Tiền tệ là gì? Bản chất và chức năng của tiền tệ – LuatVietnam
1. Tiền tệ là gì?
Nhắc đến tiền tệ, ai cũng biết đó là một phương thức dùng trong các giao dịch thanh toán. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tiền tệ là gì.
1.1 Khái niệm tiền tệ
Tiền tệ là một phương tiện thanh toán chính quy theo pháp luật, được sử dụng với mục đích trao đổi hàng hóa, dịch vụ của một khu vực, quốc gia hay một nền kinh tế. Vì vậy, tiền tệ còn được gọi là “tiền lưu thông”.
Thông thường, tiền tệ được phát hành bởi cơ quan nhà nước (như ngân hàng trung ương). Bản thân tiền tệ thực ra không có giá trị. Giá trị của nó phụ thuộc vào giá trị mà nó đại diện, tùy theo nền kinh tế và nhà phát hành.
Hiện nay tồn tại rất nhiều khái niệm và quan điểm liên quan đến tiền tệ là gì, tùy thuộc vào những góc nhìn khác nhau:
-
Theo Mác, tiền tệ là một loại hàng hoá, nhưng tách biệt với thế giới hàng hoá thông thường. Tiền tệ dùng để đo lường giá trị của tất cả các loại hàng hoá khác.
-
Theo các nhà kinh tế, tiền tệ là bất cứ thứ gì được chấp nhận trong việc thanh toán hàng hoá, dịch vụ hoặc trong việc trả nợ.
-
Theo góc nhìn nghiên cứu, tiền tệ là phương tiện chứng minh tốc độ phát triển của một nền kinh tế và là bằng chứng cho các giai đoạn phát triển của lịch sử.
-
Theo quan điểm trọng thương, tiền tệ là biểu hiện của sự giàu có. Một quốc gia được gọi là giàu khi tích lũy được rất nhiều tiền.
-
Theo quan điểm trọng nông, tiền tệ là một thứ hư ảo chỉ có công dụng như chất bôi trơn trong guồng máy của hoạt động kinh tế.
-
Theo N. Gregory Mankiw, tiền tệ là khối lượng tài sản có thể sử dụng ngay để thực hiện các giao dịch.
-
Theo Frederic S. Mishkin, tiền tệ là bất cứ cái gì được chấp thuận để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc trong thanh toán các món nợ.
1.2 Sự ra đời của tiền tệ
Vào thời cổ đại, khi tiền chưa xuất hiện, người ta mua bán hàng hóa, dịch vụ bằng cách trao đổi giữa những sản phẩm có giá trị tương đương nhau.
Đến những năm 3000 trước công nguyên, tiền xu ra đời. Những đồng tiền xu đầu tiên được đúc bởi người Lưỡng Hà (khu vực Iraq ngày nay). Lúc đầu tiền xu được đúc bằng đồng, sau đó là bằng sắt. Việc thanh toán bằng tiền xu diễn ra thuận tiện hơn so với trước đó, khi phải cân đo khối lượng hàng hóa. Sự cải tiến này đã góp phần thúc đẩy hoạt động mua bán.
Năm 600 – 1455, tiền giấy ra đời, xuất phát từ Trung Quốc. Tiếp theo sau, ngân hàng Thụy Điển ở châu Âu cũng lần đầu tiên sản xuất giấy bạc. Và đến thập niên 1690, tiền giấy đã trở nên phổ biến tại nước Mỹ.
Trải qua một thời gian dài phát triển, tiền đã được chính thức chấp nhận là tiền đại diện trong hoạt động trao đổi hàng hóa. Ngân hàng và các thương gia đã có thể thanh toán bằng cách biên nhận trên tờ hóa đơn, được quy đổi bằng tiền mặt. Những tờ hóa đơn ấy được sử dụng rộng rãi và có giá trị như tiền.
Ngày nay, bên cạnh tiền xu hay tiền giấy, còn xuất hiện thêm tiền điện tử, tiền mã hóa. Tuy nhiên những loại tiền này đều không được sự bảo hộ từ Chính phủ.
1.3 Các hình thái của tiền tệ
Trong quá trình phát triển của lịch sử nhân loại, có rất nhiều loại tiền tệ xuất hiện và được sử dụng, được phân thành 4 hình thái chính:
-
Hình thái hóa tệ: Là hình thái đầu tiên của tiền tệ. Hàng hóa được sử dụng làm vật trung gian để trao đổi, mua bán hàng hóa.
-
Hình thái tín tệ: Là hình thái tiền tệ không có giá trị mà nhờ tín nhiệm của mọi người để sử dụng và lưu thông, gồm 2 loại là tiền bằng kim loại và tiền giấy.
-
Hình thái bút tệ: Là hình thái tiền tệ phi vật chất, không ở dạng hữu hình. Đây là hình thức tiền ghi sổ với những con số trả tiền hay chuyển tiền thể hiện trên tài khoản ngân hàng như séc, lệnh chuyển tiền,…
-
Hình thái tiền điện tử: Là loại tiền kỹ thuật số được sử dụng thanh toán tự động. Tiền điện tử sử dụng thuật toán để bảo mật và xác nhận giao dịch. Hình thái này giới hạn cơ sở dữ liệu đầu vào và chưa được chính thức công nhận.
2. Phân tích bản chất của tiền tệ
Bản chất của tiền tệ là một loại hàng hóa đặc biệt, là vật ngang giá chung thống nhất giữa những hàng hóa khác, là vật trung gian môi giới trong hoạt động trao đổi hàng hóa, là công cụ để quá trình mua bán diễn ra thuận tiện và dễ dàng hơn.
Để hiểu rõ hơn về bản chất của tiền tệ, hãy đi vào phân tích hai thuộc tính cơ bản của nó:
-
Giá trị sử dụng của tiền tệ:
-
Là khả năng đáp ứng nhu cầu trao đổi của xã hội, nhu cầu sử dụng làm trung gian trong quá trình trao đổi. Có nghĩa là, tiền chỉ tồn tại khi xã hội có nhu cầu.
-
Giá trị sử dụng của tiền tệ sẽ phụ thuộc vào sự quy định của xã hội, tiền tệ sẽ tồn tại với tư cách là vật trung gian khi xã hội còn công nhận vai trò của nó.
-
-
Giá trị của tiền: được thể hiện qua sức mua, là khả năng đổi được nhiều hay ít hàng hoá khác trong trao đổi. “Sức mua” ở đây được xem xét trên phương diện toàn thể các hàng hoá trên thị trường.
3. Chức năng của tiền tệ là gì?
Bản chất của tiền tệ đã được phân tích rõ. Vậy tiền tệ có chức năng gì và đóng góp gì vào sự phát triển của một nền kinh tế? Dưới đây là 5 chức năng cơ bản nhưng rất quan trọng của tiền tệ.
3.1 Phương tiện trao đổi
Quá trình trao đổi hàng hóa trực tiếp giữa các chủ thể dần được thay thế sang hình thức gián tiếp khi tiền tệ xuất hiện. Tiền tệ đóng vai trò là vật trung gian, vật ngang giá chung. Tiền tệ là phương tiện giúp cho hoạt động mua bán được diễn ra thuận tiện và nhanh chóng.
3.2 Phương tiện đo lường giá trị
Tiền tệ là phương tiện để đo lường giá trị của hàng hóa, dịch vụ. Mỗi hàng hóa sẽ được định giá trị bằng tiền tệ, nó tương tự như cách chúng ta định khối lượng bằng cân hay định chiều dài bằng mét.
Giá trị của hàng hóa khi được biểu hiện bằng tiền tệ gọi là giá cả. Giá cả này lại chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố khác như giá trị hàng hóa, giá trị của tiền tệ và quan hệ cung-cầu trên thị trường.
Chức năng này của tiền tệ còn được thể hiện trong đo lường sự phát triển của xã hội, đo lường mức sống của con người. Từ đó tạo ra một nền kinh tế mang tính tiền tệ hóa.
3.3 Phương tiện thanh toán
Tiền tệ làm đơn giản hóa quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các chủ thể. Tiền có thể được dùng để giao dịch mua bán, trả nợ, nộp thuế,… Tiền tệ được công nhận và có độ chính xác cao về giá trị trao đổi.
3.4 Phương tiện tích lũy
Tiền tệ được xem là tài sản tích lũy khi tiền được rút khỏi hoạt động lưu thông trên thị trường và đem đi cất trữ. Lượng tiền cất trữ càng nhiều thì của cải vật chất trong xã hội càng lớn. Đây là biểu hiện của tài sản “Có” nền kinh tế quốc gia.
3.5 Tiền tệ thế giới
Tiền tệ có chức năng là tiền tệ thế giới khi được các nước trên thế giới công nhận và tin dùng theo tỷ giá hối đoái (chênh lệch giá cả đồng tiền giữa các quốc gia). Tỷ giá hối đoái được quy định theo nền kinh tế của các quốc gia khác nhau. Đây chính là phương tiện thanh toán quốc tế.
4. Chính sách của tiền tệ
Dựa vào mục tiêu và phương thức hoạt động, chính sách tiền tệ được chia thành 2 loại như sau:
-
Chính sách tiền tệ mở rộng: mở rộng mức cung tiền làm giảm lãi suất, tăng tổng cầu, áp dụng khi nền kinh tế suy thoái. Được thực hiện bằng cách mua các giấy tờ giá trị trên thị trường chứng khoán, hạ thấp mức tỷ lệ dự trữ bắt buộc hoặc hạ thấp mức lãi suất chiết khấu trên thị trường.
-
Chính sách tiền tệ thu hẹp: giảm mức cung tiền, tăng lãi suất nhằm giảm mức giá chung, áp dụng với nền kinh tế đang gia tăng lạm phát. Được thực hiện bằng cách bán các giấy tờ giá trị trên thị trường chứng khoán, tăng mức dự trữ bắt buộc hoặc tăng mức lãi suất chiết khấu.
Bài viết trên đã giải đáp cho những câu hỏi tiền tệ là gì, phân tích bản chất và chức năng của tiền tệ. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và hiểu rõ hơn về các loại tiền tệ đang lưu thông trên thị trường. Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ 19006192 để được LuatVietnam hỗ trợ, giải đáp.
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!