng phẳnghard/hɑːd//hɑːrd/cứng, rắnsoft/sɒft//saːft/mềm mạisteep/stiːp/dốcWeight(UK)(US)Cân nặngheavy/ˈhevi/nặnglight/laɪt/nhẹ
C. Khứu giác
Smell(UK)(US)Khứu giácflowery/ˈflaʊəri/hương thơmmusty/ˈmʌsti/ẩm mốcsmelly/ˈsmeli/hôi, có mùi khó chịufresh/freʃ/tươi mát
D. Vị giác
Taste(UK)(US)Vịbitter/ˈbɪtə//ˈbɪtər/đắngsweet/swiːt/ngọtspicy/ˈspaɪsi/caysour/saʊr//ˈsaʊər/chuasalty/ˈsɑːl.t ̬i//ˈsɔːlti/mặn
E. Thính giác
Sound(UK)(US)Âm thanhinaudible/ɪnˈɔːdəbl/không nghe rõsoft/sɒft//sɑːft/nhẹ nhàngsweet/swiːt/êm áideafening/ˈdɛfnɪŋ/điếc tailoud/laʊd/ồn, to tiếng
Miêu tả cái bàn học bằng tiếng Anh
Đoạn văn tiếng Anh viết về cái bút
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Chiếc xe đạp
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Sách
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Máy tính
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Đồng hồ
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Bộ đồ chơi
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Gấu bông
Vocabulary:
Teddy bear (n): Gấu nhồi bông.
Guardian (n): Người canh gác, người bảo vệ.
Fluffy (adj): Phủ lông tơ, mịn.
Faded (adj): Bạc màu.
Ribbon (n): Dải ruy băng trang trí.
Sparkling (adj): Lấp lánh.
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Cell phone
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Máy tính sách tay
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích: Chiếc bút chì
Đoạn văn tiếng Anh miêu tả cây thước nhựa
Miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh
Miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!