Tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao

Lớp 6 là năm học đầu tiên của khối trung học cơ sở. Ở khối lớp này, các kiến thức tiếng Anh vẫn còn khá đơn giản, tuy nhiên, chúng lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm tiếp theo. Các chủ đề tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ để bạn dần thích nghi với chương trình học mới mà không quá áp lực, dồn dập.

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học từ vựng, FLYER đã tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao ngay trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER lưu lại và học dần bạn nhé!

1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Trong năm học lớp 6, bên cạnh những chủ đề quen thuộc như trường học, nhà cửa, bạn bè,… bạn còn được làm quen với những từ vựng tiếng Anh thuộc các chủ đề vô cùng mới mẻ như thể thao, truyền hình, môi trường, người máy…. Cụ thể là:

Học kì IHọc kì II
Tổng quan chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Số lượng từ vựng tiếng Anh lớp 6 rơi vào khoảng 20 – 30 từ/ unit. Trong đó, một số từ thuộc danh sách này có thể lặp lại hoặc bạn có thể đã biết nghĩa của chúng.

Tuy nhiên, bạn vẫn có khả năng bị nhầm lẫn về loại từ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng bởi một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khi dùng trong các lĩnh vực khác nhau. (Ví dụ: “live” có nghĩa là “sống” (động từ) nhưng trong lĩnh vực truyền hình thì dịch thành “trực tiếp” (tính từ)). Do đó, bên cạnh việc nhớ nghĩa tiếng Việt, bạn cũng đừng bỏ qua cột “loại từ”, “phiên âm” và chú ý ngữ cảnh sử dụng từ nhé.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKI

Để giúp việc học từ vựng tiếng Anh của bạn thêm phần hiệu quả, FLYER đã chia từ vựng thành nhiều chủ đề con trong mỗi unit và tổng hợp từ dưới dạng bảng. Ngoài ra, FLYER còn thêm vào bảng một số từ vựng mở rộng (không nằm trong sách giáo khoa) và giải thích sự khác nhau giữa các từ đồng nghĩa/ gần nghĩa.

Mời bạn cùng theo dõi!

2.1. Unit 1: My New School

Chủ đề “Trường học của tôi” thường là chủ đề mở đầu chương trình tiếng Anh các cấp nên rất quen thuộc và gần gũi. Mời bạn ôn lại những từ vựng đã học và và làm quen với một số từ vựng mới thuộc chủ đề này nhé.

(*Chú thích:

– n: danh từ

– v: động từ

– adj: tính từ)

Đọc thêm:  Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh

Danh từ chỉ đồ dùng/ thiết bị học tập

Từ mớiPhiên âmNghĩa
Danh từ chỉ đồ dùng học tập
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chỉ đồ dùng học tập

Danh từ về các loại trường học/ địa điểm trường học

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Trường học

Từ vựng về các hoạt động ở trường học

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Một số hoạt động ở trường học bằng tiếng Anh

Xem thêm: 92+ từ vựng cơ bản chủ đề trường học

2.2. Unit 2: My House

Mặc dù chủ đề về “Ngôi nhà của tôi” rất gần gũi nhưng bạn có tự tin mình biết tên tiếng Anh của tất cả những vật dụng trong nhà không? Thử lướt qua bảng từ vựng dưới đây và đếm xem bạn biết được bao nhiêu từ rồi nhé!

Danh từ về các loại nhà cửa

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Các loại nhà cửa trong tiếng Anh

Tên các phòng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Các vật dụng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên các vật dụng thường thấy trong nhà bằng tiếng Anh

Các giới từ chỉ vị trí

Giới từPhiên âmNghĩa
Giới từ chỉ vị trí tiếng Anh lớp 6

2.3. Unit 3: My Friends

“Bạn của bạn có dáng người như thế nào?”, “Tóc bạn ấy màu gì?”,… Để trả lời cho những câu hỏi này, bạn cần nắm những từ vựng dùng để miêu tả người và từ vựng về bộ phận cơ thể người trong Unit 3: Những người bạn của tôi.

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 miêu tả ngoại hình

Miêu tả tóc

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng dùng để miêu tả tóc

Danh từ về bộ phận cơ thể người

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Danh từ tiếng Anh lớp 6 chỉ bộ phận cơ thể người
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Danh từ tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể người

Xem thêm: 100+ từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh

Từ vựng về tính cách

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 miêu tả tính cách con người

Xem thêm: 200+ từ vựng miêu tả tính cách tiếng Anh như người bản xứ

2.4. Unit 4: My Neighbourhood

Mở rộng hơn cho chủ đề “Ngôi nhà của tôi” là chủ đề “Khu vực tôi sống”. Cùng nghĩ thử xem, nơi bạn sống có những địa điểm gì thú vị? Không khí ở đó ồn ào hay yên bình?

Danh từ về địa điểm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Danh từ tiếng Anh lớp 6 chỉ địa điểm nơi bạn sống

Tính từ miêu tả về khu vực bạn ở

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Một số tính từ tiếng Anh lớp 6 để miêu tả nơi bạn sống

Động từ về hành động chỉ đường

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Chỉ đường trong tiếng Anh dùng từ vựng gì?

2.5. Unit 5: Natural Wonders of Vietnam

Nếu bạn thích khám phá thế giới đó đây thì Unit 5: Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam sẽ khiến bạn vô cùng thích thú. Mời bạn cùng FLYER đi “du lịch ảo” trong khi khám phá những từ vựng về thiên nhiên, phong cảnh và đồ dùng du lịch nhé!

Danh từ chỉ thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Các danh từ chỉ thiên nhiên tiếng Anh lớp 6
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Danh từ tiếng Anh chỉ thiên nhiên/ phong cảnh

Tính từ miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Một số tính từ miêu tả cảnh quan

Xem thêm: 100+ tính từ miêu tả thiên nhiên

Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch

Từ vựngPhân loạiPhiên âmNghĩa
Đồ dùng khi đi du lịch trong tiếng Anh lớp 6

2.6. Unit 6: Our Tet Holiday

Nhắc đến “Tết”, bạn nhớ nhất điều gì? Bánh chưng, tiền lì xì hay cây đào? Cùng hồi tưởng lại không khí ngày Tết và khám phá những từ vựng mới trong Unit 6: Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi nhé.

Động từ về các hoạt động ngày Tết

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Động từ tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết

Danh từ về các đồ vật/ món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên các đồ vật và món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Lưu ý: Khi bạn muốn nhấn mạnh về văn hóa đất nước trong lúc đề cập đến các món ăn truyền thống Việt Nam như bánh chưng, bánh tét, nem, xôi,…, bạn có thể giữ nguyên tên gọi tiếng Việt của các món này mà không cần dịch sang tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể bỏ dấu khi đọc những tên riêng này.

Trong trường hợp muốn người nước ngoài dễ hình dung hơn về món ăn, bạn vẫn có thể dùng cách đọc tiếng Anh như “spring roll” (nem) hay “sticky rice” (xôi),…; tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng cách gọi này .

Ví dụ:

  • I love Bánh Chưng!

Tôi yêu bánh chưng!

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

Chương trình tiếng Anh học kỳ II lớp 6 bao gồm 6 unit trải dài từ unit 7 đến unit 12. Các chủ đề tiếng Anh trong học kỳ này khai thác những khía cạnh mới của cuộc sống, vì vậy phần lớn từ vựng đều có phần mới mẻ với độ khó tăng dần.

Đọc thêm:  Viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

3.1. Unit 7: Television

Nếu bạn là người thích xem tivi thì đây hẳn sẽ là một bài học rất thú vị. Unit 7: Truyền hình cung cấp những từ mới liên quan đến các chương trình truyền hình và một số tính từ để miêu tả chúng.

Tên các chương trình truyền hình/ phim ảnh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên một số chương trình truyền hình trong tiếng Anh lớp 6

Các thể loại chương trình trên tivi

Một số thể loại chương trình truyền hình tiếng Anh lớp 6
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Từ vựng về các thể loại chương trình truyền hình

Lưu ý: “cartoons” và “animated films” đều có thể dịch ra tiếng Việt là “phim hoạt hình”, tuy nhiên 2 thể loại phim này có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng người xem và nội dung phim.

animated filmscartoonsĐối tượngNội dung phimVí dụ:Ví dụ:
Phân biệt “animated films” và “cartoons”

Các nhân vật truyền hình

Một số nhân vật truyền hình trong chương trình tiếng Anh lớp 6

3.2. Unit 8: Sports and Games

Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu môn thể thao nhỉ? Để chơi được những môn thể thao, bạn cần sử dụng những dụng cụ gì? Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8 ngay sau đây bạn nhé.

Tên các môn thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên các môn thể thao trong tiếng Anh lớp 6

Để tìm hiểu thêm về tên các môn thể thao trong tiếng Anh, mời bạn xem video dưới đây nhé:

Dụng cụ/ thiết bị tập thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ/ thiết bị tập thể thao

Từ vựng về thi đấu thể thao

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 về thi đấu thể thao

Bạn có nhận thấy điều gì kỳ lạ ở trong bảng không? Có những 4 từ mang nghĩa “cuộc thi/ trận đấu” là “contest, competition, match và tournament”! Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì nhỉ? Cùng tìm câu trả lời trong bảng dưới đây nhé.

Từ vựngHoàn cảnh dùngVí dụcompetitioncontestmatchtournament
Phân biệt “competition/ contest/ match/ tournament”

Một điểm khác của Unit 8 mà bạn cần lưu ý đó là quy tắc ghép các động từ “go/ do/ play” với tên gọi tiếng Anh của các môn thể thao hay hoạt động phù hợp. Mời bạn xem qua 3 quy tắc kết hợp dưới đây:

a/ play + Các trò chơi/ môn thể thao dùng trái bóng/ cầu có thể chơi theo đội và có tính cạnh tranh.

Ví dụ:

  • play badminton (chơi cầu lông),
  • play video games (chơi điện tử),
  • play hocky (chơi khúc côn cầu),…b/ do + Các trò chơi/ môn thể thao không dùng bóng/ cầu, không chơi theo đội và đề cao tính vui vẻ, thư giãn thay vì cạnh tranh.

Ví dụ:

  • do karate (tập võ karate),
  • do aerobics (tập thể dục nhịp điệu),
  • do yoga (tập yoga),…c/ go + Các trò chơi/ môn thể thao kết thúc bằng đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • go camping (đi cắm trại),
  • go fishing (đi câu cá),…

3.3. Unit 9 : Cities Of The World

Ở Unit 9: Các thành phố trên thế giới, bạn sẽ được “ghé thăm” các thành phố lớn trên thế giới và những địa danh vô cùng nổi tiếng như tháp đồng hồ Big Ben, sông Thames và Cung điện Hoàng Gia,… Mời bạn cùng khám phá!

Tên các châu lục

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên các châu lục trong tiếng Anh

Đất nước và thủ đô của chúng

Đất nướcThủ đô
Tên một số đất nước và thủ đô của chúng tiếng Anh lớp 6

Tên các địa danh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tên một số địa danh trong tiếng Anh lớp 6
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Một số địa danh thế giới nổi tiếng

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng để miêu tả thành phố/ địa danh tiếng Anh

Trong bảng trên có xuất hiện 2 từ mang nghĩa “na ná” nhau đó là “exciting” và “interesting”. Mặc dù đều có thể dịch ra tiếng Việt là “thú vị” nhưng chúng lại dùng trong những hoàn cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cách dùng 2 từ này, mời bạn xem qua 2 ví dụ dưới đây:

exciting interesting“exciting” miêu tả điều khiến bạn thấy thích thú“interesting” miêu tả ai đó/ thứ gì đó lôi kéo sự chú ý của bạn
Phân biệt “interesting” và “exciting”

3.4. Unit 10: Our Houses In The Future

Unit 10: Ngôi nhà của chúng mình trong tương lai sẽ kích thích trí tưởng tượng của bạn cùng cảm giác thích thú khi nghĩ về ngôi nhà mơ ước mà bạn muốn sở hữu sau này.

Đọc thêm:  17 Quy tắc viết hoa trong tiếng Anh - Download.vn

Các loại nhà ở

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Các loại nhà ở trong tiếng Anh

Danh từ về các thiết bị nhà cửa

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà cửa

Động từ về chức năng của các thiết bị điện trong nhà

Những thiết bị điện trong ngôi nhà tương lai của bạn có thể “làm” gì nhỉ?

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng về chức năng của các thiết bị điện trong nhà

Địa điểm của căn nhà

Bạn hãy tưởng tượng xem, ngôi nhà tương lai mơ ước của mình sẽ nằm ở đâu? Trên một hòn đảo, ở ngoài không gian hay… ở trên biển?

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Địa điểm của căn nhà bạn mơ ước

3.5. Unit 11: Our Greener World

Môi trường/ Thế giới xanh là một trong những chủ đề mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh, nhất là khi lối sống “xanh” đang dần trở thành xu hướng trong xã hội ngày nay. Trước hết, hãy cùng FLYER tìm hiểu về công thức 3Rs để góp phần phát triển lối sống thân thiện với môi trường, sau đó học thêm các từ vựng liên quan trong Unit 11: Thế giới xanh hơn của chúng ta nhé.

Công thức 3Rs

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Công thức 3Rs bảo vệ môi trường
tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Công thức 3Rs là gì?

Giới thiệu về công thức 3R trong bảo vệ môi trường:

Hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng về những thứ làm ô nhiễm môi trường

Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”

3.6. Unit 12: Robots

Khép lại chương trình tiếng Anh lớp 6 là một đề tài rất thú vị, đó là “Người máy”. “Người máy”, hay còn gọi là trí tuệ nhân tạo, đang dần len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để tìm hiểu nhiều hơn về “người máy”, mời bạn cùng FLYER học các từ vựng tiếng Anh sau đây:

Các loại người máy phổ biến

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 về các loại người máy phổ biến

Chức năng của người máy

Người máy có thể làm được gì?

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Hành động người máy có thể làm

Người máy không làm được gì nhỉ?

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Hành động người máy không thể làm

Từ vựng miêu tả người máy

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Miêu tả người máy

Như vậy, FLYER đã tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh xuất hiện trong 12 unit của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Với những từ/ cụm từ này, bạn đã sở hữu vốn từ vựng cơ bản để có thể vượt qua những kỳ thi học kỳ trên lớp và hơn nữa, có thể vận dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn thử sức ở những cuộc thi tiếng Anh cấp trường trở lên hoặc tham gia thi lấy chứng chỉ Cambridge thì việc chỉ học từ mới theo sách giáo khoa là chưa đủ. Hãy tìm hiểu thêm những từ vựng nâng cao hơn thông qua các bài viết trên FLYER để mở rộng vốn từ của bản thân, đồng thời phục vụ cho những cuộc thi thử thách hơn bạn nhé!.

Trước khi kết thúc bài học, mời bạn củng cố kiến thức với một số bài tập dưới đây:

4. Bài tập tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6

tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

4.1. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKI

4.2. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

5. Tổng kết

Vừa rồi là tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao tương ứng với 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa mới. Hy vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn tích lũy vốn từ dễ dàng hơn và xây dựng được nền tảng từ vựng tiếng Anh thật vững chắc để tự tin “chinh phục” những học kỳ mới. Chúc bạn học tập thật tốt!

>>> Xem thêm:

Đánh giá bài viết

Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!

Dustin Đỗ

Tôi là Dustin Đỗ, tốt nghiệp trường ĐH Harvard. Hiện tôi là quản trị viên cho website: www.hql-neu.edu.vn. Hi vọng mọi kiến thức chuyên sâu của tôi có thể giúp các bạn trong quá trình học tập!!!

Related Articles

Back to top button