Cấu trúc more and more và cách dùng – Hack Não
Cấu trúc more and more là một trong hai cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh: more and more và the more… the more, cùng chỉ sự tăng lên. “You’re more and more beautiful! – Mày càng ngày càng đẹp à nghen!”.
Trong bài viết này, Hack Não sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cả hai cấu trúc này nha!
I. Định nghĩa về cấu trúc more and more và the more
More and more mang nghĩa là: càng ngày càng
The more… the more mang nghĩa là: càng… càng
Ví dụ
Hi Duc, you look more and more handsome! Chào Đức, cháu càng ngày càng đẹp trai ra đấy!
Thank you Mr. Cuong. And you… You look… older and older! Cảm ơn chú Cường ạ. Chú thì nhìn càng ngày càng… già đi!
Oh my, haha. It’s fine. The more older you are, the more wiser you will be. Thanks for your compliment! Ối trời, haha. Không sao. Càng già thì chúng ta sẽ càng thông thái hơn. Cảm ơn lời khen của cháu nha.
Hihi. “The older the ginger, the hotter the spice“, is that right? Hihi. “Gừng càng già càng cay”, phải không ạ?
Ở phần tiếp theo, Hack Não sẽ giúp các bạn nắm chắc cách dùng của hai cấu trúc more and more và the more, cùng đọc coi sao nhé!.
II. Cách dùng cấu trúc more and more
Với nghĩa “càng ngày càng”, cấu trúc more and more có thể đi với tính từ, trạng từ và danh từ trong tiếng Anh.
1. Cách dùng cấu trúc more and more với tính từ và trạng từ
Công thức:
Ý nghĩa: càng ngày càng…
Vi dụ
- Bill Gates is becoming richer and richer. Bill Gates ngày càng trở nên giàu hơn.
- Quang Hai plays football more and more skillfully! Quang Hải chơi đá bóng ngày càng hay!
- Robots are more and more intelligent. Someday they will know how to love, I think. Rô-bốt ngày càng thông minh hơn đấy. Ngày nào đó chúng sẽ biết yêu, tôi nghĩ vậy.
2. Cách dùng cấu trúc more and more với danh từ
Ý nghĩa: ngày càng nhiều…
Ví dụ
- There are more and more students wanting to speak English fluently. Ngày càng có nhiều học sinh muốn nói tiếng Anh trôi chảy hơn.
- Hiep is getting more and more white hair. Chú Hiệp ngày càng có nhiều tóc trắng rồi.
- We see more and more foreigners in Vietnam. Chúng ta gặp ngày càng nhiều người nước ngoài ở Việt Nam.
Ta cũng có thể để more and more ở cuối câu.
- People came to the square more and more because Son Tung is going to sing. Mọi người đến quảng trường ngày càng đông vì Sơn Tùng chuẩn bị hát đó mà.
- Homeless cats come here more and more. We feed them twice a day. Những em mèo hoang đến đây ngày càng đông. Chúng tớ cho chúng nó ăn hai lần một ngày
III. Cách dùng cấu trúc the more… the more
Cấu trúc the more… the more được dịch là “càng…càng…”, chỉ sự thay đổi cùng mức độ tăng tiến như “càng xinh thì càng nhiều người yêu”.
1. Cách dùng cấu trúc the more với tính từ và trạng từ
Thực chất, “more” trong cụm the more biểu thị so sánh hơn, vậy nên ta có thể thay more bằng các tính từ dạng so sánh nhé.
Ý nghĩa: càng…, thì càng…
Ví dụ
- The bigger your house is, the more tired you will be when cleaning it. Nhà càng to thì lúc dọn nhà càng mệt thôi.
- The harder trainees work, the sooner they will become idols in the future. Các thực tập sinh càng luyện tập chăm chỉ, họ càng sớm trở thành thần tượng trong tương lai.
- The more difficult the road is, the sweeter it is to succeed. Hành trình càng khó khăn thì thành công sẽ càng ngọt ngào đó.
2. Cách dùng cấu trúc the more với danh từ
the more + danh từ, the more…
Ý nghĩa: càng nhiều…., thì càng
Ví dụ
- The more (there are), the merrier (it is)! Càng đông càng vui nha!
- In love, the more kilograms you get, the happier you are. Trong tình yêu, bạn càng tăng cân thì bạn càng hạnh phúc đó.
- The more money you earn, the more money… your wife will spend. Cậu càng kiếm nhiều tiền thì… vợ cậu càng tiêu nhiều.
3. The more đứng một mình
Trong nhiều trường hợp, the more có thể đi trực tiếp với mệnh đề mà không cần tính từ, trạng từ hay danh từ ở giữa. Lúc này, the more vẫn mang nghĩa là “càng nhiều”.
Ví dụ
- The more Nam buys shoes, the more he has to eat noodles. Nam mua giày càng nhiều thì anh ấy sẽ phải ăn mì tôm càng nhiều thôi.
- The better the education you have, the greater the opportunities you can receive. Bạn có một nền giáo dục càng tốt thì bạn càng có thể nhận được nhiều cơ hội tốt.
- The more girls watch Korean movies, the more they get high expectations of their lovers. “Oppa” are so perfect. Con gái mà càng xem phim Hàn nhiều thì càng đặt nhiều hy vọng cho người yêu của họ đó. Các “oppa” tuyệt vời quá mà.
IV. Bài tập về cấu trúc more and more và the more
Cấu trúc more and more và the more được sử dụng khá linh hoạt trong tiếng Anh và cũng không hề phức tạp đâu. Hãy ôn tập một chút bằng bài tập trắc nghiệm ngắn dưới đây nhé!
Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:
1. ______ Vietnamese are traveling abroad these days.
A. The more B. More and more C. The more and more
2. The more you study, ______ knowledgeable you will become.
A. the more B. more C. more and more
3. The ______ you go, the earlier you will arrive.
A. longer B. slowlier C. faster
4. Jennie became ______ beautiful as she grew older.
A. the more B. more and the more C. more and more
5. ______ she reads books, the more she learns.
A. The more B. More C. More and more
6. The more I practice English vocabulary, the more I ______.
A. forget B. remember C. miss
7. The crazier the idea is, the ______ it is to try.
A. fun B. funnier C. more fun
8. There are ______ clean vegetables which are safe for our health.
A. more and more B. more and the more C. the more
Score =
Đáp án
Làm hết đi rồi hãy xem đáp án nha
Ngay dưới là đáp án rồi đó
- B
- A
- C
- C
- A
- B
- B
- A
V. Kết bài
Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc về cách dùng cấu trúc more and more và the more trong tiếng Anh Đây là hai cấu trúc ngữ pháp về so sánh kép được sử dụng rất nhiều nên bạn đừng bỏ qua nha.
Hack Não chúc bạn học tập và ôn luyện tốt, và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!