Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Thanh Hoá cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện Thanh Hoà năm 2023.
Dưới đây, INVERT cập nhật mới về tất cả Mã ZIP tỉnh Thanh Hoà chi tiết. Bạn có thể dễ dàng tra cứu nhanh bảng mã bưu điện/bưu chính trên địa bản tỉnh Thanh Hoá năm 2023 dưới đây.
I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính
Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
II. Cách để biết mã bưu cục chính xác nơi bạn đang sinh sống?
Hướng dẫn cách tra mã bưu điện trực tuyến đơn giản năm 2023
Bước 1: Truy cập website http://mabuuchinh.vn.
Bước 2: Nhập địa chỉ bạn muốn kiểm tra mã zip code rồi nhấn “Tìm kiếm”.
Bước 3: Tìm và copy mã bưu chính nơi bạn cần tra cứu.
Bên cạnh việc tra cứu mã zip code ở cấp độ tỉnh/thành phố thì bạn cũng có thể tra cứu cụ thể mã bưu điện ở quận huyện, xã phường, thôn xóm. Cách tra cứu cũng tương tự như khi bạn tra cứu mã zip code ở tình/thành phố.
Lưu ý: Mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam đều thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi.
III. Mã ZIP Thanh Hoá – Mã bưu điện/bưu Chính tỉnh Thanh Hoá năm 2022: 40000 – 42000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Đà Nẵng là 40000 – 42000. Và hiện đặt Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa có địa chỉ tại Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
STT
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
1
BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa
40100
2
Thành ủy
40101
3
Hội đồng nhân dân
40102
4
Ủy ban nhân dân
40103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40104
6
P. Hàm Rồng
40106
7
P. Tào Xuyên
40107
8
X. Thiệu Dương
40108
9
P. Đông Cương
40109
10
P. Đông Thọ
40110
11
P. Trường Thi
40111
12
P. Nam Ngạn
40112
13
X. Hoằng Long
40113
14
X. Hoằng Anh
40114
15
X. Hoằng Lý
40115
16
X. Thiệu Khánh
40116
17
X. Thiệu Vân
40117
18
X. Đông Lĩnh
40118
19
P. Phú Sơn
40119
20
P. Điện Biên
40120
21
P. Ba Đình
40121
22
P. Ngọc Trạo
40122
23
P. Lam Sơn
40123
24
P. Đông Hương
40124
25
P. Đông Hải
40125
26
X. Hoằng Quang
40126
27
X. Hoằng Đại
40127
28
X. Quảng Hưng
40128
29
P. Đông Sơn
40129
30
P. Đông Vệ
40130
31
P. Quảng Thắng
40131
32
P. Tân Sơn
40132
33
X. Đông Tân
40133
34
P. An Hoạch
40134
35
X. Đông Hưng
40135
36
X. Đông Vinh
40136
37
X. Quảng Thịnh
40137
38
X. Quảng Thành
40138
39
X. Quảng Đông
40139
40
X. Quảng Phú
40140
41
X. Quảng Tâm
40141
42
X. Quảng Cát
40142
43
BCP. Thanh Hóa 1
40150
44
BCP. Thanh Hóa 2
40151
45
BCP. Thanh Hóa 3
40152
46
BC. Ba Voi
40153
47
BC. Cầu Tào
40154
48
BC. Chơ Môi
40155
49
BC. Đội Cung
40156
50
BC. Đông Vệ
40157
51
BC. Ga Thanh Hóa
40158
52
BC. Hàm Rồng
40159
53
BC. Hàng Đồng
40160
54
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1
40161
55
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2
40162
56
BC. Lai Thành
40163
57
BC. Phú Sơn
40164
58
BC. Hệ 1 Thanh Hoá
40199
1. Mã ZIP Thành phố Thanh Hóa năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
440000
Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441570
Bưu cục cấp 3 Lai Thành
Số 384, Đường Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thanh Hóa
441430
Bưu cục cấp 3 Đông Vệ
Số 179, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa
441280
Bưu cục cấp 3 Hàm Rồng
Số 246, Đường Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thanh Hóa
441370
Bưu cục cấp 3 Phú Sơn
Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa
441440
Bưu cục cấp 3 Ba Voi
Số 495, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa
441240
Bưu cục cấp 3 Đội Cung
Phố Đội Cung, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa
441770
Bưu cục cấp 3 Ga Thanh Hóa
Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa
441740
Điểm BĐVHX Lễ Môn
Thôn 4, Xã Quảng Hưng, Thanh Hóa
441340
Điểm BĐVHX Đông Cương
Thôn Đình Hương, Xã Đông Cương, Thanh Hóa
441030
Điểm BĐVHX Đông Hương
Thôn Quang Trung, Xã Đông Hương, Thanh Hóa
441060
Điểm BĐVHX Đông Hải
Thôn Đồng Lễ, Xã Đông Hải, Thanh Hóa
441431
Điểm BĐVHX Đông Vệ
Đường Quảng Xá, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa
441420
Điểm BĐVHX Quảng Thắng
Phố Vệ Yên, Phường Quảng Thắng, Thanh Hóa
441720
Điểm BĐVHX Quảng Thành
Thôn Thành Tân, Xã Quảng Thành, Thanh Hóa
440900
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Thanh Hóa
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441230
Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 2
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441842
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 595, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa
441794
Hòm thư Công cộng Độc Lập
Số 161, Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa
441226
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 06, Đường Đại Lộ Lê Lợi, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441025
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 130, Phố Tông Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thanh Hóa
441874
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 103, Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa
441843
Hòm thư Công cộng Độc lập
Đường Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa
441896
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 89, Phố Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thanh Hóa
441925
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 22, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Ngọc Trạo, Thanh Hóa
441795
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 74, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa
441537
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 181, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa
441538
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 183, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa
441539
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 679, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa
441897
Hòm thư Công cộng Độc lập
Số 248, Phố Lê Hoàn, Phường Ba Đình, Thanh Hóa
441427
Hòm thư Công cộng Độc lập
Thôn Vệ Yên, Xã Quảng Thắng, Thanh Hóa
441830
Bưu cục cấp 3 Hàng Đồng
Số 03, Phố Hàng Đồng, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
457180
Điểm BĐVHX Quảng Cát
Thôn Cát Bình, Xã Quảng Cát, Thanh Hóa
457130
Điểm BĐVHX Hoằng Anh
Thôn Nghĩa Xá 1, Xã Hoằng Anh, Thanh Hóa
457160
Điểm BĐVHX Hoằng Lý
Xóm 4, Xã Hoằng Lý, Thanh Hóa
457150
Điểm BĐVHX Hoằng Long
Thôn 1, Xã Hoằng Long, Thanh Hóa
457170
Điểm BĐVHX Hoằng Quang
Thôn 5, Xã Hoằng Quang, Thanh Hóa
457140
Điểm BĐVHX Hoằng Đại
Xóm Cát Lợi, Xã Hoằng Đại, Thanh Hóa
441970
Bưu cục cấp 3 Cầu Tào
Khu phố Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên, Thanh Hóa
457240
Điểm BĐVHX Thiệu Dương
Thôn Nội, Xã Thiệu Dương, Thanh Hóa
457250
Điểm BĐVHX Thiệu Khánh
Làng Vồm, Xã Thiệu Khánh, Thanh Hóa
457260
Điểm BĐVHX Thiệu Vân
Thôn Cổ Ninh, Xã Thiệu Vân, Thanh Hóa
457230
Điểm BĐVHX Quảng Thịnh
Thôn Gia Lộc, Xã Quảng Thịnh, Thanh Hóa
457190
Điểm BĐVHX Quảng Đông
Thôn Đông Quang 2, Xã Quảng Đông, Thanh Hóa
457205
Điểm BĐVHX Quảng Phú
Thôn Phú Trung, Xã Quảng Phú, Thanh Hóa
457210
Bưu cục cấp 3 Chợ Môi
Khu phố Môi, Xã Quảng Tâm, Thanh Hóa
457105
Điểm BĐVHX Đông Lĩnh
Thôn Văn Chung, Xã Đông Lĩnh, Thanh Hóa
457110
Điểm BĐVHX Đông Tân
Thôn Tân Lợi, Xã Đông Tân, Thanh Hóa
441990
Điểm BĐVHX Đông Hưng
Thôn Nam, Xã Đông Hưng, Thanh Hóa
457120
Điểm BĐVHX Đông Vinh
Thôn Văn Khê, Xã Đông Vinh, Thanh Hóa
441950
Điểm BĐVHX An Hoạch
Khu phố Nam Sơn, Phường An Hoạch, Thanh Hóa
441250
Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 1
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441050
Bưu cục văn phòng BĐ VP BĐ tỉnh
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441070
Bưu cục văn phòng VP BĐTP Thanh Hóa
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
441235
Bưu cục cấp 3 Trần Phú
Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa
2. Mã ZIP Thành phố Sầm Sơn năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
442000
Bưu cục cấp 2 Sầm Sơn
Đường Nguyễn Du, Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn
442060
Bưu cục cấp 3 Quảng Tiến
Khu phố Trung Thịnh, Phường Quảng Tiến, Thị xã Sầm Sơn
442040
Điểm BĐVHX Quảng Cư
Thôn Minh Cát, Xã Quảng Cư, Thị xã Sầm Sơn
442010
Bưu cục văn phòng VP BĐTX Sầm Sơn
Khu phố Minh Hải, Phường Bắc Sơn, Thị xã Sầm Sơn
442140
Điểm BĐVHX BĐVHX Quảng Châu
Thôn Châu Bình, Xã Quảng Châu, Thị xã Sầm Sơn
442130
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Thọ
Thôn Thọ Văn, Xã Quảng Thọ, Thị xã Sầm Sơn
442120
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Vinh
Thôn Mới , Xã Quảng Vinh, Thị xã Sầm Sơn
442170
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Minh
Thôn Phúc Quang, Xã Quảng Minh, Thị xã Sầm Sơn
442150
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Hùng
Thôn Hùng Ngọc, Xã Quảng Hùng, Thị xã Sầm Sơn
442160
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Đại
Thôn Bùi Huệ, Xã Quảng Đại, Thị xã Sầm Sơn
3. Mã ZIP Thị Xã Bỉm Sơn năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
444900
Bưu cục cấp 2 Bỉm Sơn
Số 47, Đường Nguyễn Huệ, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn
445040
Bưu cục cấp 3 Lam Sơn
Số 500, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn
445010
Điểm BĐVHX Quang Trung
Khu phố 1, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn
444950
Điểm BĐVHX Bắc Sơn
Khu phố 5, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn
445030
Điểm BĐVHX Hà Lan
Thôn Đoài Thôn, Xã Hà Lan, Thị xã Bỉm Sơn
444964
Bưu cục cấp 3 Bắc Sơn
Khu 7, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn
445090
Bưu cục văn phòng VP BĐTX Bỉm Sơn
Khu phố 10, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
4. Mã ZIP Huyện Bá Thước năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
448210
Điểm BĐVHX Ban Công
Thôn Ba, Xã Ban Công, Huyện Bá Thước
448250
Điểm BĐVHX Lũng Niêm
Thôn Làng Đồng, Xã Lũng Niêm, Huyện Bá Thước
448130
Điểm BĐVHX Tân Lập
Thôn Lương Vân, Xã Tân Lập, Huyện Bá Thước
448300
Điểm BĐVHX Thiết Kế
Làng Luồng, Xã Thiết Kế, Huyện Bá Thước
448361
Điểm BĐVHX Thiết Ống
Làng Chun, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước
448390
Điểm BĐVHX Ái Thượng
Làng Trung Tâm, Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước
448500
Điểm BĐVHX Điền Trung
Làng Muỗng Do, Xã Điền Trung, Huyện Bá Thước
448100
Bưu cục cấp 2 Bá Thước
Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước
448480
Bưu cục cấp 3 Điền Lư
Khu phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước
448280
Điểm BĐVHX Lâm Xa
Khu phố 1, Xã Lâm Xa, Huyện Bá Thước
448360
Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm
Làng Đồng Tâm, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước
448110
Điểm BĐVHX Lương Nội
Làng Lương Tiến, Xã Lương Nội, Huyện Bá Thước
448310
Điểm BĐVHX Kỳ Tân
Làng Khà, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước
448330
Điểm BĐVHX Văn Nho
Làng Pọng Tớ, Xã Văn Nho, Huyện Bá Thước
448410
Điểm BĐVHX Điền Quang
Làng Lùng, Xã Điền Quang, Huyện Bá Thước
448440
Điểm BĐVHX Điền Thượng
Làng Chiềng Mưng, Xã Điền Thượng, Huyện Bá Thước
448460
Điểm BĐVHX Điền Hạ
Thôn Xèo, Xã Điền Hạ, Huyện Bá Thước
448520
Điểm BĐVHX Lương Ngoại
Làng Ngọc Sinh, Xã Lương Ngoại, Huyện Bá Thước
448540
Điểm BĐVHX Lương Trung
Làng Quang Trung, Xã Lương Trung, Huyện Bá Thước
448277
Điểm BĐVHX Thành Sơn
Thôn Đông Điểng, Xã Thành Sơn, Huyện Bá Thước
448238
Điểm BĐVHX Thành Lâm
Thôn Chu, Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước
448158
Điểm BĐVHX Hạ Trung
Làng Cò Con, Xã Hạ Trung, Huyện Bá Thước
448202
Điểm BĐVHX Lũng Cao
Thôn Trình, Xã Lũng Cao, Huyện Bá Thước
448182
Điểm BĐVHX Cổ Lũng
Làng Na Khà, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước
448160
Bưu cục văn phòng VP BĐH BÁ THƯỚC
Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước
5. Mã ZIP Huyện Cẩm Thủy năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
447600
Bưu cục cấp 2 Cẩm Thủy
Tổ 2, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy
447900
Bưu cục cấp 3 Phúc Do
Thôn Phiến Thôn, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy
447710
Bưu cục cấp 3 Phố Vạc
Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy
447820
Điểm BĐVHX Cẩm Châu
Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy
447960
Điểm BĐVHX Cẩm Phú
Thôn Tiến Long, Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thủy
447630
Điểm BĐVHX Cẩm Tú
Thôn Lương Thành, Xã Cẩm Tú, Huyện Cẩm Thủy
447850
Điểm BĐVHX Cẩm Tâm
Thôn Lau, Xã Cẩm Tâm, Huyện Cẩm Thủy
447920
Điểm BĐVHX Cẩm Vân
Thôn Tiên Lăng, Xã Cẩm Vân, Huyện Cẩm Thủy
447670
Điểm BĐVHX Cẩm Quý
Thôn Làng Bái, Xã Cẩm Quý, Huyện Cẩm Thủy
447650
Điểm BĐVHX Cẩm Giang
Thôn Phú Lai, Xã Cẩm Giang, Huyện Cẩm Thủy
447870
Điểm BĐVHX Cẩm Ngọc
Thôn Làng Sống, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thủy
447940
Điểm BĐVHX Cẩm Long
Thôn Mi Sơn, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thủy
447800
Điểm BĐVHX Cẩm Sơn
Thôn Hoàng Giang, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Thủy
447730
Điểm BĐVHX Cẩm Bình
Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Thủy
447700
Điểm BĐVHX Cẩm Lương
Thôn Kim Mẫm, Xã Cẩm Lương, Huyện Cẩm Thủy
447760
Điểm BĐVHX Cẩm Liên
Thôn Dùng, Xã Cẩm Liên, Huyện Cẩm Thủy
447780
Điểm BĐVHX Cẩm Thạch
Thôn Chiềng, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thủy
447840
Điểm BĐVHX Cẩm Yên
Thôn 102a, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Thủy
447909
Điểm BĐVHX Cẩm Tân
Thôn Do Hạ, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy
447896
Điểm BĐVHX Phúc Do
Thôn Phúc Tâm, Xã Phúc Do, Huyện Cẩm Thủy
447627
Điểm BĐVHX Cẩm Phong
Thôn Dương Huệ, Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thủy
447724
Hòm thư Công cộng Độc lập
Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy
447750
Bưu cục văn phòng VP BĐH CẨM THỦY
Tổ 1, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy
6. Mã ZIP Huyện Đông Sơn năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
445200
Bưu cục cấp 2 Đông Sơn
Khối 4, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn
445510
Điểm BĐVHX Đông Quang
Thôn Quang Vinh, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn
445470
Điểm BĐVHX Đông Nam
Thôn Tân Chính, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn
445450
Điểm BĐVHX Đông Phú
Thôn Chiến Thượng, Xã Đông Phú, Huyện Đông Sơn
445430
Điểm BĐVHX Đông Văn
Thôn Văn Chung, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn
445400
Điểm BĐVHX Đông Yên
Thôn Thành, Xã Đông Yên, Huyện Đông Sơn
445390
Điểm BĐVHX Đông Thịnh
Thôn Đại Từ, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn
445270
Điểm BĐVHX Đông Xuân
Thôn Cáo Thôn, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Sơn
445230
Điểm BĐVHX Đông Tiến
Thôn Triệu Xá 1, Xã Đông Tiến, Huyện Đông Sơn
445250
Điểm BĐVHX Đông Thanh
Thôn Phúc Triều, Xã Đông Thanh, Huyện Đông Sơn
445280
Điểm BĐVHX Đông Anh
Thôn 6, Xã Đông Anh, Huyện Đông Sơn
445300
Điểm BĐVHX Đông Minh
Thôn Vân Đô, Xã Đông Minh, Huyện Đông Sơn
445410
Điểm BĐVHX Đông Hòa
Thôn 4, Xã Đông Hoà, Huyện Đông Sơn
445310
Điểm BĐVHX Đông Khê
Thôn 9, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn
445350
Điểm BĐVHX Đông Ninh
Thôn Hạc Thành, Xã Đông Ninh, Huyện Đông Sơn
445330
Điểm BĐVHX Đông Hoàng
Thôn Hoàng Học, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Sơn
445260
Bưu cục văn phòng VP BĐH ĐÔNG SƠN
Khu phố Nam Sơn, Thị trấn Nhồi, Huyện Đông Sơn
7. Mã ZIP Huyện Hà Trung năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
444400
Bưu cục cấp 2 Hà Trung
Tiểu Khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung
444410
Bưu cục cấp 3 Đò Lèn
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung
444730
Bưu cục cấp 3 Chợ Gũ
Thôn Thôn Bàng, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung
444530
Bưu cục cấp 3 Cầu Cừ
Thôn Yên Xá, Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung
444550
Điểm BĐVHX Hà Long
Thôn Hoàng Vân, Xã Hà Long, Huyện Hà Trung
444600
Điểm BĐVHX Hà Tiến
Thôn Đồng Ô, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung
444760
Điểm BĐVHX Hà Hải
Thôn Thạch Quật 1, Xã Hà Hải, Huyện Hà Trung
444720
Điểm BĐVHX Hà Lâm
Thôn Bình Lâm, Xã Hà Lâm, Huyện Hà Trung
444460
Điểm BĐVHX Hà Thanh
Thôn Thanh Tân, Xã Hà Thanh, Huyện Hà Trung
444480
Điểm BĐVHX Hà Vinh
Thôn Đại Quý 1, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung
444440
Điểm BĐVHX Hà Vân
Thôn Vân Điền, Xã Hà Vân, Huyện Hà Trung
444430
Điểm BĐVHX Hà Châu
Thôn Đồng Tiến, Xã Hà Châu, Huyện Hà Trung
444500
Điểm BĐVHX Hà Dương
Thôn Cao Lũng, Xã Hà Dương, Huyện Hà Trung
444420
Điểm BĐVHX Hà Lai
Thôn Phi Lai, Xã Hà Lai, Huyện Hà Trung
444750
Điểm BĐVHX Hà Toại
Thôn Độ Thôn, Xã Hà Toại, Huyện Hà Trung
444660
Điểm BĐVHX Hà Lĩnh
Thôn Tiên Hòa, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung
444570
Điểm BĐVHX Hà Tân
Thôn Tam Quy 1, Xã Hà Tân, Huyện Hà Trung
444590
Điểm BĐVHX Hà Giang
Thôn Mỹ Dương, Xã Hà Giang, Huyện Hà Trung
444700
Điểm BĐVHX Hà Phong
Thôn Tương Lạc, Xã Hà Phong, Huyện Hà Trung
444510
Điểm BĐVHX Hà Bình
Thôn Đông trung, Xã Hà Bình, Huyện Hà Trung
444620
Điểm BĐVHX Hà Ninh
Thôn Đa Quả, Xã Hà Ninh, Huyện Hà Trung
444640
Điểm BĐVHX Hà Đông
Thôn Kim Phát, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung
444540
Điểm BĐVHX Hà Bắc
Thôn Đà Sơn, Xã Hà Bắc, Huyện Hà Trung
444680
Điểm BĐVHX Hà Sơn
Thôn Vĩnh An, Xã Hà Sơn, Huyện Hà Trung
444780
Điểm BĐVHX Hà Thái
Thôn Tân Long, Xã Hà Thái, Huyện Hà Trung
444710
Điểm BĐVHX Hà Ngọc
Thôn Kim Đề, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung
444731
Điểm BĐVHX Hà Phú
Thôn Đại Phú 1, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung
444520
Bưu cục văn phòng VP BĐH HÀ TRUNG
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung
8. Mã ZIP Huyện Hậu Lộc năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
443100
Bưu cục cấp 2 Hậu Lộc
Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc
443400
Bưu cục cấp 3 Đại Lộc
Thôn Phú Lý, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc
443180
Bưu cục cấp 3 Hoa Lộc
Thôn 1, Xã Hoa Lộc, Huyện Hậu Lộc
443470
Điểm BĐVHX Chợ Phủ
Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Huyện Hậu Lộc
443130
Bưu cục cấp 3 Minh Lộc
Thôn Minh Thanh, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc
443390
Điểm BĐVHX Đồng Lộc
Thôn Nhân Phú, Xã Đồng Lộc, Huyện Hậu Lộc
443520
Điểm BĐVHX Hòa Lộc
Thôn Xuân Tiến 5, Xã Hoà Lộc, Huyện Hậu Lộc
443320
Điểm BĐVHX Phong Lộc
Thôn Phù Lạc, Xã Phong Lộc, Huyện Hậu Lộc
443490
Điểm BĐVHX Thuần Lộc
Thôn Lam Thượng, Xã Thuần Lộc, Huyện Hậu Lộc
443420
Điểm BĐVHX Triệu Lộc
Thôn Phú Gia, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc
443220
Điểm BĐVHX Đa Lộc
Thôn Đồng Thành, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc
443280
Điểm BĐVHX Lộc Tân
Thôn Tân Tiến, Xã Lộc Tân, Huyện Hậu Lộc
443110
Điểm BĐVHX Phú Lộc
Thôn Thôn Giữa, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc
443200
Điểm BĐVHX Hưng Lộc
Thôn Yên Hòa, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc
443260
Điểm BĐVHX Quang Lộc
Thôn Yên Ổn, Xã Quang Lộc, Huyện Hậu Lộc
443350
Điểm BĐVHX Lộc Sơn
Thôn Khánh Vượng 1, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc
443500
Điểm BĐVHX Xuân Lộc
Thôn Đông Thượng, Xã Xuân Lộc, Huyện Hậu Lộc
443440
Điểm BĐVHX Châu Lộc
Thôn Châu Tử 1, Xã Châu Lộc, Huyện Hậu Lộc
443370
Điểm BĐVHX Thành Lộc
Thôn 1, Xã Thành Lộc, Huyện Hậu Lộc
443330
Điểm BĐVHX Cầu Lộc
Thôn Cầu Hòa, Xã Cầu Lộc, Huyện Hậu Lộc
443540
Điểm BĐVHX Hải Lộc
Thôn Tân Lộc, Xã Hải Lộc, Huyện Hậu Lộc
443150
Điểm BĐVHX Ngư Lộc
Thôn Thắng Lộc, Xã Ngư Lộc, Huyện Hậu Lộc
443300
Điểm BĐVHX Tuy Lộc
Thôn Cách 7, Xã Tuy Lộc, Huyện Hậu Lộc
443450
Điểm BĐVHX Mỹ Lộc
Thôn Liên Hoan, Xã Mỹ Lộc, Huyện Hậu Lộc
443240
Điểm BĐVHX Liên Lộc
Thôn Miểu Nhị, Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc
443170
Điểm BĐVHX Thịnhlộc
Thôn Yên Nội, Xã Thịnh Lộc, Huyện Hậu Lộc
443410
Điểm BĐVHX Tiến Lộc
Thôn Bùi, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc
443406
Điểm BĐVHX Đại Lộc
Thôn Y Ngô, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc
443190
Bưu cục văn phòng VP BĐH HẬU LỘC
Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc
9. Mã ZIP Huyện Hoằng Hóa năm 2023
Mã ZIP Địa chỉ Địa chỉ
442200
Bưu cục cấp 2 Hoằng Hóa
Khu phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa
442830
Bưu cục cấp 3 Chợ Vực
Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa
442410
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Trang
Làng Trinh Hà, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa
442470
Điểm BĐVHX Hoằng Quỳ
Thôn Ích Hạ, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hóa
442810
Điểm BĐVHX Hoằng Lưu
Thôn Nghĩa Phúc, Xã Hoằng Lưu, Huyện Hoằng Hóa
442860
Điểm BĐVHX Hoằng Phụ
Thôn Sao Vàng, Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hóa
442260
Điểm BĐVHX Hoằng Trường
Thôn 1, Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hóa
442760
Điểm BĐVHX Hoằng Phong
Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa
442880
Điểm BĐVHX Hoằng Thanh
Thôn Trung Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hóa
442840
Điểm BĐVHX Hoằng Đông
Đội 9, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hóa
442750
Điểm BĐVHX Hoằng Châu
Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa
442280
Điểm BĐVHX Hoằng Đạt
Thôn Hạ Vũ 1, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hóa
442310
Điểm BĐVHX Hoằng Đức
Xóm Phú, Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hóa
442490
Điểm BĐVHX Hoằng Hợp
Đội 7, Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa
442460
Điểm BĐVHX Hoằng Cát
Thôn Đức Thành, Xã Hoằng Cát, Huyện Hoằng Hóa
442380
Điểm BĐVHX Hoằng Quý
Thôn Sao Vàng 3, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hóa
442230
Điểm BĐVHX Hoằng Yến
Đội 7, Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa
442220
Điểm BĐVHX Hoằng Hà
Thôn 3, Xã Hoằng Hà, Huyện Hoằng Hóa
442780
Điểm BĐVHX Hoằng Đạo
Thôn Luyện Phú, Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hóa
442430
Điểm BĐVHX Hoằng Khánh
Làng Đại Điền, Xã Hoằng Khánh, Huyện Hoằng Hóa
442360
Điểm BĐVHX Hoằng Lương
Thôn Lương Quán, Xã Hoằng Lương, Huyện Hoằng Hóa
442700
Điểm BĐVHX Hoằng Trạch
Xóm An Khang An Hảo, Xã Hoằng Trạch, Huyện Hoằng Hóa
442740
Điểm BĐVHX Hoằng Tân
Thôn Bột Trung, Xã Hoằng Tân, Huyện Hoằng Hóa
442890
Điểm BĐVHX Hoằng Tiến
Thôn Phong Lan, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hóa
442250
Điểm BĐVHX Hoằng Hải
Thôn Trung Thượng, Xã Hoằng Hải, Huyện Hoằng Hóa
442201
Điểm BĐVHX Bút Sơn
Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa
442660
Điểm BĐVHX Hoằng Lộc
Thôn Đình Bảng, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hóa
442420
Điểm BĐVHX Hoằng Xuân
Thôn Nghĩa Hương, Xã Hoằng Xuân, Huyện Hoằng Hóa
442510
Điểm BĐVHX Hoằng Giang
Thôn 3, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hóa
442800
Điểm BĐVHX Hoằng Thắng
Làng Hải Phúc, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hóa
442600
Điểm BĐVHX Hoằng Đồng
Thôn 5, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hóa
442450
Điểm BĐVHX Hoằng Phượng
Làng Vĩnh Gia, Xã Hoằng Phượng, Huyện Hoằng Hóa
442210
Điểm BĐVHX Hoằng Phúc
Thôn Tế Đô, Xã Hoằng Phúc, Huyện Hoằng Hóa
442400
Điểm BĐVHX Hoằng Kim
Làng Nghĩa Trang, Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hóa
442370
Điểm BĐVHX Hoằng Trinh
Thôn Trinh Nga, Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hóa
442640
Điểm BĐVHX Hoằng Thịnh
Thôn 4, Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hóa
442350
Điểm BĐVHX Hoằng Sơn
Thôn Cổ Bản, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hóa
442290
Điểm BĐVHX Hoằng Xuyên
Thôn Nga Bình, Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoằng Hóa
442330
Điểm BĐVHX Hoằng Khê
Thôn Tây Đại, Xã Hoằng Khê, Huyện Hoằng Hóa
442520
Điểm BĐVHX Hoằng Minh
Thôn Cự Đà, Xã Hoằng Minh, Huyện Hoằng Hóa
442440
Điểm BĐVHX Hoằng Phú
Thôn Trung Tây, Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hóa
442710
Điểm BĐVHX Hoằng Thái
Thôn Thái Hòa, Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hóa
442720
Điểm BĐVHX Hoằng Thành
Thôn Phú Quý, Xã Hoằng Thành, Huyện Hoằng Hóa
442580
Điểm BĐVHX Hoằng Vinh
Thôn 3, Xã Hoằng Vinh, Huyện Hoằng Hóa
442831
Điểm BĐVHX Hoằng Ngọc
Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa
442411
Điểm BĐVHX Hoằng Trung
Làng Trung Hậu, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa
442755
Bưu cục cấp 3 Hoằng Châu
Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa
442480
Bưu cục văn phòng VP BĐH HOẰNG HÓA
Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa
10. Mã ZIP Huyện Lang Chánh năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Bưu cục
452300
Bưu cục cấp 2 Lang Chánh
Khu phố 3, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh
452310
Điểm BĐVHX Đồng Lương
Làng Xuốm, Xã Đồng Lương, Huyện Lang Chánh
452330
Điểm BĐVHX Tân Phúc
Thôn Tân Phong, Xã Tân Phúc, Huyện Lang Chánh
452390
Điểm BĐVHX Quang Hiến
Thôn Quang Tân, Xã Quang Hiến, Huyện Lang Chánh
452460
Điểm BĐVHX Giao An
Làng Chiềng Nang, Xã Giao An, Huyện Lang Chánh
452470
Điểm BĐVHX Giao Thiện
Làng Poọng, Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh
452410
Điểm BĐVHX Yên Thắng
Bản Ngàm, Xã Yên Thắng, Huyện Lang Chánh
452430
Điểm BĐVHX Yên Khương
Bản Bôn, Xã Yên Khương, Huyện Lang Chánh
452450
Điểm BĐVHX Trí Nang
Bản Giàng, Xã Trí Nang, Huyện Lang Chánh
452379
Điểm BĐVHX Lâm Phú
Bản Đôn, Xã Lâm Phú, Huyện Lang Chánh
452358
Điểm BĐVHX Tam Văn
Bản Lọng Trên, Xã Tam Văn, Huyện Lang Chánh
452480
Bưu cục văn phòng VP BĐH LANG CHÁNH
Khu phố 1, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh
11. Mã ZIP Huyện Mường Lát năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
453260
Điểm BĐVHX Pù Nhi
Bản Na Tao, Xã Pù Nhi, Huyện Mường Lát
453250
Điểm BĐVHX Tén Tằn
Bản Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Huyện Mường Lát
453200
Bưu cục cấp 2 Mường Lát
Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát
453214
Điểm BĐVHX Tam Chung
Bản Lát, Xã Tam Chung, Huyện Mường Lát
453303
Điểm BĐVHX Quang Chiểu
Bản Pọng, Xã Quang Chiểu, Huyện Mường Lát
453319
Điểm BĐVHX Mường Chanh
Bản Chai, Xã Mường Chanh, Huyện Mường Lát
453346
Điểm BĐVHX Trung Lý
Bản Táo, Xã Trung Lý, Huyện Mường Lát
453236
Điểm BĐVHX Mường Lý
Bản Muống 1, Xã Mường Lý, Huyện Mường Lát
453205
Hòm thư Công cộng Độc lập
Khu Ii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát
453206
Hòm thư Công cộng Độc lập
Khu Iii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát
453320
Bưu cục văn phòng VP BĐH MƯỜNG LÁT
Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát
12. Mã ZIP Huyện Nga Sơn năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
443700
Bưu cục cấp 2 Nga Sơn
Tiểu Khu Hưng Long, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn
444140
Bưu cục cấp 3 Hói Đào
Xóm 1, Xã Nga Thanh, Huyện Nga Sơn
443810
Bưu cục cấp 3 Mai An Tiêm
Thôn Nhân Sơn, Xã Nga An, Huyện Nga Sơn
444010
Bưu cục cấp 3 Nga Nhân
Thôn Đông Thành, Xã Nga Nhân, Huyện Nga Sơn
443960
Điểm BĐVHX Ba Đình
Thôn Chiến Thắng, Xã Ba Đình, Huyện Nga Sơn
443770
Điểm BĐVHX Nga Hải
Thôn Tây Sơn, Xã Nga Hải, Huyện Nga Sơn
443750
Điểm BĐVHX Nga Thái
Thôn 7, Xã Nga Thái, Huyện Nga Sơn
443790
Điểm BĐVHX Nga Thành
Thôn Xuân Thành, Xã Nga Thành, Huyện Nga Sơn
443830
Điểm BĐVHX Nga Phú
Thôn Tân Thịnh, Xã Nga Phú, Huyện Nga Sơn
443860
Điểm BĐVHX Nga Điền
Thôn 2, Xã Nga Điền, Huyện Nga Sơn
443840
Điểm BĐVHX Nga Giáp
Thôn Ngoại 3, Xã Nga Giáp, Huyện Nga Sơn
443920
Điểm BĐVHX Nga Trường
Thôn 6, Xã Nga Trường, Huyện Nga Sơn
443880
Điểm BĐVHX Nga Thiện
Thôn 3, Xã Nga Thiện, Huyện Nga Sơn
443940
Điểm BĐVHX Nga Vịnh
Thôn Tuân Đạo, Xã Nga Vịnh, Huyện Nga Sơn
444060
Điểm BĐVHX Nga Trung
Thôn 3, Xã Nga Trung, Huyện Nga Sơn
444030
Điểm BĐVHX Nga Thạch
Thôn Hậu Trạch, Xã Nga Thạch, Huyện Nga Sơn
444000
Điểm BĐVHX Nga Lĩnh
Thôn Đồng Đội, Xã Nga Lĩnh, Huyện Nga Sơn
444120
Điểm BĐVHX Nga Thủy
Thôn 5, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn
443730
Điểm BĐVHX Nga Liên
Xóm 8, Xã Nga Liên, Huyện Nga Sơn
444180
Điểm BĐVHX Nga Tiến
Xóm 6, Xã Nga Tiến, Huyện Nga Sơn
444160
Điểm BĐVHX Nga Tân
Thôn 4, Xã Nga Tân, Huyện Nga Sơn
444080
Điểm BĐVHX Nga Bạch
Thôn Bạch Trưng, Xã Nga Bạch, Huyện Nga Sơn
443980
Điểm BĐVHX Nga Thắng
Thôn 2, Xã Nga Thắng, Huyện Nga Sơn
443900
Điểm BĐVHX Nga Văn
Thôn 5, Xã Nga Văn, Huyện Nga Sơn
444100
Điểm BĐVHX Nga Hưng
Thôn 3, Xã Nga Hưng, Huyện Nga Sơn
444040
Điểm BĐVHX Nga Mỹ
Thôn 3, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn
443710
Điểm BĐVHX Nga Yên
Thôn 4, Xã Nga Yên, Huyện Nga Sơn
443780
Bưu cục văn phòng VP BĐH NGA SƠN
Tiểu Khu Ba Đình, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn
13. Mã ZIP Huyện Ngọc Lặc năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Bưu cục
451600
Bưu cục cấp 2 Ngọc Lặc
Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc
452070
Bưu cục cấp 3 Phố Xi
Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc
451730
Bưu cục cấp 3 Phố 1
Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc
451790
Điểm BĐVHX Thạch Lập
Thôn Tân Lập, Xã Thạch Lập, Huyện Ngọc Lặc
451731
Điểm BĐVHX Quang Trung
Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc
451670
Điểm BĐVHX Ngọc Liên
Thôn 6, Xã Ngọc Liên, Huyện Ngọc Lặc
451610
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn
Thôn Linh Sơn, Xã Ngọc Sơn, Huyện Ngọc Lặc
451690
Điểm BĐVHX Lộc Thịnh
Thôn Cò Dừa, Xã Lộc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc
451650
Điểm BĐVHX Cao Thịnh
Thôn Cao Khánh, Xã Cao Thịnh, Huyện Ngọc Lặc
451630
Điểm BĐVHX Ngọc Trung
Thôn Thọ Phú, Xã Ngọc Trung, Huyện Ngọc Lặc
452000
Điểm BĐVHX Minh Sơn
Thôn Minh Châu 1, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc
451940
Điểm BĐVHX Sông Âm
Thôn Liên Cơ 2, Xã Nguyệt Ấn, Huyện Ngọc Lặc
451920
Điểm BĐVHX Phùng Giáo
Thôn Bằng, Xã Phùng Giáo, Huyện Ngọc Lặc
451860
Điểm BĐVHX Cao Ngọc
Thôn Cọn, Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc
451890
Điểm BĐVHX Vân Am
Thôn Liếu, Xã Vân Am, Huyện Ngọc Lặc
451980
Điểm BĐVHX Phúc Thịnh
Thôn Bái, Xã Phúc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc
452090
Điểm BĐVHX Phùng Minh
Thôn Thượng, Xã Phùng Minh, Huyện Ngọc Lặc
452110
Bưu cục cấp 3 Minh Tiến
Khu Trung Tâm, Xã Lam Sơn, Huyện Ngọc Lặc
451710
Điểm BĐVHX Đồng Thịnh
Thôn Mới, Xã Đồng Thịnh, Huyện Ngọc Lặc
451820
Điểm BĐVHX Mỹ Tân
Thôn Mỏ, Xã Mỹ Tân, Huyện Ngọc Lặc
451840
Điểm BĐVHX Ngọc Khê
Thôn Cao Nguyên, Xã Ngọc Khê, Huyện Ngọc Lặc
452040
Điểm BĐVHX Minh Tiến
Thôn Minh Thành, Xã Minh Tiến, Huyện Ngọc Lặc
452071
Điểm BĐVHX Kiên Thọ
Thôn Thành Sơn, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc
451760
Điểm BĐVHX Thúy Sơn
Thôn Bình Sơn, Xã Thúy Sơn, Huyện Ngọc Lặc
451720
Bưu cục văn phòng VP BĐH NGỌC LẶC
Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc
14. Mã ZIP Huyện Như Thanh năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
454600
Bưu cục cấp 2 Như Thanh
Khu phố Vĩnh Long 2, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh
454890
Điểm BĐVHX Yên Thọ
Thôn Chợ Mới, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh
454910
Điểm BĐVHX Yên Lạc
Thôn Ba Cồn, Xã Yên Lạc, Huyện Như Thanh
454820
Điểm BĐVHX Thanh Tân 1
Thôn Đồng Dẻ, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh
454870
Điểm BĐVHX Phúc Đường
Thôn 3, Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh
454850
Điểm BĐVHX Xuân Phúc
Thôn 9, Xã Xuân Phúc, Huyện Như Thanh
454610
Điểm BĐVHX Hải Vân
Thôn Đồi Dẻ, Xã Hải Vân, Huyện Như Thanh
454650
Điểm BĐVHX Phú Nhuận
Thôn Phú Nhuận, Xã Phú Nhuận, Huyện Như Thanh
454670
Điểm BĐVHX Mậu Lâm
Thôn Bái Gạo, Xã Mậu Lâm, Huyện Như Thanh
454720
Điểm BĐVHX Phượng Nghi
Thôn Bái Đa 1, Xã Phượng Nghi, Huyện Như Thanh
454740
Điểm BĐVHX Xuân Du
Thôn Làng Mỹ, Xã Xuân Du, Huyện Như Thanh
454770
Điểm BĐVHX Cán Khê
Thôn 7, Xã Cán Khê, Huyện Như Thanh
454790
Điểm BĐVHX Xuân Thọ
Thôn 4, Xã Xuân Thọ, Huyện Như Thanh
454630
Điểm BĐVHX Hải Long
Thôn Hải Xuân, Xã Hải Long, Huyện Như Thanh
454700
Điểm BĐVHX Xuân Khang
Thôn Đồng Hơn, Xã Xuân Khang, Huyện Như Thanh
454930
Điểm BĐVHX Thanh Kỳ
Thôn Kim Đồng, Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh
454800
Điểm BĐVHX Xuân Thái
Đội 3, Xã Xuân Thái, Huyện Như Thanh
454837
Điểm BĐVHX Thanh Tân 2
Thôn Thanh Quang, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh
454690
Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ THANH
Khu phố Thôn Xuân Điền, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh
15. Mã ZIP Huyện Như Xuân năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
455100
Bưu cục cấp 2 Như Xuân
Khu phố Ii, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân
455130
Điểm BĐVHX Thượng Ninh
Thôn Sông Sanh, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân
455160
Điểm BĐVHX Cát Tân
Thôn Cát Xuân, Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân
455300
Điểm BĐVHX Xuân Quỳ
Thôn Xóm Chuối, Xã Xuân Quỳ, Huyện Như Xuân
455370
Điểm BĐVHX Bãi Trành
Thôn Cầu, Xã Bãi Trành, Huyện Như Xuân
455170
Điểm BĐVHX Hóa Quỳ
Thôn Đồng Xuân, Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân
455320
Điểm BĐVHX Bình Lương
Thôn Thắng Lộc, Xã Bình Lương, Huyện Như Xuân
455390
Điểm BĐVHX Tân Bình
Thôn Tân Thắng, Xã Tân Bình, Huyện Như Xuân
455110
Điểm BĐVHX Yên Lễ
Thôn Thắng Sơn, Xã Yên Lễ, Huyện Như Xuân
455190
Điểm BĐVHX Cát Vân
Thôn Vân Thương, Xã Cát Vân, Huyện Như Xuân
455210
Điểm BĐVHX Thanh Xuân
Thôn Lâm Chính, Xã Thanh Xuân, Huyện Như Xuân
455340
Điểm BĐVHX Xuân Bình
Thôn Mơ, Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân
455367
Điểm BĐVHX Xuân Hòa
Thôn 8, Xã Xuân Hòa, Huyện Như Xuân
455314
Điểm BĐVHX Thanh Hòa
Thôn Tân Hiệp, Xã Thanh Hoà, Huyện Như Xuân
455296
Điểm BĐVHX Thanh Phong
Thôn Hai Huân, Xã Thanh Phong, Huyện Như Xuân
455281
Điểm BĐVHX Thanh lâm
Thôn Làng Cọc, Xã Thanh Lâm, Huyện Như Xuân
455261
Điểm BĐVHX Thanh Quân
Thôn Ná Cà 1, Xã Thanh Quân, Huyện Như Xuân
455240
Điểm BĐVHX Thanh Sơn
Thôn Làng Mới, Xã Thanh Sơn, Huyện Như Xuân
455410
Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ XUÂN
Khu phố I, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân
16. Mã ZIP Huyện Nông Cống năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Bưu cục
453800
Bưu cục cấp 2 Nông Cống
Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống
454330
Bưu cục cấp 3 Trường Sơn
Thôn Yên Minh, Xã Trường Sơn, Huyện Nông Cống
454010
Bưu cục cấp 3 Cầu Quan
Thôn Yên Quả 1, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống
454170
Điểm BĐVHX Công liêm
Thôn Trầu, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống
453970
Điểm BĐVHX Minh Thọ
Thôn Lê Xá 1, Xã Minh Thọ, Huyện Nông Cống
453820
Điểm BĐVHX Minh Nghĩa
Thôn Minh Quang, Xã Minh Nghĩa, Huyện Nông Cống
454310
Điểm BĐVHX Trường Minh
Thôn Trường Đỗi, Xã Trường Minh, Huyện Nông Cống
454350
Điểm BĐVHX Trường Trung
Thôn Đông Xuân Nam, Xã Trường Trung, Huyện Nông Cống
454360
Điểm BĐVHX Trường Giang
Thôn 7, Xã Trường Giang, Huyện Nông Cống
454290
Điểm BĐVHX Tượng Văn
Thôn Trí Phú, Xã Tượng Văn, Huyện Nông Cống
453870
Điểm BĐVHX Tế Lợi
Thôn Hữu Chính, Xã Tế Lợi, Huyện Nông Cống
453990
Điểm BĐVHX Tế Thắng
Thôn Thổ Nam, Xã Tế Thắng, Huyện Nông Cống
453930
Điểm BĐVHX Trung Ý
Thôn 4, Xã Trung Ý, Huyện Nông Cống
454011
Điểm BĐVHX Trung Thành
Thôn Côn Sơn, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống
453940
Điểm BĐVHX Hoàng Sơn
Thôn Thanh Liêm, Xã Hoàng Sơn, Huyện Nông Cống
453910
Điểm BĐVHX Hoàng Giang
Thôn Yên Thái, Xã Hoàng Giang, Huyện Nông Cống
453890
Điểm BĐVHX Tế Tân
Thôn Đạt Tiến, Xã Tế Tân, Huyện Nông Cống
453860
Điểm BĐVHX Tế Nông
Thôn Quan Hoạch, Xã Tế Nông, Huyện Nông Cống
454030
Điểm BĐVHX Trung Chính
Thôn Thanh Hà, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống
454070
Điểm BĐVHX Tân Khang
Thôn Tân Lai, Xã Tân Khang, Huyện Nông Cống
454080
Điểm BĐVHX Tân Thọ
Thôn 6, Xã Tân Thọ, Huyện Nông Cống
454050
Điểm BĐVHX Tân Phúc
Thôn 4, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống
453950
Điểm BĐVHX Vạn Hòa
Thôn Đồng Thọ, Xã Vạn Hoà, Huyện Nông Cống
454100
Điểm BĐVHX Vạn Thắng
Thôn Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống
454120
Điểm BĐVHX Thăng Long
Thôn Cầu Chậm, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống
454121
Điểm BĐVHX Lê Đình Chinh
Thôn Vạn Thành, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống
454160
Điểm BĐVHX Thăng Thọ
Thôn Thọ Khang, Xã Thăng Thọ, Huyện Nông Cống
454190
Điểm BĐVHX Công Chính
Thôn Tân Luật, Xã Công Chính, Huyện Nông Cống
454210
Điểm BĐVHX Công Bình
Thôn Yên Lai, Xã Công Bình, Huyện Nông Cống
454140
Điểm BĐVHX Vạn Thiện
Thôn Xóm Giữa, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống
454230
Điểm BĐVHX Thăng Bình
Thôn Hồng Sơn, Xã Thăng Bình, Huyện Nông Cống
454270
Điểm BĐVHX Tượng Lĩnh
Thôn Trung Tâm, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Nông Cống
454250
Điểm BĐVHX Tượng Sơn
Thôn Các Sơn, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống
453840
Điểm BĐVHX Minh Khôi
Thôn 10, Xã Minh Khôi, Huyện Nông Cống
454380
Điểm BĐVHX Yên Mỹ
Khu Trung Tâm, Xã Yên Mỹ, Huyện Nông Cống
453808
Điểm BĐVHX Thị Trấn Chuối
Tiểu Khu Nam Tiến, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống
454020
Bưu cục văn phòng VP BĐH NÔNG CỐNG
Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống
17. Mã ZIP Huyện Quan Hóa năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
452600
Bưu cục cấp 2 Quan Hóa
Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa
452780
Điểm BĐVHX Hiền Kiệt
Bản Poong I, Xã Hiền Kiệt, Huyện Quan Hóa
452830
Điểm BĐVHX Xuân Phú
Bản Chăm, Xã Xuân Phú, Huyện Quan Hóa
452680
Điểm BĐVHX Phú Lệ
Bản Sai, Xã Phú Lệ, Huyện Quan Hóa
452750
Điểm BĐVHX Nam Tiến
Khu phố Mới, Xã Nam Tiến, Huyện Quan Hóa
452670
Điểm BĐVHX Phú Xuân
Bản Mỏ, Xã Phú Xuân, Huyện Quan Hóa
452790
Điểm BĐVHX Nam Xuân
Bản Khuông, Xã Nam Xuân, Huyện Quan Hóa
452650
Điểm BĐVHX Thanh Xuân
Bản Éo, Xã Thanh Xuân, Huyện Quan Hóa
452700
Điểm BĐVHX Phú Thanh
Bản En, Xã Phú Thanh, Huyện Quan Hóa
452620
Điểm BĐVHX Phú Nghiêm
Bản Ka Me, Xã Phú Nghiêm, Huyện Quan Hóa
452630
Điểm BĐVHX Hồi Xuân
Khu phố Hồi Xuân, Xã Hồi Xuân, Huyện Quan Hóa
452770
Điểm BĐVHX Hiền Chung
Bản Bó, Xã Hiền Chung, Huyện Quan Hóa
452810
Điểm BĐVHX Thiên Phủ
Bản Chiềng, Xã Thiên Phủ, Huyện Quan Hóa
452807
Điểm BĐVHX Nam Động
Bản Chiềng, Xã Nam Động, Huyện Quan Hóa
452746
Điểm BĐVHX Trung Sơn
Bản Pạo, Xã Trung Sơn, Huyện Quan Hóa
452737
Điểm BĐVHX Thành Sơn
Bản Sơn Thành, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hóa
452694
Điểm BĐVHX Phú Sơn
Bản Chiềng, Xã Phú Sơn, Huyện Quan Hóa
452720
Điểm BĐVHX Trung Thành
Bản Chiềng, Xã Trung Thành, Huyện Quan Hóa
452608
Điểm BĐVHX Na Sài
Khu 5, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa
452660
Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN HÓA
Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa
18. Mã ZIP Huyện Quan Sơn năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
452900
Bưu cục cấp 2 Quan Sơn
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn
453000
Bưu cục cấp 3 Na Mèo
Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn
453030
Điểm BĐVHX Tam Lư
Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn
452960
Điểm BĐVHX Sơn Điện
Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn
452920
Điểm BĐVHX Trung Tiến
Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn
452946
Điểm BĐVHX Trung Hạ
Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn
452957
Điểm BĐVHX Trung Xuân
Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn
453064
Điểm BĐVHX Sơn Hà
Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn
452916
Điểm BĐVHX Sơn Lư
Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn
453049
Điểm BĐVHX Tam Thanh
Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn
453024
Điểm BĐVHX Mường Mìn
Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn
453012
Điểm BĐVHX Na Mèo
Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn
452992
Điểm BĐVHX Sơn Thủy
Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn
452934
Hòm thư Công cộng độc lập
Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn
453080
Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn
19. Mã ZIP Huyện Quảng Xương năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
452900
Bưu cục cấp 2 Quan Sơn
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn
453000
Bưu cục cấp 3 Na Mèo
Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn
453030
Điểm BĐVHX Tam Lư
Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn
452960
Điểm BĐVHX Sơn Điện
Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn
452920
Điểm BĐVHX Trung Tiến
Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn
452946
Điểm BĐVHX Trung Hạ
Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn
452957
Điểm BĐVHX Trung Xuân
Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn
453064
Điểm BĐVHX Sơn Hà
Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn
452916
Điểm BĐVHX Sơn Lư
Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn
453049
Điểm BĐVHX Tam Thanh
Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn
453024
Điểm BĐVHX Mường Mìn
Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn
453012
Điểm BĐVHX Na Mèo
Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn
452992
Điểm BĐVHX Sơn Thủy
Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn
452934
Hòm thư Công cộng độc lập
Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn
453080
Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn
20. Mã ZIP Huyện Thạch Thành năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
447000
Bưu cục cấp 2 Thạch Thành
Khu phố 6, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành
447030
Bưu cục cấp 3 Vân Du
Thôn Yên, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành
447440
Điểm BĐVHX Thành An
Thôn Dỹ Thắng, Xã Thành An, Huyện Thạch Thành
447070
Điểm BĐVHX Thành Công
Thôn Bông Bụt, Xã Thành Công, Huyện Thạch Thành
447410
Điểm BĐVHX Thành Long
Thôn Thành Công, Xã Thành Long, Huyện Thạch Thành
447460
Điểm BĐVHX Thành Tâm
Thôn 1 Yên Thịnh, Xã Thành Tâm, Huyện Thạch Thành
447050
Điểm BĐVHX Thành Tân
Thôn Đồng Phú, Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành
447420
Điểm BĐVHX Thành Thọ
Thôn Đự, Xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành
447090
Điểm BĐVHX Thành Trực
Thôn Vọng Thủy, Xã Thành Trực, Huyện Thạch Thành
447140
Điểm BĐVHX Thành Vinh
Thôn Lộc Phượng 1, Xã Thành Vinh, Huyện Thạch Thành
447330
Điểm BĐVHX Thạch Đồng
Thôn Đồng Trạch, Xã Thạch Đồng, Huyện Thạch Thành
447210
Điểm BĐVHX Thạch Định
Thôn Định Tường, Xã Thạch Định, Huyện Thạch Thành
447240
Điểm BĐVHX Thạch Bình
Thôn Yên Giang, Xã Thạch Bình, Huyện Thạch Thành
447280
Điểm BĐVHX Thạch Cẩm
Thôn Thạch Môn, Xã Thạch Cẩm, Huyện Thạch Thành
447350
Điểm BĐVHX Thạch Long
Thôn 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Thành
447260
Điểm BĐVHX Thạch Sơn
Thôn Minh Sơn, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Thành
447450
Điểm BĐVHX Ngọc Trạo
Thôn Ngọc Trạo, Xã Ngọc Trạo, Huyện Thạch Thành
447010
Điểm BĐVHX Thị Trấn Vân Du
Khu 1, Thị trấn Vân Du, Huyện Thạch Thành
447110
Điểm BĐVHX Thành Minh
Thôn Minh Hải, Xã Thành Minh, Huyện Thạch Thành
447170
Điểm BĐVHX Thành Mỹ
Thôn Tây Hương, Xã Thành Mỹ, Huyện Thạch Thành
447340
Điểm BĐVHX Thành Hưng
Thôn Hợp Thành, Xã Thành Hưng, Huyện Thạch Thành
447360
Điểm BĐVHX Thành Kim
Thôn Tân Sơn 1, Xã Thành Kim, Huyện Thạch Thành
447390
Điểm BĐVHX Thành Tiến
Thôn 1, Xã Thành Tiến, Huyện Thạch Thành
447230
Điểm BĐVHX Thạch Tân
Khu 1, Xã Thạch Tân, Huyện Thạch Thành
447160
Điểm BĐVHX Thành Yên
Thôn Yên Sơn, Xã Thành Yên, Huyện Thạch Thành
447190
Điểm BĐVHX Thạch Lâm
Thôn Nghéo, Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Thành
447310
Điểm BĐVHX Thạch Tượng
Thôn Tân Lập, Xã Thạch Tượng, Huyện Thạch Thành
447300
Bưu cục cấp 3 Thạch Quảng
Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành
447041
Điểm BĐVHX Thành Vân
Thôn Sơn Để, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành
447130
Bưu cục văn phòng VP BĐH THẠCH THÀNH
Khu phố 1, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành
21. Mã ZIP Huyện Thiệu Hóa năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Bưu cục
445600
Bưu cục cấp 2 Thiệu Hóa
Tiểu Khu 4, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa
445960
Bưu cục cấp 3 Ba Chè
Thôn Trà Thượng, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa
445930
Điểm BĐVHX Thiệu Chính
Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Huyện Thiệu Hóa
445990
Điểm BĐVHX Thiệu Giao
Xóm 6, Xã Thiệu Giao, Huyện Thiệu Hóa
445660
Điểm BĐVHX Thiệu Hợp
Thôn Nam Bằng, Xã Thiệu Hợp, Huyện Thiệu Hóa
445670
Điểm BĐVHX Thiệu Thịnh
Thôn Phùng Thôn 1, Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa
445680
Điểm BĐVHX Thiệu Quang
Thôn Chí Cường, Xã Thiệu Quang, Huyện Thiệu Hóa
445710
Điểm BĐVHX Thiệu Giang
Thôn Trung Thôn, Xã Thiệu Giang, Huyện Thiệu Hóa
445740
Điểm BĐVHX Thiệu Long
Thôn Hưng Long, Xã Thiệu Long, Huyện Thiệu Hóa
445760
Điểm BĐVHX Thiệu Công
Thôn Liên Minh, Xã Thiệu Công, Huyện Thiệu Hóa
445800
Điểm BĐVHX Thiệu Thành
Thôn Thành Tiến, Xã Thiệu Thành, Huyện Thiệu Hóa
445830
Điểm BĐVHX Thiệu Ngọc
Thôn Tân Bình, Xã Thiệu Ngọc, Huyện Thiệu Hóa
445820
Điểm BĐVHX Thiệu Vũ
Thôn Cẩm Vân, Xã Thiệu Vũ, Huyện Thiệu Hóa
445790
Điểm BĐVHX Thiệu Tiến
Thôn Quang Trung, Xã Thiệu Tiến, Huyện Thiệu Hóa
445850
Điểm BĐVHX Thiệu Minh
Thôn Đồng Chí 1, Xã Thiệu Minh, Huyện Thiệu Hóa
445620
Điểm BĐVHX Thiệu Nguyên
Thôn Nguyên Sơn, Xã Thiệu Nguyên, Huyện Thiệu Hóa
445860
Điểm BĐVHX Thiệu Toán
Thôn Toán Hàng, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hóa
445920
Điểm BĐVHX Thiệu Hòa
Thôn Dân Ái, Xã Thiệu Hoà, Huyện Thiệu Hóa
445900
Điểm BĐVHX Thiệu Tâm
Thôn Đồng Tiến 2, Xã Thiệu Tâm, Huyện Thiệu Hóa
445880
Điểm BĐVHX Thiệu Viên
Thôn Viên Nội, Xã Thiệu Viên, Huyện Thiệu Hóa
445950
Điểm BĐVHX Thiệu Lý
Thôn Nguyệt Lãng 1, Xã Thiệu Lý, Huyện Thiệu Hóa
445870
Điểm BĐVHX Thiệu Vận
Thôn Vận Quy, Xã Thiệu Vận, Huyện Thiệu Hóa
445961
Điểm BĐVHX Thiệu Đô
Thôn Cổ Đô, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa
445970
Điểm BĐVHX Thiệu Trung
Thôn Trung, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hóa
445980
Điểm BĐVHX Thiệu Châu
Thôn Yên Tân, Xã Thiệu Châu, Huyện Thiệu Hóa
445640
Điểm BĐVHX Thiệu Tân
Thôn 3, Xã Thiệu Tân, Huyện Thiệu Hóa
445690
Điểm BĐVHX Thiệu Duy
Thôn Đông Mỹ, Xã Thiệu Duy, Huyện Thiệu Hóa
445730
Điểm BĐVHX Thiệu Phú
Thôn Thuận Tôn, Xã Thiệu Phú, Huyện Thiệu Hóa
445780
Điểm BĐVHX Thiệu Phúc
Thôn Vĩ Thôn, Xã Thiệu Phúc, Huyện Thiệu Hóa
445750
Bưu cục văn phòng VP BĐH THIỆU HÓA
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa
22. Mã ZIP Huyện Thọ Xuân năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
449700
Bưu cục cấp 2 Thọ Xuân
Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân
451310
Điểm BĐVHX Bắc Lương
Thôn 1, Xã Bắc Lương, Huyện Thọ Xuân
451070
Bưu cục cấp 3 Tứ Trụ
Thôn Hải Trạch, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân
451170
Bưu cục cấp 3 Sao Vàng
Khu 3, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân
451100
Bưu cục cấp 3 Mục Sơn
Khu 3, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân
449960
Bưu cục cấp 3 Chợ Sánh
Thôn 3, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân
449800
Bưu cục cấp 3 Xuân Lai
Xóm 1, Xã Xuân Lai, Huyện Thọ Xuân
451330
Điểm BĐVHX Xuân Phong
Thôn 4, Xã Xuân Phong, Huyện Thọ Xuân
451290
Điểm BĐVHX Thọ Lộc
Thôn 7, Xã Thọ Lộc, Huyện Thọ Xuân
451280
Điểm BĐVHX Nam Giang
Thôn 2, Xã Nam Giang, Huyện Thọ Xuân
451270
Điểm BĐVHX Tây Hồ
Thôn Hội Hiền, Xã Tây Hồ, Huyện Thọ Xuân
451250
Điểm BĐVHX Xuân Quang
Thôn 3, Xã Xuân Quang, Huyện Thọ Xuân
451210
Điểm BĐVHX Xuân Sơn
Thôn Bột Thượng, Xã Xuân Sơn, Huyện Thọ Xuân
451200
Điểm BĐVHX Xuân Giang
Thôn Cồn Kênh, Xã Xuân Giang, Huyện Thọ Xuân
451150
Điểm BĐVHX Xuân Hưng
Thôn Xuân Hội, Xã Xuân Hưng, Huyện Thọ Xuân
451230
Điểm BĐVHX Xuân Thắng
Làng Chưa, Xã Xuân Thắng, Huyện Thọ Xuân
449920
Điểm BĐVHX Xuân Trường
Làng Hợp Thành, Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân
449940
Điểm BĐVHX Xuân Hòa
Thôn Khải Đông, Xã Xuân Hoà, Huyện Thọ Xuân
451000
Điểm BĐVHX Thọ Hải
Thôn Công Thành, Xã Thọ Hải, Huyện Thọ Xuân
451080
Điểm BĐVHX Thọ Lâm
Thôn 3, Xã Thọ Lâm, Huyện Thọ Xuân
451180
Điểm BĐVHX Xuân Phú
Thôn Đồng Luồng, Xã Xuân Phú, Huyện Thọ Xuân
451110
Điểm BĐVHX Thọ Xương
Thôn Hữu Lễ 1, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân
451060
Điểm BĐVHX Xuân Lam
Thôn Phúc Lâm, Xã Xuân Lam, Huyện Thọ Xuân
451040
Điểm BĐVHX Xuân Thiên
Thôn Quảng Phúc, Xã Xuân Thiên, Huyện Thọ Xuân
451020
Điểm BĐVHX Thọ Minh
Thôn 5, Xã Thọ Minh, Huyện Thọ Xuân
449980
Điểm BĐVHX Xuân Châu
Thôn 7, Xã Xuân Châu, Huyện Thọ Xuân
449961
Điểm BĐVHX Thọ Lập
Thôn 6, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân
449890
Điểm BĐVHX Quảng Phú
Thôn 6, Xã Quảng Phú, Huyện Thọ Xuân
449860
Điểm BĐVHX Xuân Tín
Xóm 20, Xã Xuân Tín, Huyện Thọ Xuân
449850
Điểm BĐVHX Thọ Thắng
Thôn Phúc Vinh, Xã Thọ Thắng, Huyện Thọ Xuân
449820
Điểm BĐVHX Phú Yên
Thôn 1, Xã Phú Yên, Huyện Thọ Xuân
449840
Điểm BĐVHX Xuân Lập
Thôn Vũ Hạ, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân
449810
Điểm BĐVHX Xuân Minh
Thôn Phông Cốc, Xã Xuân Minh, Huyện Thọ Xuân
449790
Điểm BĐVHX Xuân Yên
Xóm 5, Xã Xuân Yên, Huyện Thọ Xuân
449780
Điểm BĐVHX Xuân Tân
Thôn Thọ Tân 1, Xã Xuân Tân, Huyện Thọ Xuân
449770
Điểm BĐVHX Xuân Vinh
Thôn Thành Vinh, Xã Xuân Vinh, Huyện Thọ Xuân
449750
Điểm BĐVHX Thọ Trường
Thôn 1, Xã Thọ Trường , Huyện Thọ Xuân
451370
Điểm BĐVHX Xuân Khánh
Thôn 3, Xã Xuân Khánh, Huyện Thọ Xuân
451350
Điểm BĐVHX Thọ Nguyên
Thôn Căng Trung, Xã Thọ Nguyên, Huyện Thọ Xuân
449730
Điểm BĐVHX Xuân Thành
Thôn 1, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân
449720
Điểm BĐVHX Hạnh Phúc
Thôn 4, Xã Hạnh Phúc, Huyện Thọ Xuân
451130
Điểm BĐVHX Xuân Bái
Thôn 4, Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân
449740
Bưu cục văn phòng VP BĐH THỌ XUÂN
Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân
23. Mã ZIP Huyện Thường Xuân năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
453400
Bưu cục cấp 2 Thường Xuân
Khu phố 3, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân
453700
Điểm BĐVHX Luận Thành
Thôn Thống Nhất, Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân
453410
Điểm BĐVHX Xuân Dương
Thôn Thống Nhất 1, Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân
453430
Điểm BĐVHX Ngọc Phụng
Thôn Xuân Thắng, Xã Ngọc Phụng, Huyện Thường Xuân
453450
Điểm BĐVHX Lương Sơn
Thôn Trung Thành, Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân
453610
Điểm BĐVHX Luận Khê
Thôn Thắm, Xã Luận Khê, Huyện Thường Xuân
453680
Điểm BĐVHX Tân Thành
Thôn Thành Thượng, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân
453480
Điểm BĐVHX Xuân Cẩm
Thôn Trung Chính, Xã Xuân Cẩm, Huyện Thường Xuân
453490
Điểm BĐVHX Yên Nhân
Thôn Chiềng, Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân
453630
Điểm BĐVHX Xuân Lộc
Thôn Chiềng, Xã Xuân Lộc, Huyện Thường Xuân
453640
Điểm BĐVHX Xuân Thắng
Thôn Dín, Xã Xuân Thắng, Huyện Thường Xuân
453660
Điểm BĐVHX Thọ Thanh
Thôn 1, Xã Thọ Thanh, Huyện Thường Xuân
453591
Điểm BĐVHX Xuân Cao
Thôn Quyết Thắng, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân
453590
Bưu cục cấp 3 Cửa Đặt
Thôn Xuân Minh, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân
453587
Điểm BĐVHX Xuân Chinh
Thôn Thông, Xã Xuân Chinh, Huyện Thường Xuân
453569
Điểm BĐVHX Xuân Lẹ
Thôn Xuân Ngù, Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân
453551
Điểm BĐVHX Vạn Xuân
Thôn Cang Khèn, Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân
453529
Điểm BĐVHX Bát mọt
Thôn Cạn, Xã Bát Mọt, Huyện Thường Xuân
453460
Bưu cục văn phòng VP BĐH THƯỜNG XUÂN
Khu phố 1, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân
24. Mã ZIP Huyện Tĩnh Gia năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
456400
Bưu cục cấp 2 Tĩnh Gia
Tiểu Khu 6, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia
456550
Bưu cục cấp 3 Chợ Kho
Thôn Hồng Phong, Xã Hải Ninh, Huyện Tĩnh Gia
456880
Bưu cục cấp 3 Mai Lâm
Thôn Hải Lâm, Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia
456930
Bưu cục cấp 3 Nghi Sơn
Thôn Bắc Hải, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia
456420
Điểm BĐVHX Bình Minh
Thôn Đông Tiến, Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia
456440
Điểm BĐVHX Hải Thanh
Thôn Xuân Tiến, Xã Hải Thanh, Huyện Tĩnh Gia
456460
Điểm BĐVHX Hải Hòa
Thôn Tiền Phong, Xã Hải Hoà, Huyện Tĩnh Gia
456480
Điểm BĐVHX Ninh Hải
Thôn Đại Tiến, Xã Ninh Hải, Huyện Tĩnh Gia
456490
Điểm BĐVHX Hải Lĩnh
Thôn 7, Xã Hải Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia
456510
Điểm BĐVHX Tân Dân
Thôn Hồ Trung, Xã Tân Dân, Huyện Tĩnh Gia
456530
Điểm BĐVHX Hải An
Thôn 2, Xã Hải An, Huyện Tĩnh Gia
456570
Điểm BĐVHX Hải Châu
Thôn Hòa Bình, Xã Hải Châu, Huyện Tĩnh Gia
456720
Điểm BĐVHX Thanh Thủy
Thôn Tào Sơn, Xã Thanh Thủy, Huyện Tĩnh Gia
456540
Điểm BĐVHX Triêu Dương
Thôn Thanh Cao, Xã Triệu Dương, Huyện Tĩnh Gia
456700
Điểm BĐVHX Thanh Sơn
Thôn Trung Sơn, Xã Thanh Sơn, Huyện Tĩnh Gia
456680
Điểm BĐVHX Ngọc Lĩnh
Thôn 10, Xã Ngọc Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia
456670
Điểm BĐVHX Anh Sơn
Thôn Xuân Thắng, Xã Anh Sơn, Huyện Tĩnh Gia
456650
Điểm BĐVHX Hùng Sơn
Thôn Đông, Xã Hùng Sơn, Huyện Tĩnh Gia
456630
Điểm BĐVHX Các Sơn
Thôn Quế Sơn, Xã Các Sơn, Huyện Tĩnh Gia
456610
Điểm BĐVHX Định Hải
Thôn 4, Xã Định Hải, Huyện Tĩnh Gia
456590
Điểm BĐVHX Hải Nhân
Thôn Tây Hải, Xã Hải Nhân, Huyện Tĩnh Gia
456730
Điểm BĐVHX Nguyên Bình
Thôn Quyết Thắng, Xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia
456780
Điểm BĐVHX Xuân Lâm
Thôn 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia
456760
Điểm BĐVHX Phú Lâm
Thôn 1, Xã Phú Lâm, Huyện Tĩnh Gia
456750
Điểm BĐVHX Phú Sơn
Thôn Trung Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tĩnh Gia
456810
Điểm BĐVHX Tùng Lâm
Thôn Trường Sơn 2, Xã Tùng Lâm, Huyện Tĩnh Gia
456800
Điểm BĐVHX Trúc Lâm
Thôn Hữu Lộc, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia
456830
Điểm BĐVHX Tân Trường
Thôn 6, Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia
456860
Điểm BĐVHX Trường Lâm
Thôn Trường Cát, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia
456970
Điểm BĐVHX Nghi Sơn
Thôn Nam Sơn, Xã Nghi Sơn, Huyện Tĩnh Gia
456920
Điểm BĐVHX Hải Yến
Thôn Trung Hậu, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia
456910
Điểm BĐVHX Tĩnh Hải
Thôn Thăng Hải, Xã Tĩnh Hải, Huyện Tĩnh Gia
456890
Điểm BĐVHX Hải Bình
Thôn Tiền Phong, Xã Hải Bình, Huyện Tĩnh Gia
456470
Bưu cục văn phòng VP BĐH TĨNH GIA
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia
25. Mã ZIP Huyện Triệu Sơn năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
448700
Bưu cục cấp 2 Triệu Sơn
Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
448910
Bưu cục cấp 3 Chợ Đà
Thôn 6, Xã Thọ Dân, Huyện Triệu Sơn
449160
Bưu cục cấp 3 Chợ Sim
Thôn Diễn Trung, Xã Hợp Thành, Huyện Triệu Sơn
449260
Bưu cục cấp 3 Chợ Nưa
Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn
449400
Điểm BĐVHX Minh Châu
Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Triệu Sơn
448710
Điểm BĐVHX Minh Dân
Thôn 3, Xã Minh Dân, Huyện Triệu Sơn
449420
Điểm BĐVHX Dân Lý
Thôn 13, Xã Dân Lý, Huyện Triệu Sơn
448750
Điểm BĐVHX Dân Quyền
Thôn 5, Xã Dân Quyền, Huyện Triệu Sơn
448770
Điểm BĐVHX Thọ Phú
Thôn 5, Xã Thọ Phú, Huyện Triệu Sơn
448790
Điểm BĐVHX Thọ Vực
Thôn 4, Xã Thọ Vực, Huyện Triệu Sơn
448870
Điểm BĐVHX Xuân Lộc
Thôn 6, Xã Xuân Lộc, Huyện Triệu Sơn
448850
Điểm BĐVHX Xuân Thịnh
Thôn 4, Xã Xuân Thịnh, Huyện Triệu Sơn
448830
Điểm BĐVHX Thọ Thế
Thôn 6, Xã Thọ Thế, Huyện Triệu Sơn
448970
Điểm BĐVHX Thọ Ngọc
Thôn 10, Xã Thọ Ngọc, Huyện Triệu Sơn
449000
Điểm BĐVHX Thọ Cường
Thôn Quần Tín, Xã Thọ Cường, Huyện Triệu Sơn
449040
Điểm BĐVHX Thọ Sơn
Thôn 14, Xã Thọ Sơn, Huyện Triệu Sơn
449020
Điểm BĐVHX Thọ Tiến
Thôn Dân Tiến, Xã Thọ Tiến, Huyện Triệu Sơn
448950
Điểm BĐVHX Xuân Thọ
Thôn 1, Xã Xuân Thọ, Huyện Triệu Sơn
448730
Điểm BĐVHX Dân Lực
Thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn
448810
Điểm BĐVHX Minh Sơn
Thôn 2, Xã Minh Sơn, Huyện Triệu Sơn
448890
Điểm BĐVHX Thọ Tân
Thôn 8, Xã Thọ Tân, Huyện Triệu Sơn
448930
Điểm BĐVHX Hợp Lý
Thôn 4, Xã Hợp Lý, Huyện Triệu Sơn
449070
Điểm BĐVHX Thọ Bình
Thôn 1, Xã Thọ Bình, Huyện Triệu Sơn
449100
Điểm BĐVHX Bình Sơn
Thôn Cồn Thoi, Xã Bình Sơn, Huyện Triệu Sơn
449120
Điểm BĐVHX Hợp Tiến
Thôn 4, Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn
449140
Điểm BĐVHX Hợp Thắng
Thôn 5, Xã Hợp Thắng, Huyện Triệu Sơn
449180
Điểm BĐVHX Triệu Thành
Bản 3, Xã Triệu Thành, Huyện Triệu Sơn
449200
Điểm BĐVHX An Nông
Thôn Vính Trù 1, Xã An Nông, Huyện Triệu Sơn
449220
Điểm BĐVHX Vân Sơn
Thôn 3, Xã Văn Sơn, Huyện Triệu Sơn
449240
Điểm BĐVHX Thái Hòa
Thôn Trung Hòa, Xã Thái Hoà, Huyện Triệu Sơn
449280
Điểm BĐVHX Nông Trường
Thôn 9, Xã Nông Trường, Huyện Triệu Sơn
449300
Điểm BĐVHX Tiến Nông
Thôn 9, Xã Tiến Nông, Huyện Triệu Sơn
449320
Điểm BĐVHX Khuyến Nông
Thôn 3, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn
449340
Điểm BĐVHX Đồng Lợi
Thôn Long Vân 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn
449360
Điểm BĐVHX Đồng Tiến
Thôn Thị Tứ, Xã Đồng Tiến, Huyện Triệu Sơn
449380
Điểm BĐVHX Đồng Thắng
Xóm 2, Xã Đồng Thắng, Huyện Triệu Sơn
449274
Điểm BĐVHX Cổ Định
Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn
448740
Bưu cục văn phòng VP BĐH TRIỆU SƠN
Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn
26. Mã ZIP Huyện Vĩnh Lộc năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
446700
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Lộc
Khu phố 2, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc
446870
Bưu cục cấp 3 Bồng Trung
Làng Bồng Hạ, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc
446780
Điểm BĐVHX Vĩnh Quang
Thôn Tiến Ích, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc
446770
Điểm BĐVHX Vĩnh Yên
Thôn Phú Yên, Xã Vĩnh Yên, Huyện Vĩnh Lộc
446740
Điểm BĐVHX Vĩnh Long
Thôn Đông Môn, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Lộc
446760
Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến
Thôn Thổ Phụ, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc
446710
Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc
Thôn Cổ Điệp, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Lộc
446720
Điểm BĐVHX Vĩnh Hưng
Thôn Làng Còng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Lộc
446810
Điểm BĐVHX Vĩnh Ninh
Thôn Thọ Vực, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Vĩnh Lộc
446820
Điểm BĐVHX Vĩnh Khang
Thôn 5, Xã Vĩnh Khang, Huyện Vĩnh Lộc
446830
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa
Thôn Quang Biểu, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Lộc
446850
Điểm BĐVHX Vĩnh Hùng
Thôn Sóc Sơn, Xã Vĩnh Hùng, Huyện Vĩnh Lộc
446900
Điểm BĐVHX Vĩnh Tân
Thôn 4, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Lộc
446910
Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh
Làng Sanh, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Lộc
446890
Điểm BĐVHX Vĩnh An
Thôn Hòa Long, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Lộc
446871
Điểm BĐVHX Vĩnh Minh
Xóm 5, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc
446798
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành
Thôn Thành Long, Xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh Lộc
446840
Bưu cục văn phòng VP BĐH VĨNH LỘC
Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc
27. Mã ZIP Huyện Yên Định năm 2023
Mã ZIP Bưu cục Địa chỉ
446200
Bưu cục cấp 2 Yên Định
Tiểu Khu 2, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định
446280
Bưu cục cấp 3 Kiểu
Thôn Phố Kiểu, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định
446410
Bưu cục cấp 3 Thống Nhất
Khu hành chính trung tâm 1, Thị Trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định
446210
Điểm BĐVHX Định Hưng
Thôn Vệ, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định
446220
Điểm BĐVHX Định Tân
Thôn Yên Định, Xã Định Tân, Huyện Yên Định
446580
Điểm BĐVHX Định Tiến
Thôn Tam Đồng, Xã Định Tiến, Huyện Yên Định
446570
Điểm BĐVHX Định Công
Thôn Cẩm Chướng, Xã Định Công, Huyện Yên Định
446560
Điểm BĐVHX Định Thành
Làng Tường Vân, Xã Định Thành, Huyện Yên Định
446540
Điểm BĐVHX Định Hòa
Thôn Thung Thượng, Xã Định Hoà, Huyện Yên Định
446240
Điểm BĐVHX Định Hải
Thôn Trịnh Điện, Xã Định Hải, Huyện Yên Định
446230
Điểm BĐVHX Định Long
Thôn Làng Là, Xã Định Long, Huyện Yên Định
446320
Điểm BĐVHX Yên Ninh
Thôn Trịnh Xá, Xã Yên Ninh, Huyện Yên Định
446470
Điểm BĐVHX Yên Lạc
Thôn Châu Thôn, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định
446510
Điểm BĐVHX Định Tăng
Thôn Thạch Đài, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định
446500
Điểm BĐVHX Định Tường
Thôn Ngọc Sơn, Xã Định Tường, Huyện Yên Định
446520
Điểm BĐVHX Định Bình
Thôn Kênh Khê, Xã Định Bình, Huyện Yên Định
446290
Điểm BĐVHX Yên Thọ
Làng Tân Lọc, Xã Yên Thọ, Huyện Yên Định
446300
Điểm BĐVHX Quý Lộc
Thôn 1, Xã Quý Lộc, Huyện Yên Định
446390
Điểm BĐVHX Yên Lâm
Thôn Đông Sơn, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Định
446450
Điểm BĐVHX Yên Giang
Thôn 1, Xã Yên Giang, Huyện Yên Định
446420
Điểm BĐVHX Yên Tâm
Thôn Mỹ Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định
446370
Điểm BĐVHX Yên Trung
Thôn Thọ Long, Xã Yên Trung, Huyện Yên Định
446350
Điểm BĐVHX Yên Bái
Thôn Yên Tu, Xã Yên Bái, Huyện Yên Định
446330
Điểm BĐVHX Yên Hùng
Thôn Yên Hóa, Xã Yên Hùng, Huyện Yên Định
446480
Điểm BĐVHX Yên Thịnh
Thôn Phúc Tỉnh, Xã Yên Thịnh, Huyện Yên Định
446440
Điểm BĐVHX Yên Phú
Làng Bùi, Xã Yên Phú, Huyện Yên Định
446270
Điểm BĐVHX Yên Phong
Thôn Lý Nhân, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định
446260
Điểm BĐVHX Yên Thái
Thôn Phù Hưng, Xã Yên Thái, Huyện Yên Định
446250
Điểm BĐVHX Định Liên
Làng Duyên Thượng, Xã Định Liên, Huyện Yên Định
446281
Điểm BĐVHX Yên Trường
Thôn Lựu Khê, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định
446490
Bưu cục văn phòng VP BĐH YÊN ĐỊNH
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định
IV. Giới thiệu sơ lược về tỉnh Thanh Hoá
Diện tích tự nhiên của Thanh Hóa là 11.120,6 km² chia làm 3 vùng: đồng bằng ven biển, trung du, miền núi, nằm ở vĩ tuyến 19°18′ Bắc đến 20°40′ Bắc, kinh tuyến 104°22′ Đông đến 106°05′ Đông.
Thanh Hóa là một tỉnh lớn về cả diện tích và dân số, đứng thứ 5 về diện tích và thứ 3 về dân số trong số các đơn vị hành chính tỉnh trực thuộc nhà nước, cũng là một trong những địa điểm sinh sống đầu tiên của người Việt cổ.
- Phía bắc giáp tỉnh Sơn La, tỉnh Hòa Bình và tỉnh Ninh Bình
- Phía nam giáp tỉnh Nghệ An
- Phía tây giáp tỉnh Hủa Phăn (Houaphanh, tiếng Lào: ແຂວງ ຫົວພັນ) nước Lào với đường biên giới 192 km
- Phía đông của tỉnh Thanh Hóa mở ra phần giữa của vịnh Bắc Bộ thuộc Biển Đông với bờ biển dài hơn 102 km.
Bên trên là bài viết về “Mã ZIP Thanh Hoá – Bảng mã bưu điện/bưu chính Thanh Hoá năm 2022” do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.