Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Shopping – TOPICA Native
Hiện nay, việc shopping đã không còn quá xa lạ với tất cả mọi người. Theo sự tiến bộ của thời đại, việc shopping hiện nay không chỉ đơn giản là mua sắm vật dụng mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác. Ngoài ra, việc mua sắm hiện nay còn được mở rộng giữa các quốc gia với nhau. Vì vậy, khi nắm vững những từ vựng về shopping sẽ giúp bạn xử lý tình huống này.
Bạn đã từ muốn mua một món hàng ở một cửa hàng nước ngoài nhưng không biết nên diễn đạt thế nào? Hãy cùng TOPICA Native tham khảo ngay bài viết “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Shopping” ngay dưới đây nhé.
Xem thêm:
- Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thành phố
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia Đình
1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm cần biết
A/ Từ vựng tiếng Anh về shopping – sự vật không gian trong khu mua sắm
- shop /ʃɑp/: cửa tiệm
- shop window /’wɪndoʊ/: cửa kính trưng bày
- shop assistant /ə’sɪstənt/: nhân viên bán hàng
- cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
- aisle /aɪl/: quầy hàng
- shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/: túi mua sắm
- trolley /’trɑli/: xe đẩy mua sắm
- plastic bag /’plæstɪk/ /bæɡ/: túi nilon
- stockroom /’stɑk,rum/: nhà kho
- counter /’kaʊntər/: quầy tính tiền
- fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/: phòng thử đồ
- shopping list /lɪst/: danh sách mua sắm
- special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt
- price /praɪs/: giá cả
- queue /kju/: xếp hàng
- brand /brænd/: thương hiệu
- sample /’sæmpəl/: hàng mẫu
- leaflet /’liflɪt/: tờ rơi
- billboard /’bɪl,boʊrd/: biển quảng cáo
B/ Từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh
- retailer (n): người bán lẻ
- corner shop /’kɔrnər/: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
- department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/: cửa hàng bách hóa
- discount store /’dɪs,kæʊnt/: cửa hàng bán giảm giá
- flea market /fli/ /’mɑrkɪt/: chợ trời
- franchise /’frænʧaɪz/: cửa hàng miễn thuế
- mall /mɔl/: trung tâm mua sắm
- shopping channel /’ʧænəl/: kênh mua sắm
- e-commerce /’kɑmərs/: thương mại điện tử
- retailer /’ri,teɪlɝr/: người bán lẻ
- wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/: người bán sỉ
- high-street name /haɪ/ /strit/ /neɪm/: cửa hàng danh tiếng
- up-market /ju’pi/: thị trường cao cấp
C/ Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán khi shopping
Hoạt động thanh toán là một quá trình quan trọng, không thể thiếu của shopping.
- bargain (n): việc mặc cả
- be careful with money (v): cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
- be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/: có giới hạn ngân sách tiêu dùng
- be on commission /kə’mɪʃən/: được hưởng tiền hoa hồng
- bid (n): sự trả giá
- bill (n): hóa đơn
- cash (n): tiền mặt
- cash register (n): máy đếm tiền mặt
- cashier (n): nhân viên thu ngân
- catch the eye (v): thu hút sự chú ý
- change (n): tiền trả lại
- cheap /tʃiːp/: rẻ:
- checkout (n): quầy thu tiền
- cheque (n): tấm séc
- coin (n): tiền xu
- cost an arm and a leg (v): rất đắt
- cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/: rất đắt
- coupon (n): phiếu giảm giá
- credit card (n): thẻ tín dụng
- credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
- expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
- get into debt /dɛt/: nợ tiền
- get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/: bắt ép ai đó mua hàng:
- loyalty card (n): thẻ thành viên thân thiết
- pay in cash /kæʃ/: thanh toán bằng tiền mặt
- pick up a bargain /’bɑrgɪn/: mặc cả, trả giá
- purse /pɜːrs/: ví phụ nữ
- receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
- refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
- run up a credit card bill (v): nợ tiền thẻ tín dụng
- shop around (v): thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
- shop until you drop (v): đi mua sắm quá nhiều thứ
- wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền
2. Từ vựng về shopping online
- to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
- to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
- return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
- the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
- physical stores: các cửa hàng truyền thống
- the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
- to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
- the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
- the labour market: thị trường lao động
- to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
- to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
- to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
- can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
- to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
- out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
- a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)
- to get a refund: được hoàn tiền
- to place an order: đặt hàng
- to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
- provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
3. Từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS
A/ Từ vựng IELTS chủ đề shopping
- Shop: Cửa hàng
- Shopping: Đi mua hàng
- Shopping centre: Trung tâm thương mại
- Shopping list: danh sách những thứ bạn cần mua khi đi mua sắm
- Go shopping: đi mua sắm những thứ bạn muốn mua
- Do the shopping: mua sắm thức ăn hoặc những đồ dùng cần thiết cho việc sinh hoạt thường ngày.
- Internet shopping / online shopping: mua sắm trực tuyến, trên mạng
- Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm
- Window shopping : Đi ngắm đồ tại các cửa hàng
- The popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
- To go on a shopping spree: một khoảng thời gian ngắn mà ai đó mua rất nhiều thứ
- The convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
- Shop around (phrasal verb): Đi khảo giá xung quanh để tìm được nơi có giá tốt nhất
- Dress Code (n): phong cách ăn mặc chung cho một nơi hoặc 1 sự kiện nào đó
- Outfit (n): trang phục
- Trendy (a): thời thượng
- To be careful with money: chi tiêu cẩn thận
- To be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
- To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
- To browse: lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì
- To pay the full price: trả toàn bộ
- To shop until you drop: vung tiền mua sắm
- To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)
- To try something on: thử đồ
- To shop until you drop: Mua sắm thả ga
- To be value for money: đáng tiền mua
- A pay in cash: trả bằng tiền mặt
- An impulse buy: kiểu mua sắm bất chợt
- Fashion-conscious = chase after fashion: ưa chuộng thời trang
- Compulsive shopper = can’t help buying something: Người nghiện mua sắm
- Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng
- Retail therapy: Giải tỏa ức chế bằng cách mua sắm
- Customer service: dịch vụ khách hàng
- Promotion: chương trình giảm giá
- Pre-holiday sale : mùa giảm giá trước các kỳ nghỉ lễ.
- Can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
- Splurge: tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm
- An impulse buy: Mua một thứ gì đó theo cảm tính, không dự tính trước
- Hit the shops / stores: đi mua sắm
- Frumpy (a): (ăn mặc) lạc hậu và nhàm chán
- Dress up (v): ăn diện >< dress down (v): mặc thoải mái
- Casual clothes (n): quần áo thường ngày
- Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu (clothes)
- Off the peg/rack = on the high street: quần áo giá rẻ, bình dân
- All the rage = very fashionable
- Up-to-the-minute fashion = the most recent trends: phong cách thời trang được cập nhật mới nhất
- Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)
- Afford (v): (đủ khả năng) chi trả
- Slave of/to fashion: nô lệ thời trang
- Serious shopper: người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua những gì cần mua)
- Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)
- Indulge in (v): tự nuông chiều bản thân mình bằng…
- Shop till “one” drop (idiom): mua sắm đến khi kiệt sức
- (North American English) stand in line/ (British English) queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán
- Big brand names: những thương hiệu tên tuổi
- Facility: cơ sở vật chất
- Amenities: những sự tiện nghi
- Glamorous models: ma nơ canh mặc những bộ quần áo lộng lẫy
B/ Từ vựng mô tả giá đắt
- Pricey (adj): đắt đỏ – Ví dụ: The department stores are all pricey.
- Exorbitant (adj) – Ví dụ: The bill was exorbitant
- Prohibitive (adj): quá đắt với hầu hết mọi người
- Stratospheric (informal/adj) – Ví dụ: It’s a great laptop, but the price is stratospheric!
- To cost an arm and a leg: rất đắt – Ví dụ: The apartment costs her an arm and a leg.
- Extravagant (adj): đắt đỏ, xa hoa – Ví dụ: The product does not live up to the extravagant claims of the advertisers.
- A rip-off = a pricey (item) >< a steal (idiom): món đồ có giá cắt cổ >< món đồ có giá cực rẻ
- Rip somebody off: bán giá cắt cổ ==> Dùng trong Speaking thôi
C/ Từ vựng mô tả giá rẻ
- Inexpensive (adj) không đắt – Ví dụ: They have inexpensive men’s clothes.
- Dirt cheap (adj) (= very cheap) – Ví dụ: Almost every books they sell is dirt cheap.
- A bargain (n): món hời – Ví dụ: The bag was a real bargain.
- Reasonably priced (adj): giá hợp lý – Ví dụ: You may be able to get a more reasonably priced shirt in Black Friday
- Knock-down price: giá cực rẻ
- Be value for money / worth the cost : đáng đồng tiền
D/ Từ vựng liên quan khác về giá
- Tight budget = Limited pocket money: Túi tiền eo hẹp
- Appreciate = Price goes up: tăng giá # depreciate = price goes down: mất giá
- Bargain shopper: người hay mặc cả
- Priceless (adj): vô giá
- Save up (v): tiết kiệm
- Monetize: kiếm tiền (đặc biệt là trực tuyến)
- Expenditure (n): chi tiêu, số tiền phải chi ra
- Revenue (n): doanh thu, số tiền kiếm được
- To shop around: Tới các cửa hàng khác nhau để tìm ra giá và sản phẩm tốt nhất
- To be careful with money: Chi tiêu hợp lý
- To get into debt: Nợ tiền
- To give someone the hard sell: Mặc cả, gây áp lực để mua một cái gì đó
- To be on commission: Trả tiền hoa hồng
- To pay the full price: Trả toàn bộ số tiền
- To pick up a bargain: Mua được hàng với giá rẻ hơn nhiều so với giá thông thường
- To run up a credit card bill: Nợ tiền thẻ tín dụng
- To slash prices: Đại hạ giá
- To snap up a bargain: Mua một món hàng hóa ngay khi giá đang rẻ
- Summer sales: Đợt khuyến mãi mùa hè
- Shoplifting: lấy hàng mà chưa trả tiền (ăn cắp)
- Cut back on/reduce your spending: Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu
- Run a special promotion: Tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt
- Be on special offer = Được khuyến mãi đặc biệt
- To slash prices: giảm giá sâu
- Fraudulent = Deceitful = Cheating: Lừa đảo
- Load/push (British English) a trolley / (North American English) a cart: Chất đầy/đẩy xe đựng hàng
- Go on a spending spree (idiom): Mua sắm thỏa thích
- A higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)
E/ Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm
- Shopping center: Trung tâm thương mại
- Shop window: Tủ kính để bày hàng
- Genuine and authentic goods = Real goods: Hàng thật
- Goods/ commodity: hàng hóa
Ví dụ: Electronic commodities such as computers and equipment have fallen dramatically in price since their introduction to the market.
- Carrier bags: Túi đựng đồ của khách hàng sau khi đã thanh toán
Ví dụ: The use of carrier bags in stores should be limited to prevent its harmful impact on the environment.
- High street: Khu phố toạ lạc những cửa hàng và văn phòng quan trọng
Ví dụ: There’s a new Mexico restaurant opening on the high street.
- Loyalty card: Thẻ khách hàng thân thiết
Ví dụ: A double room costs $52 per night, but less if you have a loyalty card.
- Must-have product: sản phẩm ai cũng muốn có
- Advertising campaign: các chiến dịch quảng cáo để hấp dẫn khách màng
- Independent store: cửa hàng độc lập với công ty chủ
- Customer service: Dịch vụ khách hàng
- High street names: Cửa hàng nổi tiếng
- Local shops: Cửa hàng địa phương
- Loyalty card: Thẻ thành viên
- Shop assistant: Nhân viên bán hàng
- To run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
- Return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
- The bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
- To reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
- To give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
- To offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
- Out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
- To make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
- Provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
- Queue (n,v): xếp hàng
- Shelves: kệ hàng, quầy hàng
- Trolley: xe đẩy hàng
- Status symbol: sản phẩm cần mua vì người mua sẽ được ngưỡng mộ từ người khác
- Be in/ have in stock = Có hàng trong kho
- Take something back: trả lại
- To return an item: trả lại đồ cho cửa hàng
- Exchange: đổi
- For sale: để bán
- To give someone the hard sell: cố gắng bán cho ai đó một cách ép buộc
Ví dụ: When I said I needed to go away and think about it before buying the car, the salesman tried the hard sell on me.
- To order: đặt hàng
- Essentials: đồ dùng thiết yếu
Ví dụ: The store down the street has all the kitchen essentials you need like pots and pans at a very reasonable price.
- Anorak: Áo khoác có mũ
- Pullover: Áo len chui đầu
- Sweater: Áo nỉ
- Cardigan: Áo khoác len mỏng
- Tank top: Áo ba lỗ
- T-shirt: Áo phông
- Chemise: Áo sơ mi
- Camisole: Áo 2 dây có chất liệu mềm mại
- Skinny jean: Quần bò bó sát
- Culottes: Quần ống rộng
- Ripped jean: quần bò rách
- High – waisted jean: quần bò lưng cao
- Overall: Quần yếm
- Pants/ Trousers: Quần vải
- Sweatpants/ Jogger pants: Quần nỉ thể thao
- Jumpsuit: Bộ quần áo liền
4. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong hoạt động shopping
Với những đoạn hội thoại dưới đây, bạn cũng có thể tự luyện nói tiếng Anh theo chủ đề shopping.
A/ Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị
Nhân viên cửa hàng
- “Do you need any help finding anything?” (Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)
- “Would you like a sample?” (Bạn có muốn thử không?)
- “Do you have any coupons?” (Bạn có phiếu giảm giá không?)
- “Do you have your grocery card?” (Bạn có thẻ thành viên không?)
- “Would you like paper or plastic bags?” (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
- “Would you like me to help bring things to the car?” (Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)
Khách hàng
- “Where is the fruit section?” (Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)
- “Do you sell ice cream here?” (Ở đây có bán kem không nhỉ?)
- “Where can I find batteries?” (Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)
- “I know where to find what I need.” (Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)
- “Can you tell me the difference between…?” (Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)
- “Can I please have 1 kilogram of chicken?” (Cho tôi 1 cân gà.)
- “Do you have any more apples in the back room?” (Các bạn còn nhiều táo trong kho không?)
- “No I do not have any coupons.” (Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)
- “I do not have a grocery card. What is that?” (Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)
- “I would like paper bags please.” (Tôi muốn gói bằng túi giấy.)
- “I brought my own bags to use. Here you go.” (Tôi có mang túi của mình đi, đây.)
- “Yes, please help me bring things to the car.” (Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề shopping tại cửa hiệu quần áo
Nhân viên cửa hàng
- “The dressing room is in the left back corner.” (Phòng thử đồ ở góc bên trái.)
- “All our jeans are located on the back wall.” (Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.)
- “It costs twenty dollars.” (Cái đó có giá 20 đô-la.)
- “This dress is on 10% discount.” (Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.)
- “We’ll have our winter line on display in September.” (Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.)
- “Do you want to pay by credit card or in cash?” (Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)
Khách hàng
- “Where is the dressing room?” (Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
- “I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?” (Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)
- “Do you have this shirt in different colors?” (Cái áo sơ mi này có màu khác không?)
- “Where are your jeans located?” (Quần bò ở đâu vậy?)
- “Where is the blue sweater on display in the window?” (Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?)
- “How much is this skirt?” (Cái chân váy này giá bao nhiêu?)
- “Are you going to have a sale soon?” (Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?)
- “Where is the matching shirt for this skirt?” (Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?)
- “I’m looking for a belt.” (Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng.)
- “When do you start selling winter clothing?” (Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?)
B/ Những câu hỏi tiếng Anh về shopping thông dụng
- Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)
- Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)
- Is there a pink dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy hồng nào không?)
- Where can I find a T-shirt? (Tôi có thể tìm áo thun ở đâu?)
- Do you have this shirt in size S? (Bạn có cái áo này size S không?)
- Where can I try it on? (Chỗ thử đồ ở đâu nhỉ?)
- Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về thời trang
C/ Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping minh họa
Shop Assistant: What can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ)
Customer: I am looking for a T-shirt. (Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo thun)
Shop Assistant: We have lots of t-shirts on the second floor. Let me help you. (Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp bạn.)
Customer: Ok. (Vâng)
Customer: Can I try this on? (Tôi thử nó được không?)
Shop Assistant: Of course, the fitting room is right here. (Đương nhiên rồi, phòng thử đồ ở ngay đây.)
Customer: I think I need a smaller size. (Tôi nghĩ tôi cần một size nhỏ hơn.)
Shop Assistant: Yes, wait a minute. Here you are. This is a small one. (Có chứ, phiền quý khách đợi một chút. Đây ạ. Đây là chiếc nhỏ hơn.) Customer: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Customer: Excuse me! How much is it? (Xin lỗi, nó bao nhiêu tiền vậy?)
Shop Assistant: It’s 50$ (Nó có giá 50$ ạ.)
Customer: I will take this one. (Tôi sẽ mua chiếc áo này.)
Shop Assistant: How would you like to pay for it? (Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào ạ?)
Customer: I pay by cash? (Tôi trả bằng tiền mặt)
Shop Assistant: Yes. Thank you. (Được chứ ạ, cảm ơn quý khách.)
5. Video học tiếng Anh giao tiếp chủ đề mùa sắp
6. Cách học từ vựng mua sắm hiệu quả
Phương pháp học từ vựng qua chuyện chêm
Nguyên lý: chêm những từ vựng tiếng Anh về mua sắm vào các câu chuyện được sáng tạo ra sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Hãy xem ví dụ dưới đây:
“Hôm qua, tôi đã tới a corner shop để mua sắm quần áo. Khi bước vào cửa hàng tôi đã thấy có rất nhiều sản phẩm mới được đặt trong shop window. Có rất nhiều hàng giảm giá được treo ở trên Shelf. Tôi chọn một chiếc váy và đi vào fitting room để thử đồ. Chiếc váy rất đẹp và tôi đã quyết định mua nó.
Casher đưa cho tôi chiếc bill và hỏi tôi trả bằng cash hay card. Tôi đã chọn thanh toán bằng cash, sau đó casher change tiền cho tôi. Khi tôi ra về, Manager đã hỏi tôi về trải nghiệm, và tặng tôi một coupon.”
Các cụm từ được chêm:
- Corner shop: Cửa hàng nhỏ
- Shop window: cửa kính trưng bày hàng
- Fitting room: Phòng thử đồ
- Cash: tiền mặt
- Card: thẻ
- Casher: nhân viên thu ngân
- Bill: hóa đơn
- Manager: quản lý
- Coupon: phiếu giảm giá
Học qua hoàn cách của câu chuyện
Bạn có thể học từ vựng bằng cách tự tưởng tượng ra một câu chuyện nào đó về mua sắm và dùng những từ vựng để diễn tả nó thành một đoạn văn. Học cách này, bạn vừa có thể học từ vựng, vừa có thể học viết đoạn văn nữa đấy.
Học bằng thẻ ghi nhớ
Đây là phương pháp học phổ biến nhất của môn tiếng Anh. Với cách học này, bạn ghi từ vựng và phiên âm vào một mặt của thẻ, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt. Sau đó, bạn xếp thẻ lại cùng một mặt và học lần lượt.
Khi học thẻ đầu tiên, bạn nhìn vào một mặt và thử xem mình có nhớ được mặt còn lại không. Nếu không nhớ hãy lật lại xem, nhẩm đi nhẩm lại nhiều lần trong đầu để nhớ rồi mới qua thẻ khác.
Học thông qua hình ảnh
Học qua hình ảnh là cách học hiệu quả nhất. Vì đầu óc mình thường “thích thú” với những thứ nhiều màu sắc nên việc học qua hình ảnh sẽ giúp não dễ dễ hình dung và tiếp thu thông tin hơn.
7. Bài nói tiếng Anh về chủ đề shopping
What I love to do in my free time costs me a big amount of money, and it is shopping. Since I was a kid, my mother has been taking me to the markets and supermarkets with her, so I had many chances to pick up the goods that I liked. It has gradually become my hobby without me realizing, and now I love to spend my free time wandering in the malls and window shops.
I love to observe and buy everything, not just clothes or some certain goods. My friends usually ask me to buy them something whenever they know that I will go to the mall, and it is the thing that I am happy to help.
The beginning of the month is my favorite time, because it is when my family goes to the supermarket to buy necessary stuff for the whole month. I always volunteer in that activity with my mother, and we usually spend half of a day in there. I love the feeling of going along the aisles of countless brands of goods, choosing the best type of shampoo, or picking up the freshest fruits.
Although later the bill will sometimes hurt my heart, I still think it is worth it. I am very aware of my financial status, and most of the time I just walk around and look at the shops without buying anything. My dream is to be a very rich person, so that I can continue shopping without worrying about my wallet.
Bài dịch
Điều tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi tiêu tốn của tôi một khoảng tiền lớn, và đó là sở thích mua sắm. Kể từ khi còn nhỏ, mẹ tôi đã dẫn tôi theo khi đi chợ hoặc siêu thị, vậy nên tôi đã có cơ hội chọn những món hàng mà tôi thích. Nó dần dần trở thành sở thích của tôi mà tôi không nhận ra, và bây giờ tôi thích dành thời gian rảnh của mình để lang thang trong những trung tâm thương mại và ngắm nhìn những gian hàng trưng bày.
Tôi thích quan sát và mua tất cả mọi thứ, không chỉ có quần áo hay một mặt hàng cố định nào. Bạn bè hay nhờ tôi mua giúp họ thứ gì đó bất cứ khi nào họ biết tôi sẽ đến trung tâm thương mại, và đó là một việc tôi rất vui vẻ khi làm giúp.
Đầu tháng là khoảng thời gian mà tôi thích nhất, bởi vì đó là khi gia đình tôi đến siêu thị để mua những thứ cần thiết cho suốt cả tháng. Tôi luôn xung phong trong hoạt động đó với mẹ của tôi, và chúng tôi thường dành cả nửa ngày trong đó. Tôi thích cảm giác đi dọc xuống những lối đi có vô số nhãn hiệu hàng hóa, chọn loại dầu gội đầu tốt nhất, hoặc lấy những loại trái cây tươi ngon nhất.
Mặc dù sau đó hóa đơn thanh toán đôi khi làm tôi đau tim, nhưng tôi vẫn nghĩ điều đó là xứng đáng. Tôi rất có nhận thức về tình hình tài chính của bản thân, và hầu hết thời gian tôi chỉ đi lòng vòng và ngắm nhìn các cửa hàng mà không mua gì cả. Ước mơ của tôi là trở thành một người giàu có để tôi có thể tiếp tục đi mua sắm mà không phải lo lắng về ví tiền của mình.
8. Bài viết về shopping bằng tiếng Anh
My favorite hobby is shopping with my friends. My sister takes me to the mall all the time with my friends and hers. When we get to the mall she lets us do what we want.
I always take my friends with me when ever I go shopping! Our favorite stores are The Sock Shop, American Eagle, Aeoropostal, Rue 21, And Hot Topic.
We shop for about an hour then we go to the Pretzel Maker, it is the best! We always get the same thing pretzel bites with a strawberry banana smoothie! It is the best! Last time we went, we got in the hurricane simulator! Two hours of doing our hair for nothing. But it was so much fun.
My mom tries to take me shopping but I don’t like to shop with her. My mom says she likes to shop but she really doesn’t. My sister loves to shop if she had all the money in the world, that is all she would do. Now she sells jewelry and pants so she buys them from her self and the company she works for.
My dad doesn’t like us shopping because we use up all his money. He says if we want to shop so much then we need to get jobs. I really like holidays because I get to shop a lot. But I don’t get to shop for myself. And that is my favorite hobby!
Bản dịch
Sở thích yêu thích của tôi là mua sắm với bạn bè của tôi. Chị gái của tôi đưa tôi đến trung tâm thương mại tất cả các thời gian với bạn bè của tôi và của chị ấy. Khi chúng tôi đến trung tâm thương mại, chị ấy cho phép chúng tôi làm những gì chúng tôi muốn.
Tôi luôn đi cùng những người bạn của mình khi tôi đi mua sắm! Cửa hàng yêu thích của chúng tôi là The Sock Shop, American Eagle, Aeropostale, Rue 21 và Hot Topic.
Chúng tôi mua sắm khoảng một giờ sau đó chúng tôi đi đến cửa hàng bán bánh quy Pretzel Maker, đó là nơi làm ngon nhất! Chúng tôi luôn luôn có được những thứ ăn tương tự ăn cùng bánh quy pretzel như một sinh tố chuối dâu tây! Nó là tốt nhất! Lần cuối chúng tôi đi, chúng tôi đã nhận được trong một cơn bão! Hai giờ làm tóc của chúng tôi không có gì. Nhưng nó rất vui.
Mẹ tôi cố gắng đưa tôi đi mua sắm nhưng tôi không thích đi mua sắm với mẹ. Mẹ tôi nói rằng bà ấy thích mua sắm nhưng thực sự thì không. Chị gái tôi thích mua sắm nếu cô ấy có đủ tiền trên thế giới, đó là tất cả những gì chị ấy sẽ làm. Bây giờ chị ấy bán đồ trang sức và quần nên chị ấy mua chúng từ bản thân và công ty chị ấy đang làm việc.
Bố tôi không thích mua sắm vì chúng tôi thường tiêu hết tiền của ông. Ông nói nếu chúng tôi muốn mua sắm nhiều thì chúng tôi cần kiếm việc làm. Tôi thực sự thích ngày nghỉ lễ bởi tôi được mua sắm rất nhiều. Nhưng tôi không tự mua cho mình. Và đó là sở thích yêu thích của tôi!
Trên đây là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề shopping cũng như mẫu câu giao tiếp, đoạn hội thoại ứng dụng. Hi vọng bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều vốn từ vựng chủ đề shopping. Hãy luôn kiên trì học tập nhé, bởi tiếng Anh vô cùng rộng lớn và còn nhiều chủ đề thú vị khác đang chờ bạn khám phá đấy. Bạn có muốn chinh phục tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bắt đầu ngay nhé!
Theo dõi chúng tôi www.hql-neu.edu.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!!!