Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh – ELSA Speak

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là phần kiến thức rất quan trọng. Người học cần nắm vững nếu không sẽ dễ bị nhầm lẫn và vận dụng thiếu chính xác vào trong thi cử, hay thực tế giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, ELSA Speak sẽ chia sẻ đầy đủ thông tin liên quan tới mệnh đề trạng ngữ để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại mệnh đề này.

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian | ELSA Speak

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) được sử dụng với vai trò là một trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề khác. Loại mệnh đề này không thể đứng riêng lẻ, nó luôn đi kèm với một mệnh đề chính vì mệnh đề trạng ngữ không diễn tả hoàn chỉnh một ý.

Mệnh đề trạng ngữ được phân chia thành nhiều loại như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, thời gian, cách thức hay nơi chốn…

Ví dụ: I am sleeping in my room while my brother is playing in the living room.

(Lúc em tôi đang chơi ở ngoài phòng khách, tôi ngủ trong phòng của tôi.)

Mệnh đề “while my brother is playing in the living room” được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ “sleep”, giúp người đọc hiểu thời điểm mà người nói ngủ.

>>> Xem thêm: Kiến thức cần nằm mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

>>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Đọc thêm:  Viết Đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Nghề Cảnh Sát ... - SCR.VN

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu

  • Nếu mệnh đề bổ nghĩa cho động từ, nó có thể đặt ở nhiều vị trí trong câu, không cố định

Ví dụ: I want to buy a new car because my car is old. Hoặc Because my car is old, I want to buy a new car.

(Vì xe của tôi đã cũ nên tôi muốn mua xe mới.)

  • Nếu mệnh đề trạng ngữ dùng để bổ sung ý nghĩa cho tính từ, hoặc trạng từ trong tiếng Anh, nó được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

You will be tired after you work so late. (Bạn sẽ mệt sau khi làm việc quá muộn đấy.)

You said angrily as if I did something wrong. (Bạn nói một cách giận dữ như thể tôi làm gì sai vậy.)

  • Với mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược (giản lược), vị trí trong câu giống như mệnh đề chính.

Ví dụ:

Câu “While eating, he talked nonstop” là tỉnh lược của “While [he was] eating, he talked nonstop”

(Khi đang ăn, anh ấy vẫn cứ tiếp tục nói liên mồm)

Phân loại mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ như when, while, before, after, since, as soon as, whenever…

Mệnh đề chỉ thời gianVí dụOnce (một khi)Once he comesWhen (khi)When I visited himWhile (trong khi)While my brother is playing the guitarBefore (trước khi)Before going outAfter (sau khi)after you have received them.Since (từ khi)Since he graduatedTill/until/by the time (cho tới khi)By the time we came back to the city againJust as (ngay khi)Just as we received these itemsWhenever (bất cứ khi nào)whenever she misses her mother.

>>> Xem thêm: Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

> Xem thêm: Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place)

Loại này được dùng để diễn tả vị trí, địa điểm mà sự việc được đề cập trong câu xảy ra. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Mệnh đề chỉ nơi chốnVí dụWhere (ở đâu)where we met each other.Wherever (bất cứ đâu)Wherever we visitedAnywhere (bất cứ đâu)Anywhere she goesEverywhere (mọi nơi)everywhere she could come

3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân được dùng để chỉ ra nguyên nhân dẫn tới sự việc được đề cập trong câu. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Mệnh đề nguyên nhânVí dụBecause/As/ Since (bởi vì)Because I invited herSeeing that (bởi vì)Seeing that he is angry with her

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose)

Loại này được sử dụng để diễn tả mục đích muốn hướng tới của hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Mệnh đề chỉ mục đíchVí dụSo that/ In order that (để mà)so that we can hear what is happening in the next room.In case/For fear that (Trong khi/ phòng khi)for fear that you forget something when you are in a hurry

5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Clause of concession)

Loại này được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động được đề cập trong mệnh đề phụ và chính. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộVí dụAlthough/ Even though/though/in spite of the fact that (mặc dù)Although she tries to hide what happenedIn spite of/despite +N phrase (mặc dù)Despite the bad resultWhile/Whereas/Meanwhile (trong khi đó)while my brother likes comedyNevertheless/Nonetheless (trong khi đó)nevertheless he decided to marry her.Whatever/Whoever/However/Wherever (trong khi đó)However sad I am

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Clause of result)

Loại này được sử dụng để diễn tả kết quả mà hành động được nêu trong mệnh đề chính tạo ra. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Đọc thêm:  Phân tích hình tượng vua Quang Trung hay nhất (Sơ đồ tư duy + 13
Mệnh đề chỉ kết quảVí dụSo + ( much/ many/…) adj/adv that clause… (Quá… đến nỗi…)so heavy that we can’t bring it outSuch + (a/ an) adj + N + that clause… (Quá… đến nỗi…)such a heavy table that

7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Clause of manner)

Loại này được dùng để miêu tả cách thức của mệnh đề chính và bắt đầu bằng những từ sau:

Mệnh đề chỉ cách thứcVí dụAs (như là)asAs if / As though (như thể – như thể là)

Các trường hợp đặc biệt trong mệnh đề quan hệ

1. Động từ là tobe hoặc động từ nối

Với trường hợp này, chúng ta sẽ bỏ luôn chủ ngữ và động từ, chỉ để lại danh từ hoặc là tính từ. Loại này thường dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ: Although she is tired, she still plays badminton with her son.

→ Although tired, she still plays badminton with her son.

2. Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Khi gặp trường hợp này, chúng ta sẽ bỏ liên từ và chủ ngữ, chỉ để lại động từ.

Ví dụ: As she doesn’t want to do homework, she pretends to sleep.

→ Not wanting to do homework, she pretends to sleep.

3. Trường hợp hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính

Trong trường hợp này, chúng ta sẽ rút gọn thành ‘having + V(PII)’ và sử sụng liên từ after.

Ví dụ: After she goes to school, she goes to a coffee shop with her friends.

→ After going to the school, she goes to a coffee shop with her friends.

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn bằng cách lược bỏ chủ ngữ, và chuyển động từ sang dạng V-ing. Tuy nhiên, chỉ áp dụng rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề có chung chủ ngữ và có các liên từ nối như while, although, as, before…

1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

  • Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu là động từ “to be” thì chuyển thành “being”.

Ví dụ:

When I met her, I realized that she is my old friend. (Khi gặp cô ấy, tôi nhận ra cô ấy là bạn cũ của tôi)

=> When meeting her, I realized that she is my old friend.

  • Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ.

Ví dụ:

When I met her, I realized that she is my old friend. (Khi gặp cô ấy, tôi nhận ra cô ấy là bạn cũ của tôi)

=> Meeting her, I realized that she is my old friend.

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

  • Rút gọn chủ ngữ

Ví dụ:

As she is called a liar, she becomes sad. (Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn)

Đọc thêm:  Kể về thành thị bằng tiếng anh- Tham khảo

=> As being called a liar, she becomes sad.

  • Rút gọn cả chủ ngữ và to be

Ví dụ:

As she is called a liar, she becomes sad. (Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn) => As called a liar, she becomes sad.

>>> Xem thêm: Nắm vững kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh

  • Rút gọn cả chủ ngữ và to be, liên từ

Ví dụ: As she is called a liar, she becomes sad. (Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn) => Called a liar, she becomes sad.

Bài tập mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ cách sử dụng mệnh đề trong tiếng Anh, bạn hãy làm thử bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian/kết quả và những loại khác dưới đây:

Bài 1: Điền từ thích hợp để tạo thành mệnh đề trạng ngữ

  1. We came back home….we finished our work.
  2. I don’t want to eat more,….I have eaten a lot of apples.
  3. My mother is cooking dinner….my father is reading a book.
  4. He has bought a lot of noodles….he must stay at home for a long time.
  5. ….he has a lot of money, he seldom buys new shirts.
  6. The road is….crowded…. we can’t reach the hotel on time.
  7. ….her broken arm, she draws very nicely.
  8. It is so dark…it is going to rain.

Bài 2: Bài tập trắc nghiệm rút gọn mệnh đề trạng ngữ

1. ___ he always did well on his Spanish tests, his parents were not surprised that he got on an A

A. When B. Since C. Although D. While

Đáp án B

2.___ my father has high blood pressure, he has to watch what he eats.

A. Before B. Because C. As long as D. In order that

Đáp án B

3.___he could not ruin the carpet, he took off his shoes.

A. So that B. In order to C. Due to D. Thanks to

Đáp án A

4.___ I have finished my studying in finance, I intend to work abroad.

a. Before b. After c. Until d. Wherever

Đáp án B

Mệnh đề trạng ngữ được sử dụng rất phổ biến, cả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trên văn bản hành chính, công việc. Vì thế bất cứ người học nào cũng cần nắm rõ và vận dụng linh hoạt. Hiểu được tầm quan trọng của phần kiến thức này, ELSA Speak đã thiết kế rất nhiều bài tập để người học có thể luyện tập và hiểu hơn về loại mệnh đề này. Tải ứng dụng và cùng luyện tập với ELSA Speak nhé.

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button