Fe + S → FeS | Fe ra FeS | S ra FeS – VietJack.com
Phản ứng Fe + S hay Fe ra FeS hoặc S ra FeS thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng hóa hợp đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem:
Fe + S → FeS
Điều kiện phản ứng
– Nhiệt độ cao
Cách thực hiện phản ứng
Cho kim loại sắt tác dụng với bột lưu huỳnh rồi đốt nóng hỗn hợp.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Khi đốt nóng hỗn hợp, lưu huỳnh nóng chảy, hỗn hợp cháy sáng và bắt đầu chuyển thành hợp chất màu đen, phản ứng tỏa nhiều nhiệt.
Bạn có biết
Fe tác dụng với S nung nóng thu được hợp chất FeS màu đen. Hợp chất này không tan trong nước nhưng tan trong axit mạnh.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Điều kiện để phản ứng giữa Fe và S xảy ra là
A. Nhiệt độ cao B. Xúc tác C. Áp suất cao D. Cả A; B; C
Đáp án A
Ví dụ 2: Cho kim loại X tác dụng với S nung nóng thu được chất Y. Cho Y tác dụng với dung dịch HCl thu được khí Z có mùi trứng thối. X là kim loại nào?
A. Cu B. Fe C. Pb D. Ag
Đáp án: B
Fe + S → FeS; FeS + HCl → FeCl2 + H2S
Muối sunfua không tan không tan trong HCl, H2SO4 loãng: CuS, PbS, Ag2S.
Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây tạo ra sản phẩm là muối sắt (II) sunfua
A. Sắt (II)clorua tác dụng với dung dịch hidrosunfua.
B. Sắt tác dụng với dung dịch natrisunfua
C. Sắt tác dụng với đồng sunfua nung nóng.
D. Sắt tác dụng với bột lưu huỳnh nung nóng.
Đáp án D
Fe không phản ứng với Na2S; CuS.
FeCl2 không phản ứng với H2S
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3Br2 → 2FeBr3
- Phương trình hóa học: Fe + I2 → FeI2
- Phương trình hóa học: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
- Phương trình hóa học: 3Fe + 2O2 → 2Fe2O3
- Phương trình hóa học: 2Fe + O2 → 2FeO
- Phương trình hóa học: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + 2H2SO4 → FeSO4 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + 2H3PO4 → Fe(H2PO4)2 + H2
- Phương trình hóa học: 3Fe + 2H3PO4 → Fe3(PO4)2 + 3H3
- Phương trình hóa học: 10Fe + 36HNO3 → 10Fe(NO3)3 + 3N2+ 18H2O
- Phương trình hóa học: 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
- Phương trình hóa học: Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
- Phương trình hóa học: 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O
- Phương trình hóa học: Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O
- Phương trình hóa học: 8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O
- Phương trình hóa học: Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
- Phương trình hóa học: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
- Phương trình hóa học: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
- Phương trình hóa học: Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb
- Phương trình hóa học: Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
- Phương trình hóa học: Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2
- Phương trình hóa học: Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2
- Phương trình hóa học: Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2
- Phương trình hóa học: Fe + H2O → FeO + H2↑
- Phương trình hóa học: 3Fe + 4H2O → 4H2↑ + Fe3O4
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3H2O2 → 2Fe(OH)3↓
- Phương trình hóa học: Fe + 8HCl + Fe3O4 → 4FeCl2 + 4H2O
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3F2 → 2FeF3
- Phương trình hóa học: 10Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2↑
- Phương trình hóa học: Fe + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO↑ + FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe + 4HCl + NaNO3→ 2H2O + NaCl + NO↑ +FeCl3
- Phương trình hóa học: Fe + Fe2O3 →3FeO
- Phương trình hóa học: Fe + Fe3O4 → 4FeO
- Phương trình hóa học: Fe + HgS → FeS + Hg
- Phương trình hóa học: 2Fe + 3SO2 →FeSO3 + FeS2O3
- Phương trình hóa học: 4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3
- Phương trình hóa học: Fe + 2HBr → H2↑ + FeBr2
- Phương trình hóa học: Fe + 2NaHSO4 → H2↑ + Na2SO4 + FeSO4
Săn SALE shopee tháng 5:
- Mỹ phẩm SACE LADY giảm tới 200k
- SRM Simple tặng tẩy trang 50k
- Combo Dầu Gội, Dầu Xả TRESEMME 80k
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!