Mã ZIP Hải Phòng là gì? Danh bạ mã bưu điện Hải Phòng cập nhật
Mã Zip Hải Phòng, Việt Nam (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Đồ Sơn
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Dương Kinh
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hải An
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hồng Bàng
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Kiến An
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Lê Chân
-
Mã ZIP Hải Phòng – Quận Ngô Quyền
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Dương
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Lão
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Cát Hải
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng
-
Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo
Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Hải Phòng là 180000.Đây là Bưu cục cấp 1 Hải Phòng có địa chỉ tại Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam.
Hải Phòng là thành phố cảng quan trọng, trung tâm công nghiệp, cảng biển, đồng thời cũng là trung tâm kinh tế, văn hóa, y tế, giáo dục, khoa học, thương mại và công nghệ của Vùng duyên hải Bắc Bộ của Việt Nam. Đây là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương tại Việt Nam. Hiện nay Tp Hải Phòng có 15 đơn vị hành chính cấp quận/huyện, gồm 7 quận và 8 huyện.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Hải Phòng của tất cả các bưu cục trên địa bàn TP Hải Phòng được phân loại theo từng Quận/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
1. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Đồ Sơn
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Đồ Sơn
187100
Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn
Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Quận Đồ Sơn
186960
Điểm BĐVHX Hợp Đức
Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn
2. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Dương Kinh
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Dương Kinh
186730
Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa
Ấp Đồn Riêng, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh
Hải Phòng
Quận Dương Kinh
186790
Bưu cục cấp 3 Chợ Hương
Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh
Hải Phòng
Quận Dương Kinh
186740
Điểm BĐVHX Tân Thành
Thôn Tân Tiến, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh
Hải Phòng
Quận Dương Kinh
186780
Điểm BĐVHX Hải Thành
Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh
Hải Phòng
Quận Dương Kinh
186770
Điểm BĐVHX Anh Dũng
Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh
Hải Phòng
Quận Dương Kinh
186800
Điểm BĐVHX Đa Phúc
Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh
3. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hải An
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code
/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Hải An
187540
Bưu cục cấp 3 KHL Hải An
Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187690
Bưu cục cấp 3 Cầu Rào
Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187520
Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng
Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187590
Bưu cục cấp 3 Nam Hải
Cụm 6, Phường Nam Hải, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187615
Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ
Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187500
Điểm BĐVHX Đằng Lâm
Khu phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187521
Điểm BĐVHX Đằng Hải
Cụm 4 Lũng Đông, Phường Đằng Hải, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187550
Điểm BĐVHX Đông Hải
Cụm Bình Kiều I, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187600
Điểm BĐVHX Tràng Cát
Khu Dân Cư Cát Bi, Phường Tràng Cát, Quận Hải An
Hải Phòng
Quận Hải An
187601
Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh
Khu Dân Cư Thành Tô, Phường Tràng Cát, Quận Hải An
4. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hồng Bàng
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP Code/ Postal Code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
180000
Bưu cục cấp 1 Hải Phòng
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181310
Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng
Số 36, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181080
Bưu cục cấp 3 Thượng Lý
Số 1, Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181280
Bưu cục cấp 3 Quán Toan
Số tổ 31, Khu phố Iii, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181290
Bưu cục cấp 3 Cảng Mới
Số tổ 3, Khu phố Vi, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181300
Bưu cục cấp 3 Nomura
Khu phố Cn – Nomura, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
180900
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hải Phòng
Số 5, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181050
Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181054
Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo
Đường Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181170
Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG
Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181270
Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm
Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181510
Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng
Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181530
Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng
Đường Phan Đình Phùng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
181212
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng
Số 906, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng
5. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Kiến An
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP Code / Postal Code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Kiến An
185100
Bưu cục cấp 2 Kiến An
Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
185180
Bưu cục cấp 3 Quán Trữ
Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
188140
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An
Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
185170
Điểm BĐVHX Đồng Hòa
Cụm 3, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
185140
Điểm BĐVHX Nam Sơn
Số 802, Đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
185220
Điểm BĐVHX Phù Liến
Cụm Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
185102
Đại lý bưu điện Cống Đôi
Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An
Hải Phòng
Quận Kiến An
188150
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An
Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An
6. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Lê Chân
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP Code / Postal Code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Lê Chân
184570
Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân
Hải Phòng
Quận Lê Chân
183710
Bưu cục cấp 3 Lê Chân
Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân
Hải Phòng
Quận Lê Chân
184030
Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa
Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân
Hải Phòng
Quận Lê Chân
184190
Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng
Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân
Hải Phòng
Quận Lê Chân
184300
Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm
Tổ 24, Khu 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân
7. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Ngô Quyền
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP Code / Postal Code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
181810
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền
Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182450
Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh
Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182100
Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre
Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182110
Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ
Số 343, Đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182180
Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm
Số 298, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182610
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm
Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182582
Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải
Đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182463
Hòm thư Công cộng Lạch Tray
Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
182380
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền
Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền
8. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Dương
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP Code / Postal Code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện An Dương
184800
Bưu cục cấp 2 An Dương
Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184920
Bưu cục cấp 3 KHL An Dương
Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184850
Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ
Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
185010
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng
Đường Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184820
Điểm BĐVHX Nam Sơn
Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184830
Điểm BĐVHX Bắc Sơn
Thôn Bắc Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184910
Điểm BĐVHX Hồng Phong
Thôn Đình Ngọ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184840
Điểm BĐVHX Tân Tiến
Thôn Nông Xá, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184870
Điểm BĐVHX An Hồng
Thôn Lê Lác 2, Xã An Hồng, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184890
Điểm BĐVHX Đại Bản
Thôn Đại Đồng, Xã Đại Bản, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184930
Điểm BĐVHX Lê Thiện
Thôn Phí Xá, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184940
Điểm BĐVHX An Hòa
Thôn Ngọ Dương(nd1,nd2,nd3,nd4,nd5), Xã An Hoà, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184950
Điểm BĐVHX Lê Lợi
Thôn Lương Qui, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
185011
Điểm BĐVHX An Đồng
Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184960
Điểm BĐVHX Đặng Cương
Thôn Chiến Thắng-tri Hiếu, Xã Đăng Cương, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184980
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn
Thôn Kiều Thượng, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
185000
Điểm BĐVHX Đồng Thái
Thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184990
Điểm BĐVHX Hồng Thái
Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương
Hải Phòng
Huyện An Dương
184970
Bưu cục văn phòng VP BĐH An Dương
Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương
9. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Lão
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện An Lão
185300
Bưu cục cấp 2 An Lão
Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185450
Bưu cục cấp 3 KHL An Lão
Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185330
Bưu cục cấp 3 An Tràng
Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185420
Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh
Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185480
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức
Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185320
Điểm BĐVHX An Thắng
Thôn Quyết Tiến, Xã An Thắng, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185350
Điểm BĐVHX Trường Thành
Thôn Phương Chử Tây, Xã Trường Thành, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185370
Điểm BĐVHX Trường Thọ
Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185380
Điểm BĐVHX Bát Trang
Thôn Nghĩa Trang, Xã Bát Trang, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185400
Điểm BĐVHX Quang Hưng
Thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185410
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn
Thôn Đông Nham 1, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185460
Điểm BĐVHX Tân Dân
Thôn Đại Hoàng, Xã Tân Dân, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185430
Điểm BĐVHX Tân Viên
Thôn Kinh Điền, Xã Tân Viên, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185520
Điểm BĐVHX Thái Sơn
Thôn Đoàn Dũng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185530
Điểm BĐVHX An Thái
Thôn Thạch Lựu, Xã An Thái, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185440
Điểm BĐVHX Chiến Thắng
Thôn Phương Hạ, Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185500
Điểm BĐVHX An Thọ
Thôn Trần Thành, Xã An Thọ, Huyện An Lão
Hải Phòng
Huyện An Lão
185470
Bưu cục văn phòng VP BĐH An Lão
Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão
10. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện Bạch Long Vĩ
187200
Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ
Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ, Huyện Bạch Long Vĩ
11. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Cát Hải
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187300
Bưu cục cấp 2 Cát Hải
Tiểu Khu 1b, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187310
Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà
Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187460
Bưu cục cấp 3 KHL Cát Hải
Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187380
Bưu cục cấp 3 Hòa Quang
Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187350
Điểm BĐVHX Xuân Đám
Thôn Thôn 3, Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187330
Điểm BĐVHX Trân Châu
Thôn Bến, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187338
Điểm BĐVHX Hải Sơn
Thôn Hải Sơn, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187320
Điểm BĐVHX Việt Hải
Xóm Xóm 2, Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187360
Điểm BĐVHX Hiền Hào
Thôn Thôn 2, Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187340
Điểm BĐVHX Gia Luận
Thôn Thôn 2, Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187370
Điểm BĐVHX Phù Long
Thôn Thôn Nam, Xã Phù Long, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187390
Điểm BĐVHX Đồng Bài
Thôn Trung, Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187410
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ
Thôn Minh Tân, Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187400
Điểm BĐVHX Văn Phong
Thôn Phong Niên, Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187420
Điểm BĐVHX Hoàng Châu
Thôn Đình, Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải
Hải Phòng
Huyện Cát Hải
187470
Bưu cục văn phòng VP BĐH Cát Hải
Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải
12. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186700
Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy
Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186970
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy
Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186940
Bưu cục cấp 3 Tú Sơn
Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186710
Điểm BĐVHX Minh Tân
Thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186750
Điểm BĐVHX Đại Đồng
Thôn Phong Cầu I, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186760
Điểm BĐVHX Đông Phương
Thôn Đại Trà I, Xã Đông Phương, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186810
Điểm BĐVHX Hữu Bằng
Thôn Kim Đới 1, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186820
Điểm BĐVHX Thuận Thiên
Thôn Xuân Úc, Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186840
Điểm BĐVHX Thụy Hương
Thôn Trà Phương, Xã Thụy Hương, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186830
Điểm BĐVHX Thanh Sơn
Thôn Xuân La, Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186900
Điểm BĐVHX Ngũ Đoan
Thôn Đại Thắ́ng, Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186950
Điểm BĐVHX Tân Phong
Thôn Lão Phong Ii, Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186870
Điểm BĐVHX Ngũ Phúc
Thôn Xuân Đông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186850
Điểm BĐVHX Kiến Quốc
Thôn 4, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186880
Điểm BĐVHX Đại Hà
Thôn Cao Bộ, Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186910
Điểm BĐVHX Đoàn Xá
Thôn Đông Xá, Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186890
Điểm BĐVHX Tân Trào
Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186985
Điểm BĐVHX Du Lễ
Thôn 5, Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy
186990
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy
Thôn 1, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy
13. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183000
Bưu cục cấp 2 Thủy Nguyên
Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183330
Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá
Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183050
Bưu cục cấp 3 Phả Lễ
Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183200
Bưu cục cấp 3 Cầu Giá
Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183300
Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183370
Bưu cục cấp 3 Tân Hoa
Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183140
Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183090
Bưu cục cấp 3 Minh Đức
Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183390
Điểm BĐVHX Dương Quan
Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183320
Điểm BĐVHX An Sơn
Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183020
Điểm BĐVHX An Lư
Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183280
Điểm BĐVHX Cao Nhân
Thôn Nhân Lý, Xã Cao Nhân, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183240
Điểm BĐVHX Chính Mỹ
Thôn 9 (mỹ Cụ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183180
Điểm BĐVHX Đông Sơn
Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183110
Điểm BĐVHX Gia Đức
Thôn Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183160
Điểm BĐVHX Gia Minh
Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183120
Điểm BĐVHX Hòa Bình
Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183360
Điểm BĐVHX Hoa Động
Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183340
Điểm BĐVHX Hoàng Động
Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183290
Điểm BĐVHX Hợp Thành
Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183270
Điểm BĐVHX Kiền Bái
Thôn 6 (tam Đông), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183190
Điểm BĐVHX Kênh Giang
Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183250
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn
Thôn Vũ Lao, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183350
Điểm BĐVHX Lâm Động
Thôn Thôn Đền, Xã Lâm Động, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183260
Điểm BĐVHX Lại Xuân
Thôn Pháp Cổ, Xã Lại Xuân, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183400
Điểm BĐVHX Lập Lễ
Thôn Lạch Sẽ, Xã Lập Lễ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183201
Điểm BĐVHX Lưu Kiếm
Thôn Phúc Nam, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183210
Điểm BĐVHX Liên Khê
Thôn Thiểm Trại, Xã Liên Khê, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183150
Điểm BĐVHX Minh Tân
Thôn Hồng Thạch, Xã Minh Tân, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183230
Điểm BĐVHX Mỹ Đồng
Thôn Phương Mỹ, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183141
Điểm BĐVHX Ngũ Lão
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183310
Điểm BĐVHX Phù Ninh
Thôn Phù Lưu, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183070
Điểm BĐVHX Phục Lễ
Thôn Trung, Xã Phục Lễ, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183301
Điểm BĐVHX Quảng Thanh
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183371
Điểm BĐVHX Tân Dương
Thôn Đội 2, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183170
Điểm BĐVHX Thủy Đường
Làng Văn Hóa Thủy Tú, Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183040
Điểm BĐVHX Thủy Triều
Thôn Tuy Lạc, Xã Thủy Triều, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183080
Điểm BĐVHX Tam Hưng
Thôn Do Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183130
Điểm BĐVHX Trung Hà
Thôn Chung Mỹ, Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183010
Điểm BĐVHX Thủy Sơn
Thôn Dực Liẽn(xóm 5,6,7), Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183380
Bưu cục cấp 3 KCN VSIP
Khu Công nghiệp VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183440
Bưu cục văn phòng VP BĐH Thủy Nguyên
Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Huyện Thủy Nguyên
183410
Bưu cục cấp 3 KHL Thủy Nguyên
Khu Trung Tâm Tt Minh Đức, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên
14. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185600
Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng
Khu Ii, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185790
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185660
Bưu cục cấp 3 Hòa Bình
Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185920
Bưu cục cấp 3 Đông Quy
Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185960
Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng
Thôn Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185890
Điểm BĐVHX Quang Phục
Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185610
Điểm BĐVHX Quyết Tiến
Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185630
Điểm BĐVHX Tiên Tiến
Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185640
Điểm BĐVHX Tự Cường
Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185680
Điểm BĐVHX Đại Thắng
Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185650
Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa
Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185690
Điểm BĐVHX Tiên Thanh
Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185750
Điểm BĐVHX Bạch Đằng
Làng Pháp Xuyên(cụm Dân Cư Số 3), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185710
Điểm BĐVHX Cấp Tiến
Thôn Phú Xuân, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185940
Điểm BĐVHX Tiên Thắng
Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185730
Điểm BĐVHX Kiến Thiết
Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185771
Điểm BĐVHX Đoàn Lập
Thôn Tiên Đôi Nội, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185850
Điểm BĐVHX Bắc Hưng
Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185800
Điểm BĐVHX Tiên Minh
Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185820
Điểm BĐVHX Nam Hưng
Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185990
Điểm BĐVHX Vinh Quang
Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185880
Điểm BĐVHX Tiên Hưng
Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185870
Điểm BĐVHX Đông Hưng
Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185840
Điểm BĐVHX Tây Hưng
Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185770
Đại lý bưu điện Cầu Đầm
Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Huyện Tiên Lãng
185830
Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
15. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo
Thành Phố
Quận / Huyện
ZIP code/ Postal code
Bưu cục
Địa chỉ
Hải Phòng
Huyện Vĩnh Bảo
186200
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!