Rủi ro là gì? Nguyên nhân, các loại & mức độ rủi ro với tổn thất

Mỗi người trong chúng ta đều phải đối mặt với những mối nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn hiểu thêm về rủi ro là gì, cũng như nguyên nhân và phân loại rủi ro, hãy đọc bài viết dưới đây.

Rủi ro là gì?

Rủi ro là một sự kiện tiêu cực không thể đoán trước được về khả năng xảy ra, thời gian và vị trí cũng như mức độ nghiêm trọng và hậu quả của nó.

Thực tế cho thấy rằng chúng ta đang sống trong một thế giới mà các mối đe dọa liên tục được ngụy trang và mở rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nền văn minh nhân loại càng phát triển, các hoạt động của con người càng phức tạp và đa dạng thì các mối đe dọa đối với con người cũng trở nên đa dạng hơn. Mỗi ngày, những hình thức nguy hiểm mới xuất hiện chưa từng thấy trước đây. Nghiên cứu rủi ro, xác định rủi ro sẽ giúp bạn quản lý rủi ro tốt hơn.

Nguyên nhân dẫn đến rủi ro là gì?

Sau khi đã xã định được rủi ro là gì, hãy cùng đi tìm hiểu tại sao rủi ro lại xảy ra? Nguyên nhân rủi ro bao gồm cả nguyên nhân chủ quan và nguyên nhân khách quan. Tìm hiểu kỹ hơn về từng loại nguyên nhân dưới đây:

1. Nguyên nhân chủ quan

Rủi ro do nguyên nhân chủ quan được thừa nhận là đến từ chính con người, nhưng chúng không được thực hiện một cách có chủ đích.

Một ví dụ cụ thể cho rủi ro bắt nguồn từ nguyên nhân chủ quan là sự nhầm lẫn quy trình làm việc trong các nhà máy xuất phát từ công nhân có thể dẫn tới việc hỏng sản phẩm, thất thoát tiền bạc hoặc nặng nề hơn nữa.

2. Nguyên nhân khách quan

Nguyên nhân của những nguy hiểm từ các yếu tố bên ngoài mà chúng ta không thể kiểm soát được là những nguyên nhân khách quan đã biết. Các trường hợp cụ thể bao gồm:

  • Yếu tố thiên nhiên: thiên tai, dịch bệnh, hạn hán, lũ lụt, v.v…
  • Yếu tố công nghệ, tăng trưởng xã hội: ví dụ sự phát triển của robot dẫn đến tình trạng thiếu việc làm, thất nghiệp, tai nạn lao động do sử dụng máy móc, v.v…
  • Các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị: một ví dụ điển hình cho việc này là một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể dẫn đến thất nghiệp, xung đột và các kết quả tiêu cực khác.

Các nguyên nhân gây ra rủi ro dù khách quan hay chủ quan đều có những tác động không thể lường trước được đối với các đối tượng.

Đọc thêm:  15 từ viết tắt trên mạng khiến bạn đần mặt

Các loại rủi ro

Trong cuộc sống hiện nay có rất nhiều loại rủi ro khác nhau, dưới đây là một số loại rủi ro đang hiện hữu:

1. Rủi ro kinh doanh

Rủi ro kinh doanh là sự mất mát của một doanh nghiệp có thể lường trước được hoặc hoàn toàn không mong đợi. Dưới đây là một số rủi ro kinh doanh thường thấy

  • Rủi ro pháp lý: chúng ta có thể hiểu rằng rủi ro pháp lý là những rủi ro phát sinh từ sự thay đổi trong luật pháp hoặc các quy tắc mới do chính phủ áp dụng.
  • Rủi ro chiến lược: đây là những rủi ro liên quan đến việc áp dụng các kế hoạch không tuân thủ các quy tắc của công ty hoặc quyết định dựa trên cảm xúc của chính mình.

2. Rủi ro kinh tế

Rủi ro kinh tế là xác suất những thay đổi trong điều kiện kinh tế vĩ mô có tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.

  • Rủi ro ngoại hối, rủi ro tỷ giá: rủi ro tỷ giá hối đoái là rủi ro do sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa nội tệ và ngoại tệ. Ngoài ra, rủi ro tỷ giá hối đoái là khả năng ngân hàng bị lỗ do biến động giá tiền tệ trên thị trường toàn cầu.
  • Rủi ro lạm phát: nguy cơ giá trị thực tế trong tương lai (sau lạm phát) của một khoản đầu tư, tài sản hoặc dòng thu nhập giảm do lạm phát không lường trước được gọi là rủi ro lạm phát.

3. Rủi ro môi trường

Rủi ro môi trường là những mối đe dọa có thể gây hại cho cả môi trường sống và con người.

4. Rủi ro xã hội

Các yếu tố của rủi ro xã hội bao gồm: thiếu hoặc không có các kỹ năng xã hội của người lớn để chăm sóc và giáo dục trẻ em (con nuôi) đúng cách. Không bảo đảm các điều kiện phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần, tinh thần, đạo đức và an ninh của trẻ em (con nuôi). Lạm dụng tâm lý, thể chất hoặc tình dục, bạo lực, sự tham gia hoặc có khuynh hướng bạo lực lời nói.

5. Rủi ro tài chính

Rủi ro tài chính là rủi ro liên quan đến tổn thất tài chính, bao gồm:

  • Rủi ro tín dụng: là một từ được sử dụng rộng rãi trong hoạt động cho vay của ngân hàng hoặc trên thị trường tài chính, đề cập đến việc người đi vay không thanh toán tiền đúng hạn cho người cho vay. Mọi hợp đồng cho vay đều có rủi ro tín dụng.
  • Rủi ro thanh khoản: trong ngành tài chính, rủi ro thanh khoản luôn hiện hữu. Rủi ro này phát sinh khi ngân hàng không có đủ tiền hoặc tài sản ngắn hạn khả thi để đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền và người đi vay.
  • Rủi ro kiểm toán: là khả năng công ty kiểm toán và kiểm toán viên có hành động không phù hợp khiến cho báo cáo tài chính đang được soát xét có những điểm không chính xác.
  • Rủi ro lãi suất: khả năng một ngân hàng bị sụt giảm thu nhập hoặc các khoản lỗ liên quan đến tài sản khác do thay đổi lãi suất được gọi là rủi ro lãi suất.
  • Rủi ro kiểm soát: là rủi ro có thể xảy ra sai sót lớn trong báo cáo tài chính bởi một cá nhân riêng lẻ hoặc tập thể mà hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ chưa ngăn chặn đầy đủ hoặc khắc phục kịp thời.
Đọc thêm:  Đáp án Học và làm theo Bác 2022 Bảng C - Tuần 2 - Download.vn

5. Rủi ro hệ thống

Rủi ro tác động đến toàn bộ hoặc phần lớn thị trường chứng khoán được gọi là rủi ro hệ thống. Loại rủi ro này bị ảnh hưởng bởi các biến số kinh tế rộng hơn nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức, chẳng hạn như lạm phát, sự thay đổi giá trị tiền tệ, lãi suất, v.v…

6. Rủi ro đầu tư

Rủi ro là những gì xảy ra trong tương lai không diễn ra như kế hoạch, khiến nhà đầu tư thua lỗ.

  • Rủi ro chứng khoán: rủi ro trên thị trường chứng khoán là khả năng giảm giá trị đầu tư, dẫn đến thua lỗ cho nhà đầu tư. Các quy luật cung cầu, giá trị và cạnh tranh đều có tác động đến các loại chứng khoán được phát hành và trao đổi trên thị trường chứng khoán.
  • Rủi ro trái phiếu: là rủi ro mất mát tài chính liên quan đến các khoản đầu tư trái phiếu.

7. Rủi ro thị trường

Rủi ro thị trường là rủi ro tác động đến toàn bộ thị trường hoặc phần lớn thị trường. Loại rủi ro này bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế chung như lạm phát, thay đổi giá trị tiền tệ, lãi suất,… những nguyên nhân bên ngoài và không thể kiểm soát được.

8. Rủi ro tiềm tàng

Bản thân sự hiện diện của sai sót trọng yếu trong khoản mục kiểm toán là một rủi ro tiềm tàng, còn được gọi là rủi ro cố hữu (tức là nó tồn tại trong các chức năng hoạt động và môi trường quản lý của doanh nghiệp).

9. Rủi ro chính trị

Rủi ro chính trị được mô tả một cách rộng rãi là những ảnh hưởng đối với lợi ích thương mại do sự mất an ninh hoặc thay đổi chính trị gây ra. Rủi ro chính trị tồn tại ở mọi quốc gia trên thế giới, khác nhau về mức độ và loại hình.

10. Rủi ro đạo đức

Khả năng một bên không giao kết hợp đồng một cách thiện chí hoặc cung cấp thông tin không chính xác về tài sản, nợ phải trả hoặc mức độ tín nhiệm của mình được gọi là rủi ro đạo đức.

12. Rủi ro dự án

Rủi ro dự án là một sự cố không lường trước được có thể xảy ra trong suốt quá trình của một dự án. Trái ngược với suy nghĩ thông thường, rủi ro dự án có thể có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến tiến độ hoàn thành của dự án.

13. Rủi ro quốc gia

Rủi ro quốc gia là rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào một quốc gia nhất định, nhưng với không đảm bảo về tính an toàn nên có thể dẫn đến tổn thất cho nhà đầu tư. Chính trị và kinh tế là những nguồn rủi ro chính của đất nước.

Đọc thêm:  Microsoft EMS là gì? - QuanTriMang.com

14. Rủi ro sự kiện

Đây là xác suất các sự việc xảy ra không lường trước được, tác động tiêu cực đến công ty, ngành hoặc bảo mật, khiến các nhà đầu tư hoặc các bên liên quan khác mất tiền.

15. Rủi ro vỡ nợ

Khi nói đến rủi ro vỡ nợ, có thể hiểu rằng đây là thuật ngữ được sử dụng khi một công ty hoặc cá nhân không thể thực hiện các khoản thanh toán cần thiết cho các nghĩa vụ nợ của họ, và do đó người cho vay và nhà đầu tư phải chịu rủi ro vỡ nợ.

16. Rủi ro lấy mẫu

Rủi ro lấy mẫu là khả năng mà kiểm toán viên phát hiện được từ việc thử nghiệm một mẫu sẽ khác với những phát hiện được bằng cách sử dụng cùng một quy trình đánh giá để phân tích tổng thể đầy đủ.

17. Rủi ro danh tiếng

Là tình huống khi xảy ra các sự kiện không thể kiểm soát được, gây ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp. Thông thường, mối nguy hiểm về danh tiếng đến mà không được báo trước.

Mức độ rủi ro

Giả định rằng tất cả các mối nguy hiểm đều có khả năng xảy ra như nhau và gây ra tác hại như nhau là không chính xác. Nguy cơ lũ lụt sẽ khác nhau giữa một ngôi nhà được xây dựng gần sông và một ngôi nhà được xây dựng ở xa sông. Tuy nhiên, ngay cả khi nhà gần sông chỉ bằng một phần hai mươi nhà xa sông, nhưng nếu có lũ lụt, thiệt hại của nhà xa sông có thể lớn hơn. Hai tiêu chí được sử dụng để đánh giá rủi ro là:

  • Tần suất xuất hiện rủi ro: thời gian trung bình giữa các lần xuất hiện nguy hiểm hoặc số lần rủi ro có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Sự nguy hiểm tăng lên theo độ dài của thời gian xem xét.
  • Mức độ nguy hiểm hoặc mức độ thiệt hại: mất mát là do rủi ro. Các đối tượng chịu ảnh hưởng của các mối nguy hiểm khác nhau và thiệt hại gây ra cũng khác nhau. Thời tiết lạnh có thể gây hại cho một loại cây trồng nhưng không gây hại cho một loại cây trồng khác.

Các dạng tổn thất

Có một số cách để xác định mức độ tổn thất:

  • Tổn thất vật chất và tổn thất thu nhập: là những tổn thất có thể định lượng được và có thể bù đắp được, có thể thay thế, khắc phục hoặc thu hồi được.
  • Những mất mát về tinh thần và tình cảm: là thách thức để định lượng và khó bù đắp, chẳng hạn như mất đi gia đình ruột thịt hay album ảnh cưới.
  • Thiệt hại về tính mạng và sức khoẻ: Thiệt hại về tính mạng và sức khoẻ của con người không thể định lượng được bằng tiền và không thể đánh giá được.

Hiểu biết về rủi ro là gì sẽ giúp cho các nhà đầu từ nhận thức, cũng như biết cách tránh được những rủi ro khi đầu tư. DNSE hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn nhiều thông tin hữu ích.

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button