Top 50 Dàn ý phân tích Trao duyên (hay nhất) – VietJack.com

Tổng hợp trên 50 bài văn phân tích Trao duyên hay nhất với dàn ý chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

Top 50 Dàn ý phân tích Trao duyên (hay nhất)

Bài giảng: Trao duyên – Cô Trương Khánh Linh (Giáo viên VietJack)

Đề bài: Dàn ý Phân tích đoạn trích Trao duyên trong Truyện Kiều của Nguyễn Du.

Dàn ý phân tích Trao duyên

I. Mở bài

– Giới thiệu tác giả Nguyễn Du và Truyện Kiều: Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc danh nhân văn hóa thế giới, Truyện Kiều được xem là kiệt tác của nền văn học được dịch ra nhiều thứ tiếng.

– Giới thiệu đoạn trích Trao duyên: Vị trí, nội dung

II. Thân bài

1. Lời nhờ cậy và thuyết phục Thúy Vân của Thúy Kiều (12 câu thơ đầu)

a. Hai câu đầu: Lời nhờ cậy của Thúy Kiều

* Lời lẽ trao duyên

– Cậy: + Là một thanh trắc với âm điệu nặng nề, gợi sự quằn quại, đau đớn, khó nói >< nhờ, mong (thanh bằng)

+ Cũng mang hàm nghĩa là trông mong, giúp đỡ nhưng cậy còn mang thêm sắc thái hàm ý về sự hi vọng tha thiết, sự gửi gắm đầy tin tưởng

– Chịu: Nài ép, bắt buộc, không thể không nhận >< nhận: mang tính tự nguyện

* Cử chỉ trao duyên

– Lạy, thưa:

+ Là thái độ kính cẩn, trang trọng với người bề trên hoặc với người mình hàm ơn.

+ Hành động của Kiều tạo ra sự trang nghiêm, thiêng liêng cho điều sắp nói ra

→ Qua cách nói thể hiện sự thông minh, khéo léo của Thúy Kiều

→ Sự tài tình trong cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du

b. Mười câu tiếp: Lí lẽ trao duyên của Kiều.

* 4 câu thơ tiếp: Kể về mối tình với chàng Kim

– Thành ngữ: “ Giữa đường đắt gánh tương tư”

– Hình ảnh: “Mối tơ thừa”

– Hành động: “ Quạt ước, chén thề”

→ Bằng những thành ngữ, những điển tích, những ngôn ngữ giàu hình ảnh đã vẽ nên một mối tình nồng thắm nhưng mong manh, dang dở và đầy bất hạnh của Kim – Kiều

* 6 câu thơ sau: Những lí do khiến Kiều trao duyên cho em.

– Gia đình Kiều gặp biến cố lớn “sóng gió bất kì”

– Kiều buộc phải chọn 1 trong 2 con đường là “hiếu” và “tình”, Kiều đành chọn hi sinh tình.

→ Kiều đã gợi ra tình cảnh ngang trái, khó xử của mình để Vân thấu hiểu.

– “Ngày xuân em hãy còn dài”

→ Vân vẫn còn trẻ, còn cả tương lai phía trước

– “Xót tình máu mủ thay lời nước non”

→ Kiều thuyết phục em bằng tình cảm ruột thịt.

– Thành ngữ “Thịt nát xương mòn” và “ Ngậm cười chín suối”: nói về cái chết đầy mãn nguyện của Kiều

→ Kiều viện đến cả cái chết để thể hiện sự cảm kích thật sự của mình khi Vân nhận lời

⇒ Cách lập luận hết sức chặt chẽ, thấu tình cho thấy Thúy Kiều là người sắc sảo tinh tế, có đức hi sinh, một người con hiếu thảo, trọng tình nghĩa.

♦ Tiểu kết:

– Nội dung: 12 câu thơ đầu là diễn biến tâm trạng phức tạp của Kiều trong lúc nói lời trao duyên

– Nghệ thuật: Sử dụng các điển tích, điển cố, các thành ngữ dân gian, ngôn ngữ tinh tế, chính xác giàu sức thuyết phục, lập luận chặt chẽ.

2. Kiều trao kỉ vật và dặn dò Vân (14 câu thơ tiếp theo)

a. Sáu câu đầu: Kiều trao kỉ vật

– Kỉ vật; Chiếc vành, bức tờ mây

→ Kỉ vật đơn sơ mà thiêng liêng, gợi quá khứ hạnh phúc.

– Từ “giữ – của chung – của tin”

+ “Của chung” là của Kim, Kiều nay là cả của Vân nữa

+ “Của tin” là những vật gắn bó gợi tình yêu thiêng liêng của Kim – Kiều: mảnh hương, tiếng đàn

→ Thể hiện sự giằng xé trong tâm trạng Thúy Kiều. Kiều chỉ có thể gửi gắm mối duyên dang dở cho Vân chứ không thể trao hết tình yêu mặn nồng xưa kia giữa nàng và Kim Trọng.

b. Tám câu thơ tiếp: Lời dặn dò của Kiều

* Kiều dự cảm về cái chết

– Hàng loạt các từ ngữ, hình ảnh gợi về cái chết: hiu hiu gió, hồn, nát thân bồ liễu, dạ đài, người thác oan

→ Dự cảm không lành về tương lai, sự tuyệt vọng tột cùng. Kiều tưởng tượng ra cảnh mình chết oan, chết hận. Hồn không sao siêu thoát được bởi trong lòng đang nặng lời thề ước với Kim Trọng

→ Ta thấy được sự đau đớn, đầy tuyệt vọng của Kiều, đồng thời thể hiện tấm lòng thủy chung một lòng hướng về Kim trọng của Kiều

* Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân

– “Đền nghì trúc mai”: Đền ơn đáp nghĩa.

– “Rưới xin giọt nước”: Tẩy oan cho chị.

→ Nỗi bứt rứt, dằn vặt trong lòng Kiều. Lúc này, Kiều như càng nhớ, càng thương Kim Trọng hơn bao giờ hết.

♦ Tiểu kết:

– Nội dung: 14 câu thơ tiếp là một khối mâu thuẫn lớn trong tâm trạng Thúy Kiều: trao kỉ vật cho em mà lời gửi trao chất chứa bao đau đớn, giằng xé và chua chát.

– Nghệ thuật: Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh giàu giá trị biểu cảm, độc thoại nội tâm.

3. Tám câu thơ cuối: Kiều trở về thực tại đau xót khi nhớ tới Kim Trọng

– Hình thức: Lời thơ chuyển từ đối thoại sang độc thoại

– Tâm trạng: Nàng ý thức rõ về cái hiện hữu của mình: “trâm gãy gương tan”, “tơ duyên ngắn ngủi”, “phận bạc như vôi”, “nước chảy hoa trôi lỡ làng”

→ Hình ảnh gợi tả số phận đầy đau khổ, dở dang, bạc bẽo, lênh đênh trôi nổi

– Nghệ thuật đối lập: quá khứ >< hiện tại

→ Khắc sâu nỗi đau của Kiều trong hiện tại.

– Các hành động

+ Nhận mình là “người phụ bạc”

+ Lạy: cái lạy tạ lỗi, vĩnh biệt khác với cái lạy nhờ cậy lúc đầu

+ Hai lần gọi tên Kim Trọng: tức tưởi, nghẹn ngào, đau đớn đến mê sảng.

→ Kiều quên đi nỗi đau của mình mà nghĩ nhiều đến người khác, đó chính là đức hy sinh cao quý

♦ Tiểu kết

– Nội dung: Tâm trạng đau đớn đến cùng cực của Thúy Kiều khi hường về tình yêu của mình và Kim Trọng.

– Nghệ thuật: Sử dụng từ ngữ biểu cảm, thành ngữ, câu cảm thán, các điệp từ.

III. Kết bài

– Khái quát nội dung và nghệ thuật của đoạn trích

– Trình bày suy nghĩ, cảm nhận của bản thân: Đây là trích đoạn hay và cảm động nhất của Truyện Kiều, đem lại hiều xúc cảm nơi người đọc.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 1

1. Mở bài

– Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm.

– Giới thiệu chung về vị trí, nội dung của trích đoạn “Trao duyên”

2. Thân bài

a. Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên (Mười hai câu thơ đầu)

– Hành động, lời lẽ của Thúy Kiều:

+ Lời lẽ: cậy, chịu lời, mặc

+ Hành động: lạy, thưa

→ Gợi không khí trang trọng, thể hiện sự tinh tế của Thúy Kiều, nàng thấu hiểu mối tình của nàng đối với Kim Trọng là duyên nhưng với Thúy Vân là “nợ”

– Thúy Kiều sử dụng lí lẽ, tình cảm để thuyết phục Thúy Vân

+ Nàng tái hiện lại câu chuyện tình yêu của mình qua hình ảnh ước lệ: “quạt ước”, “chén thề”

+ Tình yêu sâu sắc nhưng rơi vào bi kịch tan vỡ: “đứt gánh tương tư”

+ Gia biến ập đến: “sóng gió bất kì” khiến nàng không thể vẹn cả đôi đường “hiếu” và “tình”

+ Thúy Kiều vin vào tuổi xuân của em và tình máu mủ: “ngày xuân”, “xót tình máu mủ”

b. Thúy Kiều trao kỉ vật và dặn dò Thúy Vân (Mười bốn câu thơ tiếp theo)

– Thúy Kiều trao kỉ vật cho em:

+ Những hình ảnh tượng trưng, ước lệ chiếc hoa, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền gợi kỉ niệm tình yêu sâu nặng, thề ước thiêng liêng giữa Kim Trọng và Thúy Kiều.

+ Lời trao duyên: “Duyên này thì giữ, vật này của chung”, thể hiện sự mâu thuẫn giằng xé giữa lí trí và tình cảm: vừa níu giữ, vừa dứt khoát gửi trao mối tình dang dở.

– Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân:

+ Từ ngữ, hình ảnh, điển tích: “đốt hương”, “ngọn cỏ”, “lá cây”, “hiu hiu gió”, “hồn nặng lời thề”, “nát thân bồ liễu”, “dạ đài”, “cách mặt khuất lời”, “người thác oan” để thể hiện sự tự ý thức của Thúy Kiều về bi kịch tình yêu dang dở, tan vỡ và bi kịch thân phận trái ngang, lênh đênh trôi nổi.

+ Nàng tưởng tượng ra cái chết trong tương lai, linh hồn cũng không siêu thoát được vì vẫn mang nặng lời thề với Kim Trọng: “Rưới xin giọt nước cho người thác oan”.

c. Thúy Kiều đối thoại với Kim Trọng trong sự tuyệt vọng (Tám câu thơ cuối)

– Kiều ý thức về bi kịch trong hiện tại qua hàng loạt thành ngữ:

+ “trâm gãy gương tan” chỉ sự chia lìa, tan vỡ

+ “phận bạc như vôi” nhấn mạnh sự bạc bẽo, bất hạnh.

+ “nước chảy hoa trôi” thể hiện số phận long đong, chìm nổi.

– Kiều tạm biệt Kim Trọng:

+ “Trăm nghìn gửi lạy tình quân”. Đó không phải là cái lạy của kẻ bề dưới đối với bề trên, càng không phải là cái vái lạy của kẻ chịu ơn, mà là cái lạy tạ lỗi nhưng cũng là lời vĩnh biệt tức tưởi nghẹn ngào.

+ Các từ cảm thán “ôi”, “hỡi’ đã nhấn mạnh nàng gọi tên Kim Trọng hai lần trong sự chua xót, bẽ bàng: “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim lang!”

+ Từ “phụ” đã nhấn mạnh nhân cách cao đẹp của Thúy Kiều.

3. Kết bài

Khái quát giá trị của đoạn trích.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 2

1. Mở bài

Giới thiệu tác giả, tác phẩm và đoạn trích: Tác giả Nguyễn Du – Đại thi hào dân tộc, đoạn trích “Trao duyên” được trích trong tác phẩm “Truyện Kiều”

2. Thân bài

– Tâm trạng Thúy Kiều khi nhờ cậy, thuyết phục Thúy Vân: Kiều tuy là chị nhưng lại quỳ lạy, thưa gửi với em của mình, có phần trái ngược với giáo lý phong kiến nhưng lại đúng với hoàn cảnh éo le, trước khi nhờ cậy Kiều đã kính cẩn, trạng trọng coi Vân như người ân nhân của mình

– Tâm trạng Thúy Kiều khi trao lại kỉ vật cho Thúy Vân: Những kỉ vật như chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền giờ đây trở thành của chung ba người, tuy trao đi kỉ vật nhưng lòng Kiều vẫn giữ mãi ân tình, không quên được những kỉ niệm với người yêu

– Tâm trạng Thúy Kiều khi nhớ về mối tình với Kim Trọng: Kiều quay về thực tại, chẳng còn kỉ niệm tình yêu ngọt ngào nữa, giờ đây là hiện thức dở dang, lỡ làng, tan vỡ, bây giờ tình duyên của nàng đã mất, cuộc đời cũng sắp phải giao cho người khác, số phận nàng “bạc như vôi”

3. Kết bài

Đánh giá: Qua đoạn trích “Trao duyên”, ta không chỉ thấu hiểu được bi kịch tình yêu và số phận của Thúy Kiều mà còn thấy được ở đó hiện lên nhân cách cao đẹp của nàng, một người con gái tài sắc vẹn toàn, giàu đức hy sinh và giàu lòng vị tha.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 3

1. Mở bài

– Truyện Kiều là một tác phẩm văn học có tầm ảnh hưởng lớn đến đời sống của người dân ta từ hàng trăm năm nay.

– Đoạn trích Trao duyên là một đoạn trích đặc sắc và khá tiêu biểu cho cuốn truyện thơ này, kể về nỗi bất hạnh đớn đau đầu tiên trong cuộc đời 15 năm sóng gió lưu lạc của Thúy Kiều, cô gái tài hoa nhưng mệnh bạc.

2. Thân bài

* Hoàn cảnh đoạn trích:

– Gia đình gặp biến cố, Kiều buộc phải bán thân chuộc cha và em, giữa lúc đó nàng lại dang dở mối tình với Kim Trọng, đành phải trao duyên lại cho Thúy Vân nhờ nàng trả nghĩa.

– Đoạn trích Trao duyên trích từ câu 723-756, thuộc phần Gia biến và lưu lạc.

* Mười hai câu thơ đầu “Cậy em…thơm lây”: Cảnh trao duyên

– Hai câu thơ đầu:

+ Lời mở đầu đưa Thúy Vân vào thế phải nhận lời trao duyên

+ Những từ “Cậy”, “chịu lời”, “lạy-thưa”, thể hiện sự tin tưởng, lời nhờ vả khẩn thiết và đầy tôn trọng của Thúy Kiều dành cho Thúy Vân. Từ ngữ được lựa chọn kỹ càng, tinh tế.

Đọc thêm:  Bảng chữ cái tiếng Nhật dịch sang tiếng Việt chuẩn 2023

– Mười câu thơ tiếp “Giữa đường…thơm lây”: Là những lý lẽ mà Kiều đưa ra để giãi bày cho việc nàng phải trao duyên.

+ Mâu thuẫn mà Kiều phải đối mặt, đã hẹn ước với Kim Trọng, nhưng lại gặp phải cảnh gia biến bất ngờ khiến nàng buộc phải lựa chọn chữ hiếu, phụ tình quân.

+ Nàng muốn vẹn toàn cả đôi đường, thế nên chỉ có thể nhờ Thúy Vân nối tiếp mối duyên với chàng Kim.

+ Kiều rất thấu hiểu và thương xót cho Thúy Vân vì phải nhận mối duyên thừa chắp vá, nhưng vì tình máu mủ nàng tin Thúy Vân sẽ nhận lời.

– 6 câu thơ tiếp “Chiếc vành…ngày xưa”: Kiều trao lại kỷ vật định tình cho em, đồng thời lòng nàng lại xuất hiện mối mâu thuẫn khác.

+ Trao kỷ vật đồng nghĩa trao duyên.

+ Một mặt nàng mong vợ chồng Vân sẽ sống hạnh phúc, nhưng một mặt lại muốn hai người nhớ đến mình, với Thúy Vân là tình chị em, với Kim Trọng là tình yêu.

=> Tình cảm của nàng với Kim Trọng rất sâu nặng, hẳn trong lúc trao duyên nàng đã phải đau đớn tột cùng trong tâm can.

– 8 câu thơ tiếp “Mai sau…thác oan”:

+ Lời dặn dò chuyện mai sau của Thúy Kiều, đồng thời tiếp tục là mối mâu thuẫn lý trí và tình cảm của Kiều, mong Kim-Vân sống hạnh phúc, nhưng cũng lại mong mình được cùng chung hưởng hạnh phúc.

+ Thúy Kiều hiện lên trong đoạn trích không chỉ là một tấm gương đạo lý đơn thuần, mà còn là một con người trần thế sống động có tình cảm yêu thương, đau đớn.

– 8 câu thơ cuối “Bây giờ…từ đây”:

­+ Kiều thức tỉnh sau những cố gắng níu kéo trong tưởng tượng, nàng phải đối mặt với hiện thực đầy đau xót.

+ Ý thức về thân phận “Nước chảy hoa trôi”, “phận bạc như vôi”.

+ Lời hối lỗi, đau đớn vì phụ bạc tình quân trong nấc nghẹn.

=> Tình cảm Kiều dành cho Kim Trọng rất sâu nặng, vẻ đẹp của lòng vị tha và đức hy sinh cao cả.

3. Kết Bài

– Giá trị nội dung:

+ Lòng thông cảm, xót thương với bi kịch tình yêu, với thân phận bất hạnh của Thúy Kiều, điển hình của một kiếp hồng nhan bạc mệnh trong xã hội phong kiến,

+ Trân trọng ngợi ca nhân cách cao đẹp của Thúy Kiều.

– Nghệ thuật:

+ Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật xuất sắc, tác giả đã miêu tả một cách tinh tế tâm trạng của nhân vật trong cảnh trao duyên, bằng cách sử dụng nhiều hình thái ngôn ngữ, đối thoại, độc thoại, nửa trực tiếp.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 4

1. Mở Bài

– Giới thiệu về Nguyễn Du và tác phẩm “Truyện Kiều”

– Giới thiệu về đoạn trích “Trao duyên”.

2.Thân Bài

* Nêu vị trí của đoạn trích: Từ câu 723 – 756.

* Nội dung chính: Thúy Kiều trao duyên lại cho Thúy Vân để em giúp mình nối duyên với Kim Trọng. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện những tâm trạng đau đớn, dằn vặt của Thuý Kiều khi tình yêu với chàng Kim không thành.

a. Lời trao duyên của Thúy Kiều (12 câu thơ đầu)

– 2 câu thơ đầu: Thúy Kiều dùng những lời lẽ (“cậy,” “chịu lời”) và hành động trang trọng (“lạy”, “thưa”) để bày tỏ lời khẩn cầu, nhờ cậy của mình đối với Thúy Vân.

+ “Cậy”: Tin tưởng Thúy Vân sẽ giúp mình.

+ “Chịu lời”: Không thể từ chối lời nhờ cậy của Thúy Kiều.

+ “Lạy”, “thưa”: Hành động trang trọng của những bậc bề dưới đối với các bậc bề trên đồng thời đó cũng là hành động của người mang ơn đối với người làm ơn.

– 6 câu thơ tiếp theo: Nàng chia sẻ, giãi bày chuyện tình yêu của mình và Kim Trọng với Thúy Vân để em có thể thấu hiểu được hoàn cảnh mà mình đang gặp phải.

+ “Gánh tương tư”: Tình yêu của Thúy Kiều – Kim Trọng. Vì gia đình gặp biến cố nên Kiều đã hi sinh chữ “tình” để làm tròn chữ “hiếu”. Động từ “đứt” diễn tả sự tan vỡ đầy bất ngờ.

+ “Mặc em”: Phó thác cho em gánh vác mối tơ duyên của mình nhưng thực chất là lời nài ép em nhận lời giúp đỡ.

+ “Quạt ước”, “chén thề”: Những hình ảnh gợi nhớ đến cuộc thề nguyền của hai người.

– 4 câu tiếp theo: Thúy Kiều nhắc đến “ngày xuân”, “tình máu mủ” để thuyết phục Thúy Vân. Chỉ cần Thúy Vân nhận lời nối mối tơ duyên thì dù xuống cõi chết nàng vẫn “ngậm cười” và mang ơn Thúy Vân.

-> Đoạn thơ có sự kết hợp hài hòa giữa các từ ngữ trang trọng (“keo loan”) và các từ ngữ dân gian (“tình máu mủ”, “lời nước non”, “thịt nát xương mòn”, “ngậm cười chín suối”)

b. Thúy Kiều trao những kỉ vật tình yêu của mình cho Thúy Vân (14 câu thơ tiếp theo)

“Chiếc vành”, “bức tờ mây”, “phím đàn”, “mảnh hương nguyền”: Những kỉ vật tình yêu thiêng liêng của Thúy Kiều và Kim Trọng, thể hiện mối tình sâu đậm, gắn bó.

– Kiều nghĩ đến cái chết và sự bạc mệnh của mình:

+ Kiều tưởng tượng đến cảnh sau này Thúy Vân – Kim Trọng nên duyên vợ chồng chung sống hạnh phúc và tự nhận mình là “người mệnh bạc”.

+ “Dạ đài”, “nát thân bồ liễu”,”hồn”, “thác oan”: Là những từ ngữ chỉ cái chết.

+ Nàng chỉ cho Vân biết cách nhận ra linh hồn mình trở về => Khiến Vân không thể từ chối lời cậy nhờ.

+ Kỉ vật đã trao nhưng tình duyên thì muốn giữ lại. Kiều đau khổ, xót xa cho thân phận của chính mình.

c. Lời độc thoại với chính mình và lời từ giã Kim Trọng.

– Nàng ý thức về thực tại (“trâm gãy bình tan”, “phận bạc như vôi”, “hoa trôi lỡ làng”): Tình yêu tan vỡ, nàng rơi vào bi kịch, tuyệt vọng.

– Nàng tự nhận mình là kẻ có lỗi, chính mình là kẻ phụ tình, là kẻ thất hứa.

– Lời từ biệt tình lang, từ biệt tình yêu của mình vang lên đầy đau đớn.

-> Giọng thơ xót xa ẩn chứa bao quằn quại trong nội tâm nhân vật Thúy Kiều.

-> Nàng là người biết hi sinh vì người khác, sống trọng tình nghĩa.

* Nguyễn Du đã rất thành công trong việc miêu tả tâm lí nhân vật. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại được kết hợp một cách hợp lí đã thể hiện được những diễn biến tâm lí của Thúy Kiều.

* Thể thơ lục bát truyền thống cùng những đặc trưng riêng của nó đã tạo thuận lợi cho nhà thơ trong việc miêu tả lại cuộc trao duyên của Thúy Kiều.

3. Kết bài

Khẳng định lại giá trị của đoạn trích trong toàn thiên kiệt tác “Truyện Kiều”.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 5

1. Mở bài

* Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm, đoạn trích

Thiên “Truyện Kiều” của đại thi hào dân tộc Nguyễn Du quả thực là một kiệt tác văn chương của nhân loại, tác phẩm được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn dưới dạng các trích đoạn tiêu biểu.

Một trong những đoạn trích tiêu biểu cho hoàn cảnh éo le, dang dở tình duyên của Thúy Kiều chính là “Trao duyên”.

2. Thân Bài

* Phân tích lời trao duyên của Kiều:

– Hành động cử chỉ thể hiện sự kính trọng, trông cậy tin tưởng

– Lời lẽ đầy đủ cả lý cả tình, tính thuyết phục cao

* Phân tích tâm trạng Kiều khi trao lại kỷ vật cho Vân:

– Hồi tưởng lại kỉ niệm tình yêu ngọt ngào

– Đau xót và tuyệt vọng, nhiều lần nhắc đến cái chết

* Phân tích tâm trạng Kiều khi nhớ về Kim Trọng:

– Ý thức về số phận bạc mệnh của mình

– Nỗi đau khi phụ tình cảm của chàng Kim

3. Kết bài

Đánh giá: Có thể nói, trích đoạn “Trao duyên” là một trong những trích đoạn hay và gây xúc động mạnh nhất trong “Truyện Kiều”

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 6

1. Mở bài

* Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du, tác phẩm “Truyện Kiều” và đoạn trích “Trao duyên”:

– Nguyễn Du – một trong những nhà thơ xuất sắc tiêu biểu của nền văn học trung đại nói riêng và văn học Việt Nam nói chung.

– “Trao duyên” là đoạn trích được trích trong Truyện Kiều, tác giả đã giúp người đọc hiểu được tình yêu sâu nặng cũng như bi kịch số phận của Kiều.

2. Thân bài

– Phân tích lời trao duyên của Thúy Kiều:

+ Hành động, cử chỉ: Ngồi lên, lạy,

+ Lời lẽ: Cậy, chịu, thưa gửi

– Phân tích đoạn Thúy Kiều trao kỉ vật:

+ Tâm trạng khi trao kỉ vật

+ Lời dặn dò với Thúy Vân

– Phân tích đoạn Thúy Kiều nhớ lại tình yêu với Kim Trọng

+ Tâm trạng: Đau xót, chấp nhận

+ Hành động: Lạy, gọi tên chàng Kim

3. Kết bài

Khẳng định giá trị của đoạn trích: Qua đoạn trích “Trao duyên”, tác giả Nguyễn Du không chỉ tái hiện bi kịch tình yêu và thân phận bất hạnh của Thúy Kiều một cách hiện thực sâu sắc mà còn tô đậm vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 7

I/ Mở bài

– Dẫn dắt giới thiệu tác giả tác phẩm

Có lẽ trong “tiếng kêu đứt ruột” xuyên suốt “Truyện Kiều” thì trích đoạn “Trao duyên”là tiếng kêu đứt ruột đầu tiên mở màn một chuỗi dài những đau thương chất chồng lên cuộc đời truân chuyên của người con gái tài sắc. Với tài năng miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du, trích đoạn đã thể hiện bi kịch tình yêu, thân phận bất hạnh và nhân cách cao đẹp của Thúy Kiều.

II/ Thân bài

1. Lời thỉnh cầu trao duyên của Thúy Kiều với Thúy Vân

– “Cậy” vừa có nghĩa là nhờ, vừa bộc lộ tâm trạng quằn quại khó nói, lại vừa gửi gắm một hi vọng nhận lời của Thúy Vân.

– “Chịu” là đẩy Vân vào tình thế mặc nhiên phải chấp nhận dẫu chưa biết đó là chuyện gì. “Chịu” là ép buộc để cho người thương mình sẽ nhận lời.

– “Ngồi lên cho chị lạy” là tư thế của người chịu ơn với ân nhân của cuộc đời mình, tức là chỉ mình em có thể nhận lời gửi gắm của con người sắp đi xa.

– Với giọng điệu trang trọng, Kiều đã hạ mình cầu khẩn em một cách xót xa, ở đó có tư thế của một người chị cùng với tư thế của người cầu xin.

– Kiều dùng lý lẽ để thuyết phục Thúy Vân, trong đó có câu chuyện về mối tình đầu trong sáng từ khi chàng Kim, có cả sự day dứt vì đứt gánh tương tư, đứt mối tình đầu dang dở.

– Đó là lý lẽ của con người hiếu nghĩa đủ đường, của một trái tim giàu lòng vị tha, nghĩ cho người khác hơn là nghĩ cho mình. Vì mặc cảm day dứt vì chàng Kim, chị trao lại duyên cho em, em là em gái của chị, hãy vì xót thương chị và nối tiếp mối duyên này.

– Trao duyên cho em bởi em còn trẻ, còn một tương lai tươi sáng ở phía trước, em có thể xây dựng lại hạnh phúc cho mình bắt đầu từ hôm nay chứ không phải là một cuộc đời tăm tối như chị.

– Những câu thơ vừa giàu lý lẽ vừa thắm thiết tình chị em. Thúy Kiều còn khéo léo đưa vào đó cả cái chết của mình để tăng thêm sức nặng cho lời thuyết phục.

– Với nỗi đau đớn trong cuộc đời, Kiều đã mượn nỗi quan hệ thiêng liêng là tình máu mủ để giải quyết một mối quan hệ thiêng liêng nữa là tình yêu đôi lứa. Lời thỉnh cầu đầy cảm động đã dọn đường từ trái tim Kiều đến trái tim Vân.

2.Trao kỉ vật và dặn dò em

– Kỉ vật Kiều trao cho em là chiếc vành gắn liền với buổi đầu gặp gỡ. Chiếc vành, bức tờ mây ghi lời thề chung thủy của Kim Kiều trong buổi thề nguyền gợi lên mối tình đầu trong sáng.

– Hai chữ “của chung” gượng gạo mâu thuẫn vì kỉ vật tình yêu chỉ thiêng liêng khi là riêng hai người. Thế nhưng của chung, tức là không phải là của em và Kim mà có cả chị trong đó. Vậy là Kiều trao duyên cho em nhưng vẫn muốn níu giữ, vẫn muốn có chút hiện diện của mình trong đó.

– Kiều đang rơi vào sự giằng xé dữ dội trong tâm trạng, giữa trao đi và không muốn trao đi, giữa mất và còn.

– Ngay sau khi trao kỉ vật, trong những lời dặn dò, cảm giác mất mát còn hiện rõ lên trong tâm trí. “Ngày xưa” là thời gian tâm lý. Buổi thề nguyền vừa qua có mấy ngày thế mà trong khoảnh khắc chốc lát, tất cả đã trở thành ngày xưa.

– Nguyện cầu duy nhất của nàng là nhận được sự cảm thông, chia sẻ của người ở lại. Kiều tưởng tượng ra cái chết của mình, trong tư thế của một mảnh hồn oan, Kiều vẫn tìm về dương thế, dù cho mảnh hồn đó có trôi lạc nơi đâu thì vẫn mang nặng một lời thề trong tim, vẫn cứ tìm về.

3. Lời tạ từ gắn với chàng Kim

– Hai chữ “bây giờ” đã đưa Kiều đang chiêm nghiệm về tương lai trở về thực tại phũ phàng. Bây giờ là trâm gẫy, là tơ duyên ngắn ngủi… đã dứt Kiều ra khỏi cuộc nói chuyện với Thúy Vân để hướng về chàng Kim.

Đọc thêm:  Đề văn 7: Giải thích câu nói "Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí

– Kim Trọng là cội rễ của mọi nguồn đau, là người mà Kiều nghĩ rằng không trả nghĩa thì không được. Khi trả nghĩa xong rồi thì Kiều mới nhận ra khoảng trống đáng sợ mà mình đã đánh mất đi hạnh phúc đang có. Nỗi đau quá lớn, điều này Thúy Vân không thể hiểu mà chỉ có Kim Trọng mới có thể cảm thông.

– “Trâm gẫy gương tan” là hiện thực về tình yêu tan vỡ không thể hàn gắn được. “ Trăm nghìn là tất cả những tình cảm lớn lao dành cho Kim. Lạy chàng Kim, cái lạy hối nỗi ăn năn như một sự tạ từ Kiều cũng ý thức được về nỗi đau của riêng mình. “Bạc như vôi” nói về sự bạc bẽo của người đời, cuộc đời, có ý nghĩa khái quát cho phận người trong xã hội cũ.

– “Đã đành” là sự thừa nhận mình là thân cánh bướm, là phụ nữ thì phải chấp nhận dòng đời xô đẩy, nước chảy thì hoa trôi.

– “Thôi thôi” , sự bất lực đành buông bỏ, đó lầ sự chấp chới tuyệt vọng, là sự tiếc nuối khi phải rời bỏ mối tình trong sáng. Đỉnh điểm của nỗi đau đớn là Kiều tự nhận nàng phụ chàng Kim. Nỗi đau ấy chứng tỏ tình cảm nàng dành cho Kim Trọng.

III/ Kết bài

Kết luận chung về đoạn trích

Qua đoạn trích Nguyễn Du đã thể hiện trái tim đôn hậu của mình trước tình yêu nam nữ tan vỡ qua cách nói có lớp lang, thấy được tâm trạng thực, thấy được những biểu hiện đau đớn nhất của con người. Đọc “Truyện Kiều” nói chung và đoạn trích “Trao duyên” nói riêng, ta càng thêm hiểu và thương cho Kiều cũng như bao số phận hồng nhan bạc mệnh khác trong xã hội , vừa khâm phục ngòi bút tài hao của đại thi hào Nguyễn Du.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 8

1. Mở bài Trao Duyên

– Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du: đại thi hào dân tộc, nhà văn, nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn của nền văn học trung đại Việt Nam, có nhiều đóng góp cho văn học dân tộc

– Giới thiệu về Truyện Kiều:được xem là một trong số những kiệt tác của văn học dân tộc Việt Nam nói riêng và nhân loại nói chung

– Giới thiệu về đoạn trích Trao duyên

2. Thân bài phân tích Trao Duyên

a. Mười sáu câu thơ đầu: Thúy Kiều dãi bày lí do, thuyết phục để trao duyên cho Thúy Vân

– Hai câu thơ đầu: cách sử dụng từ ngữ cậy, thưa, lạy diễn tả nỗi lòng chua xót, ngậm ngùi của nàng trước cảnh tình duyên lỡ dở.

– 10 câu tiếp theo: Lời giãi bày đầy tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện qua hàng loạt các từ ngữ “giữa đường đứt gánh tương tư”, “sự đâu sóng gió bất kì”, “hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai” và đặc biệt là từ “mặc em”

– 4 câu thơ còn lại: Thúy Kiều đã khôn khéo, tinh tế gửi vào trong đó hoàn cảnh của Thúy Vân

=> Mười sáu câu đầu bài thơ là lời nhờ cậy, giãi bày, thuyết phục của Thúy Kiều với Thúy Vân trước một sự việc hệ trọng mà nàng sắp thực hiện – bán mình chuộc cha và em.

b. Mười bốn câu thơ tiếp theo: Thúy Kiều trao kỉ vật và dặn dò em

– Trao kỉ vật: “Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền”

=> Những kỉ vật thiêng liêng của Kiều với Kim Trọng.

– Lời dặn dò của Thúy Kiều đối với Thúy Vân:

“Duyên này thì giữ vật này của chung”: “duyên này” chính là tình cảm của Thúy Kiều và Kim Trọng còn “của chung” chính là đề cập đến những kỉ vật trước giờ là của Kiều và Kim, còn bây giờ của cả Thúy Vân nữa. Hai tiếng của chung cất lên mới thật đau đớn, xót xa làm sao

Lời dặn dò của Thúy Kiều khi nàng nghĩ về tương lai mịt mờ, tăm tối và đầy bất hạnh qua việc sử dụng từ ngữ giả định (mai này, dù có), sử dụng hình ảnh thơ gợi liên tưởng đến cái chết và nhịp thơ chậm rãi não nùng

=> Nỗi đau của Kiều dồn lên đến đỉnh điểm. Qua đó thể hiện tình cảm bền chặt, thủy chung, mãnh liệt của Kiều đối với Kim Trọng.

c. Thúy Kiều trở lại với thực tại đau xót và bày tỏ nỗi niềm, tâm trạng của mình với chàng Kim

– Thúy Kiều ý thức được thực tại của bản thân với biết bao tan vỡ, lỡ dở, nổi trôi của tình duyên và số phận con người, thể hiện qua việc sử dụng thành ngữ các “trâm gãy bình tan”,“hoa trôi lỡ làng”,“phận bạc như vôi”

– Nỗi đau của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua hai câu thơ kết thúc bài thơ: cách thay đổi từ ngữ xưng hô không chỉ cho thấy nỗi đau của Thúy Kiều mà còn cho chúng ta thấy tấm lòng thủy chung, tình yêu son sắt mà Thúy Kiều dành cho Kim Trọng.

3. Kết bài

– Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích: sử dụng hình thức độc thoại và cách sử dụng từ ngữ độc đáo đã thể hiện bi kịch trong tình yêu của Thúy Kiều.

– Qua đó, thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du khi cất lên tiếng kêu đau đớn của tác giả về số phận con người trong xã hội phong kiến và tài năng của ông trong việc miêu tả tâm lí nhân vật.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 9

I. Mở bài

– Giới thiệu tác giả Nguyễn Du và Truyện Kiều: Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc danh nhân văn hóa thế giới, Truyện Kiều được xem là kiệt tác của nền văn học được dịch ra nhiều thứ tiếng.

– Giới thiệu đoạn trích Trao duyên: Vị trí, nội dung

II. Thân bài

1. Lời nhờ cậy và thuyết phục Thúy Vân của Thúy Kiều (12 câu thơ đầu)

a. Hai câu đầu: Lời nhờ cậy của Thúy Kiều

* Lời lẽ trao duyên

– Cậy: + Là một thanh trắc với âm điệu nặng nề, gợi sự quằn quại, đau đớn, khó nói >< nhờ, mong (thanh bằng)

+ Cũng mang hàm nghĩa là trông mong, giúp đỡ nhưng cậy còn mang thêm sắc thái hàm ý về sự hi vọng tha thiết, sự gửi gắm đầy tin tưởng

– Chịu: Nài ép, bắt buộc, không thể không nhận >< nhận: mang tính tự nguyện

* Cử chỉ trao duyên

– Lạy, thưa:

+ Là thái độ kính cẩn, trang trọng với người bề trên hoặc với người mình hàm ơn.

+ Hành động của Kiều tạo ra sự trang nghiêm, thiêng liêng cho điều sắp nói ra

→ Qua cách nói thể hiện sự thông minh, khéo léo của Thúy Kiều

→ Sự tài tình trong cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du

b. Mười câu tiếp: Lí lẽ trao duyên của Kiều.

* 4 câu thơ tiếp: Kể về mối tình với chàng Kim

– Thành ngữ: “ Giữa đường đắt gánh tương tư”

– Hình ảnh: “Mối tơ thừa”

– Hành động: “ Quạt ước, chén thề”

→ Bằng những thành ngữ, những điển tích, những ngôn ngữ giàu hình ảnh đã vẽ nên một mối tình nồng thắm nhưng mong manh, dang dở và đầy bất hạnh của Kim – Kiều

* 6 câu thơ sau: Những lí do khiến Kiều trao duyên cho em.

– Gia đình Kiều gặp biến cố lớn “sóng gió bất kì”

– Kiều buộc phải chọn 1 trong 2 con đường là “hiếu” và “tình”, Kiều đành chọn hi sinh tình.

→ Kiều đã gợi ra tình cảnh ngang trái, khó xử của mình để Vân thấu hiểu.

– “Ngày xuân em hãy còn dài”

→ Vân vẫn còn trẻ, còn cả tương lai phía trước

– “Xót tình máu mủ thay lời nước non”

→ Kiều thuyết phục em bằng tình cảm ruột thịt.

– Thành ngữ “Thịt nát xương mòn” và “ Ngậm cười chín suối”: nói về cái chết đầy mãn nguyện của Kiều

→ Kiều viện đến cả cái chết để thể hiện sự cảm kích thật sự của mình khi Vân nhận lời

⇒ Cách lập luận hết sức chặt chẽ, thấu tình cho thấy Thúy Kiều là người sắc sảo tinh tế, có đức hi sinh, một người con hiếu thảo, trọng tình nghĩa.

♦ Tiểu kết:

– Nội dung: 12 câu thơ đầu là diễn biến tâm trạng phức tạp của Kiều trong lúc nói lời trao duyên

– Nghệ thuật: Sử dụng các điển tích, điển cố, các thành ngữ dân gian, ngôn ngữ tinh tế, chính xác giàu sức thuyết phục, lập luận chặt chẽ.

2. Kiều trao kỉ vật và dặn dò Vân (14 câu thơ tiếp theo)

a. Sáu câu đầu: Kiều trao kỉ vật

– Kỉ vật; Chiếc vành, bức tờ mây

→ Kỉ vật đơn sơ mà thiêng liêng, gợi quá khứ hạnh phúc.

– Từ “giữ – của chung – của tin”

+ “Của chung” là của Kim, Kiều nay là cả của Vân nữa

+ “Của tin” là những vật gắn bó gợi tình yêu thiêng liêng của Kim – Kiều: mảnh hương, tiếng đàn

→ Thể hiện sự giằng xé trong tâm trạng Thúy Kiều. Kiều chỉ có thể gửi gắm mối duyên dang dở cho Vân chứ không thể trao hết tình yêu mặn nồng xưa kia giữa nàng và Kim Trọng.

b. Tám câu thơ tiếp: Lời dặn dò của Kiều

* Kiều dự cảm về cái chết

– Hàng loạt các từ ngữ, hình ảnh gợi về cái chết: hiu hiu gió, hồn, nát thân bồ liễu, dạ đài, người thác oan

→ Dự cảm không lành về tương lai, sự tuyệt vọng tột cùng. Kiều tưởng tượng ra cảnh mình chết oan, chết hận. Hồn không sao siêu thoát được bởi trong lòng đang nặng lời thề ước với Kim Trọng

→ Ta thấy được sự đau đớn, đầy tuyệt vọng của Kiều, đồng thời thể hiện tấm lòng thủy chung một lòng hướng về Kim trọng của Kiều

* Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân

– “Đền nghì trúc mai”: Đền ơn đáp nghĩa.

– “Rưới xin giọt nước”: Tẩy oan cho chị.

→ Nỗi bứt rứt, dằn vặt trong lòng Kiều. Lúc này, Kiều như càng nhớ, càng thương Kim Trọng hơn bao giờ hết.

♦ Tiểu kết:

– Nội dung: 14 câu thơ tiếp là một khối mâu thuẫn lớn trong tâm trạng Thúy Kiều: trao kỉ vật cho em mà lời gửi trao chất chứa bao đau đớn, giằng xé và chua chát.

– Nghệ thuật: Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh giàu giá trị biểu cảm, độc thoại nội tâm.

3. Tám câu thơ cuối: Kiều trở về thực tại đau xót khi nhớ tới Kim Trọng

– Hình thức: Lời thơ chuyển từ đối thoại sang độc thoại

– Tâm trạng: Nàng ý thức rõ về cái hiện hữu của mình: “trâm gãy gương tan”, “tơ duyên ngắn ngủi”, “phận bạc như vôi”, “nước chảy hoa trôi lỡ làng”

→ Hình ảnh gợi tả số phận đầy đau khổ, dở dang, bạc bẽo, lênh đênh trôi nổi

– Nghệ thuật đối lập: quá khứ >< hiện tại

→ Khắc sâu nỗi đau của Kiều trong hiện tại.

– Các hành động

+ Nhận mình là “người phụ bạc”

+ Lạy: cái lạy tạ lỗi, vĩnh biệt khác với cái lạy nhờ cậy lúc đầu

+ Hai lần gọi tên Kim Trọng: tức tưởi, nghẹn ngào, đau đớn đến mê sảng.

→ Kiều quên đi nỗi đau của mình mà nghĩ nhiều đến người khác, đó chính là đức hy sinh cao quý

♦ Tiểu kết

– Nội dung: Tâm trạng đau đớn đến cùng cực của Thúy Kiều khi hường về tình yêu của mình và Kim Trọng.

– Nghệ thuật: Sử dụng từ ngữ biểu cảm, thành ngữ, câu cảm thán, các điệp từ.

III. Kết bài

– Khái quát nội dung và nghệ thuật của đoạn trích

– Trình bày suy nghĩ, cảm nhận của bản thân: Đây là trích đoạn hay và cảm động nhất của Truyện Kiều, đem lại hiều xúc cảm nơi người đọc.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 10

1. Mở bài

Giới thiệu đôi nét về tác phẩm và tác giả Nguyễn Du

  • Nguyễn Du là một đại thi hào trong nền văn học Việt Nam
  • Truyện Kiều là một tác phẩm văn học kiệt xuất, nói lên được nhiều ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống và ảnh hưởng rất lớn đến tư tưởng, đời sống của người dân.
  • Đoạn trích Trao Duyên chính là một đoạn trích cực kỳ đặc sắc trong nội dung tác phẩm Truyện Kiều. Đoạn Trích nói về sự đau khổ giày xéo của Thúy Kiều khi trao đi tình yêu của đời mình cho Thúy Vân.

2. Thân bài

  • Hoàn cảnh đoạn trích:

– Gia đình của Thúy Kiều bị vu oan và gặp biến cố lớn, Kiều vì chữ hiếu cho nên đã bán thân mình để cha và em trai được an toàn. Cũng trong thời gian này nàng và Kim Trọng đang dang dở mối tình cho nên Kiều đã phải trao duyên cho em gái của mình là Thúy Vân.

– Đoạn trích Trao Duyên thuộc phần Gia Biến và Lưu Lạc từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều.

Gia đình gặp biến cố, Kiều buộc phải bán thân chuộc cha và em, giữa lúc đó nàng lại dang dở mối tình với Kim Trọng, đành phải trao duyên lại cho Thúy Vân nhờ nàng trả nghĩa.

– Đoạn trích Trao duyên trích từ câu 723-756, thuộc phần Gia biến và lưu lạc.

  • Cảnh trao duyên: Mười hai câu thơ đầu “Cậy em…thơm lây”
Đọc thêm:  Bài 1 trang 43 SGK Ngữ văn 11 tập 1 - Đọc Tài Liệu

– Hai câu thơ đầu:

+ Thúy Kiều mở lời để ép Thúy Vân vào thế phải thay Thúy Kiều trả nghĩa cho Kim Trọng.

+ Các từ như lạy thưa, cậy, chịu lời thể hiện được sự van nài cũng như là tin tưởng tuyệt đối của Thúy Kiều dành cho cô em gái Thúy Vân. Những từ ngữ này được tác giả lựa chọn cục kỳ tinh tế và có sự lựa chọn kỹ càng.

– Mười câu tiếp theo“Giữa đường…thơm lây”: Đây là lời minh chứng cho Thúy Vân về việc tại sao nàng buộc phải bán thân và trao lại mối duyên này cho Thúy Vân.

+ Kiều giằng xé nội tâm khi một bên là chữ hiếu một bên là chữ tình với lời hứa hẹn thành đôi với Kim Trọng.

+ Kiều là cô gái có tấm lòng lương thiện lại rất chú trọng lời hứa cho nên khi rơi vào tình thế bắt buộc nàng đã nhờ đến Thúy Vân để làm tròn lời hứa với Kim Trọng.

+ Kiều thấy có lỗi và xót thương cho em gái vì phải chấp nhận mối duyên tình chắp vá từ chị, nhưng nàng tin rằng vì máu mủ Thúy Vân nhất định sẽ nhận lời mình.

– 6 câu thơ tiếp theo “Chiếc vành…ngày xưa”: Kiều dứt khoát trao lại kỷ vật định tình giữa nàng và Kim Trong cho Thúy Vân. Lúc này lòng Kiều lại xuất hiện thêm một mối mâu thuẫn khác.

+ Kỷ vật trao cho Thúy Vân nghĩa là tình duyên của nàng và Kim Trọng đã dứt.

+ Thúy Kiều luôn mong vợ chồng Vân sống hạnh phúc tuy nhiên lại rất mong hai người sẽ nhớ đến mình trong suốt thời gian về sau.

=> Có thể thấy nàng yêu Kim Trọng cực kỳ sâu đậm và trong lúc trao duyên nàng chắc chắn đã giàng xe và đau khổ rất nhiều.

– 8 câu thơ tiếp “Mai sau…thác oan”: Đây là lời dặn dò của kiều dành cho Thúy Vân phải sống thực hạnh phúc với Kim Trọng nhưng vẫn mong rằng mình cũng sẽ được hạnh phúc cùng với Kim Trọng. Đây là sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm của cô.

+ Tác giả phác họa Thúy Kiều không chỉ là một tấm gương mà còn là một con người bình thường, cũng có tình cảm cũng có đau đớn và tình yêu thương.

– 8 câu thơ cuối “Bây giờ…từ đây”: Thúy Kiều thức tỉnh trong sự thật đau lòng

­+ Sau một lúc chìm đắm và níu kéo bên trong nội tâm, Thúy Kiều đã thức tỉnh và đối mặt với thực tế đầy oan nghiệt.

+ Lời thú tội đầy đau khổ của nàng khi phụ bạc tình yêu của Kim Trọng.

3. Kết bài

– Giá trị nội dung:

Sự thương xót cho một số phận nghiệt ngã đầy bi kịch của Thúy Kiều, nàng là một cô gái hồng nhang lại rất bạc mệnh, là hình mẫu của những bài thơ ca phong kiến.

Ngợi ca sự hy sinh cùng với cốt cách của Thúy Kiều.

– Giá trị nghệ thuật:

+ Sử dụng tình huống độc thoại, cùng với nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật để miêu tả rõ nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều. Sử dụng những từ ngữ độc đáo.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 11

1. Mở bài

– Giới thiệu tổng quan một số đặc điểm của Nguyễn Du, tác phẩm Truyện Kiều cũng như là đoạn trích Trao Duyên.

Nguyễn Du sinh năm 1765 mất năm 1820 là một người được sinh ra trong gia đình có truyền thống thơ ca và là một nhà thơ cực kỳ lỗi lạc với rất nhiều tác phẩm có giá trị rất cao như: Bắc Hành Tạp Lục, Thanh Hiên Thi Tập,… Nhưng tác phẩm nổi bật và xuất sắc nhất trong đó vẫn là Truyện Kiều được viết theo thể thơ lục bát. Đoạn trích Trao Duyên là một đoạn trích nói về sự đau xót khi phải nhường tình yêu của mình lại cho Thúy Vân. Cũng như là nội tâm đau xót của Kiều khi mà vừa phải làm tròn chữ hiếu vừa phải trọn nghĩa với chữ tình.

2. Thân bài

1. Thúy Kiều nhờ đến sự trợ giúp của Thúy Vân để trả nợ cho lời hẹn ước của Mình với Kim Trọng

– Mở đầu Thúy Kiều lựa lời để mở lời với Thúy Vân để nhờ vả.

+ Mở đầu đoạn trích tác giả sử dụng những từ ngữ mang tính cầu khẩn tha thiết như: Lạy – thưa, cầu,… Thúy Kiều đã hạ thấp mình để nhờ cậy em gái đây vừa thể hiện nàng là một con người xem trọng tình nghĩa lại vừa cho thấy sự tôn trọng của Kiều dành cho vân.

+ Với những từ ngữ cực kỳ tinh tế cũng như là được lựa chọn rất kỹ thì tác giả đã thể hiện được sự tha thiết cầu xin trong lời thỉnh cầu của Thúy Vân.

– Thúy Kiều và đoạn tình cảm với Kim Trọng khi nhắc lại.

+ Thúy Kiều và Kim Trọng với đoạn tình cảm cực kỳ tha thiết. 2 người đã cùng nhau nguyện thề và trao cho nhau vật ước định của cả hai. Những nàng phải từ bỏ tình yêu này vì chữ hiếu.

+ Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mạnh như tình máu mủ, thịt nát xương mòn để mong được Thúy Vân chấp nhận lời thỉnh cầu.

+ Mặc dù những lời nói của Thúy Kiều có phần làm khó cho Thúy Vân, nhưng nàng cũng vì làm trọn chữ hiếu trong khi vẫn còn nghĩa với Kim Trọng. Đứng trong trường hợp này Kiều đã không còn sự lựa chọn khác cho bản thân mình.

– Tâm trạng giằng xé của Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân

+ Thúy Kiều nén đau xót trao lại cho Thúy Vân kỷ vật chứng minh tình cảm của mình với Kim Trọng.

+ Lúc này trong lòng Kiều xuất hiện sự giằng xé, nội tâm nàng bị mâu thuẫn giữa việc trao tình cảm của mình cho Vân tuy nhiên lại vẫn muốn được chung sự hạnh phúc đó với em gái của mình.

+ Dù Thúy Kiều nỗ lực cầu xin Thúy Vân giữ lấy đoạn tình cảm của hai người. Tuy nhiên lại bất giác nhớ về tình cảm gắn bó của cả hai.

+ Thúy Kiều khi trao vật đính ước đã hoàn toàn lột xác, không còn sự mạnh mẽ trong lý trí mà vẫn là một con người thường cũng biết đau khổ, đầy mâu thuẫn với tình yêu sâu đậm của mình cho Kim Trọng.

2. Tâm trạng của Thúy Kiều sau khi trao duyên

– Thúy Kiều khi dặn dò Thúy Vân thì đã luôn cho là mình mệnh bạc. Cô đã dự cảm về sự chết dần trong tâm hồn lặp đi lặp lại nhiều lần. Trong khoảnh khắc này nàng chỉ mong mỏi Kim Trọng sẽ được hạnh phúc cùng Thúy Vân.

– Thúy Kiều nói chuyện với Vân tuy nhiên lại như đang nói về bản thân mình, về sự nghiệt ngã của nghịch cảnh trớ trêu. Nàng đã muốn giải bày rất nhiều điều với người mình yêu thương nhưng lại trở trêu thay nghịch cảnh không cho phép.

– Kiều có thể hình dung được những sự bạc bẽo của thân gái trong cái xã hội đầy gian ác này. Từ đó cũng khắc họa được những số phận nghiệt ngã của những người con gái hồng nhan trong xã hội phong kiến này.

3. Đôi nét về sự thành công trong nghệ thuật viết của Nguyễn Du

– Bằng sự lựa chọn ngôn từ kỹ càng, tinh tế Nguyễn Du đã góp phần khắc họa thành công diễn biến trong nội tâm của nhân vật.

– Với lối viết độc thoại tác giả đã khắc sâu hơn nỗi xót xa, đau đớn của Kiều trong tâm trí người đọc.

3. Kết bài

Nói về số phận bạc bẽo của Kiều để từ đó phản ánh xã hội phong kiến lúc bấy giờ cực kỳ tàn khốc. Để từ đó làm nổi bật lên những đau khổ cùng cực khi mất đi người mình yêu thương nhất.

Dàn ý phân tích Trao duyên – mẫu 12

1. Mở bài

– Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và Truyện Kiều, đoạn trích Trao Duyên.

Đại thi hào Nguyễn Du là chàng trai sinh ra trong một gia đình có truyền thống thơ ca, vì vậy mà ngay từ nhỏ ông đã được tiếp xúc với thơ ca. Chính vì lẽ đó trong cuộc đời của mình Nguyễn Du đã để lại cho đời rất nhiều tác phẩm kiệt xuất như: Bắc Hành Tạp Lục, Thanh Hiên Thi Tập,… Và trong số đó một tác phẩm có thể nói là thành công và là tác phẩm mang ảnh hưởng lớn nhất, làm thay đổi cuộc sống của rất nhiều người trong xã hội bấy giờ và cho tới hiện tại đó chính là Truyện Kiều. Và đoạn trích Trao Duyên là một phần cực kỳ đặc sắc của Truyện Kiều từ câu 726 – 756 là lời độc thoại của Thúy Kiều khi trao đoạn tình cảm của mình và Kim Trọng cho Vân. Đoạn trích thể hiện rõ nesat nội tâm giằng xé của Kiều khi lựa chọn giữa bên hiếu bên tình.

2. Thân bài

1. Lời nhờ cậy của Thúy Kiều để Thúy Vân chấp nhận tiếp tục đoạn tình cảm của Kiều và Kim Trọng (12 câu thơ đầu)

Hai câu đầu: Lời nhờ cậy tha thiết của Kiều

– Từ cậy: Với âm điệu nặng nề, gợi lên nội tâm đau đớn, quằn quại mà không thể nói ra. với mong muốn nhờ cậy và hy vọng người đó sẽ đáp ứng sự nhờ vả của mình.

– Chịu: Là câu từ thể hiện sự nài nỉ, bắt buộc người đó phải nhận lời

– Lạy, thưa: Thể hiện sự tôn trọng của Thúy Kiều dành cho Thúy Vân, điều này làm tôn lên sự trang nghiêm của điều mà nàng sắp nói ra cho Vân.

  • Từ cách nói trên tác giả đã cho thấy được Kiều là một cô gái cực kỳ thông minh và khéo léo từ đó thể hiện được sự tài tình khi sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du.

Mười câu tiếp: Những lập luận, lý lẽ khi trao duyên của Kiều khiến Vân không thể từ chối

4 câu thơ đầu: Kể về chuyện tình sâu đậm với Kim Trọng

Bằng cách sử dụng những thành ngữ như: “ Giữa đường đứt gánh tương tư” hay hành động “ Quạt ước, chén thề”, và hình ảnh: “Mối tơ thừa” tác giả đã cho người đọc chìm đắm trong mối tình đẹp, nồng thắm tuy nhiên lại cực kỳ dễ vỡ, mong manh với nhiều biến cố giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

6 câu thơ sau: Những lí do khiến Thúy Kiều quyết định trao mối duyên này cho Vân

– Gia đình Kiều bị hàm oan và gặp những biến cố lớn, Kiều đành phải bán mình để chuộc cha và em trai ra. Và Kiều buộc phải chọn 1 trong 2 bên là chữ hiếu và chữ tình . => Kiều đã đưa ra những lập luận sắc bén cũng như là tình huống trớ trêu của mình để mong rằng Vân có thể hiểu cho mình và chấp nhận nối tiếp đoạn tình cảm của nàng và Kim Trọng.

– Với cách lập luận cực kỳ sắc bén, lấy tình máu mủ ra để thuyết phục em điều này khiến cho người đọc có thể dễ dàng nhận ra Thúy Kiều là một cô gái thông minh, nhạy bén và sắc xảo trong lời nói, hành động.

2. Thúy Kiều trao cho Thúy Vân kỷ vật đính ước giữa nàng và Kim Trọng và lời dặn dò Vân (14 câu thơ tiếp theo)

Sáu câu đầu: Thúy Kiều trao kỉ vật cho Thúy Vân

– Kỉ vật; Chiếc vành, bức tờ mây, món kỷ vật tuy cực kỳ đơn sơ, nhưng đó là đoạn tình cảm thiêng liêng mà Thúy Kiều và Kim Trọng cùng trải qua. Lúc này Thúy Kiều thể hiện nội tâm giằng xé của mình. Cho thấy rằng cô cũng như bao người con gái khác cũng biết yêu thương, cũng biết đau khổ khi chia xa người mà mình yêu thương nhất.

12 câu tiếp theo: Nội tâm giày xéo của Kiều

+ Kiều cũng như bao người con gái khác, cũng biết đau khổ ki mất đi người mình thương, cho nên vì để tron nghĩa Kiều đành phải nhờ em gái thay mình chăm sóc Trong và trả nghĩa cho chàng. Tuy nhiên nàng vẫn mong muốn đó là hạnh phúc chung của cả 2.

+ Dù mong muốn Vân tiếp nối đoạn tình cảm này tuy nhiên Thúy Kiều lại cực kỳ đau khổ cho số phận của mình cũng như là tình cảm của cả hai.

8 câu cuối, tâm trạng của Kiều sau khi trao vật đính ước

– Thúy Kiều luôn cho là mình mệnh bạc. Cô đã dự cảm được trước về cái chết dần chết mòn trong tâm hồn và lặp đi lặp lại rất nhiều lần.

– Thúy Kiều gửi gắm tình cảm của mình cho Vân, tuy nhiên lại cực kỳ xót thương cho đoạn tình cảm của mình.

1. Kết bài

– Những nội dung tổng quát và nghệ thuật từ ngữ của đoạn trích.

Đây là đoạn trích cực kỳ cảm động, với phong cách diễn đạt độc thoại nội tâm Nguyễn Du đã rất thành công khi khắc sâu được những đau khổ của Thúy Kiều. Từ đó nói lên sự bạc bẽo của xã hội phong kiến với những cô gái hồng nhan thì luôn mang mệnh bạc.

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

  • (mới) Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
  • (mới) Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • (mới) Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều

Săn SALE shopee tháng 6:

  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3
  • La Roche-Posay mua là có quà:
Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button